-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ::[[the]] [[Estimates]]::[[the]] [[Estimates]]::dự thảo ngân sách::dự thảo ngân sách+ =====Bản ước lượng=====+ ::[[good-faith]] [[estimate]]+ ::Bản ước lượng thật thà ; bản ước tính xác tín+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Đánh giá; ước lượng==========Đánh giá; ước lượng=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[estimated]]* Ved: [[estimated]]* Ving:[[estimating]]* Ving:[[estimating]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Đấu thầu===- | __TOC__+ =====Sự ước tính, dự toán=====- |}+ + ===Toán & tin===+ =====ước lượng, đánh giá=====+ + ::[[estimate]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[zeros]]+ ::ước lượng số lượng các không điểm+ ::[[admissible]] [[estimate]]+ ::ước lượng chấp nhận được+ ::[[combined]] [[ratio]] [[estimate]]+ ::ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình+ ::[[consistent]] [[estimate]]+ ::(thống kê ) ước lượng vững+ ::[[grand]]-lot [[estimate]]+ ::ước lượng theo những lô lớn+ ::[[invariant]] [[estimate]]+ ::(thống kê ) ước lượng bất biến+ ::[[minimax]] [[estimate]]+ ::(thống kê ) ước lượng minimac+ ::[[ordered]] [[estimate]]+ ::(thống kê ) ước lượng nhờ thống kê thứ tự+ ::[[overall]] [[estimate]]+ ::ước lượng đầy đủ+ ::[[regression]] [[estimate]]+ ::ước lượng hồi quy+ ::[[unbiased]] [[estimate]]+ ::ước lượng không chệch+ ::[[upper]] [[estimate]]+ ::(giải tích ) ước lượng trên+ + === Xây dựng====== Xây dựng========ước tính [sự ước tính]==========ước tính [sự ước tính]=====Dòng 29: Dòng 63: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====::[[heating]] [[load]] [[estimate]]::[[heating]] [[load]] [[estimate]]::đánh giá tải trọng nhiệt::đánh giá tải trọng nhiệtDòng 36: Dòng 70: ::[[preliminary]] [[estimate]]::[[preliminary]] [[estimate]]::đánh giá sơ bộ::đánh giá sơ bộ- =====dự đoán=====+ =====dự đoán=====::[[ultimate]] [[estimate]]::[[ultimate]] [[estimate]]::dự đoán cuối cùng::dự đoán cuối cùng- =====dự toán=====+ =====dự toán=====::[[above-estimate]]::[[above-estimate]]::vượt dự toán::vượt dự toánDòng 88: Dòng 122: ::[[ultimate]] [[estimate]]::[[ultimate]] [[estimate]]::dự toán cuối cùng::dự toán cuối cùng- =====sự đánh giá=====+ =====sự đánh giá=====::[[pessimistic]] [[time]] [[estimate]]::[[pessimistic]] [[time]] [[estimate]]::sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)::sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)- =====sự ước lượng=====+ =====sự ước lượng=====- =====sự ước tính=====+ =====sự ước tính=====::[[cost]] [[estimate]]::[[cost]] [[estimate]]::sự ước tính giá thành::sự ước tính giá thành::[[preliminary]] [[estimate]]::[[preliminary]] [[estimate]]::sự ước tính sơ bộ::sự ước tính sơ bộ- =====ước đoán=====+ =====ước đoán==========ước lượng==========ước lượng=====Dòng 127: Dòng 161: - =====ước tính=====+ =====ước tính=====::[[cost]] [[estimate]]::[[cost]] [[estimate]]::sự ước tính giá thành::sự ước tính giá thànhDòng 137: Dòng 171: ::ước tính về tiến độ::ước tính về tiến độ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====::[[conservative]] [[estimate]]::[[conservative]] [[estimate]]::đánh giá thận trọng::đánh giá thận trọngDòng 150: Dòng 184: ::[[ocular]] [[estimate]]::[[ocular]] [[estimate]]::sự đánh giá bằng mắt::sự đánh giá bằng mắt- =====đánh giá lượng giá=====+ =====đánh giá lượng giá=====- =====dự kế=====+ =====dự kế=====- =====dự tính=====+ =====dự tính=====::[[estimate]] [[premium]]::[[estimate]] [[premium]]::phí bảo hiểm dự tính::phí bảo hiểm dự tính::[[estimate]] [[revenue]]::[[estimate]] [[revenue]]::thu nhập doanh nghiệp dự tính::thu nhập doanh nghiệp dự tính- =====sự đánh giá=====+ =====sự đánh giá=====::[[conservative]] [[estimate]]::[[conservative]] [[estimate]]::sự đánh giá thận trọng::sự đánh giá thận trọngDòng 168: Dòng 202: ::[[ocular]] [[estimate]]::[[ocular]] [[estimate]]::sự đánh giá bằng mắt::sự đánh giá bằng mắt- =====sự ước lượng=====+ =====sự ước lượng=====::[[crop]] [[estimate]]::[[crop]] [[estimate]]::sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)::sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)Dòng 179: Dòng 213: ::[[safe]] [[estimate]]::[[safe]] [[estimate]]::sự ước lượng thận trọng::sự ước lượng thận trọng- =====sự ước tính=====+ =====sự ước tính=====::[[cost]] [[estimate]]::[[cost]] [[estimate]]::sự ước tính phí tổn::sự ước tính phí tổnDòng 186: Dòng 220: ::[[tentative]] [[estimate]]::[[tentative]] [[estimate]]::sự ước tính tạm thời, thử::sự ước tính tạm thời, thử- =====ước lượng=====+ =====ước lượng=====::[[crop]] [[estimate]]::[[crop]] [[estimate]]::sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)::sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)Dòng 207: Dòng 241: ::[[standard]] [[error]] [[of]] [[estimate]]::[[standard]] [[error]] [[of]] [[estimate]]::sai số tiêu chuẩn của ước lượng::sai số tiêu chuẩn của ước lượng- =====ước tính=====+ =====ước tính=====::[[accounting]] [[estimate]]::[[accounting]] [[estimate]]::ước tính kế toán::ước tính kế toánDòng 232: Dòng 266: ::[[tentative]] [[estimate]]::[[tentative]] [[estimate]]::sự ước tính tạm thời, thử::sự ước tính tạm thời, thử- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=estimate estimate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[appraisal]] , [[appraisement]] , [[assay]] , [[assessment]] , [[ballpark figure ]]* , [[belief]] , [[conclusion]] , [[conjecture]] , [[estimation]] , [[evaluation]] , [[gauging]] , [[guess]] , [[guesstimate]] , [[impression]] , [[judgment]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[mensuration]] , [[opinion]] , [[point of view]] , [[projection]] , [[rating]] , [[reckoning]] , [[sizing up]] , [[stock]] , [[surmise]] , [[survey]] , [[thought]] , [[valuation]] , [[approximation]]- =====Approximate,gauge,determine,judge,guess; assess,appraise,value,evaluate,reckon,calculate,work out,Colloqguestimate orguesstimate: Experts estimated the cost ofrestoration at œ10,000.=====+ =====verb=====- + :[[account]] , [[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[believe]] , [[budget]] , [[calculate roughly]] , [[cast]] , [[cipher]] , [[class]] , [[classify]] , [[compute]] , [[conjecture]] , [[consider]] , [[count]] , [[decide]] , [[deduce]] , [[determine]] , [[enumerate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[expect]] , [[figure]] , [[form opinion]] , [[gauge]] , [[guess]] , [[guesstimate]] , [[judge]] , [[look into]] , [[look upon]] , [[number]] , [[outline]] , [[plan]] , [[predict]] , [[prophesy]] , [[rank]] , [[rate]] , [[reason]] , [[reckon]] , [[regard]] , [[run over]] , [[scheme]] , [[set a figure]] , [[size up ]]* , [[sum]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[tax]] , [[think]] , [[think through ]]* , [[approximate]] , [[place]] , [[put]] , [[set]] , [[calculate]] , [[size up]] , [[valuate]] , [[value]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[average]] , [[computation]] , [[critique]] , [[forecast]] , [[opinion]] , [[prize]] , [[projection]] , [[quotation]] , [[survey]]- =====Consider,think,believe,guess,conjecture,judge: I estimate our chancesofsuccess as verylow.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Approximation,gauge,guess, conjecture,assessment,appraisal,evaluation,reckoning,calculation,Colloq guestimateor guesstimate: What is your estimate of the company's value?4 estimation,belief, opinion,judgement,thinking,feeling,sentiment,sense,(point of) view,viewpoint: My estimate ofhis abilities is that he is not the man for the job.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Anapproximatejudgement,esp. of cost,value,size,etc.=====+ - + - =====A price specified as that likely to be charged forwork to be undertaken.=====+ - + - =====V.tr. (also absol.) 1 form an estimateoropinionof.=====+ - + - =====(foll. by that + clause) make a roughcalculation.=====+ - =====(often foll. by at) form an estimate; adjudge.4 fix (a price etc.) by estimate.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Estimative adj. estimatorn.[L aestimare aestimat- fix the price of]=====+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
ước lượng, đánh giá
- estimate of the number of zeros
- ước lượng số lượng các không điểm
- admissible estimate
- ước lượng chấp nhận được
- combined ratio estimate
- ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình
- consistent estimate
- (thống kê ) ước lượng vững
- grand-lot estimate
- ước lượng theo những lô lớn
- invariant estimate
- (thống kê ) ước lượng bất biến
- minimax estimate
- (thống kê ) ước lượng minimac
- ordered estimate
- (thống kê ) ước lượng nhờ thống kê thứ tự
- overall estimate
- ước lượng đầy đủ
- regression estimate
- ước lượng hồi quy
- unbiased estimate
- ước lượng không chệch
- upper estimate
- (giải tích ) ước lượng trên
Kỹ thuật chung
đánh giá
- heating load estimate
- đánh giá tải trọng nhiệt
- pessimistic time estimate
- sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
- preliminary estimate
- đánh giá sơ bộ
dự toán
- above-estimate
- vượt dự toán
- analysis of estimate fulfillment
- sự phân tích thực hiện dự toán
- construction estimate
- dự toán thi công
- construction estimate
- dự toán xây dựng
- construction work cost estimate
- dự toán thi công
- cost estimate
- chi phí dự toán
- cost estimate
- dự toán giá thành
- cost estimate
- lập dự toán
- costs estimate
- dự toán tài chính
- estimate probable expenditure (andincome)
- dự toán chi phí
- financial estimate
- dự toán tài chính
- general cost estimate
- tổng dự toán
- major estimate
- dự toán vượt cấp
- paragraph of cost estimate
- mục bảng giá dự toán
- paragraph of estimate
- mục dự toán
- project estimate
- dự toán của dự án
- provisional estimate
- dự toán sơ bộ
- rough estimate
- bản dự toán sơ bộ
- summary cost estimate
- tổng giá dự toán
- supplementary estimate
- dự toán bổ sung
- take-off (forpreparing estimate)
- sự chọn số liệu (làm dự toán)
- take-off (forpreparing estimate)
- sự chọn tài liệu (làm dự toán)
- total summary cost estimate
- tổng giá dự toán toàn bộ
- ultimate estimate
- dự toán cuối cùng
ước lượng
- admissible estimate
- ước lượng chấp nhận được
- consistent estimate
- ước lượng vững
- estimate for the number of zeros
- ước lượng số điểm Zêro
- invariant estimate
- ước lượng bất biến
- maximum likelihood estimate
- ước lượng hợp lý tối đa
- minimax estimate
- ước lượng minimac
- minimax estimate
- ước lượng minimax
- overall estimate
- ước lượng đầy đủ
- regression estimate
- ước lượng hồi quy
- standard error of estimate
- sai số chuẩn của ước lượng
- unbiased estimate
- ước lượng không chệch
- upper estimate
- ước lượng trên (cận trên)
ước tính
- cost estimate
- sự ước tính giá thành
- general estimate
- ước tính chung
- preliminary estimate
- sự ước tính sơ bộ
- progress estimate
- ước tính về tiến độ
Kinh tế
đánh giá
- conservative estimate
- đánh giá thận trọng
- conservative estimate
- sự đánh giá thận trọng
- current working estimate
- đánh giá công việc hiện thời
- first (flash) estimate
- sự đánh giá sơ bộ
- flash estimate
- sự đánh giá mau chóng
- ocular estimate
- sự đánh giá bằng mắt
sự đánh giá
- conservative estimate
- sự đánh giá thận trọng
- first (flash) estimate
- sự đánh giá sơ bộ
- flash estimate
- sự đánh giá mau chóng
- ocular estimate
- sự đánh giá bằng mắt
ước lượng
- crop estimate
- sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)
- hard estimate
- sự ước lượng chắc
- hard estimate
- sự ước lượng chắc chắn
- interval estimate
- ước lượng khoảng
- ocular estimate
- sự ước lượng bằng mắt
- preliminary estimate
- bản khai giá ước lượng
- rough estimate
- bản khai giá ước lượng
- safe estimate
- sự ước lượng thận trọng
- sale estimate
- ước lượng giá bán
- standard error of estimate
- sai số tiêu chuẩn của ước lượng
ước tính
- accounting estimate
- ước tính kế toán
- analytical estimate
- ước tính phân tích
- book of estimate
- sổ ước tính
- cost estimate
- sự ước tính phí tổn
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimate error
- sai sót ước tính
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimate value
- giá trị ước tính
- general estimate
- tổng ước tính
- planning estimate
- ước tính kế hoạch
- spending estimate
- sự ước tính chi tiêu
- tentative estimate
- sự ước tính tạm thời, thử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , appraisement , assay , assessment , ballpark figure * , belief , conclusion , conjecture , estimation , evaluation , gauging , guess , guesstimate , impression , judgment , measure , measurement , mensuration , opinion , point of view , projection , rating , reckoning , sizing up , stock , surmise , survey , thought , valuation , approximation
verb
- account , appraise , assay , assess , believe , budget , calculate roughly , cast , cipher , class , classify , compute , conjecture , consider , count , decide , deduce , determine , enumerate , evaluate , examine , expect , figure , form opinion , gauge , guess , guesstimate , judge , look into , look upon , number , outline , plan , predict , prophesy , rank , rate , reason , reckon , regard , run over , scheme , set a figure , size up * , sum , suppose , surmise , suspect , tax , think , think through * , approximate , place , put , set , calculate , size up , valuate , value , appraisal , assessment , average , computation , critique , forecast , opinion , prize , projection , quotation , survey
Từ điển: Thông dụng | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin | Đấu thầu
tác giả
Black coffee, Nguyen Tuan Huy, Admin, dzunglt, Nguyễn thị Hồng Nhung, keke, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ