-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ::dự thảo ngân sách::dự thảo ngân sách=====Bản ước lượng==========Bản ước lượng=====- ::[[good-faith]] [[Estimate]]+ ::[[good-faith]] [[estimate]]- ::Bản ước lượng thật thà+ ::Bản ước lượng thật thà ; bản ước tính xác tínDòng 19: Dòng 19: =====Đánh giá; ước lượng==========Đánh giá; ước lượng=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[estimated]]* Ved: [[estimated]]* Ving:[[estimating]]* Ving:[[estimating]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Đấu thầu===+ =====Sự ước tính, dự toán=====+ + ===Toán & tin===+ =====ước lượng, đánh giá=====+ + ::[[estimate]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[zeros]]+ ::ước lượng số lượng các không điểm+ ::[[admissible]] [[estimate]]+ ::ước lượng chấp nhận được+ ::[[combined]] [[ratio]] [[estimate]]+ ::ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình+ ::[[consistent]] [[estimate]]+ ::(thống kê ) ước lượng vững+ ::[[grand]]-lot [[estimate]]+ ::ước lượng theo những lô lớn+ ::[[invariant]] [[estimate]]+ ::(thống kê ) ước lượng bất biến+ ::[[minimax]] [[estimate]]+ ::(thống kê ) ước lượng minimac+ ::[[ordered]] [[estimate]]+ ::(thống kê ) ước lượng nhờ thống kê thứ tự+ ::[[overall]] [[estimate]]+ ::ước lượng đầy đủ+ ::[[regression]] [[estimate]]+ ::ước lượng hồi quy+ ::[[unbiased]] [[estimate]]+ ::ước lượng không chệch+ ::[[upper]] [[estimate]]+ ::(giải tích ) ước lượng trên+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 241: Dòng 272: =====verb==========verb=====:[[account]] , [[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[believe]] , [[budget]] , [[calculate roughly]] , [[cast]] , [[cipher]] , [[class]] , [[classify]] , [[compute]] , [[conjecture]] , [[consider]] , [[count]] , [[decide]] , [[deduce]] , [[determine]] , [[enumerate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[expect]] , [[figure]] , [[form opinion]] , [[gauge]] , [[guess]] , [[guesstimate]] , [[judge]] , [[look into]] , [[look upon]] , [[number]] , [[outline]] , [[plan]] , [[predict]] , [[prophesy]] , [[rank]] , [[rate]] , [[reason]] , [[reckon]] , [[regard]] , [[run over]] , [[scheme]] , [[set a figure]] , [[size up ]]* , [[sum]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[tax]] , [[think]] , [[think through ]]* , [[approximate]] , [[place]] , [[put]] , [[set]] , [[calculate]] , [[size up]] , [[valuate]] , [[value]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[average]] , [[computation]] , [[critique]] , [[forecast]] , [[opinion]] , [[prize]] , [[projection]] , [[quotation]] , [[survey]]:[[account]] , [[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[believe]] , [[budget]] , [[calculate roughly]] , [[cast]] , [[cipher]] , [[class]] , [[classify]] , [[compute]] , [[conjecture]] , [[consider]] , [[count]] , [[decide]] , [[deduce]] , [[determine]] , [[enumerate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[expect]] , [[figure]] , [[form opinion]] , [[gauge]] , [[guess]] , [[guesstimate]] , [[judge]] , [[look into]] , [[look upon]] , [[number]] , [[outline]] , [[plan]] , [[predict]] , [[prophesy]] , [[rank]] , [[rate]] , [[reason]] , [[reckon]] , [[regard]] , [[run over]] , [[scheme]] , [[set a figure]] , [[size up ]]* , [[sum]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[tax]] , [[think]] , [[think through ]]* , [[approximate]] , [[place]] , [[put]] , [[set]] , [[calculate]] , [[size up]] , [[valuate]] , [[value]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[average]] , [[computation]] , [[critique]] , [[forecast]] , [[opinion]] , [[prize]] , [[projection]] , [[quotation]] , [[survey]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
ước lượng, đánh giá
- estimate of the number of zeros
- ước lượng số lượng các không điểm
- admissible estimate
- ước lượng chấp nhận được
- combined ratio estimate
- ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình
- consistent estimate
- (thống kê ) ước lượng vững
- grand-lot estimate
- ước lượng theo những lô lớn
- invariant estimate
- (thống kê ) ước lượng bất biến
- minimax estimate
- (thống kê ) ước lượng minimac
- ordered estimate
- (thống kê ) ước lượng nhờ thống kê thứ tự
- overall estimate
- ước lượng đầy đủ
- regression estimate
- ước lượng hồi quy
- unbiased estimate
- ước lượng không chệch
- upper estimate
- (giải tích ) ước lượng trên
Kỹ thuật chung
đánh giá
- heating load estimate
- đánh giá tải trọng nhiệt
- pessimistic time estimate
- sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
- preliminary estimate
- đánh giá sơ bộ
dự toán
- above-estimate
- vượt dự toán
- analysis of estimate fulfillment
- sự phân tích thực hiện dự toán
- construction estimate
- dự toán thi công
- construction estimate
- dự toán xây dựng
- construction work cost estimate
- dự toán thi công
- cost estimate
- chi phí dự toán
- cost estimate
- dự toán giá thành
- cost estimate
- lập dự toán
- costs estimate
- dự toán tài chính
- estimate probable expenditure (andincome)
- dự toán chi phí
- financial estimate
- dự toán tài chính
- general cost estimate
- tổng dự toán
- major estimate
- dự toán vượt cấp
- paragraph of cost estimate
- mục bảng giá dự toán
- paragraph of estimate
- mục dự toán
- project estimate
- dự toán của dự án
- provisional estimate
- dự toán sơ bộ
- rough estimate
- bản dự toán sơ bộ
- summary cost estimate
- tổng giá dự toán
- supplementary estimate
- dự toán bổ sung
- take-off (forpreparing estimate)
- sự chọn số liệu (làm dự toán)
- take-off (forpreparing estimate)
- sự chọn tài liệu (làm dự toán)
- total summary cost estimate
- tổng giá dự toán toàn bộ
- ultimate estimate
- dự toán cuối cùng
ước lượng
- admissible estimate
- ước lượng chấp nhận được
- consistent estimate
- ước lượng vững
- estimate for the number of zeros
- ước lượng số điểm Zêro
- invariant estimate
- ước lượng bất biến
- maximum likelihood estimate
- ước lượng hợp lý tối đa
- minimax estimate
- ước lượng minimac
- minimax estimate
- ước lượng minimax
- overall estimate
- ước lượng đầy đủ
- regression estimate
- ước lượng hồi quy
- standard error of estimate
- sai số chuẩn của ước lượng
- unbiased estimate
- ước lượng không chệch
- upper estimate
- ước lượng trên (cận trên)
ước tính
- cost estimate
- sự ước tính giá thành
- general estimate
- ước tính chung
- preliminary estimate
- sự ước tính sơ bộ
- progress estimate
- ước tính về tiến độ
Kinh tế
đánh giá
- conservative estimate
- đánh giá thận trọng
- conservative estimate
- sự đánh giá thận trọng
- current working estimate
- đánh giá công việc hiện thời
- first (flash) estimate
- sự đánh giá sơ bộ
- flash estimate
- sự đánh giá mau chóng
- ocular estimate
- sự đánh giá bằng mắt
sự đánh giá
- conservative estimate
- sự đánh giá thận trọng
- first (flash) estimate
- sự đánh giá sơ bộ
- flash estimate
- sự đánh giá mau chóng
- ocular estimate
- sự đánh giá bằng mắt
ước lượng
- crop estimate
- sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)
- hard estimate
- sự ước lượng chắc
- hard estimate
- sự ước lượng chắc chắn
- interval estimate
- ước lượng khoảng
- ocular estimate
- sự ước lượng bằng mắt
- preliminary estimate
- bản khai giá ước lượng
- rough estimate
- bản khai giá ước lượng
- safe estimate
- sự ước lượng thận trọng
- sale estimate
- ước lượng giá bán
- standard error of estimate
- sai số tiêu chuẩn của ước lượng
ước tính
- accounting estimate
- ước tính kế toán
- analytical estimate
- ước tính phân tích
- book of estimate
- sổ ước tính
- cost estimate
- sự ước tính phí tổn
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimate error
- sai sót ước tính
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimate value
- giá trị ước tính
- general estimate
- tổng ước tính
- planning estimate
- ước tính kế hoạch
- spending estimate
- sự ước tính chi tiêu
- tentative estimate
- sự ước tính tạm thời, thử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , appraisement , assay , assessment , ballpark figure * , belief , conclusion , conjecture , estimation , evaluation , gauging , guess , guesstimate , impression , judgment , measure , measurement , mensuration , opinion , point of view , projection , rating , reckoning , sizing up , stock , surmise , survey , thought , valuation , approximation
verb
- account , appraise , assay , assess , believe , budget , calculate roughly , cast , cipher , class , classify , compute , conjecture , consider , count , decide , deduce , determine , enumerate , evaluate , examine , expect , figure , form opinion , gauge , guess , guesstimate , judge , look into , look upon , number , outline , plan , predict , prophesy , rank , rate , reason , reckon , regard , run over , scheme , set a figure , size up * , sum , suppose , surmise , suspect , tax , think , think through * , approximate , place , put , set , calculate , size up , valuate , value , appraisal , assessment , average , computation , critique , forecast , opinion , prize , projection , quotation , survey
Từ điển: Thông dụng | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin | Đấu thầu
tác giả
Black coffee, Nguyen Tuan Huy, Admin, dzunglt, Nguyễn thị Hồng Nhung, keke, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ