-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ski:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====Âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)==========Âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Schemed]]- =====lập sơ đồ=====+ *Ving: [[Scheming]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====đồ án (thiết kế)=====+ =====sơ đồ=====- ::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]+ - ::sự bảo vệ đồ án thiết kế+ - =====mưuđồ=====+ - == Điện lạnh==+ ::[[axiom]] [[scheme]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::sơ đồ tiên đề- =====cách mắc=====+ ::[[computational]] [[scheme]]+ ::sơ đồ tính+ ::[[induction]] [[scheme]]+ ::(toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp+ ::[[labelling]] [[scheme]]+ ::(máy tính ) sơ đồ mã hoá+ ::[[partial]] [[recursive]] [[scheme]]+ ::(toán (toán logic )ic ) sơ đồ đệ quy bộ phận+ ::[[primitive]] [[recursive]] [[scheme]]+ ::sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ+ ::[[proof]] [[scheme]]+ ::(toán (toán logic )ic ) sơ đồ chứng minh+ ::[[restricted]] [[induction]] [[scheme]]+ ::(toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp thu hẹp+ ::[[transfer]] [[scheme]]+ ::sơ đồ đọc và ghi- == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vạch kế hoạch=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sơ đồ, lược đồ, biểu đồ,mạch=====- =====bản thiết kế=====+ - =====biểu đồ=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====lập sơ đồ=====+ === Xây dựng===+ =====đồ án (thiết kế)=====+ ::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]+ ::sự bảo vệ đồ án thiết kế+ =====mưu đồ=====+ === Điện lạnh===+ =====cách mắc=====+ === Điện===+ =====vạch kế hoạch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản thiết kế=====+ + =====biểu đồ=====- =====kế hoạch=====+ =====kế hoạch=====::[[labeling]] [[scheme]]::[[labeling]] [[scheme]]::kế hoạch gắn nhãn::kế hoạch gắn nhãn::[[Name]] [[Registration]] [[Scheme]] (NRS)::[[Name]] [[Registration]] [[Scheme]] (NRS)::kế hoạch đăng ký tên::kế hoạch đăng ký tên- ::[[Training]] [[Opportunities]] [[Scheme]]+ ::[[Training]] [[Opportunity]] [[Scheme]]::kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện::kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện- =====đồ án=====- =====đồthị=====+ =====đồ án=====- =====dự án=====+ =====đồ thị=====- =====lậpdự án=====+ =====dự án=====- =====lậpkế hoạch=====+ =====lập dự án=====- =====lược đồ=====+ =====lập kế hoạch=====+ + =====lược đồ=====::[[code]] [[scheme]]::[[code]] [[scheme]]::lược đồ mã hóa::lược đồ mã hóaDòng 77: Dòng 93: ::[[conceptual]] [[scheme]]::[[conceptual]] [[scheme]]::lược đồ khái niệm::lược đồ khái niệm- =====giản đồ=====+ =====giản đồ=====- =====hệ thống=====+ =====hệ thống=====::[[block]] [[decoding]] [[scheme]]::[[block]] [[decoding]] [[scheme]]::hệ thống giải mã khối::hệ thống giải mã khối- ::[[Dansk]] [[Akkreditering]][[or]] [[National]] [[Danish]] [[Accreditation]] [[Scheme]] (DANAK)+ ::Dansk Akkreditering [[or]] [[National]] [[Danish]] [[Accreditation]] [[Scheme]] (DANAK)::Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch::Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch::hydro-hydroelectric [[scheme]]::hydro-hydroelectric [[scheme]]Dòng 94: Dòng 110: ::Wide-area [[digital]] [[transmission]] [[scheme]] (J2)::Wide-area [[digital]] [[transmission]] [[scheme]] (J2)::Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản::Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản- =====mưu toan=====- =====sơ đồ=====+ =====mưu toan=====- =====thiết kế=====+ =====sơ đồ=====+ + =====thiết kế=====::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]::sự bảo vệ đồ án thiết kế::sự bảo vệ đồ án thiết kếDòng 113: Dòng 130: ::[[site]] [[work]] [[execution]] [[scheme]]::[[site]] [[work]] [[execution]] [[scheme]]::thiết kế thi công::thiết kế thi công+ === Kinh tế ===+ =====âm mưu=====- ==Kinh tế==+ =====bảng biểu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====âm mưu=====+ =====chương trình=====- =====bảng biểu=====+ =====dàn ý=====- =====chương trình=====+ =====dàn bài=====- =====dàn ý=====+ =====đề cương=====- =====dàn bài=====+ =====đồ biểu=====- =====đề cương=====+ =====đồ giải=====- =====đồ biểu=====+ =====phương án=====- + - =====đồ giải=====+ - + - =====phương án=====+ ::[[association]] [[scheme]]::[[association]] [[scheme]]::phương án kết hợp::phương án kết hợpDòng 150: Dòng 164: ::[[scheme]] [[of]] [[arrangement]]::[[scheme]] [[of]] [[arrangement]]::phương án xử lý hòa giải trái vụ::phương án xử lý hòa giải trái vụ- =====quy hoạch=====+ =====quy hoạch=====- + - =====sơ đồ=====+ - + - =====sự sắp xếp=====+ - + - =====sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scheme scheme] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Plan, plot, design, programme, system, course (of action),schema, outline, exposition, projection, draft, method,technique, approach, game plan, scenario: In my scheme,compensation would be dependent on productivity, merit, andlength of service. 2 pattern, arrangement, layout, design,diagram, blueprint, chart, map, drawing, schematic, disposition,order, organization, schema: This alternative scheme shows theexecutive offices on the second floor. 3 plot, plan, ploy,manoeuvre, strategy, stratagem, tactic, machination, subterfuge,trick, device, dodge, wile, ruse, intrigue, Colloq racket, game,move: Ashton's scheme was to lure the security guards into theouter room, then lock them in.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Plan, plot, devise, contrive, intrigue, organize,formulate, hatch, conspire, machinate, manoeuvre, connive,concoct, Colloq cook up: Clifton had been scheming to get hisrevenge on them ever since the Manchester episode.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a systematic plan or arrangement for work,action, etc. b a proposed or operational systematic arrangement(a colour scheme).=====+ - + - =====An artful or deceitful plot.=====+ - + - =====Atimetable, outline, syllabus, etc.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Intr. (often foll.by for, or to + infin.) plan esp. secretly or deceitfully;intrigue.=====+ =====sơ đồ=====- =====Tr. plan to bring about, esp. artfully ordeceitfully (schemed their downfall).=====+ =====sự sắp xếp=====- =====Schemer n.[L schemaf.Gk (as SCHEMA)]=====+ =====sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arrangement]] , [[blueprint]] , [[chart]] , [[codification]] , [[contrivance]] , [[design]] , [[device]] , [[diagram]] , [[disposition]] , [[draft]] , [[expedient]] , [[game plan]] , [[layout]] , [[order]] , [[ordering]] , [[outline]] , [[pattern]] , [[plan]] , [[presentation]] , [[program]] , [[project]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[purpose]] , [[schedule]] , [[schema]] , [[strategy]] , [[suggestion]] , [[system]] , [[tactics]] , [[theory]] , [[action]] , [[angle ]]* , [[brainchild]] , [[cabal]] , [[conspiracy]] , [[covin]] , [[dodge ]]* , [[frame-up]] , [[game]] , [[game plan ]]* , [[gimmick]] , [[hookup]] , [[hustle]] , [[hype ]]* , [[intrigue]] , [[machination]] , [[picture ]]* , [[pitch]] , [[ploy]] , [[practice]] , [[put-up job]] , [[ruse]] , [[scenario]] , [[scene]] , [[setup]] , [[shift ]]* , [[story]] , [[stratagem]] , [[subterfuge]] , [[trick ]]* , [[twist ]]* , [[idea]] , [[collusion]] , [[connivance]] , [[aim]] , [[angle]] , [[cadre]] , [[collude]] , [[concoct]] , [[concoction]] , [[conspire]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[draught]] , [[hypothesis]] , [[list]] , [[machinate]] , [[maneuver]] , [[plant]] , [[plot]] , [[trick]] , [[web]]+ =====verb=====+ :[[collude]] , [[connive]] , [[conspire]] , [[intrigue]] , [[machinate]] , [[blueprint]] , [[cast]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[lay]] , [[plan]] , [[project]] , [[strategize]] , [[work out]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sơ đồ
- axiom scheme
- sơ đồ tiên đề
- computational scheme
- sơ đồ tính
- induction scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp
- labelling scheme
- (máy tính ) sơ đồ mã hoá
- partial recursive scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ đệ quy bộ phận
- primitive recursive scheme
- sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
- proof scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ chứng minh
- restricted induction scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp thu hẹp
- transfer scheme
- sơ đồ đọc và ghi
Kỹ thuật chung
kế hoạch
- labeling scheme
- kế hoạch gắn nhãn
- Name Registration Scheme (NRS)
- kế hoạch đăng ký tên
- Training Opportunity Scheme
- kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện
hệ thống
- block decoding scheme
- hệ thống giải mã khối
- Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme (DANAK)
- Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
- hydro-hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- single-phase connection scheme (ofheating installation)
- sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)
- water-supply scheme
- hệ thống cấp nước
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
thiết kế
- defence of the proposed project scheme
- sự bảo vệ đồ án thiết kế
- design according to deformed scheme
- thiết kế theo sơ đồ biến dạng
- design scheme
- giải pháp thiết kế
- design scheme
- sơ đồ thiết kế
- district planning scheme
- thiết kế qui hoạch vùng
- planning scheme
- thiết kế quy hoạch
- site work execution scheme
- thiết kế thi công
Kinh tế
phương án
- association scheme
- phương án kết hợp
- barter scheme
- phương án đổi hàng
- buffer stock scheme
- phương án trữ hàng đệm
- insurance scheme
- phương án bảo hiểm
- job creation scheme
- phương án/kế hoạch tạo việc làm mới
- piggy-back export scheme
- phương án xuất khẩu kiểu kí sinh
- pilot scheme
- phương án thử nghiệm
- scheme of arrangement
- phương án xử lý hòa giải trái vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , blueprint , chart , codification , contrivance , design , device , diagram , disposition , draft , expedient , game plan , layout , order , ordering , outline , pattern , plan , presentation , program , project , proposal , proposition , purpose , schedule , schema , strategy , suggestion , system , tactics , theory , action , angle * , brainchild , cabal , conspiracy , covin , dodge * , frame-up , game , game plan * , gimmick , hookup , hustle , hype * , intrigue , machination , picture * , pitch , ploy , practice , put-up job , ruse , scenario , scene , setup , shift * , story , stratagem , subterfuge , trick * , twist * , idea , collusion , connivance , aim , angle , cadre , collude , concoct , concoction , conspire , contrive , devise , draught , hypothesis , list , machinate , maneuver , plant , plot , trick , web
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ