-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội==========Mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội=====- [[It's]] [[getting]] [[cool]]+ [[It's]] [[getting]] [[cool]]trời trở máttrời trở mát09:45, ngày 26 tháng 6 năm 2010
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lạnh
- cool air
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí môi trường lạnh
- cool atmosphere
- atmosphe lạnh
- cool atmosphere
- atmosphere lạnh
- cool brine
- nước muối lạnh
- cool chamber
- buồng lạnh
- cool condensing water
- nước bình ngưng lạnh
- cool down
- làm lạnh xuống
- cool down
- lạnh dần
- cool fluid
- chất lỏng lạnh
- cool gas
- khí lạnh
- cool solution
- dung dịch lạnh
- cool storage
- bảo quản lạnh
- cool surface
- bề mặt lạnh
- cool surface
- diện tích lạnh
- cool temperature
- nhiệt độ lạnh
- cool temperature display
- tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
- cool vapour
- hơi lạnh
- cool water
- nước lạnh
- cool-air distribution
- phân phối không khí lạnh
- cool-air feed
- cấp không khí lạnh
- cool-air temperature
- nhiệt độ không khí lạnh
- cool-dehumidification
- khử ẩm bằng lạnh
- cool-down duration
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration
- thời gian xả lạnh
- cool-down duration [period]
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration [period]
- thời gian xả lạnh
- cool-down period
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down period
- thời gian xả lạnh
- cool-down rate
- tốc độ làm lạnh
- cool-down time
- thời gian xả lạnh
- cool-off
- làm lạnh
- cool-storage temperature
- nhiệt độ bảo quản lạnh
- keep cool
- bảo quản lạnh
- keep cool
- giữ lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- air-conditioned , algid , arctic , biting , chill , chilled , chilling , chilly , coldish , frigid , frore , frosty , gelid , hawkish , nipping , refreshing , refrigerated , shivery , snappy , wintry , assured , composed , coolheaded , deliberate , detached , dispassionate , impassive , imperturbable , levelheaded , nonchalant , philosophical , phlegmatic , placid , quiet , relaxed , self-controlled , self-possessed , serene , stolid , together , tranquil , unagitated , unemotional , unexcited , unflappable , unruffled , annoyed , apathetic , distant , impertinent , impudent , incurious , indifferent , insolent , lukewarm , offended , offhand , offish , procacious , reserved , solitary , standoffish , unapproachable , uncommunicative , unenthusiastic , unfriendly , uninterested , unresponsive , unsociable , unwelcoming , withdrawn , boss * , dandy , divine , glorious , hunky-dory , keen , marvelous , neat , nifty , sensational , swell , nippy , calm , collected , cool-headed , even , even-tempered , possessed , aloof , remote , reticent , undemonstrative , fabulous , fantastic , fantastical , splendid , superb , terrific , wonderful , audacious , ceremonious , cold , cooling , flippant , frigorific , judicial , presuming , presumptuous , refrigerant , repellent , shameless , unconcerned , unperturbed
verb
- abate , air-condition , air-cool , ally , calm , freeze , frost , infrigidate , lessen , lose heat , mitigate , moderate , reduce , refrigerate , temper , allay , assuage , calm down , chill , compose , control , dampen , quiet , rein , repress , restrain , simmer down , suppress , collect , contain , algid , assured , chilly , cold , collected , composed , confident , dandy , deliberate , excellent , frigid , gelid , ice , nippy , poised , relaxed , sedate , sensational , serene , temperate
noun
- aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability
tác giả
Bo^ng ljnh, Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Black, ThayBoi, Khách, Luong Nguy Hien, Ngọc, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ