-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 223: Dòng 223: Xem [[spade]]Xem [[spade]]- ==Thông dụng==- ===Danh t?===- - =====Ti?ng kêu, ti?ng la, ti?ng g?i=====- ::[[a]] [[call]] [[for]] [[help]]- ::ti?ng kêu c?u- ::[[within]] [[call]]- ::? g?n g?i nghe du?c- ::[[the]] [[call]] [[of]] [[the]] [[sea]]- ::ti?ng g?i c?a bi?n c?- - =====Ti?ng chim kêu; ti?ng b?t chu?c ti?ng chim=====- - =====Kèn l?nh, tr?ng l?nh, còi hi?u=====- - =====L?i kêu g?i, ti?ng g?i=====- ::[[the]] [[call]] [[of]] [[the]] [[country]]- ::l?i kêu g?i c?a t? qu?c- ::[[the]] [[call]] [[of]] [[conscience]]- ::ti?ng g?i c?a luong tâm- - =====S? m?i, s? tri?u t?p=====- ::[[to]] [[have]] [[a]] [[call]] [[to]] [[visit]] [[a]] [[sick]] [[man]]- ::du?c m?i d?n tham ngu?i ?m (bác si)- - =====S? g?i dây nói, s? nói chuy?n b?ng dây nói=====- ::[[a]] [[telephone]] [[call]]- ::s? g?i dây nói- - =====S? tham, s? ghé tham, s? d? l?i, s? ghé l?i=====- ::[[to]] [[give]] ([[pay]]) [[somebody]] [[a]] [[call]]; [[to]] [[pay]] [[a]] [[call]] [[on]] [[somebody]]- ::ghé tham ai- ::[[to]] [[receive]] [[a]] [[call]]- ::ti?p ai- ::[[to]] [[return]] [[someone's]] [[call]]- ::tham tr? l?i ai- ::[[port]] [[of]] [[call]]- ::b?n d? l?i- - =====S? dòi h?i, s? yêu c?u=====- ::[[to]] [[have]] [[many]] [[calls]] [[on]] [[one's]] [[time]]- ::có nhi?u vi?c dòi h?i, m?t th?i gian- ::[[to]] [[have]] [[many]] [[calls]] [[on]] [[one's]] [[money]]- ::có nhi?u vi?c ph?i tiêu d?n ti?n; b? nhi?u ngu?i dòi ti?n- - =====S? c?n thi?t; d?p=====- - =====There's no call for you to hurry=====- - =====Ch?ng có vi?c gì c?n thi?t mà anh ph?i v?i=====- - =====(thuong nghi?p) s? g?i v?n, s? g?i c? ph?n=====- - =====(sân kh?u) s? v? tay m?i (di?n viên) ra m?t l?n n?a=====- ::[[at]] [[call]]- ::s?n sàng nh?n l?nh- ::[[call]] [[to]] [[arms]]- ::l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên- ::[[no]] [[call]] [[to]] [[blush]]- ::vi?c gì mà x?u h?- ::[[close]] [[call]]- Xem [[close]]- ::[[to]] [[get]] ([[have]]) [[a]] [[call]] [[upon]] [[something]]- ::có quy?n du?c hu?ng (nh?n) cái gì- ::[[place]] ([[house]]) [[of]] [[call]]- ::noi thu?ng lui t?i công tác- ===Ngo?i d?ng t?===- - =====Kêu g?i, m?i g?i l?i=====- ::[[to]] [[call]] [[a]] [[taxi]]- ::g?i m?t cái xe t?c xi- ::[[duty]] [[calls]] [[me]]- ::b?n ph?n kêu g?i tôi- ::[[to]] [[call]] [[an]] [[actor]]- ::m?i m?t di?n viên ra m?t l?n n?a- ::[[to]] [[call]] [[a]] [[doctor]]- ::m?i bác si- - =====G?i là, tên là=====- ::[[he]] [[is]] [[called]] [[John]]- ::anh ta tên là Giôn- - =====Dánh th?c, g?i d?y=====- ::[[call]] [[me]] [[early]] [[tomorrow]] [[morning]]- ::sáng mai anh hãy dánh th?c tôi d?y s?m- - =====Coi là, cho là, g?i là=====- ::I [[call]] [[that]] [[a]] [[shame]]- ::tôi cho dó là m?t di?u s? nh?c- - =====G?i, g?i l?i, nh?c l?i=====- ::[[to]] [[call]] [[something]] [[to]] [[mind]]- ::g?i l?i cái gì trong óc, nh?c l?i cái gì- - =====Tri?u t?p; d?nh ngày (h?p, x?...)=====- ::[[to]] [[call]] [[a]] [[meeting]]- ::tri?u t?p m?t cu?c mít tinh- ::[[to]] [[call]] [[a]] [[strike]]- ::ra l?nh dình công- ::[[to]] [[call]] [[a]] [[case]]- ::d?nh ngày x? m?t v? ki?n- - =====Phát thanh v? phía=====- ::[[this]] [[is]] [[the]] [[Voice]] [[of]] [[Vietnam]] [[calling]] [[Eastern]] [[Europe]]- ::dây là ti?ng nói Vi?t-Nam phát thanh v? phía Ðông-Âu- ===D?ng t?===- - =====G?i, kêu to, la to, g?i to=====- ::[[to]] [[call]] [[to]] [[somebody]]- ::g?i ai- ::[[to]] [[call]] [[out]]- ::kêu to, la to- - =====( + on, upon) kêu g?i, yêu c?u=====- ::[[to]] [[call]] [[upon]] [[somebody's]] [[generosity]]- ::kêu g?i t?m lòng r?ng lu?ng c?a ai- ::[[to]] [[call]] [[on]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]- ::kêu g?i (yêu c?u) ai làm vi?c gì- ::[[to]] [[call]] [[on]] [[somebody]] [[for]] [[a]] [[song]]- ::yêu c?u ai hát m?t bài- - =====( + for) g?i, d?n tìm (ai) (d? l?y cái gì...)=====- - =====I'll call for you on my way=====- - =====Trên du?ng di tôi s? d?n tìm anh=====- - =====( + at) d?ng l?i, d? l?i (xe l?a...)=====- ::[[the]] [[train]] [[calls]] [[at]] [[every]] [[station]]- ::t?i ga nào xe l?a cung d? l?i- - =====( + at, on) ghé tham, l?i tham, t?t vào tham=====- ::[[to]] [[call]] [[at]] [[somebody's]]- ::ghé tham nhà ai- ::[[to]] [[call]] [[on]] [[somebody]]- ::t?t qua tham ai- - =====( + for) (nghia bóng) dòi, b?t bu?c ph?i, c?n ph?i=====- ::[[to]] [[call]] [[for]] [[trumps]]- ::ra hi?u dòi ngu?i cùng phe dánh bài ch?- ::[[this]] [[conduct]] [[calls]] [[for]] [[punishment]]- ::hành d?ng này c?n ph?i tr?ng ph?t- ::[[to]] [[call]] [[aside]]- ::g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên- ::[[to]] [[call]] [[away]]- ::g?i di; m?i di- ::[[to]] [[call]] [[back]]- ::g?i l?i, g?i v?- ::[[to]] [[call]] [[down]]- ::g?i (ai) xu?ng- - =====(thông t?c) x? v?, m?ng nhi?c th?m t?=====- ::[[to]] [[call]] [[forth]]- ::phát huy h?t, dem h?t- ::[[to]] [[call]] [[forth]] [[one's]] [[energy]]- ::dem h?t ngh? l?c- ::[[to]] [[call]] [[forth]] [[one's]] [[talents]]- ::dem h?t tài nang- - =====Gây ra=====- ::[[his]] [[behaviour]] [[calls]] [[forth]] [[numerous]] [[protests]]- ::thái d? c?a anh ?y gây ra nhi?u s? ph?n d?i- - =====G?i ra ngoài=====- ::[[to]] [[call]] [[in]]- ::thu v?, dòi v?, l?y v? (ti?n...)- - =====M?i d?n, g?i d?n, tri?u d?n=====- ::[[to]] [[call]] [[in]] [[the]] [[doctor]]- ::m?i bác si d?n- ::[[to]] [[call]] [[off]]- ::g?i ra ch? khác- ::[[please]] [[call]] [[off]] [[your]] [[dog]]- ::làm on g?i con chó anh ra ch? khác- - =====Dình l?i, hoãn l?i, ng?ng l?i; b? di=====- ::[[the]] [[match]] [[was]] [[called]] [[off]]- ::cu?c d?u du?c hoãn l?i- - =====Làm lãng di=====- ::[[to]] [[call]] [[off]] [[one's]] [[attention]]- ::làm dãng trí- ::[[to]] [[call]] [[out]]- ::g?i ra- - =====G?i to=====- - =====G?i (quân d?n dàn áp...)=====- - =====Thách d?u guom=====- ::[[to]] [[call]] [[together]]- ::tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)- ::[[to]] [[call]] [[up]]- ::g?i tên- - =====G?i l?i, nh?c l?i (m?t k? ni?m)=====- ::[[to]] [[call]] [[up]] [[a]] [[spirit]]- ::g?i h?n, chiêu h?n- - =====G?i dây nói=====- - =====I'll call you up this evening=====- - =====Chi?u nay tôi s? g?i dây nói cho anh=====- - =====N?y ra (m?t ý ki?n); gây ra (m?t cu?c tranh lu?n...)=====- - =====Dánh th?c, g?i d?y=====- - =====(quân s?) d?ng viên, g?i (nh?p ngu)=====- ::[[to]] [[call]] [[away]] [[one's]] [[attention]]- ::làm cho dãng trí; làm cho không chú ý- ::[[to]] [[call]] [[in]] [[question]]- Xem [[question]]- ::[[to]] [[call]] [[into]] [[being]] ([[existence]])- ::t?o ra, làm n?y sinh ra- ::[[to]] [[call]] [[into]] [[play]]- Xem [[play]]- ::[[to]] [[call]] [[over]] [[names]]- ::di?m tên- ::[[to]] [[call]] [[a]] [[person]] [[names]]- Xem [[name]]- ::[[to]] [[call]] [[somebody]] [[over]] [[the]] [[coals]]- Xem [[coal]]- ::[[to]] [[call]] [[something]] [[one's]] [[own]]- ::có cái gì g?i là c?a mình- ::[[to]] [[have]] [[nothing]] [[to]] [[call]] [[one's]] [[own]]- ::không có cái gì th?c là c?a mình- ::[[to]] [[call]] [[a]] [[spade]] [[a]] [[spade]]- Xem [[spade]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==07:28, ngày 22 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
nội động từ
( + for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)
- I'll call for you on my way
- trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
cuộc goi
- ACD (automaticcall distribution)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- ACR (automaticcall recording)
- sự ghi các cuộc gọi tự động
- ACRE (automaticcall recorder equipment)
- thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
- auto-call
- cuộc gọi tự động
- automatic call distribution (ACD)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- automatic call recording (ACR)
- sự ghi tự động các cuộc gọi
- CAF (callattachment facility)
- phương tiện gắn kèm cuộc gọi
- call by value
- cuộc gọi theo giá trị
- call collision
- sự va chạm cuộc gọi
- call collision
- sự xung đột cuộc gọi
- call completion
- hoàn tất cuộc gọi
- call connected packet
- gói kết nối cuộc gọi
- call control
- kiểm soát cuộc gọi
- call control
- sự điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục kiểm soát cuộc gọi
- call control signal
- tín hiệu điều khiển cuộc gọi
- call detail record (CDR)
- bản ghi chi tiết cuộc goi
- call detail recording
- sự ghi chi tiết cuộc gọi
- call ID
- ID cuộc gọi
- call indicator
- bộ chỉ báo cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu báo không nhận cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi
- call originator
- máy phát cuộc gọi
- call process signal
- tín hiệu tiến hành cuộc gọi
- call request packet
- gói yêu cầu cuộc gọi
- call request signal
- tín hiệu yêu cầu cuộc gọi
- call supervision
- gói giám sát cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói báo nhận cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói chấp nhận cuộc gọi
- CDR (calldetail record)
- bản ghi chi tiết cuộc gọi
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- external call
- cuộc gọi ngoài
- incoming call
- cuộc gọi đến
- international call
- cuộc gọi quốc tế
- monitor call
- cuộc gọi giám sát
- new call
- cuộc gọi mới
- refused call
- cuộc gọi bị từ chối
- registered call
- cuộc gọi có đăng ký
- subroutine call
- cuộc gọi thường trình con
- supervisor call
- cuộc gọi giám sát
- telephone call state
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
cuộc gọi điện thoại
- call charge
- phí cuộc gọi (điện thoại)
- unsuccessful call attempt
- cuộc gọi (điện thoại) không thành
Kỹ thuật chung
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
gọi điện thoại
- call charge
- phí gọi điện thoại
- call-up
- người gọi điện thoại
- person-to-person call
- sự gọi điện thoại hẹn trước
- phone call
- sự gọi điện thoại
- telephone call
- sự gọi điện thoại
- toll call
- sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền)
- transfer a call
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- transfer a call (to...)
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- trunk call
- sự gọi điện thoại đường dài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Shout, cry (out), hail, yell, roar, bellow, call out,Colloq holler: I heard someone calling my name.
Name,designate, denote, denominate, term, style, nickname, label,title, entitle, tag, identify, dub, christen, baptize: My realname is Angus, but they call me Scotty. A person from Glasgow iscalled a Glaswegian. 3 call up, telephone, phone, ring (up),dial, Colloq buzz: As it's her birthday, I must call my motherin Australia. Don't call us, we'll call you. 4 summon, invite,assemble, convoke, convene, bid, gather, collect, muster, rally:From the minaret, the muezzin was calling the faithful toprayer. Many are called but few are chosen. 5 visit, attend;call in; call on: My great aunt Frederica came to call lastSunday.
Call down. a appeal to, invoke,petition, request, entreat, supplicate: He called down thewrath of God on the Philistines. b reprimand, chastise,castigate, upbraid, scold, reprove, rebuke: He was called downfor having left the house after curfew.
Call for. a demand,request, ask for, order, require, claim: The people in room 429have called for clean towels. The problem calls for your urgentattention. b pick up, fetch, come for, get, accompany, Colloqcollect: I'll call for you at seven o'clock.
Call forth.summon, invoke, draw on or upon, evoke; elicit, inspire: Susancalled forth all her courage and faced her accusers. He failedto call forth much enthusiasm in his listeners. 10 call on orupon. a request of, entreat, ask, address; apostrophize: Theteacher called on me today to recite Hamlet's soliloquy. bsupplicate, apostrophize, appeal to: He called on ’olus, god ofthe winds, for a fair breeze to carry his ship home. c visit:The vicar called on us when we first moved in.
Call up. a summon, enlist, recruit,conscript, US draft: Father was called up as soon as war wasdeclared. b call, telephone, phone, ring (up): Call me upsometime.
Summons,invitation, bidding, notice, notification, order, request,demand, command; telephone call, phone call, Brit ring; Colloqtinkle: She received a call to report at once for duty.
Oxford
V. & n.
Intr. a (often foll. by out) cry, shout; speakloudly. b (of a bird or animal) emit its characteristic note orcry.
Tr. communicate or converse with by telephone or radio.3 tr. a bring to one's presence by calling; summon (will youcall the children?). b arrange for (a person or thing) to comeor be present (called a taxi).
Intr. (often foll. by at, in,on) pay a brief visit (called at the house; called in to seeyou; come and call on me).
Tr. a order to take place; fix atime for (called a meeting). b direct to happen; announce (calla halt).
A intr. require one's attention or consideration(duty calls). b tr. urge, invite, nominate (call to the bar).7 tr. name; describe as (call her Della).
A the characteristic cry of a birdor animal. b an imitation of this. c an instrument forimitating it.
A an invitationor summons to appear or be present. b an appeal or invitation(from a specific source or discerned by a person's conscienceetc.) to follow a certain profession, set of principles, etc.
(foll. by for, on) ademand (not much call for it these days; a call on one's time).8 a signal on a bugle etc.; a signalling-whistle.
Reprimand. call forth elicit. call-girl a prostitute whoaccepts appointments by telephone. call in tr.
Seek the advice or services of. calling-card US= visiting-card. call in (or into) question dispute; doubt thevalidity of. call into play give scope for; make use of. calla person names abuse a person verbally. call off 1 cancel (anarrangement etc.).
Order (an attacker or pursuer) to desist.call of nature a need to urinate or defecate. call out 1 summon(troops etc.) to action.
Reading aloud of a list of bettingprices. call the shots (or tune) be in control; take theinitiative. call-sign (or -signal) a broadcast signalidentifying the radio transmitter used. call to account seeACCOUNT. call to mind recollect; cause one to remember. callto order 1 request to be orderly.
Summon,esp. to serve in the army. call-up n. the act or process ofcalling up (sense 3). on call 1 (of a doctor etc.) available ifrequired but not formally on duty.
(of money lent) repayableon demand. within call near enough to be summoned by calling.[OE ceallian f. ON kalla]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ