-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">rɔk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">rɔk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 80: Dòng 78: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sông lắc=====+ =====sông lắc=====- =====sông lung lay=====+ =====sông lung lay======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đá, đất đá=====+ =====đá, đất đá=====- =====đá (thiên nhiên)=====+ =====đá (thiên nhiên)=====::[[roughness]] [[coefficient]] ([[of]]natural [[rock]] [[surface]] [[dressing]])::[[roughness]] [[coefficient]] ([[of]]natural [[rock]] [[surface]] [[dressing]])::hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên)::hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên)== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cứng=====+ =====cứng=====::[[allied]] [[rock]]::[[allied]] [[rock]]::đá cùng họ::đá cùng họDòng 125: Dòng 123: ::[[tough]] [[rock]]::[[tough]] [[rock]]::đá cứng::đá cứng- =====nền đá=====+ =====nền đá=====- =====đá cứng=====+ =====đá cứng=====::[[allied]] [[rock]]::[[allied]] [[rock]]::đá cùng họ::đá cùng họDòng 142: Dòng 140: ::[[rock]] [[deposit]]::[[rock]] [[deposit]]::địa tầng đá cứng::địa tầng đá cứng- =====đá tảng=====+ =====đá tảng=====::[[bed]] [[rock]]::[[bed]] [[rock]]::đá tầng thổ nhưỡng::đá tầng thổ nhưỡng::[[underlying]] [[rock]]::[[underlying]] [[rock]]::đá tầng gốc::đá tầng gốc- =====đá=====+ =====đá=====- =====đất đá=====+ =====đất đá=====- =====nham thạch=====+ =====nham thạch=====::[[other]] [[than]] [[rock]]::[[other]] [[than]] [[rock]]::phi nham thạch::phi nham thạch- =====lắc dọc=====+ =====lắc dọc=====- =====mỏm đá (địa lý)=====+ =====mỏm đá (địa lý)=====- =====vách đá=====+ =====vách đá======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- + - =====đường phèn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Stone; boulder: In the avalanche, the rocks thoroughlydestroyed the ski lodge.=====+ - + - =====Crag, tor, escarpment, scarp, Britoutcrop, US outcropping: We used to go rock climbing when I hadthe strength.=====+ - + - =====On the rocks. a on ice: I'd like a whisky onthe rocks, thanks. b in (a) shambles, destroyed, in ruins,ruined, finished, broken-down, beyond repair: He lost his joband his marriage went on the rocks. c destitute,poverty-stricken, indigent, penniless, bankrupt: Unable to findanother job, he's been on the rocks for a year, now.=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====đường phèn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rock rock] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rock&submit=Search rock] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=rock&x=0&y=0 rock] : Search MathWorld+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rockrock]: Chlorine Online+ :[[bedrock]] , [[boulder]] , [[cobblestone]] , [[crag]] , [[crust]] , [[earth]] , [[gravel]] , [[lava]] , [[lodge]] , [[mass]] , [[metal]] , [[mineral]] , [[ore]] , [[pebble]] , [[promontory]] , [[quarry]] , [[reef]] , [[rubble]] , [[shelf]] , [[slab]] , [[slag]] , [[anchor]] , [[bulwark]] , [[cornerstone]] , [[defense]] , [[mainstay]] , [[protection]] , [[rock of gibraltar]] , [[strength]] , [[support]] , [[bowlder]] , [[cobble]] , [[debris]] , [[geode]] , [[lamina]] , [[lode]] , [[monolith]] , [[nodule]] , [[scree]] , [[stalactite]] , [[stalagmite]] , [[stratum]] , [[talus]]- *[http://foldoc.org/?query=rock rock] :Foldoc+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[agitate]] , [[billow]] , [[careen]] , [[concuss]] , [[convulse]] , [[falter]] , [[heave]] , [[jiggle]] , [[jog]] , [[jolt]] , [[jounce]] , [[lurch]] , [[move]] , [[oscillate]] , [[pitch]] , [[push and pull]] , [[quake]] , [[quaver]] , [[quiver]] , [[reel]] , [[roll]] , [[roll about]] , [[shake]] , [[shock]] , [[stagger]] , [[sway]] , [[swing]] , [[toss]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[undulate]] , [[vibrate]] , [[wobble]] , [[churn]] , [[bother]] , [[discompose]] , [[disquiet]] , [[distract]] , [[disturb]] , [[flurry]] , [[fluster]] , [[perturb]] , [[ruffle]] , [[unsettle]] , [[upset]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[hold]] , [[stabilize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đá (thiên nhiên)
- roughness coefficient (ofnatural rock surface dressing)
- hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cứng
- allied rock
- đá cùng họ
- coefficient of rock strength
- hệ số độ cứng của đá
- hard rock
- đá cứng
- hard rock bit
- mũi khoan đá cứng
- hard rock concrete
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard rock drill bit cutting edge
- lưỡi mũi khoan đá cứng
- related rock
- đá cùng nguồn
- rock base
- nền đá cứng
- rock deposit
- địa tầng đá cứng
- rock feeder
- thiết bị cung cấp đá
- rock hardness
- độ cứng của đá
- rock strength
- độ cứng của đá
- Rock, Hard
- đá cứng
- solid rock
- đá cứng
- tough rock
- đá cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedrock , boulder , cobblestone , crag , crust , earth , gravel , lava , lodge , mass , metal , mineral , ore , pebble , promontory , quarry , reef , rubble , shelf , slab , slag , anchor , bulwark , cornerstone , defense , mainstay , protection , rock of gibraltar , strength , support , bowlder , cobble , debris , geode , lamina , lode , monolith , nodule , scree , stalactite , stalagmite , stratum , talus
verb
- agitate , billow , careen , concuss , convulse , falter , heave , jiggle , jog , jolt , jounce , lurch , move , oscillate , pitch , push and pull , quake , quaver , quiver , reel , roll , roll about , shake , shock , stagger , sway , swing , toss , totter , tremble , undulate , vibrate , wobble , churn , bother , discompose , disquiet , distract , disturb , flurry , fluster , perturb , ruffle , unsettle , upset
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ