-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường hầm (nhân tạo)===== =====Hang (chuột...)===== =====Ống (lò sưởi)===== =====(ngà...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: =====Đi qua bằng đường hầm==========Đi qua bằng đường hầm=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tunnelled]]+ *Ving: [[Tunnelling]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:46, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tunen
- skew tunnel portal
- cửa tunen xiên
- straight tunnel portal
- cửa tunen thẳng
- tunnel excavation
- công trình khai đào tunen
- tunnel facing
- vỏ mặt tunen
- tunnel head
- miệng tunen
- tunnel laying out
- sự định vị tunen
- tunnel lining
- vỏ tunen
- tunnel roof
- vòm tunen
- tunnel route
- đường tunen
- tunnel vault
- vòm tunen
- tunnel waterway channel
- rãnh tunen
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường hầm
Giải thích EN: An underground passage that is open at both ends..
Giải thích VN: Một lối đi dưới lòng đất được mở ở cả hai đầu.
- access tunnel
- đường hầm vào
- access tunnel drift
- đường hầm dẫn vào
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- aqueduct tunnel
- đường hầm tiếp nước
- Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
- giao thức quản lý đường hầm đi lên
- Block Serial Tunnel (BSTUN)
- đường hầm nối tiếp theo khối
- bottom discharge tunnel
- đường hầm xả đáy
- bottom tunnel
- đường hầm ở đáy
- by pass tunnel
- đường hầm dẫn vòng
- bypassing water tunnel
- đường hầm nước (chảy) vòng
- cap intersecting tunnel
- đường hầm cắt nhau
- cap intersecting tunnel
- đường hầm giao nhau
- condensation water tunnel
- đường hầm tập trung nước
- connecting tunnel
- đường hầm nối
- connection tunnel
- đường hầm nối
- conversion tunnel
- đường hầm chuyển tiếp
- conveyor tunnel
- đường hầm vận chuyển
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- curing tunnel
- đường hầm bảo dưỡng
- delivery tunnel
- đường hầm cấp nước
- derivation tunnel
- đường hầm chuyển dòng
- derivation tunnel
- đường hầm dẫn nước
- digging of tunnel
- sự đào đường hầm
- discharge tunnel
- đường hầm nhánh
- discharge tunnel
- đường hầm xả
- draft tube tunnel
- đường hầm xả
- drain tunnel
- đường hầm tiêu
- drain tunnel
- đường hầm xả
- drainage tunnel
- đường hầm thoát nước
- end section of a tunnel
- cửa ra của đường hầm
- fencing of access ramp to tunnel portal
- hàng rào lối vào đường hầm
- free flow tunnel
- đường hầm không áp
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp (nước)
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp nước
- highway tunnel
- đường hầm ô tô
- horseshoe tunnel
- đường hầm hình móng ngựa
- hydraulic tunnel
- đường hầm thủy công
- hydro tunnel
- đường hầm áp lực
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm (nhà máy) thủy điện
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm thủy năng
- inlet tunnel
- đường hầm lấy nước vào
- inspection tunnel
- đường hầm kiểm tra
- intake tunnel
- đường hầm dẫn nước vào
- interstation tunnel
- đường hầm giữa các ga
- irrigation tunnel
- đường hầm tưới tiêu
- line of tunnel
- phạm vi đường hầm
- looped tunnel
- đường hầm nhánh
- lower discharge tunnel
- đường hầm xả sâu
- Manche channel tunnel
- đường hầm qua biển Măngsơ
- mountain pass tunnel
- đường hầm xuyên núi
- mountain-toe tunnel
- đường hầm chân núi
- passenger tunnel
- đường hầm (cho người) đi bộ
- piercing of a tunnel
- sự mở đường hầm
- pressure tunnel
- đường hầm áp lực
- pressure tunnel
- đường hầm có áp
- pressure tunnel
- đường hầm có áp lực
- range of tunnel
- tuyến định hướng đường hầm
- river outlet tunnel
- đường hầm xả nước ra sông
- scour tunnel
- đường hầm xả (dưới mặt đất)
- service tunnel
- đường hầm phục vụ
- sewage tunnel
- đường hầm thoát nước thải
- spillway tunnel
- đường hầm xả nước
- spiral tunnel
- đường hầm (hình) xoắn
- station tunnel
- đường hầm tại ga
- steam tunnel
- đường hầm cấp hơi nước
- subaqueous tunnel
- đường hầm dưới nước
- subfluvial tunnel
- đường hầm dưới sông
- submarine tunnel
- đường hầm dưới biển
- submarine tunnel
- đường hầm ngầm dưới nước
- supply tunnel
- đường hầm (dẫn , nối)
- supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- tailrace tunnel
- đường hầm dẫn nước ra
- tailrace tunnel
- đường hầm tháo thải
- tarsal tunnel syndrome
- hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
- temporary diversion tunnel
- đường hầm dẫn dòng tạm
- timber-floating tunnel
- đường hầm thả bè gỗ
- top tunnel
- đường hầm ở đỉnh
- track tunnel
- đường hầm đi lại được
- traffic tunnel
- đường hầm vận chuyển
- tunnel anchor bolting
- vì neo đường hầm
- tunnel blasting
- sự gây nổ đường hầm
- tunnel closure gate
- cửa đường hầm lấp dòng
- tunnel construction
- ngành xây dựng đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt (hiệu ứng) đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt đường hầm
- tunnel drill
- máy khoan đường hầm
- tunnel driving
- đào đường hầm
- tunnel emission
- phát xạ trong đường hầm
- tunnel envelope
- lớp áo đường hầm
- tunnel head
- cửa đường hầm
- tunnel invert
- tấm đáy đường hầm
- tunnel kiln
- lò (kiểu) đường hầm
- tunnel laying out
- sự định vị đường hầm
- tunnel lighting
- sự chiếu sáng đường hầm
- tunnel lining
- vỏ đường hầm
- tunnel lining mounting machine
- máy gắn lớp vỏ đường hầm
- tunnel piercing
- sự đào đường hầm
- tunnel route
- đường hầm xuyên núi
- tunnel timbering
- vì (chống) đường hầm
- tunnel under a river
- đường hầm qua sông
- tunnel-boring machine
- máy khoan đường hầm
- tunnel-type discharge carrier
- đường hầm tháo lũ
- twin tunnel
- đường hầm đôi
- twin tunnel
- đường hầm kép
- utility tunnel
- đường hầm (đặt) đường ống kỹ thuật
- ventilation tunnel
- đường hầm thông gió
- water tunnel
- đường hầm dẫn nước
- water-intake tunnel
- đường hầm gom nước
- water-supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
Oxford
N. & v.
An artificial underground passage through ahill or under a road or river etc., esp. for a railway or roadto pass through, or in a mine.
V. (tunnelled,tunnelling; US tunneled, tunneling) 1 intr. (foll. by through,into, etc.) make a tunnel through (a hill etc.).
Tunneller n. [ME f. OF toneldimin. of tonne TUN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ