-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 103: Dòng 103: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====vỏ máy bay=====+ =====vỏ máy bay==========vỏ tàu ngoài (đóng tàu)==========vỏ tàu ngoài (đóng tàu)=====Dòng 113: Dòng 111: =====lớp sơn ngoài (xe)==========lớp sơn ngoài (xe)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====vỏ=====+ =====vỏ=====''Giải thích EN'': [[The]] [[outside]] [[of]] [[a]] [[building]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[outside]] [[of]] [[a]] [[building]]..Dòng 119: Dòng 117: ''Giải thích VN'': Phần bên ngoài của một tòa nhà.''Giải thích VN'': Phần bên ngoài của một tòa nhà.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====da=====+ =====da=====- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====lớp mặt (ngoài)=====+ =====lớp mặt (ngoài)=====::[[skin]] [[depth]]::[[skin]] [[depth]]::độ sâu lớp mặt ngoài::độ sâu lớp mặt ngoài::[[skin]] [[resistance]]::[[skin]] [[resistance]]::điện trở lớp mặt ngoài::điện trở lớp mặt ngoài- =====lớp ngoài cùng=====+ =====lớp ngoài cùng=====- =====lớp ngời=====+ =====lớp ngời=====- =====lớp ốp=====+ =====lớp ốp=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớp trát=====+ =====lớp trát=====- =====lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài=====+ =====lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[outer]] [[covering]] [[of]] [[an]] [[object]] [[that]] [[is]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[this]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[outer]] [[covering]] [[of]] [[an]] [[object]] [[that]] [[is]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[this]].Dòng 144: Dòng 142: ''Giải thích VN'': Lớp phủ ngoài của vật được cho là có tính tách rời.''Giải thích VN'': Lớp phủ ngoài của vật được cho là có tính tách rời.- =====lột (da)=====+ =====lột (da)=====- =====màng bọc=====+ =====màng bọc=====- =====tấm bọc=====+ =====tấm bọc=====- =====vỏ ngoài=====+ =====vỏ ngoài=====::[[negative]] [[skin]] [[friction]]::[[negative]] [[skin]] [[friction]]::ma sát lớp vỏ ngoài âm::ma sát lớp vỏ ngoài âmDòng 156: Dòng 154: ::vỏ ngoài dính cát::vỏ ngoài dính cát=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đậy bằng lớp vỏ=====+ =====đậy bằng lớp vỏ=====- =====tách vỏ=====+ =====tách vỏ=====- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- =====vỏ bọc giò=====+ =====vỏ bọc giò=====- =====vỏ bọc lạp xưởng=====+ =====vỏ bọc lạp xưởng==========vỏ tàu==========vỏ tàu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skin skin] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bark]] , [[carapace]] , [[case]] , [[casing]] , [[coating]] , [[crust]] , [[cutis]] , [[derma]] , [[dermis]] , [[epidermis]] , [[fell]] , [[film]] , [[fur]] , [[hide]] , [[hull]] , [[husk]] , [[integument]] , [[jacket]] , [[membrane]] , [[outside]] , [[parchment]] , [[peel]] , [[pelt]] , [[rind]] , [[sheath]] , [[sheathing]] , [[shell]] , [[shuck]] , [[slough]] , [[surface]] , [[tegument]] , [[vellum]] , [[lamina]] , ([[offruit]]) peel , [[cuticle]] , [[derm]] , [[ecderon]] , [[ecteron]] , [[enderon]] , [[epicarp]] , [[episperm]] , [[epithelium]] , [[exuviae ]](cast-off-skin) , [[glume]] , [[kip]] , [[paring]] , [[peeling]] , [[pelage]] , [[pell]] , [[pellicle]] , [[peltry]] , [[scarfskin]] , [[tegmen]] , [[testa]] , [[true skin]]- =====Epidermis,derma,integument,hide,pelt,fleece, fell:Her skin reddens in the sun. How many skins are needed to make acoat? 2 coat, film,coating,crust,incrustation, husk, peel,rind,outside, shell,pellicle,veneer,outer layer, lamina,overlay: The frame is first covered with a tough plastic skinto make it waterproof.=====+ =====verb=====- + :[[abrade]] , [[bare]] , [[bark]] , [[cast]] , [[cut off]] , [[decorticate]] , [[excoriate]] , [[exuviate]] , [[flay]] , [[gall]] , [[graze]] , [[hull]] , [[husk]] , [[lay bare]] , [[pare]] , [[peel]] , [[pull off]] , [[remove]] , [[rind]] , [[scale]] , [[scalp]] , [[scrape]] , [[shave]] , [[shed]] , [[shuck]] , [[slough]] , [[strip]] , [[trim]] , [[clad]] , [[cover]] , [[sheathe]] , [[side]] , [[fleece]] , [[overcharge]] , ([[slang]]) cheat , [[callous]] , [[callus]] , [[case]] , [[cheat]] , [[coat]] , [[coating]] , [[covering]] , [[crust]] , [[cuticle]] , [[cutis]] , [[defraud]] , [[derma]] , [[dermis]] , [[epidermis]] , [[exterior]] , [[fur]] , [[hide]] , [[layer]] , [[membrane]] , [[pellicle]] , [[pelt]] , [[planking]] , [[rack]] , [[sheath]] , [[shell]] , [[surface]] , [[swindle]] , [[vellum]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Flay,strip, decorticate, excoriate: I shall skin thatboy alive if I catch him!=====+ :[[body]] , [[core]] , [[interior]] , [[middle]] , [[flesh]]. , [[pulp]]- + =====verb=====- =====Peel, hull, husk,shell: Thismachine skins the fruit automatically.=====+ :[[cover]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Abrade, scrape,graze,bark: She skinned her knee on the edge of the coffee table.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The flexible continuous covering of a human orother animal body.=====+ - + - =====A the skin of a flayed animal with orwithout the hair etc. b a material prepared from skins esp. ofsmaller animals(opp. HIDE(2)).=====+ - + - =====A person's skin withreference to its colour or complexion (has a fair skin).=====+ - + - =====Anouter layer or covering,esp. the coating of a plant,fruit,orsausage.=====+ - + - =====A film like skin on the surface of a liquid etc.=====+ - + - =====A container for liquid,made of an animal's whole skin.=====+ - + - =====A theplanking or plating of a ship or boat,inside or outside theribs. b the outercoveringof any craft or vehicle,esp. anaircraft or spacecraft.=====+ - + - =====Brit. sl. a skinhead.=====+ - + - =====US Cards agame in which each player has one card which he bets will not bethe first to be matched by a card dealt from the pack.=====+ - + - ======gold-beater's skin.=====+ - + - =====A duplicating stencil.=====+ - + - =====V. (skinned,skinning) 1 tr. remove the skin from.=====+ - + - =====(often foll. by over) atr. cover (a sore etc.) with or as with skin. b intr. (of awound etc.) become covered with new skin.=====+ - + - =====Tr. sl. fleece orswindle.=====+ - + - =====A piece of skin transferred in thisway. skin test a test to determine whether an immune reactionis elicited when a substance is applied to or injected into theskin. skin-tight (of a garment) very close-fitting. to theskin through all one's clothing (soaked to the skin). with awhole skin unwounded.=====+ - + - =====Skinless adj. skin-like adj. skinnedadj. (also in comb.).[OE scin(n) f. ON skinn]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , carapace , case , casing , coating , crust , cutis , derma , dermis , epidermis , fell , film , fur , hide , hull , husk , integument , jacket , membrane , outside , parchment , peel , pelt , rind , sheath , sheathing , shell , shuck , slough , surface , tegument , vellum , lamina , (offruit) peel , cuticle , derm , ecderon , ecteron , enderon , epicarp , episperm , epithelium , exuviae (cast-off-skin) , glume , kip , paring , peeling , pelage , pell , pellicle , peltry , scarfskin , tegmen , testa , true skin
verb
- abrade , bare , bark , cast , cut off , decorticate , excoriate , exuviate , flay , gall , graze , hull , husk , lay bare , pare , peel , pull off , remove , rind , scale , scalp , scrape , shave , shed , shuck , slough , strip , trim , clad , cover , sheathe , side , fleece , overcharge , (slang) cheat , callous , callus , case , cheat , coat , coating , covering , crust , cuticle , cutis , defraud , derma , dermis , epidermis , exterior , fur , hide , layer , membrane , pellicle , pelt , planking , rack , sheath , shell , surface , swindle , vellum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ