• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 47: Dòng 47:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====giàu (hỗn hợp hòa khí)=====
    =====giàu (hỗn hợp hòa khí)=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có trộn bơ=====
    +
    =====có trộn bơ=====
    -
    =====giàu=====
    +
    =====giàu=====
    ::[[get]] rich-quick [[scheme]]
    ::[[get]] rich-quick [[scheme]]
    ::phương sách làm giàu nhanh
    ::phương sách làm giàu nhanh
    Dòng 64: Dòng 62:
    ::starch-rich [[diet]]
    ::starch-rich [[diet]]
    ::sự ăn thức ăn giàu tinh bột
    ::sự ăn thức ăn giàu tinh bột
    -
    =====gia vị cay=====
    +
    =====gia vị cay=====
    -
    =====no=====
    +
    =====no=====
    -
    =====sung túc=====
    +
    =====sung túc=====
    =====tươi ngon=====
    =====tươi ngon=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rich rich] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rich&searchtitlesonly=yes rich] : bized
    +
    :[[affluent]] , [[bloated]] , [[comfortable]] , [[easy]] , [[fat]] , [[filthy rich]] , [[flush]] , [[gilded]] , [[in clover]] , [[independent]] , [[in the money]] , [[loaded]] , [[made of money]] , [[moneyed]] , [[opulent]] , [[plush]] , [[propertied]] , [[prosperous]] , [[rolling in it]] , [[swimming]] , [[upscale]] , [[uptown]] , [[wealthy]] , [[well-heeled ]]* , [[well-off ]]* , [[well provided for]] , [[well-to-do ]]* , [[worth a million]] , [[abounding]] , [[ample]] , [[chic]] , [[classy]] , [[copious]] , [[costly]] , [[deluxe]] , [[elaborate]] , [[elegant]] , [[embellished]] , [[expensive]] , [[exquisite]] , [[extravagant]] , [[exuberant]] , [[fancy]] , [[fecund]] , [[fertile]] , [[fine]] , [[fruitful]] , [[full]] , [[gorgeous]] , [[grand]] , [[high-class]] , [[lavish]] , [[lush]] , [[luxurious]] , [[magnificent]] , [[ornate]] , [[palatial]] , [[plenteous]] , [[plentiful]] , [[posh]] , [[precious]] , [[priceless]] , [[productive]] , [[prolific]] , [[resplendent]] , [[ritzy ]]* , [[smart]] , [[snazzy ]]* , [[spiffy]] , [[splendid]] , [[stylish]] , [[sumptuous]] , [[superb]] , [[swank]] , [[swanky ]]* , [[swell ]]* , [[valuable]] , [[well-endowed]] , [[creamy]] , [[delicious]] , [[fatty]] , [[full-bodied]] , [[heavy]] , [[highly flavored]] , [[juicy]] , [[luscious]] , [[nourishing]] , [[nutritious]] , [[oily]] , [[satisfying]] , [[savory]] , [[spicy]] , [[succulent]] , [[sustaining]] , [[sweet]] , [[tasty]] , [[bright]] , [[canorous]] , [[deep]] , [[dulcet]] , [[eloquent]] , [[expressive]] , [[intense]] , [[mellifluous]] , [[mellow]] , [[resonant]] , [[rotund]] , [[significant]] , [[silvery]] , [[sonorous]] , [[strong]] , [[vibrant]] , [[vivid]] , [[warm]] , [[absurd]] , [[amusing]] , [[comical]] , [[diverting]] , [[droll]] , [[entertaining]] , [[farcical]] , [[foolish]] , [[hilarious]] , [[humorous]] , [[incongruous]] , [[laughable]] , [[ludicrous]] , [[odd]] , [[preposterous]] , [[queer]] , [[ridiculous]] , [[risible]] , [[side-splitting]] , [[slaying]] , [[splitting]] , [[strange]] , [[luxuriant]] , [[gay]] , [[sidesplitting]] , [[abundant]] , [[beautiful]] , [[bountiful]] , [[daedalian]] , [[daedalic]] , [[dark]] , [[filling]] , [[flavorful]] , [[fruity]] , [[funny]] , [[golden]] , [[hearty]] , [[lucullian]] , [[nutritive gorgeous]] , [[orotund]] , [[potent]] , [[powerful]] , [[redolent]] , [[resourceful]] , [[substantial]] , [[teeming]] , [[well-heeled]] , [[well-to-do]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[bountiful]] , [[haves]] , [[landed]] , [[monied]] , [[nouveau riche]] , [[old money]] , [[upper class]] , [[upper crust]] , [[well-to-do ]]* , ([[newly rich]]) nouveau riche , [[abundance]] , [[affluence]] , [[fortune]] , [[luxuriance]] , [[mammon]] , [[opulence]] , [[riches]] , [[wealth]]
    -
    =====Wealthy, affluent, prosperous, well-to-do, well off,well provided for, opulent, moneyed, in clover, on velvet,Colloq flush, loaded, on Easy Street, rolling in it or money orwealth, in the chips or the dough or the money, well-heeled, USwell-fixed: A year ago Montmorency was a rich man, but that wasbefore Blue Thursday on the Stock Exchange. 2 Sometimes, richin. abundant (in), overflowing (with), fertile (in), fecund(in), productive (of), copious (in), abounding in, well supplied(with), well stocked (with), rife (with), replete (with),profuse (in or with): The rich prairie land was soon yieldingabundant harvests. The surrounding mountains were rich inminerals of all kinds. 3 valuable, precious, invaluable,priceless: For centuries the islanders have enjoyed the richbounty of the seas. The thieves who broke into the vaults got arich haul. 4 costly, expensive, dear, valuable, invaluable,precious, priceless, lavish, sumptuous, lush, luxurious,palatial, elaborate, splendid, exquisite, superb, elegant: Thecaravans returned laden with rich treasures of the Orient -silks, jewels, spices, rare woods, and other luxuries. 5intense, dark, deep, warm, vibrant, strong, lustrous: At therajah's court the rich colours of the carpets and hangingsdazzle the eye. 6 fat, fattening, heavy, creamy, succulent,savoury, mouth-watering, luscious, sapid, delicious: When Vickycomplained that her sweet was too rich, Arthur ate hers, too. 7mellow, mellifluous, resonant, sonorous, full: Edgar's richbasso filled the cavernous amphitheatre.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Aromatic, ambrosial,savoury, fragrant, redolent, pungent, strong: The house wasfilled with the rich odour of freshly made coffee.=====
    +
    :[[poor]] , [[depleted]] , [[impoverished]] , [[needy]] , [[bland]] , [[tasteless]] , [[low]] , [[weak]] , [[serious]] , [[indigent]] , [[infertile]] , [[plain]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Productive, plentiful, abundant, ample, bountiful, prolific,fruitful, fertile, fecund, copious, profitable, potent: Theletters proved a rich source of intimate details about theirprivate life. 10 laughable, funny, hilarious, comic(al),humorous, amusing, Colloq side-splitting: He had many richanecdotes to relate about the practical jokes they used to playon one another. 11 ridiculous, preposterous, outlandish,ludicrous, absurd, nonsensical: One particularly rich episodeinvolved a chimpanzee.=====
    +
    :[[poor]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Having much wealth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by in, with)splendid, costly, elaborate (rich tapestries; rich with lace).3 valuable (rich offerings).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Copious, abundant, ample (a richharvest; a rich supply of ideas).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by in, with)(of soil or a region etc.) abounding in natural resources ormeans of production; fertile (rich in nutrients; rich withvines).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of food or diet) containing much fat or spice etc.7 (of the mixture in an internal-combustion engine) containing ahigh proportion of fuel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of colour or sound or smell) mellowand deep, strong and full.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of an incident or assertionetc.) highly amusing or ludicrous; outrageous. b (of humour)earthy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Richen v.intr. & tr. richness n. [OE rice f. Gmc f.Celt., rel. to L rex king: reinforced in ME f. OF riche rich,powerful, of Gmc orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ritʃ/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải
    a rich film star
    một ngôi sao điện ảnh giàu có
    as rich as Croesus; as rich as a Jew
    rất giàu, giàu như Thạch Sùng Vương Khải
    Dồi dào, phong phú, có nhiều
    a rich harvest
    một vụ thu hoạch tốt
    a rich library
    một thư viện phong phú
    rich vegetation
    cây cối sum sê
    Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...)
    a rich building
    toà nhà đẹp lộng lẫy
    a rich dress
    cái áo lộng lẫy
    a rich present
    món tặng phẩm quý giá lộng lẫy
    Bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)
    rich food
    thức ăn béo bổ
    rich wine
    rượu vang đậm
    Thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)
    Rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)
    that is rich!
    thật vui không chê được!

    Danh từ số nhiều

    ( the rich) những người giàu
    take from the rich and give to the poor
    lấy của người giàu đem cho người nghèo

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    giàu (hỗn hợp hòa khí)

    Kinh tế

    có trộn bơ
    giàu
    get rich-quick scheme
    phương sách làm giàu nhanh
    new rich
    nhà giàu mới nổi
    Rich ammonia solution
    Dung dịch giàu Amoniac
    starch-rich diet
    sự ăn thức ăn giàu tinh bột
    gia vị cay
    no
    sung túc
    tươi ngon

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    affluent , bloated , comfortable , easy , fat , filthy rich , flush , gilded , in clover , independent , in the money , loaded , made of money , moneyed , opulent , plush , propertied , prosperous , rolling in it , swimming , upscale , uptown , wealthy , well-heeled * , well-off * , well provided for , well-to-do * , worth a million , abounding , ample , chic , classy , copious , costly , deluxe , elaborate , elegant , embellished , expensive , exquisite , extravagant , exuberant , fancy , fecund , fertile , fine , fruitful , full , gorgeous , grand , high-class , lavish , lush , luxurious , magnificent , ornate , palatial , plenteous , plentiful , posh , precious , priceless , productive , prolific , resplendent , ritzy * , smart , snazzy * , spiffy , splendid , stylish , sumptuous , superb , swank , swanky * , swell * , valuable , well-endowed , creamy , delicious , fatty , full-bodied , heavy , highly flavored , juicy , luscious , nourishing , nutritious , oily , satisfying , savory , spicy , succulent , sustaining , sweet , tasty , bright , canorous , deep , dulcet , eloquent , expressive , intense , mellifluous , mellow , resonant , rotund , significant , silvery , sonorous , strong , vibrant , vivid , warm , absurd , amusing , comical , diverting , droll , entertaining , farcical , foolish , hilarious , humorous , incongruous , laughable , ludicrous , odd , preposterous , queer , ridiculous , risible , side-splitting , slaying , splitting , strange , luxuriant , gay , sidesplitting , abundant , beautiful , bountiful , daedalian , daedalic , dark , filling , flavorful , fruity , funny , golden , hearty , lucullian , nutritive gorgeous , orotund , potent , powerful , redolent , resourceful , substantial , teeming , well-heeled , well-to-do

    Từ trái nghĩa

    noun
    poor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X