• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/meʃ/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/meʃ/</font>'''=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    =====Khớp nhau (bánh răng truyền động...)=====
    =====Khớp nhau (bánh răng truyền động...)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    =====ăn khớp (bánh răng truyền động)=====
    +
    =====ăn khớp (bánh răng truyền động)=====
    -
    =====mắt (sàng)=====
    +
    =====mắt (sàng)=====
    -
    =====mắt lưới sàng=====
    +
    =====mắt lưới sàng=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[screen]] [[size]] [[or]] [[the]] [[number]] [[of]] [[openings]] [[between]] [[screen]] [[material]], [[usually]] [[expressed]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[squares]] [[per]] [[linear]] [[inch]]. [[Also]], MESH SIZE.a [[screen]] [[size]] [[or]] [[the]] [[number]] [[of]] [[openings]] [[between]] [[screen]] [[material]], [[usually]] [[expressed]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[squares]] [[per]] [[linear]] [[inch]]. [[Also]], MESH SIZE.2. [[the]] [[size]] [[of]] [[particles]] [[that]] [[pass]] [[through]] [[a]] [[screen]] [[or]] [[sieve]].the [[size]] [[of]] [[particles]] [[that]] [[pass]] [[through]] [[a]] [[screen]] [[or]] [[sieve]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[screen]] [[size]] [[or]] [[the]] [[number]] [[of]] [[openings]] [[between]] [[screen]] [[material]], [[usually]] [[expressed]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[squares]] [[per]] [[linear]] [[inch]]. [[Also]], MESH SIZE.a [[screen]] [[size]] [[or]] [[the]] [[number]] [[of]] [[openings]] [[between]] [[screen]] [[material]], [[usually]] [[expressed]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[squares]] [[per]] [[linear]] [[inch]]. [[Also]], MESH SIZE.2. [[the]] [[size]] [[of]] [[particles]] [[that]] [[pass]] [[through]] [[a]] [[screen]] [[or]] [[sieve]].the [[size]] [[of]] [[particles]] [[that]] [[pass]] [[through]] [[a]] [[screen]] [[or]] [[sieve]].
    Dòng 39: Dòng 37:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====độ nhỏ=====
    +
    =====độ nhỏ=====
    -
    =====mắt (lưới)=====
    +
    =====mắt (lưới)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://foldoc.org/?query=mesh mesh] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=mesh mesh] : Foldoc
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====lỗ rây=====
    +
    =====lỗ rây=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====khóa chuyền=====
    +
    =====khóa chuyền=====
    -
    =====khớp vào=====
    +
    =====khớp vào=====
    -
    =====khớp nhau=====
    +
    =====khớp nhau=====
    ::[[constant]] [[mesh]] [[gear]]
    ::[[constant]] [[mesh]] [[gear]]
    ::bộ bánh khía ăn khớp nhau
    ::bộ bánh khía ăn khớp nhau
    ::[[in]] [[mesh]]
    ::[[in]] [[mesh]]
    ::khớp nhau (bánh xe răng)
    ::khớp nhau (bánh xe răng)
    -
    =====độ hạt=====
    +
    =====độ hạt=====
    -
    =====đối tiếp=====
    +
    =====đối tiếp=====
    -
    =====liên hợp=====
    +
    =====liên hợp=====
    -
    =====lỗ=====
    +
    =====lỗ=====
    -
    =====lỗ lưới=====
    +
    =====lỗ lưới=====
    -
    =====lỗ sàng=====
    +
    =====lỗ sàng=====
    ::[[mesh]] [[size]]
    ::[[mesh]] [[size]]
    ::kích thước lỗ sàng
    ::kích thước lỗ sàng
    Dòng 78: Dòng 76:
    ::[[triangular]] [[mesh]]
    ::[[triangular]] [[mesh]]
    ::lỗ sàng hình tam giác
    ::lỗ sàng hình tam giác
    -
    =====lỗ vải=====
    +
    =====lỗ vải=====
    -
    =====lưới=====
    +
    =====lưới=====
    ::[[box]] [[pallet]] [[with]] [[mesh]]
    ::[[box]] [[pallet]] [[with]] [[mesh]]
    ::giá kê thùng có mắt lưới
    ::giá kê thùng có mắt lưới
    Dòng 211: Dòng 209:
    ::[[woven]] [[reinforcing]] [[mesh]]
    ::[[woven]] [[reinforcing]] [[mesh]]
    ::lưới cốt đan
    ::lưới cốt đan
    -
    =====mạng=====
    +
    =====mạng=====
    ::[[coarse]] [[mesh]]
    ::[[coarse]] [[mesh]]
    ::mạng thô
    ::mạng thô
    Dòng 228: Dòng 226:
    ::[[storage]] [[mesh]]
    ::[[storage]] [[mesh]]
    ::mạng mắt lưới nhớ
    ::mạng mắt lưới nhớ
    -
    =====mạng (điện)=====
    +
    =====mạng (điện)=====
    -
    =====mạng (lưới)=====
    +
    =====mạng (lưới)=====
    ::[[quadrilateral]] [[mesh]]
    ::[[quadrilateral]] [[mesh]]
    ::mạng lưới tứ giác
    ::mạng lưới tứ giác
    -
    =====mạch đenta=====
    +
    =====mạch đenta=====
    -
    =====mạng lưới=====
    +
    =====mạng lưới=====
    ::[[quadrilateral]] [[mesh]]
    ::[[quadrilateral]] [[mesh]]
    ::mạng lưới tứ giác
    ::mạng lưới tứ giác
    -
    =====mạng mắt lưới=====
    +
    =====mạng mắt lưới=====
    ::[[storage]] [[mesh]]
    ::[[storage]] [[mesh]]
    ::mạng mắt lưới nhớ
    ::mạng mắt lưới nhớ
    -
    =====mắt lưới=====
    +
    =====mắt lưới=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[interweave]] [[or]] [[interlock]]; [[an]] [[interwoven]] [[or]] [[interlocked]] [[structure]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[material]] [[made]] [[of]] [[small]], [[interlocking]] [[metal]] [[links]], [[often]] [[used]] [[as]] [[backing]] [[support]] [[in]] [[building]] [[construction]] [[and]] [[repair]]..
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[interweave]] [[or]] [[interlock]]; [[an]] [[interwoven]] [[or]] [[interlocked]] [[structure]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[material]] [[made]] [[of]] [[small]], [[interlocking]] [[metal]] [[links]], [[often]] [[used]] [[as]] [[backing]] [[support]] [[in]] [[building]] [[construction]] [[and]] [[repair]]..
    Dòng 280: Dòng 278:
    ::[[storage]] [[mesh]]
    ::[[storage]] [[mesh]]
    ::mạng mắt lưới nhớ
    ::mạng mắt lưới nhớ
    -
    =====mắt sàng=====
    +
    =====mắt sàng=====
    -
    =====móc nối=====
    +
    =====móc nối=====
    -
    =====mũi đan=====
    +
    =====mũi đan=====
    -
    =====mũi khâu=====
    +
    =====mũi khâu=====
    -
    =====mũi thêu=====
    +
    =====mũi thêu=====
    -
    =====ô lưới=====
    +
    =====ô lưới=====
    -
    =====sự ăn khớp=====
    +
    =====sự ăn khớp=====
    ::[[permanent]] [[mesh]]
    ::[[permanent]] [[mesh]]
    ::sự ăn khớp thường xuyên (lý thuyết truyền động)
    ::sự ăn khớp thường xuyên (lý thuyết truyền động)
    -
    =====rây=====
    +
    =====rây=====
    -
    =====sự khớp vào=====
    +
    =====sự khớp vào=====
    -
    =====sự móc vào=====
    +
    =====sự móc vào=====
    -
    =====sàng=====
    +
    =====sàng=====
    ::[[mesh]] [[abrasive]] [[grit]]
    ::[[mesh]] [[abrasive]] [[grit]]
    ::đá mạt mài qua sàng
    ::đá mạt mài qua sàng
    Dòng 336: Dòng 334:
    ::[[triangular]] [[mesh]]
    ::[[triangular]] [[mesh]]
    ::lỗ sàng hình tam giác
    ::lỗ sàng hình tam giác
    -
    =====tế bào=====
    +
    =====tế bào=====
    -
    =====vào khớp=====
    +
    =====vào khớp=====
    ::[[swinging]] [[in]] [[mesh]]
    ::[[swinging]] [[in]] [[mesh]]
    ::ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện)
    ::ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Mesh-work, network, netting, net, web, webbing, lattice,lattice-work, screen, screening, interlacing, lace-work, grid,grate, grating, grater, sieve, strainer, trellis, trellis-work,decussation, Technical rete, reticle or reticule or graticule,reticulation, plexus, plexure, reticulum; interstice: The meshof the hammock broke and I fell to the ground.=====
    +
    :[[cobweb]] , [[jungle]] , [[knot]] , [[labyrinth]] , [[maze]] , [[morass]] , [[net]] , [[network]] , [[plexus]] , [[reticulation]] , [[screen]] , [[skein]] , [[snare]] , [[snarl]] , [[tangle]] , [[toils]] , [[tracery]] , [[trap]] , [[web]] , [[netting]] , [[cat]]'s cradle , [[entanglement]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Often, meshes.grip, clutches, grasp, toils, web, trap, entanglement, tangle,complex, complexity, intricacy: Her papers were lost in themeshes of the filing system.=====
    +
    :[[agree]] , [[catch]] , [[coincide]] , [[combine]] , [[come together]] , [[coordinate]] , [[dovetail]] , [[engage]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[fit]] , [[fit together]] , [[harmonize]] , [[interlock]] , [[knit]] , [[net]] , [[snare]] , [[tangle]] , [[trap]] , [[connect]] , [[entangle]] , [[grid]] , [[netting]] , [[network]] , [[screen]] , [[skein]] , [[web]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disconnect]] , [[unmesh]] , [[untangle]]
    -
    =====Catch, entangle, enmesh, grab, trap, entrap, snare,ensnare, involve: I became meshed inextricably in thecomplexities of her life.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Engage, fit (together), dovetail,knit, enmesh, match, interlock: After they were aligned, thegears meshed perfectly.=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====Mạng lỗ, mạng lưới, sự móc vào, sự ăn khớp, (v)móc vào, ăn khớp=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A network fabric or structure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Each of theopen spaces or interstices between the strands of a net or sieveetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) a a network. b a snare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) Physiol.an interlaced structure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by with)(of the teeth of a wheel) be engaged (with others).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. beharmonious.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. catch in a net.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    08:40, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /meʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mắt lưới
    ( số nhiều) mạng lưới
    the meshes of a spider's web
    lưới mạng nhện
    ( số nhiều) cạm, bẫy
    in mesh
    (về răng của bánh răng truyền động) khớp vào; cài vào

    Ngoại động từ

    Bắt vào lưới, dồn vào lưới
    Làm cho (bánh răng truyền động...) khớp nhau

    Nội động từ

    Khớp nhau (bánh răng truyền động...)

    Cơ khí & công trình

    ăn khớp (bánh răng truyền động)
    mắt (sàng)
    mắt lưới sàng

    Giải thích EN: 1. a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.2. the size of particles that pass through a screen or sieve.the size of particles that pass through a screen or sieve.

    Giải thích VN: 1. Kích thước sàng hay số lượng các khe hở của sàng vật liệu, thông thường được thể hiện bởi số lượng hình vuông/1 inch./// 2. Kích thước hạt đi qua sàng.

    mesh size
    kích cỡ của mắt lưới sàng

    Toán & tin

    độ nhỏ
    mắt (lưới)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    lỗ rây

    Kỹ thuật chung

    khóa chuyền
    khớp vào
    khớp nhau
    constant mesh gear
    bộ bánh khía ăn khớp nhau
    in mesh
    khớp nhau (bánh xe răng)
    độ hạt
    đối tiếp
    liên hợp
    lỗ
    lỗ lưới
    lỗ sàng
    mesh size
    kích thước lỗ sàng
    size of mesh
    kích thước lỗ sàng
    standard mesh sizes
    kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
    triangular mesh
    lỗ sàng hình tam giác
    lỗ vải
    lưới
    box pallet with mesh
    giá kê thùng có mắt lưới
    coarse mesh
    lưới thưa
    diamond mesh
    lưới quả trám
    filter mesh
    lưới lọc
    fine mesh
    lưới mau
    fine-mesh filter
    bộ lọc mắt lưới mịn
    galvanized mesh
    lưới sợi thép mạ kẽm
    independent mesh
    mắt lưới độc lập
    mesh abrasive grit
    hạt sạn mài qua mắt lưới
    mesh analysis
    phân tích mắt lưới
    mesh connection
    ghép nối kiểu mắt lưới
    mesh currents
    dòng mắt lưới
    mesh formwork
    ván uốn khuôn dạng lưới
    mesh impedance
    trở kháng mắt lưới
    mesh impedance matrix
    ma trận trở kháng mắt lưới
    mesh laying jumbo
    máy đặt lưới cốt thép
    mesh network
    mạng kiểu lưới
    mesh network
    mạng mắt lưới
    mesh point
    điểm lưới
    mesh point
    điểm lưới, nút lưới
    mesh point
    nút lưới
    mesh probe
    đầu dò lưới
    mesh protection
    lưới bảo vệ mái
    mesh protection
    sự lát mái kiểu lưới
    mesh ratio
    tỷ số bước lưới
    mesh refinement
    sự làm mịn lưới
    mesh reinforcement
    cốt lưới
    mesh reinforcement
    lưới cốt thép
    mesh size
    bước lưới
    mesh size
    bước lưới, cỡ ô
    mesh size
    kích cỡ của mắt lưới sàng
    mesh storage tube
    ống nhớ mắt lưới
    mesh structure
    cấu trúc lưới
    mesh structure
    kết cấu dạng mắt lưới
    mesh voltage
    điện áp mắt lưới
    mesh-belt conveyor
    băng tải kiểu lưới
    metal mesh
    lưới kim loại
    metal mesh fabric
    lưới sợi thép
    quadrilateral mesh
    mạng lưới tứ giác
    reinforcement mesh
    cốt lưới
    reinforcement mesh
    lưới cốt thép
    reinforcing mesh in rolls
    lưới cốt (thép) cuộn
    rih mesh
    lưới trát vữa
    sieve mesh
    mắt lưới sàng
    stainless-steel mesh
    lưới thép không gỉ
    star/mesh conversion
    biến đổi sao/mắt lưới
    steel mesh reinforcement
    lưới cốt thép
    stone mesh mattress
    đệm lưới trổ đầy đá
    storage mesh
    mạng mắt lưới nhớ
    target mesh
    lưới bia
    target mesh
    lưới mục tiêu
    twisted-wire mesh
    lưới đan
    twisted-wire mesh
    lưới tết
    welded mesh
    lưới hàn
    welded wire fabric, welded wire mesh
    lưới cốt thép sợi hàn
    wire mesh
    lưới đan dây thép
    wire mesh
    lưới dây thép
    wire mesh
    lưới sợi hàn
    wire mesh
    lưới thép
    wire mesh reinforcement
    cốt thép lưới
    wire mesh reinforcement
    cốt thép lưới dây
    wire mesh target
    bia lưới dây kim loại
    wire-bound reinforcement mesh
    lưới cốt thép bện
    woven mesh
    lưới đan (kiểu phên)
    woven reinforcing mesh
    lưới cốt đan
    mạng
    coarse mesh
    mạng thô
    diamond mesh
    mạng lỗ hình thoi
    fine mesh
    màng mịn
    mesh network
    mạng kiểu lưới
    mesh network
    mạng mắt lưới
    mesh structure
    kiến trúc mạng
    quadrilateral mesh
    mạng lưới tứ giác
    storage mesh
    mạng mắt lưới nhớ
    mạng (điện)
    mạng (lưới)
    quadrilateral mesh
    mạng lưới tứ giác
    mạch đenta
    mạng lưới
    quadrilateral mesh
    mạng lưới tứ giác
    mạng mắt lưới
    storage mesh
    mạng mắt lưới nhớ
    mắt lưới

    Giải thích EN: To interweave or interlock; an interwoven or interlocked structure; specific uses include: a material made of small, interlocking metal links, often used as backing support in building construction and repair..

    Giải thích VN: Chỉ một cấu trúc được xen lẫn, cài ghép với nhau; thường thấy là vật liệu làm bằng lưới kim loại nhỏ đan xen thường được sử dụng trong các công trình xây mới hoặc sửa chữa.

    box pallet with mesh
    giá kê thùng có mắt lưới
    fine-mesh filter
    bộ lọc mắt lưới mịn
    independent mesh
    mắt lưới độc lập
    mesh abrasive grit
    hạt sạn mài qua mắt lưới
    mesh analysis
    phân tích mắt lưới
    mesh connection
    ghép nối kiểu mắt lưới
    mesh currents
    dòng mắt lưới
    mesh impedance
    trở kháng mắt lưới
    mesh impedance matrix
    ma trận trở kháng mắt lưới
    mesh network
    mạng mắt lưới
    mesh size
    kích cỡ của mắt lưới sàng
    mesh storage tube
    ống nhớ mắt lưới
    mesh structure
    kết cấu dạng mắt lưới
    mesh voltage
    điện áp mắt lưới
    sieve mesh
    mắt lưới sàng
    star/mesh conversion
    biến đổi sao/mắt lưới
    storage mesh
    mạng mắt lưới nhớ
    mắt sàng
    móc nối
    mũi đan
    mũi khâu
    mũi thêu
    ô lưới
    sự ăn khớp
    permanent mesh
    sự ăn khớp thường xuyên (lý thuyết truyền động)
    rây
    sự khớp vào
    sự móc vào
    sàng
    mesh abrasive grit
    đá mạt mài qua sàng
    mesh analysis
    phân tích bằng sàng
    mesh analysis
    phân tích qua sàng
    mesh analysis
    sự phân tích bằng sàng
    mesh series
    bộ sàng
    mesh size
    kích cỡ của mắt lưới sàng
    mesh size
    kích thước lỗ sàng
    mesh size
    số hiệu sàng
    rectangular mesh screen
    cái sàng mắt chữ nhật
    screening mesh
    mắt sàng
    sieve mesh
    lỗ sàng
    sieve mesh
    mắt lưới sàng
    sieve mesh
    mắt sàng
    size of mesh
    kích thước lỗ sàng
    square mesh sieve
    sàng lỗ vuông
    standard mesh sizes
    kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
    triangular mesh
    lỗ sàng hình tam giác
    tế bào
    vào khớp
    swinging in mesh
    ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X