• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:31, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 103: Dòng 103:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====da, mặt ngoài, vỏ=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    Dòng 177: Dòng 180:
    :[[cover]]
    :[[cover]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /skin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da, bì
    outer skin
    biểu bì
    Vỏ (của quả, cây)
    orange skin
    vỏ cam
    Lớp vỏ mỏng của xúc xích
    Lớp vỏ, lớp phủ, lớp bao ngoài (vỏ tàu..)
    the metal skin of an aircraft
    lớp vỏ kim loại của một máy bay
    ( (thường) trong từ ghép) da sống; bộ da lông thú
    pigskin
    da lợn
    a rabbit-skin
    một bộ da lông thỏ
    ( (thường) trong từ ghép) bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)
    Lớp váng, lớp màng (trên bề mặt các chất lỏng; sữa đun sôi..)
    the skin on a milk pudding
    lớp màng trên một chiếc bánh putđinh sữa

    Ngoại động từ

    Lột da
    to skin a rabbit
    lột da một con thỏ
    Làm trầy da
    I skinned my elbow against the wall
    tôi va vào tường bị trầy da ở khủyu tay
    Bọc da
    Bóc vỏ, gọt vỏ
    (thông tục) lột quần áo (ai)
    (thông tục) lừa đảo
    ( (thường) + over) bọc lại

    Nội động từ

    Lột da (rắn)
    Mọc da
    Đóng sẹo, lên da non (vết thương)
    (thông tục) cởi quần áo

    Cấu trúc từ

    to be no skin off one's nose
    không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai
    to be only skin and bone
    gầy chỉ còn da bọc xương
    he cannot change his skin
    chết thì chết nết không chừa
    to escape by (with) the skin of one's teeth; tooth to fear for one's skin
    sợ mất mạng
    to have a thick skin
    cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
    to have a thin skin
    dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)
    shirt to save one's skin
    chạy thoát, trốn thoát
    would not be in his skin
    tôi không muốn ở địa vị của nó
    by the skin of one's teeth
    chỉ vừa mới
    get under somebody's skin
    (thông tục) quấy rầy, chọc tức ai
    (thông tục) làm ai phải chú ý
    jump out of one's skin
    (thông tục) giật nảy mình; bị hoảng hốt
    nothing but/all skin and bone
    (thông tục) (còn) da bọc xương; rất gầy
    soaked/wet to the skin
    ướt như chuột lột (người)
    have a thin/thick skin
    (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
    skin somebody alive
    lột sống ai; trừng phạt ai nghiêm khắc (nói để hăm doạ)
    to skin alive
    lột sống (súc vật)
    (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề
    (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn
    to keep one's eyes skinned
    (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    da, mặt ngoài, vỏ

    Giao thông & vận tải

    vỏ máy bay
    vỏ tàu ngoài (đóng tàu)

    Ô tô

    lớp sơn ngoài (xe)

    Xây dựng

    vỏ

    Giải thích EN: The outside of a building..

    Giải thích VN: Phần bên ngoài của một tòa nhà.

    Kỹ thuật chung

    da
    lớp bọc
    lớp mặt (ngoài)
    skin depth
    độ sâu lớp mặt ngoài
    skin resistance
    điện trở lớp mặt ngoài
    lớp ngoài cùng
    lớp ngời
    lớp ốp
    lớp phủ
    lớp trát
    lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài

    Giải thích EN: Any outer covering of an object that is thought of as comparable to this.

    Giải thích VN: Lớp phủ ngoài của vật được cho là có tính tách rời.

    lột (da)
    màng bọc
    tấm bọc
    vỏ ngoài
    negative skin friction
    ma sát lớp vỏ ngoài âm
    sand skin
    vỏ ngoài dính cát

    Kinh tế

    đậy bằng lớp vỏ
    tách vỏ
    vỏ
    vỏ bọc giò
    vỏ bọc lạp xưởng
    vỏ tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X