-
(Khác biệt giữa các bản)(Present đổi thành PéTy)(khôi phục)
Dòng 1: Dòng 1: - #redirect[[PéTy]]+ =====/'''<font color="red">(v)pri'zent</font>'''/ và /'''<font color="red">(n)'prezәnt</font>'''/=====+ + ==Thông dụng==+ ===Tính từ===+ + =====Có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..)=====+ ::[[to]] [[be]] [[present]] [[at]]...+ ::có mặt ở...+ ::[[to]] [[be]] [[present]] [[to]] [[the]] [[mind]]+ ::hiện ra trong trí+ + =====Hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại)=====+ ::[[present]] [[boundaries]]+ ::đường ranh giới hiện tại+ ::[[the]] [[present]] [[volume]]+ ::cuốn sách này+ + =====Hiện đang xem xét, hiện đang giải quyết, hiện đang bàn bạc=====+ + =====(ngôn ngữ học) hiện tại=====+ ::[[present]] [[tense]]+ ::thời hiện tại+ + =====(từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ=====+ ::[[a]] [[very]] [[present]] [[help]] [[in]] [[trouble]]+ ::sự sẵn sàng giúp đỡ trong lúc khó khăn+ + ===Danh từ===+ + =====Hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ=====+ ::[[at]] [[present]]+ ::hiện tại, bây giờ, lúc này+ ::[[for]] [[the]] [[present]]+ ::trong lúc này, hiện giờ+ + =====(pháp lý); (đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này=====+ ::[[by]] [[these]] [[presents]]+ ::do những tài liệu này+ + =====(ngôn ngữ học) thời hiện tại=====+ + =====Quà biếu, đồ tặng, tặng phẩm=====+ ::[[to]] [[make]] [[somebody]] [[a]] [[present]] [[of]] [[something]]+ ::biếu ai cái gì, tặng ai cái gì+ + =====Tư thế giơ súng ngắm; tư thế bồng súng chào=====+ ===ngoại động từ===+ + =====Đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra=====+ ::[[the]] [[case]] [[presents]] [[some]] [[difficulty]]+ ::trường hợp này đưa ra một số khó khăn+ + =====Đưa, trình, nộp, dâng (để ai (xem) xét)=====+ ::[[to]] [[present]] [[the]] [[credentials]]+ ::trình quốc thư+ ::[[to]] [[present]] [[a]] [[petition]]+ ::đưa một bản kiến nghị+ ::[[to]] [[present]] [[a]] [[cheque]] [[for]] [[payment]]+ ::nộp séc để lĩnh tiền+ + =====Bày tỏ, trình bày, biểu thị, ngỏ lời=====+ ::[[to]] [[present]] [[the]] [[question]] [[very]] [[clearly]]+ ::trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng+ + =====Trình diện (người); xuất hiện, ló ra, nảy ra (về một dịp, một giải pháp..)=====+ + =====Trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt=====+ ::[[to]] [[present]] [[oneself]]+ ::trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra+ ::[[to]] [[present]] [[oneself]] [[before]] [[the]] [[jury]]+ ::trình diện trước ban giám khảo+ ::[[the]] [[idea]] [[presents]] [[itself]] [[to]] [[my]] [[mind]]+ ::ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi+ + =====Giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)=====+ ::[[to]] [[be]] [[presented]] [[at]] [[court]]+ ::được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua+ + =====Đặt ra, bộc lộ (cái gì cho ai biết)=====+ + =====(tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)=====+ + =====Trao tặng (ai cái gì)=====+ + =====Đưa ra (hoá đơn..)=====+ + =====(quân sự) giơ (súng) ngắm; bồng (súng) chào=====+ ::[[to]] [[present]] [[arms]]+ ::bồng súng chào+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[the]] [[present]] [[day]] =====+ ::thời nay, thời đại ngày nay+ + == Toán & tin ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiện nay=====+ + =====trình diễn=====+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiện tại=====+ ::[[at]] [[the]] [[present]] [[time]]+ ::vào thời điểm hiện tại+ ::[[present]] [[value]]+ ::giá trị hiện tại+ ::[[Present]] [[Working]] [[Directory]] [Unix] (PWD)+ ::thư mục làm việc hiện tại [Unix]+ =====trình bày=====+ + === Nguồn khác ===+ *[http://foldoc.org/?query=present present] : Foldoc+ + == Kinh tế ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====bày tỏ=====+ + =====đưa=====+ + =====nộp=====+ + =====trình=====+ ::[[failure]] [[to]] [[present]]+ ::sự chưa thể trình (phiếu khoán)+ ::[[present]] [[a]] [[cheque]] [[for]] [[payment]] ([[to]]...)+ ::xuất trình chi phiếu để lãnh tiền+ ::[[present]] [[a]] [[letter]] [[for]] [[signature]] ([[to]]...)+ ::trình thư để ký tên+ ::[[re-present]]+ ::tái xuất trình+ + =====trình bày=====+ + =====xuất trình=====+ ::[[present]] [[a]] [[cheque]] [[for]] [[payment]] ([[to]]...)+ ::xuất trình chi phiếu để lãnh tiền+ ::[[re-present]]+ ::tái xuất trình+ + === Nguồn khác ===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=present&searchtitlesonly=yes present] : bized+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ad hoc]] , [[already]] , [[at this moment]] , [[begun]] , [[being]] , [[coeval]] , [[commenced]] , [[contemporaneous]] , [[contemporary]] , [[current]] , [[even now]] , [[existent]] , [[extant]] , [[for the time being]] , [[going on]] , [[immediate]] , [[in duration]] , [[in process]] , [[instant]] , [[just now]] , [[modern]] , [[nowadays]] , [[present-day]] , [[prompt]] , [[started]] , [[today]] , [[topical]] , [[under consideration]] , [[up-to-date]] , [[accounted for]] , [[at hand]] , [[attendant]] , [[available]] , [[in attendance]] , [[in view]] , [[made the scene]] , [[near]] , [[on board]] , [[on deck]] , [[on hand]] , [[on-the-spot]] , [[ready]] , [[show up]] , [[there]] , [[there with bells on]] , [[within reach]] , [[existing]] , [[new]] , [[now]]+ =====noun=====+ :[[here and now]] , [[instant]] , [[nonce]] , [[now]] , [[present moment]] , [[the time being]] , [[this day]] , [[this time]] , [[today]] , [[benefaction]] , [[benevolence]] , [[boon]] , [[bounty]] , [[compliment]] , [[donation]] , [[endowment]] , [[favor]] , [[gifting]] , [[giveaway]] , [[goodie]] , [[grant]] , [[gratuity]] , [[handout]] , [[largess]] , [[lump]] , [[offering]] , [[stake]] , [[write-off]] , [[nowadays]] , [[presentation]] , [[douceur]] , [[gift]] , [[status quo]] , [[temporality]]+ =====verb=====+ :[[acquaint]] , [[adduce]] , [[advance]] , [[allege]] , [[cite]] , [[declare]] , [[display]] , [[do]] , [[do the honors]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[expound]] , [[extend]] , [[fix up]] , [[get together]] , [[give]] , [[give an introduction]] , [[hold out]] , [[imply]] , [[infer]] , [[intimate]] , [[lay]] , [[make a pitch]] , [[make known]] , [[manifest]] , [[mount]] , [[offer]] , [[open to view]] , [[perform]] , [[pitch]] , [[pose]] , [[produce]] , [[proffer]] , [[proposition]] , [[put forward]] , [[put on]] , [[raise]] , [[recount]] , [[relate]] , [[roll out]] , [[show]] , [[stage]] , [[state]] , [[submit]] , [[suggest]] , [[tender]] , [[trot out]] , [[award]] , [[bestow]] , [[come up with]] , [[confer]] , [[devote]] , [[donate]] , [[entrust]] , [[furnish]] , [[gift]] , [[give away]] , [[grant]] , [[hand out]] , [[kick in ]]* , [[lay on]] , [[put at disposal]] , [[put forth]] , [[introduce]] , [[act]] , [[dramatize]] , [[enact]] , [[accord]] , [[volunteer]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[absent]] , [[former]] , [[future]] , [[past]] , [[previous]] , [[away]] , [[distant]] , [[far]]+ =====noun=====+ :[[future]] , [[past]]+ =====verb=====+ :[[refrain]] , [[subdue]] , [[withhold]] , [[take]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại)
- present boundaries
- đường ranh giới hiện tại
- the present volume
- cuốn sách này
ngoại động từ
Đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra
- the case presents some difficulty
- trường hợp này đưa ra một số khó khăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ad hoc , already , at this moment , begun , being , coeval , commenced , contemporaneous , contemporary , current , even now , existent , extant , for the time being , going on , immediate , in duration , in process , instant , just now , modern , nowadays , present-day , prompt , started , today , topical , under consideration , up-to-date , accounted for , at hand , attendant , available , in attendance , in view , made the scene , near , on board , on deck , on hand , on-the-spot , ready , show up , there , there with bells on , within reach , existing , new , now
noun
- here and now , instant , nonce , now , present moment , the time being , this day , this time , today , benefaction , benevolence , boon , bounty , compliment , donation , endowment , favor , gifting , giveaway , goodie , grant , gratuity , handout , largess , lump , offering , stake , write-off , nowadays , presentation , douceur , gift , status quo , temporality
verb
- acquaint , adduce , advance , allege , cite , declare , display , do , do the honors , exhibit , expose , expound , extend , fix up , get together , give , give an introduction , hold out , imply , infer , intimate , lay , make a pitch , make known , manifest , mount , offer , open to view , perform , pitch , pose , produce , proffer , proposition , put forward , put on , raise , recount , relate , roll out , show , stage , state , submit , suggest , tender , trot out , award , bestow , come up with , confer , devote , donate , entrust , furnish , gift , give away , grant , hand out , kick in * , lay on , put at disposal , put forth , introduce , act , dramatize , enact , accord , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ