-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời ghi, lời ghi chép===== ::to make (take) notes ::ghi chép ::I must look [...)
So với sau →00:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Chú giải, chú thích
- to make a mental note of sth
- ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng
- to compare notes with sb
- trao đổi ý kiến với ai
- to strike a note of sth
- cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
- he struck a note of pessimism in his annual report
- bản báo cáo hàng năm của anh ta bộc lộ tư tưởng bi quan
- to strike a false note
- nói hoặc làm điều sai trái
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phiếu
- consignment note
- phiếu gửi hàng
- credit note
- phiếu tín dụng
- promissory note
- hối phiếu
- promissory note
- lệnh phiếu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phiếu
- account note
- phiếu ghi tiền trả
- backed note
- phiếu cất hàng (lên tàu)
- backed note
- phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu)
- bear note
- trái phiếu giá xuống
- bearer note
- phiếu khoán trả cho người cầm
- berth note
- phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền)
- bond anticipation note
- giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu)
- bond note
- phiếu trái phiếu
- bond note
- phiếu xuất kho hải quan
- bought note
- phiếu mua (chứng khoán)
- bull note
- trái phiếu giá lên
- capped floating rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
- cartage note
- phiếu cước xe tải
- cash remittance note
- phiếu giải ngân (tiền mặt)
- cash remittance note
- phiếu gửi tiền
- collateral note
- phiếu thế chấp
- collecting note
- phiếu nhờ thu
- confirmation note
- phiếu xác nhận
- consignment note
- phiếu chở hàng
- consignment note
- phiếu gửi hàng
- contract note
- giấy báo mua bán cổ phiếu
- contract note
- phiếu giao ước
- contract note
- phiếu hợp đồng
- cover note
- phiếu bảo hiểm
- currency note and certificate
- phiếu lưu thông
- dandy note
- phiếu giao hàng nợ thuế
- debit note
- phiếu thu tiền bên nợ
- deferred coupon note
- trái phiếu lãi suất trả sau
- delivery note
- phiếu giao hàng
- delivery note
- phiếu gởi hàng
- delivery note
- phiếu gửi hàng
- delivery note
- phiếu nhận hàng
- dispatching note
- phiếu gửi hàng (bưu kiện)
- dock weight note
- phiếu cân lượng của bến cảng
- Euro note
- phiếu khoán châu Âu
- flip-flop floating- rate note
- trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
- floating-rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi
- freight booking note
- phiếu đăng ký chở hàng
- freight note
- phiếu cước
- freight note
- phiếu cước (gởi cho chủ hàng)
- freight note
- phiếu tính vận phí
- inland note
- phiếu khoán trong nước
- inland waterway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sông
- installment note
- phiếu trả góp
- instalment note
- phiếu trả tiền dần
- interest-bearing note
- phiêu khoán có lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán sinh lãi
- joint note
- phiếu khoán chung
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải trả
- maintenance note
- phiếu bảo trì
- material delivered note
- phiếu xuất kho vật liệu
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- Multi-component euro note
- Trái phiếu Châu Âu đa thành tố
- municipal note
- trái phiếu địa phương
- non-institute-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-interest-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- note at sight
- phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
- note bearer
- người cầm phiếu
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- note discounted
- phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
- note dishonoured
- phiếu khoán từ chối không thanh toán
- note issuance (orpurchase) facility
- thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu
- note journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note on discount
- phiếu khoán chiết khấu
- note payable
- phiếu nợ phải trả
- note receivable
- phiếu nợ phải thu
- note renewal
- sự triển hạn phiếu khoán
- premium note
- phiếu tính phí bảo hiểm
- profit-sharing note
- cổ phiếu chia lời
- project note
- trái phiếu công trình
- railway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gửi hàng đường sắt
- receiving note
- phiếu chất hàng
- request note
- phiếu thỉnh cầu
- revenue anticipation note
- trái phiếu trước thu nhập
- sale note
- phiếu bán hàng
- sales note
- phiếu bán hàng
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- single name note
- phiếu đoán đơn danh
- single name note
- phiếu khoán đơn danh
- sold note
- phiếu bán (chứng khoán)
- sold note (sold-note)
- phiếu bán (chứng khoán)
- special note
- phiếu khoán đích danh
- special note
- phiếu khoán ký danh
- step down note
- trái phiếu lãi suất giảm dần
- tax anticipation note
- phiếu ứng trước thuế
- through consignment note
- phiếu chở
- through consignment note
- phiếu gởi hàng suốt
- treasury note
- công khố phiếu kho bạc trung hạn
- treasury note
- công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm)
- treasury note
- trái phiếu kho bạc trung hạn
- uncovered note
- phiếu khám không bảo đảm
- uncovered note
- phiếu khoán không bảo đảm
- unsecured note
- phiếu khoán không có bảo đảm
- variable-rate demand note
- trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
- weight note
- phiếu trọng lượng
phiếu khoán
- bearer note
- phiếu khoán trả cho người cầm
- Euro note
- phiếu khoán châu Âu
- inland note
- phiếu khoán trong nước
- interest-bearing note
- phiêu khoán có lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán sinh lãi
- joint note
- phiếu khoán chung
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải trả
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- non-institute-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-interest-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- note at sight
- phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- note discounted
- phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
- note dishonoured
- phiếu khoán từ chối không thanh toán
- note journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note on discount
- phiếu khoán chiết khấu
- note renewal
- sự triển hạn phiếu khoán
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- single name note
- phiếu khoán đơn danh
- special note
- phiếu khoán đích danh
- special note
- phiếu khoán ký danh
- uncovered note
- phiếu khoán không bảo đảm
- unsecured note
- phiếu khoán không có bảo đảm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Message, letter, communication,(piece of) correspondence, memorandum, epistle, postcard or(postal) card, fan letter, love-letter, billet doux,bread-and-butter letter, word, line, thank-you note, Colloqmemo, US old-fashioned mash note: She sent Rob a note only lastweek asking him to attend the meeting.
Comment, commentary,remark, observation, explanation, annotation, footnote,side-note, marginalia (pl.), gloss, critique, criticism,Literary scholium, exegesis, eisegesis, Technical shoulder-note:Her notes on insect behaviour are of great interest.
Banknote, money, bill, currency, treasury note; promissory note,demand note, bill of exchange, letter of credit, (bank) draft,note of hand; Colloq folding money: I found a packet of notesdropped by the bank robbers. The bank is holding my note forœ10,000. 5 theme, characteristic, motif, element, quality, mood,tone, tenor: There is a note of angry frustration that runsthrough her writing.
Signal, cue, intimation, hint, inkling,suspicion, clue, suggestion, idea, tip, Slang tip-off: Hergreeting, though warm, contained a note of suspicion. On thatnote, I decided to leave. 7 heed, attention, notice, regard,respect, thought, Colloq US mind: Note of the prosecutor'sobjection to that line of questioning has been taken. 8 mark,consequence, substance, importance, moment, weight, distinction,merit, prestige, (high) rank or standing, eminence, prominence,repute, reputation, renown: People of note have beenentertained at our table.
Notes. jottings,impressions, record(s), report, (thumbnail) sketch, (rough)draft, outline, synopsis: The entire account is based on thenotes she made during the trial.
Notice, observe, perceive, see, mark, think about, givethought to, consider, contemplate, study, pay attention to,attend to; look into, investigate, check out: Have you evernoted how people try to avoid you because of your bad temper?Note how quickly the days seem to grow shorter towards the endof summer. A detective has been assigned to note every move thesuspect makes. 12 record, register, write down, put or set down,put on record, jot down, put in writing, chronicle: The trafficwarden noted down the number-plate of the car.
Oxford
N. & v.
A brief record of facts, topics, thoughts,etc., as an aid to memory, for use in writing, public speaking,etc. (often in pl.: make notes; spoke without notes).
A a written signrepresenting the pitch and duration of a musical sound. b asingle tone of definite pitch made by a musical instrument, thehuman voice, etc. c a key of a piano etc.
A quality or tone ofspeaking, expressing mood or attitude etc. (sound a note ofwarning; ended on a note of optimism).
(in passive; often foll. by for)be famous or well known (for a quality, activity, etc.) (werenoted for their generosity).
Noted adj. (in sense 3 of v.).noteless adj. [ME f. OF note (n.), noter (v.) f. L nota mark]
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ