-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- {{Phiên âm}}+ ===Danh từ===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + =====tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi=====+ ::[[a]] [[call]] [[for]] [[help]]+ ::tiếng kêu cứu+ ::[[within]] [[call]]+ ::ở gần gọi nghe được+ ::[[the]] [[call]] [[of]] [[the]] [[sea]]+ ::tiếng gọi của biển cả+ + =====tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim=====+ + =====kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu=====+ + =====lời kêu gọi, tiếng gọi=====+ ::[[the]] [[call]] [[of]] [[the]] [[country]]+ ::lời kêu gọi của tổ quốc+ ::[[the]] [[call]] [[of]] [[conscience]]+ ::tiếng gọi của lương tâm+ + =====sự mời, sự triệu tập=====+ ::[[to]] [[have]] [[a]] [[call]] [[to]] [[visit]] [[a]] [[sick]] [[man]]+ ::được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)+ + =====sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói=====+ ::[[a]] [[telephone]] [[call]]+ ::sự gọi dây nói+ + =====sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại=====+ ::[[to]] [[give]] ([[pay]]) [[somebody]] [[a]] [[call]]; [[to]] [[pay]] [[a]] [[call]] [[on]] [[somebody]]+ ::ghé thăm ai+ ::[[to]] [[receive]] [[a]] [[call]]+ ::tiếp ai+ ::[[to]] [[return]] [[someone's]] [[call]]+ ::thăm trả lại ai+ ::[[port]] [[of]] [[call]]+ ::bến đỗ lại+ + =====sự đòi hỏi, sự yêu cầu=====+ ::[[to]] [[have]] [[many]] [[calls]] [[on]] [[one's]] [[time]]+ ::có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian+ ::[[to]] [[have]] [[many]] [[calls]] [[on]] [[one's]] [[money]]+ ::có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền+ + =====sự cần thiết; dịp=====+ + ::There's no call for you to hurry+ + ::chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội+ + =====thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần=====+ + =====(sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa=====+ ::[[at]] [[call]]+ ::sẵn sàng nhận lệnh+ ::[[call]] [[to]] [[arms]]+ ::lệnh nhập ngũ, lệnh động viên+ ::[[no]] [[call]] [[to]] [[blush]]+ ::việc gì mà xấu hổ+ ::[[close]] [[call]]+ Xem [[close]]+ ::[[to]] [[get]] ([[have]]) [[a]] [[call]] [[upon]] [[something]]+ ::có quyền được hưởng (nhận) cái gì+ ::[[place]] ([[house]]) [[of]] [[call]]+ ::nơi thường lui tới công tác+ ===Ngoại động từ===+ + =====kêu gọi, mời gọi lại=====+ ::[[to]] [[call]] [[a]] [[taxi]]+ ::gọi một cái xe tắc xi+ ::[[duty]] [[calls]] [[me]]+ ::bổn phận kêu gọi tôi+ ::[[to]] [[call]] [[an]] [[actor]]+ ::mời một diễn viên ra một lần nữa+ ::[[to]] [[call]] [[a]] [[doctor]]+ ::mời bác sĩ+ + =====gọi là, tên là=====+ ::[[he]] [[is]] [[called]] [[John]]+ ::anh ta tên là Giôn+ + =====đánh thức, gọi dậy=====+ ::[[call]] [[me]] [[early]] [[tomorrow]] [[morning]]+ ::sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm+ + =====Coi là, cho là, gọi là=====+ ::I [[call]] [[that]] [[a]] [[shame]]+ ::tôi cho đó là một điều sỉ nhục+ + =====gợi, gợi lại, nhắc lại=====+ ::[[to]] [[call]] [[something]] [[to]] [[mind]]+ ::gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì+ + =====triệu tập; định ngày (họp, xử...)=====+ ::[[to]] [[call]] [[a]] [[meeting]]+ ::triệu tập một cuộc mít tinh+ ::[[to]] [[call]] [[a]] [[strike]]+ ::ra lệnh đình công+ ::[[to]] [[call]] [[a]] [[case]]+ ::định ngày xử một vụ kiện+ + =====phát thanh về phía=====+ ::[[this]] [[is]] [[the]] [[Voice]] [[of]] [[Vietnam]] [[calling]] [[Eastern]] [[Europe]]+ ::đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu+ ===nội động từ===+ + =====gọi, kêu to, la to, gọi to=====+ ::[[to]] [[call]] [[to]] [[somebody]]+ ::gọi ai+ ::[[to]] [[call]] [[out]]+ ::kêu to, la to+ + =====( + on, upon) kêu gọi, yêu cầu=====+ ::[[to]] [[call]] [[upon]] [[somebody's]] [[generosity]]+ ::kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai+ ::[[to]] [[call]] [[on]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]+ ::kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì+ ::[[to]] [[call]] [[on]] [[somebody]] [[for]] [[a]] [[song]]+ ::yêu cầu ai hát một bài+ + =====( + for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)=====+ + ::I'll call for you on my way+ ::trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh+ + =====( + at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)=====+ ::[[the]] [[train]] [[calls]] [[at]] [[every]] [[station]]+ ::tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại+ + =====( + at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm=====+ ::[[to]] [[call]] [[at]] [[somebody's]]+ ::ghé thăm nhà ai+ ::[[to]] [[call]] [[on]] [[somebody]]+ ::tạt qua tham ai+ + =====( + for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải=====+ ::[[to]] [[call]] [[for]] [[trumps]]+ ::ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ+ ::[[this]] [[conduct]] [[calls]] [[for]] [[punishment]]+ ::hành động này cần phải trừng phạt+ ::[[to]] [[call]] [[aside]]+ ::gọi ra một chỗ; kéo sang một bên+ ::[[to]] [[call]] [[away]]+ ::gọi đi; mời đi+ ::[[to]] [[call]] [[back]]+ ::gọi lại, gọi về+ =====[[to]] [[call]] [[down]]=====+ ::gọi (ai) xuống+ + ::(thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ+ =====[[to]] [[call]] [[forth]]=====+ ::phát huy hết, đem hết+ ::[[to]] [[call]] [[forth]] [[one's]] [[energy]]+ ::đem hết nghị lực+ ::[[to]] [[call]] [[forth]] [[one's]] [[talents]]+ ::đem hết tài năng+ ::Gây ra+ ::[[his]] [[behaviour]] [[calls]] [[forth]] [[numerous]] [[protests]]+ ::thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối+ ::Gọi ra ngoài+ =====[[to]] [[call]] [[in]]=====+ ::thu về, đòi về, lấy về (tiền...)+ ::mời đến, gọi đến, triệu đến+ ::[[to]] [[call]] [[in]] [[the]] [[doctor]]+ ::mời bác sĩ đến+ =====[[to]] [[call]] [[off]]=====+ ::gọi ra chỗ khác+ ::[[please]] [[call]] [[off]] [[your]] [[dog]]+ ::làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác+ + ::đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi+ ::[[the]] [[match]] [[was]] [[called]] [[off]]+ ::cuộc đấu được hoãn lại+ ::Làm lãng di+ ::[[to]] [[call]] [[off]] [[one's]] [[attention]]+ ::làm đãng trí+ ::[[to]] [[call]] [[out]]+ ::gọi ra+ ::gọi to+ ::gọi (quân đến đàn áp...)+ ::thách đấu gươm+ =====[[to]] [[call]] [[together]]=====+ ::triệu tập (một cuộc họp...)+ =====[[to]] [[call]] [[up]]=====+ ::gọi tên+ + ::gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)+ ::[[to]] [[call]] [[up]] [[a]] [[spirit]]+ ::gọi hồn, chiêu hồn+ ::gọi dây nói+ + ::I'll call you up this evening+ + ::chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh+ + ::nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...)+ ::đánh thức, gọi dậy+ ::(quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)+ ::[[to]] [[call]] [[away]] [[one's]] [[attention]]+ ::làm cho dãng trí; làm cho không chú ý+ ::[[to]] [[call]] [[in]] [[question]]+ Xem [[question]]+ ::[[to]] [[call]] [[into]] [[being]] ([[existence]])+ ::tạo ra, làm nảy sinh ra+ ::[[to]] [[call]] [[into]] [[play]]+ Xem [[play]]+ ::[[to]] [[call]] [[over]] [[names]]+ ::điểm tên+ ::[[to]] [[call]] [[a]] [[person]] [[names]]+ Xem [[name]]+ ::[[to]] [[call]] [[somebody]] [[over]] [[the]] [[coals]]+ Xem [[coal]]+ ::[[to]] [[call]] [[something]] [[one's]] [[own]]+ ::(gọi là) có cái gì+ ::[[to]] [[have]] [[nothing]] [[to]] [[call]] [[one's]] [[own]]+ ::không có cái gì thực là của mình+ ::[[to]] [[call]] [[a]] [[spade]] [[a]] [[spade]]+ Xem [[spade]]==Thông dụng====Thông dụng==07:08, ngày 22 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
nội động từ
( + for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)
- I'll call for you on my way
- trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
Thông dụng
Danh t?
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
cuộc goi
- ACD (automaticcall distribution)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- ACR (automaticcall recording)
- sự ghi các cuộc gọi tự động
- ACRE (automaticcall recorder equipment)
- thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
- auto-call
- cuộc gọi tự động
- automatic call distribution (ACD)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- automatic call recording (ACR)
- sự ghi tự động các cuộc gọi
- CAF (callattachment facility)
- phương tiện gắn kèm cuộc gọi
- call by value
- cuộc gọi theo giá trị
- call collision
- sự va chạm cuộc gọi
- call collision
- sự xung đột cuộc gọi
- call completion
- hoàn tất cuộc gọi
- call connected packet
- gói kết nối cuộc gọi
- call control
- kiểm soát cuộc gọi
- call control
- sự điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục kiểm soát cuộc gọi
- call control signal
- tín hiệu điều khiển cuộc gọi
- call detail record (CDR)
- bản ghi chi tiết cuộc goi
- call detail recording
- sự ghi chi tiết cuộc gọi
- call ID
- ID cuộc gọi
- call indicator
- bộ chỉ báo cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu báo không nhận cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi
- call originator
- máy phát cuộc gọi
- call process signal
- tín hiệu tiến hành cuộc gọi
- call request packet
- gói yêu cầu cuộc gọi
- call request signal
- tín hiệu yêu cầu cuộc gọi
- call supervision
- gói giám sát cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói báo nhận cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói chấp nhận cuộc gọi
- CDR (calldetail record)
- bản ghi chi tiết cuộc gọi
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- external call
- cuộc gọi ngoài
- incoming call
- cuộc gọi đến
- international call
- cuộc gọi quốc tế
- monitor call
- cuộc gọi giám sát
- new call
- cuộc gọi mới
- refused call
- cuộc gọi bị từ chối
- registered call
- cuộc gọi có đăng ký
- subroutine call
- cuộc gọi thường trình con
- supervisor call
- cuộc gọi giám sát
- telephone call state
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
cuộc gọi điện thoại
- call charge
- phí cuộc gọi (điện thoại)
- unsuccessful call attempt
- cuộc gọi (điện thoại) không thành
Kỹ thuật chung
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
gọi điện thoại
- call charge
- phí gọi điện thoại
- call-up
- người gọi điện thoại
- person-to-person call
- sự gọi điện thoại hẹn trước
- phone call
- sự gọi điện thoại
- telephone call
- sự gọi điện thoại
- toll call
- sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền)
- transfer a call
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- transfer a call (to...)
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- trunk call
- sự gọi điện thoại đường dài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Shout, cry (out), hail, yell, roar, bellow, call out,Colloq holler: I heard someone calling my name.
Name,designate, denote, denominate, term, style, nickname, label,title, entitle, tag, identify, dub, christen, baptize: My realname is Angus, but they call me Scotty. A person from Glasgow iscalled a Glaswegian. 3 call up, telephone, phone, ring (up),dial, Colloq buzz: As it's her birthday, I must call my motherin Australia. Don't call us, we'll call you. 4 summon, invite,assemble, convoke, convene, bid, gather, collect, muster, rally:From the minaret, the muezzin was calling the faithful toprayer. Many are called but few are chosen. 5 visit, attend;call in; call on: My great aunt Frederica came to call lastSunday.
Call down. a appeal to, invoke,petition, request, entreat, supplicate: He called down thewrath of God on the Philistines. b reprimand, chastise,castigate, upbraid, scold, reprove, rebuke: He was called downfor having left the house after curfew.
Call for. a demand,request, ask for, order, require, claim: The people in room 429have called for clean towels. The problem calls for your urgentattention. b pick up, fetch, come for, get, accompany, Colloqcollect: I'll call for you at seven o'clock.
Call forth.summon, invoke, draw on or upon, evoke; elicit, inspire: Susancalled forth all her courage and faced her accusers. He failedto call forth much enthusiasm in his listeners. 10 call on orupon. a request of, entreat, ask, address; apostrophize: Theteacher called on me today to recite Hamlet's soliloquy. bsupplicate, apostrophize, appeal to: He called on ’olus, god ofthe winds, for a fair breeze to carry his ship home. c visit:The vicar called on us when we first moved in.
Call up. a summon, enlist, recruit,conscript, US draft: Father was called up as soon as war wasdeclared. b call, telephone, phone, ring (up): Call me upsometime.
Summons,invitation, bidding, notice, notification, order, request,demand, command; telephone call, phone call, Brit ring; Colloqtinkle: She received a call to report at once for duty.
Oxford
V. & n.
Intr. a (often foll. by out) cry, shout; speakloudly. b (of a bird or animal) emit its characteristic note orcry.
Tr. communicate or converse with by telephone or radio.3 tr. a bring to one's presence by calling; summon (will youcall the children?). b arrange for (a person or thing) to comeor be present (called a taxi).
Intr. (often foll. by at, in,on) pay a brief visit (called at the house; called in to seeyou; come and call on me).
Tr. a order to take place; fix atime for (called a meeting). b direct to happen; announce (calla halt).
A intr. require one's attention or consideration(duty calls). b tr. urge, invite, nominate (call to the bar).7 tr. name; describe as (call her Della).
A the characteristic cry of a birdor animal. b an imitation of this. c an instrument forimitating it.
A an invitationor summons to appear or be present. b an appeal or invitation(from a specific source or discerned by a person's conscienceetc.) to follow a certain profession, set of principles, etc.
(foll. by for, on) ademand (not much call for it these days; a call on one's time).8 a signal on a bugle etc.; a signalling-whistle.
Reprimand. call forth elicit. call-girl a prostitute whoaccepts appointments by telephone. call in tr.
Seek the advice or services of. calling-card US= visiting-card. call in (or into) question dispute; doubt thevalidity of. call into play give scope for; make use of. calla person names abuse a person verbally. call off 1 cancel (anarrangement etc.).
Order (an attacker or pursuer) to desist.call of nature a need to urinate or defecate. call out 1 summon(troops etc.) to action.
Reading aloud of a list of bettingprices. call the shots (or tune) be in control; take theinitiative. call-sign (or -signal) a broadcast signalidentifying the radio transmitter used. call to account seeACCOUNT. call to mind recollect; cause one to remember. callto order 1 request to be orderly.
Summon,esp. to serve in the army. call-up n. the act or process ofcalling up (sense 3). on call 1 (of a doctor etc.) available ifrequired but not formally on duty.
(of money lent) repayableon demand. within call near enough to be summoned by calling.[OE ceallian f. ON kalla]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ