-
(Khác biệt giữa các bản)(sdf f)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}====='''/'''<font color=red>kɔ:l</font>'''/'''=========='''/'''<font color=red>kɔ:l</font>'''/'''=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 227: Dòng 226: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cuộc gọi=====+ =====cuộc gọi=====::ACD ([[automatic]]call [[distribution]])::ACD ([[automatic]]call [[distribution]])::sự phân phối cuộc gọi tự động::sự phân phối cuộc gọi tự độngDòng 317: Dòng 316: ::tình trạng cuộc gọi điện thoại::tình trạng cuộc gọi điện thoại- =====hướng gọi=====+ =====hướng gọi==========gọi là==========gọi là=====Dòng 325: Dòng 324: =====gọi (điện thoại)==========gọi (điện thoại)======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====cuộc gọi điện thoại=====+ =====cuộc gọi điện thoại=====::[[call]] [[charge]]::[[call]] [[charge]]::phí cuộc gọi (điện thoại)::phí cuộc gọi (điện thoại)Dòng 331: Dòng 330: ::cuộc gọi (điện thoại) không thành::cuộc gọi (điện thoại) không thành=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đỗ lại=====+ =====đỗ lại=====- =====dừng lại (tàu)=====+ =====dừng lại (tàu)=====- =====gọi=====+ =====gọi=====''Giải thích VN'': Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh gọi.''Giải thích VN'': Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh gọi.- =====sự đổ chuông=====+ =====sự đổ chuông=====- =====sự gọi=====+ =====sự gọi==========sự hỏi vòng==========sự hỏi vòng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đậu bến=====+ =====đậu bến=====- =====đòi trả (tiền, nợ...)=====+ =====đòi trả (tiền, nợ...)=====- =====đòi nợ=====+ =====đòi nợ=====- =====dừng cảng=====+ =====dừng cảng=====- =====gọi vốn=====+ =====gọi vốn=====- =====gọi điện thoại=====+ =====gọi điện thoại=====::[[call]] [[charge]]::[[call]] [[charge]]::phí gọi điện thoại::phí gọi điện thoạiDòng 374: Dòng 373: ::[[trunk]] [[call]]::[[trunk]] [[call]]::sự gọi điện thoại đường dài::sự gọi điện thoại đường dài- =====gọi nộp=====+ =====gọi nộp=====- =====huy động (cổ phần)=====+ =====huy động (cổ phần)=====- =====phần vốn gọi góp=====+ =====phần vốn gọi góp=====- =====quyền chọn mua (cổ phiếu)=====+ =====quyền chọn mua (cổ phiếu)=====::[[take]] [[for]] [[the]] [[call]] (to..)::[[take]] [[for]] [[the]] [[call]] (to..)::bán quyền chọn (mua cổ phiếu)::bán quyền chọn (mua cổ phiếu)Dòng 389: Dòng 388: ::[[taker]] [[for]] [[the]] [[call]]::[[taker]] [[for]] [[the]] [[call]]::người mua quyền chọn mua (cổ phiếu)::người mua quyền chọn mua (cổ phiếu)- =====quyền chuộc lại=====+ =====quyền chuộc lại=====::[[call]] [[premium]]::[[call]] [[premium]]::tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu)::tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu)- =====sự gọi điện thoại=====+ =====sự gọi điện thoại=====::person-to-person [[call]]::person-to-person [[call]]::sự gọi điện thoại hẹn trước::sự gọi điện thoại hẹn trướcDòng 399: Dòng 398: ::[[trunk]] [[call]]::[[trunk]] [[call]]::sự gọi điện thoại đường dài::sự gọi điện thoại đường dài- =====sự gọi vốn=====+ =====sự gọi vốn=====- =====sự góp vốn=====+ =====sự góp vốn=====- =====thông báo nộp vốn cổ phần=====+ =====thông báo nộp vốn cổ phần=====- =====viếng thăm=====+ =====viếng thăm=====::[[business]] [[call]]::[[business]] [[call]]::cuộc viếng thăm kinh doanh::cuộc viếng thăm kinh doanhDòng 511: Dòng 510: =====(of money lent) repayableon demand. within call near enough to be summoned by calling.[OE ceallian f. ON kalla]==========(of money lent) repayableon demand. within call near enough to be summoned by calling.[OE ceallian f. ON kalla]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]02:59, ngày 17 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
nội động từ
( + for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)
- I'll call for you on my way
- trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
Chuyên ngành
Toán & tin
cuộc gọi
- ACD (automaticcall distribution)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- ACR (automaticcall recording)
- sự ghi các cuộc gọi tự động
- ACRE (automaticcall recorder equipment)
- thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
- auto-call
- cuộc gọi tự động
- automatic call distribution (ACD)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- automatic call recording (ACR)
- sự ghi tự động các cuộc gọi
- CAF (callattachment facility)
- phương tiện gắn kèm cuộc gọi
- call by value
- cuộc gọi theo giá trị
- call collision
- sự va chạm cuộc gọi
- call collision
- sự xung đột cuộc gọi
- call completion
- hoàn tất cuộc gọi
- call connected packet
- gói kết nối cuộc gọi
- call control
- kiểm soát cuộc gọi
- call control
- sự điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục kiểm soát cuộc gọi
- call control signal
- tín hiệu điều khiển cuộc gọi
- call detail record (CDR)
- bản ghi chi tiết cuộc goi
- call detail recording
- sự ghi chi tiết cuộc gọi
- call ID
- ID cuộc gọi
- call indicator
- bộ chỉ báo cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu báo không nhận cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi
- call originator
- máy phát cuộc gọi
- call process signal
- tín hiệu tiến hành cuộc gọi
- call request packet
- gói yêu cầu cuộc gọi
- call request signal
- tín hiệu yêu cầu cuộc gọi
- call supervision
- gói giám sát cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói báo nhận cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói chấp nhận cuộc gọi
- CDR (calldetail record)
- bản ghi chi tiết cuộc gọi
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- external call
- cuộc gọi ngoài
- incoming call
- cuộc gọi đến
- international call
- cuộc gọi quốc tế
- monitor call
- cuộc gọi giám sát
- new call
- cuộc gọi mới
- refused call
- cuộc gọi bị từ chối
- registered call
- cuộc gọi có đăng ký
- subroutine call
- cuộc gọi thường trình con
- supervisor call
- cuộc gọi giám sát
- telephone call state
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
Điện tử & viễn thông
cuộc gọi điện thoại
- call charge
- phí cuộc gọi (điện thoại)
- unsuccessful call attempt
- cuộc gọi (điện thoại) không thành
Kỹ thuật chung
Kinh tế
gọi điện thoại
- call charge
- phí gọi điện thoại
- call-up
- người gọi điện thoại
- person-to-person call
- sự gọi điện thoại hẹn trước
- phone call
- sự gọi điện thoại
- telephone call
- sự gọi điện thoại
- toll call
- sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền)
- transfer a call
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- transfer a call (to...)
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- trunk call
- sự gọi điện thoại đường dài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Shout, cry (out), hail, yell, roar, bellow, call out,Colloq holler: I heard someone calling my name.
Name,designate, denote, denominate, term, style, nickname, label,title, entitle, tag, identify, dub, christen, baptize: My realname is Angus, but they call me Scotty. A person from Glasgow iscalled a Glaswegian. 3 call up, telephone, phone, ring (up),dial, Colloq buzz: As it's her birthday, I must call my motherin Australia. Don't call us, we'll call you. 4 summon, invite,assemble, convoke, convene, bid, gather, collect, muster, rally:From the minaret, the muezzin was calling the faithful toprayer. Many are called but few are chosen. 5 visit, attend;call in; call on: My great aunt Frederica came to call lastSunday.
Call down. a appeal to, invoke,petition, request, entreat, supplicate: He called down thewrath of God on the Philistines. b reprimand, chastise,castigate, upbraid, scold, reprove, rebuke: He was called downfor having left the house after curfew.
Call for. a demand,request, ask for, order, require, claim: The people in room 429have called for clean towels. The problem calls for your urgentattention. b pick up, fetch, come for, get, accompany, Colloqcollect: I'll call for you at seven o'clock.
Call forth.summon, invoke, draw on or upon, evoke; elicit, inspire: Susancalled forth all her courage and faced her accusers. He failedto call forth much enthusiasm in his listeners. 10 call on orupon. a request of, entreat, ask, address; apostrophize: Theteacher called on me today to recite Hamlet's soliloquy. bsupplicate, apostrophize, appeal to: He called on ’olus, god ofthe winds, for a fair breeze to carry his ship home. c visit:The vicar called on us when we first moved in.
Call up. a summon, enlist, recruit,conscript, US draft: Father was called up as soon as war wasdeclared. b call, telephone, phone, ring (up): Call me upsometime.
Summons,invitation, bidding, notice, notification, order, request,demand, command; telephone call, phone call, Brit ring; Colloqtinkle: She received a call to report at once for duty.
Oxford
Intr. a (often foll. by out) cry, shout; speakloudly. b (of a bird or animal) emit its characteristic note orcry.
Tr. communicate or converse with by telephone or radio.3 tr. a bring to one's presence by calling; summon (will youcall the children?). b arrange for (a person or thing) to comeor be present (called a taxi).
Intr. (often foll. by at, in,on) pay a brief visit (called at the house; called in to seeyou; come and call on me).
Tr. a order to take place; fix atime for (called a meeting). b direct to happen; announce (calla halt).
A intr. require one's attention or consideration(duty calls). b tr. urge, invite, nominate (call to the bar).7 tr. name; describe as (call her Della).
A the characteristic cry of a birdor animal. b an imitation of this. c an instrument forimitating it.
A an invitationor summons to appear or be present. b an appeal or invitation(from a specific source or discerned by a person's conscienceetc.) to follow a certain profession, set of principles, etc.
(foll. by for, on) ademand (not much call for it these days; a call on one's time).8 a signal on a bugle etc.; a signalling-whistle.
Reprimand. call forth elicit. call-girl a prostitute whoaccepts appointments by telephone. call in tr.
Seek the advice or services of. calling-card US= visiting-card. call in (or into) question dispute; doubt thevalidity of. call into play give scope for; make use of. calla person names abuse a person verbally. call off 1 cancel (anarrangement etc.).
Order (an attacker or pursuer) to desist.call of nature a need to urinate or defecate. call out 1 summon(troops etc.) to action.
Reading aloud of a list of bettingprices. call the shots (or tune) be in control; take theinitiative. call-sign (or -signal) a broadcast signalidentifying the radio transmitter used. call to account seeACCOUNT. call to mind recollect; cause one to remember. callto order 1 request to be orderly.
Summon,esp. to serve in the army. call-up n. the act or process ofcalling up (sense 3). on call 1 (of a doctor etc.) available ifrequired but not formally on duty.
(of money lent) repayableon demand. within call near enough to be summoned by calling.[OE ceallian f. ON kalla]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ