-
Thông dụng
Danh từ
Các, thiếp, thẻ
- calling card
- danh thiếp
- card of admission
- thẻ ra vào, thẻ vào cửa
- invitation card
- thiếp mời
- card-carrying member
- thành viên chính thức của một đoàn thể
Chuyên ngành
Toán & tin
tấm mạch
- BEC (busextension card)
- tấm mạch mở rộng bus
- BED (busextension driver card)
- tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
- BER (busextension receiver card)
- tấm mạch nhận mở rộng bus
- bus extension card
- tấm mạch mở rộng bus
- card slot
- khe cầm tấm mạch
- card slot
- khe cắm tấm mạch
- logic card
- tấm mạch logic
- long card
- tấm mạch dài
- master card
- tấm mạch chính
- network interface card
- tấm mạch khớp nối mạng
- parallel card
- tấm mạch song song
- short card
- tấm mạch ngắn
Kỹ thuật chung
bảng
- card clothing
- băng kim máy chải
- card dialer
- hệ thống gọi bằng thẻ
- card on board logic (COB)
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- card-controlled
- điều khiển bằng phiếu
- card-controlled
- điều khiển bằng thẻ
- card-to-tape
- từ thẻ sang băng
- clock card
- bảng đồng hồ kiểm tra
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- connection card
- bảng đấu đầu dây
- connection card
- bảng nối
- correction card
- bảng sửa chữa
- credit card call
- cuộc gọi bằng thẻ tín dụng
- credit card call
- gọi bằng thẻ tín dụng
- Credit Card Calling (CRED)
- gọi bằng thẻ tín dụng
- expansion card
- bảng mạch mở rộng
- guide card
- bảng hướng dẫn
- machine punched card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- machine sorted card
- phiếu lỗ được chọn bằng máy
- magnetic card storage
- bộ lưu trữ bằng thẻ từ
- magnetic card storage
- lưu trữ bằng cạc từ tính
- manual punched card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- punch card operated
- vận hành bằng phiếu đục lỗ
- punched card control
- sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
- tabulating card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- tabulating card
- phiếu lập bảng
- tabulating card
- thẻ lập bảng
- tape-to-card
- từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card converter
- bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- thermograph correction card
- bảng chuyển đổi nhiệt
phiếu
- aperture card
- phiếu đục lỗ
- binary card
- phiếu nhị phân
- binary punch card
- phiếu đục lỗ theo nhị phân
- blank card
- phiếu trắng
- border punched card
- phiếu đục lỗ ở biên
- card chute
- khay hứng phiếu
- card code
- mã phiếu
- card column
- cột phiếu
- card count
- sự đếm phiếu
- card drive
- sự dẫn phiếu
- card duplicator
- bộ sao chép phiếu
- card edge
- nề phiếu
- card face
- mặt phiếu
- card feed
- cơ cấu nạp phiếu
- card field
- miền phiếu
- card format
- khổ phiếu
- card groover
- máy tạo rãnh phiếu
- card handler
- bộ xử lý phiếu
- card handling mechanism
- cơ cấu xử lý phiếu
- card Hooper
- hộp đẩy phiếu
- card index
- bộ phiếu
- card pack
- gói phiếu
- card puller
- người kéo phiếu
- card punch
- máy đục phiếu
- card punch unit
- thiết bị đục lỗ phiếu
- card puncher
- người đục phiếu
- card reader
- máy đọc phiếu (máy 2501)
- card reader (CR)
- bộ đọc phiếu
- card reader unit
- máy đọc phiếu
- card reconditioner
- máy kiểm lại phiếu
- card sorter
- bộ sắp xếp phiếu
- card speed
- tốc độ đẩy phiếu
- card stacker
- hộc xếp phiếu thành chồng
- card tray
- khay sửa phiếu
- card verifying
- sự kiểm phiếu
- card-controlled
- điều khiển bằng phiếu
- coated card
- phiếu được tráng phủ
- continuous card
- phiếu liên tục
- control card
- phiếu điều khiển
- control record card
- phiếu bản ghi điều khiển
- corner cut card
- phiếu có góc cắt
- CR (cardreader)
- bộ đọc phiếu
- CR (cardreader)
- thiết bị đọc phiếu
- digital grid of punched card
- hệ thống số của phiếu đục lỗ
- double card
- phiếu gấp đôi
- end-of-file card
- phiếu cuối tập tin
- end-or-transmission card
- phiếu kết thúc sự truyền
- file card
- phiếu hồ sơ
- Hollerith card
- phiếu Hollerith
- identification card
- phiếu giám định
- indicator card
- phiếu chỉ dẫn
- job card
- phiếu ghi công việc
- limit inventory card
- phiếu định mức
- machine punched card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- machine sorted card
- phiếu lỗ được chọn bằng máy
- manual punched card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- margin.-punched card
- phiếu đục lỗ ở lề
- margirl.-notched card
- phiếu khía rãnh ở lề
- mark sensing card
- phiếu lỗ đã đánh số hiệu
- master card
- phiếu chính
- ninety-column card
- phiếu chín mươi cột
- ninety-six-column card
- phiếu chín mươi sáu cột
- operating card
- phiếu nguyên công
- output card
- phiếu kết quả
- output card
- phiếu ra
- paper card
- phiếu giấy
- parallel card reader
- thiết bị đọc phiếu song song
- parameter card
- phiếu tham số
- pattern card
- phiếu lộ mẫu
- PCM (Punchedcard machine)
- máy đọc phiếu đục lỗ
- peek-a-boo card
- phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
- perforated card
- phiếu đục lỗ
- permanent card
- phiếu lỗ chính
- permanent card
- phiếu lỗ cố định
- permanent card
- phiếu lỗ hay sử dụng
- proprietary card
- phiếu sở hữu
- punch (ed) card
- phiếu đục lỗ
- punch card
- phiếu đục lỗ
- punch card file
- tập tin trên phiếu đục lỗ
- punch card operated
- vận hành bằng phiếu đục lỗ
- punch, card machine
- máy xuyên phiếu
- punched card
- phiếu có đục lỗ
- punched card
- phiếu đục lỗ
- punched card bridge
- cầu phiếu (đục) lỗ
- punched card capacity
- dung lượng của phiếu đục lỗ
- punched card column
- chồng phiếu đục lỗ
- punched card layout
- maket phiếu lỗ
- punched card printer
- máy in phiếu lỗ
- punched-card carrying tray
- khay chứa phiếu đục lỗ
- punched-card field
- trường phiếu đục lỗ
- punched-card line
- dòng trên phiếu đục lỗ
- punched-card machine (PCM)
- máy đọc phiếu đục lỗ
- reader (card)
- máy đọc phiếu
- repair card
- phiếu sửa chữa
- round cornered card
- phiếu có góc tròn
- row binary card
- phiếu nhị phân theo hàng
- serial card reader
- bộ đọc phiếu tuần tự
- short card
- phiếu có ít cột
- short card
- phiếu ngắn
- source data card
- phiếu dữ liệu nguồn
- stub card
- phiếu có cuống (để gắn)
- summary card
- phiếu tóm tắt
- tabulating card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- tabulating card
- phiếu lập bảng
- tap card
- phiếu (đúc) lỗ
- test card
- phiếu kiểm tra
- test card
- phiếu thử
- trailer card
- phiếu tiếp theo
- transfer card
- phiếu chuyển
- transition card
- phiếu chuyển tiếp
- virtual card reader
- bộ đọc phiếu ảo
- visual selection card
- phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
Kinh tế
phiếu
- boarding card
- phiếu lên tàu
- book keeping by card system
- chế độ ghi sổ trên phiếu
- card catalogue
- bộ phiếu (thư mục)
- card index box
- hộp đựng phiếu
- card index filing cabinet
- tủ phiếu
- card index system
- hệ thống phiếu chỉ số
- cheque card
- thẻ chi phiếu
- E/D card
- phiếu đến/đi
- gold card
- phiếu tín dụng vàng
- guarantee card
- phiếu bảo hành
- guest history card
- phiếu quá trình của khách
- index card box
- hộp phiếu
- job card
- phiếu ghi chi phí cho công việc
- job card
- phiếu công tác
- job card
- phiếu phí công việc
- job card
- phiếu sản xuất
- landing card
- phiếu lên bờ
- landing card
- phiếu lên bờ (từ tàu)
- landing card
- phiếu xuống đất
- landing card
- phiếu xuống đất (từ máy bay)
- loose card
- phiếu rời
- mailing card (mailing-card)
- phiếu trả lời (qua bưu điện)
- personnel file card
- phiếu nhận dạng nhân viên
- punch card
- phiếu đục lỗ
- punch card
- phiếu cơ toán
- punch card
- phiếu cơ toán (bìa để sử dụng máy điện toán văn phòng)
- rate card
- phiếu đánh giá
- reinvestment authorization card
- phiếu chấp thuận tái đầu tư
- response card
- phiếu trả lời
- return card
- phiếu trả lời
- rotating card index
- hộp phiếu quay
- route card
- phiếu công đoạn sản xuất
- route card
- phiếu quy trình công nghệ
- sailing card
- bảng (phiếu) chạy tàu
- time card
- phiếu chấm công
- time card
- phiếu thời gian thao tác
- warranty card
- phiếu bảo hành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Calling-card, visiting-card, carte devisite, business card: Visitors used to leave their cards onthe silver tray at the front door. 3 greetings card, Christmascard, birthday card, anniversary card, condolence card, Eastercard, New Year card: I sent Jacquelyn a card for her birthdaylast year.
Postcard, US postal card: Drop me a card when youget there, just so I'll know you're all right. 5 index card,file card: The names and addresses of our members, formerlyheld on cards, are now stored in the computer. 6 membershipcard; press card; union card: I showed my card at the door andthey let me in without any problem.
Dance-card: She told methat her dance-card was full - and was likely to be for the nextten years. 8 US car-card, window-card, show-card: At the costof a card on the New York buses, we'd never get our money back.9 credit card; bank card: You may pay by card or cheque. Theywon't accept your cheque without a card. 10 identity oridentification card, I.D. (card): The police asked to see mycard.
Joker, prankster, practical joker, wag, humorist,comedian, funny man: That Oscar - he's quite a card, isn't he?12 on or esp. US in the cards. destined, fated, slated, in theoffing; likely, probable, possible, liable: I doubt that achange of government is on the cards for some time to come. 13play one's cards right, well, badly, etc. act, behave, takeaction; plan, use strategy: If Francis plays his cards right,he may be made head of department when Mark leaves. 14 put orlay one's cards on the table or show one's cards. act openly,reveal all, be forthright, be direct, be open, be honest, beunsecretive, Colloq come clean: I'm going to put my cards onthe table, and let you know all my plans.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ