• Revision as of 21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Các, thiếp, thẻ
    calling card
    danh thiếp
    card of admission
    thẻ ra vào, thẻ vào cửa
    invitation card
    thiếp mời
    card-carrying member
    thành viên chính thức của một đoàn thể
    Quân bài, bài ( (cũng) playing card)
    ( số nhiều) sự chơi bài
    a pack of cards
    một cỗ bài
    trump card
    quân bài chủ
    card-game
    trò chơi bài
    card-table
    bàn dùng để đặt quân bài hoặc lá bài
    Chương trình (cuộc đua...)
    Bản yết thị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)
    (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ( (cũng) mariner's card)
    (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã
    a knowing card
    một thằng cha láu cá
    a queer card
    một thằng cha kỳ quặc

    Danh từ

    Bàn chải len, bàn cúi

    Ngoại động từ

    Chải (len...)

    Cấu trúc từ

    to have a card up one's sleeve
    còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
    to have (hold) the cards in one's hands
    có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
    on (in) the cards
    có thể, có lẽ
    One's best (strongest) cards
    Lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
    to play one's card well
    chơi nước bài hay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to play a sure card
    chơi nước chắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to keep one's cards close to one's chest
    giữ kín ý định của mình
    to play a wrong card
    chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to play (lay, place) one's card on the table
    nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm
    to show one's card
    để lộ kế hoạch
    to speak by the card
    nói rành rọt, nói chính xác
    That's the card
    (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
    to throw (fling) up one's card
    bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    biểu đỡ
    bàn chùi (bằng len)

    Dệt may

    chải thô

    Toán & tin

    cạc bìa
    phiếu tính có lỗ
    quân bài
    trump card
    quân bài chủ
    tấm bìa
    tấm mạch
    BEC (busextension card)
    tấm mạch mở rộng bus
    BED (busextension driver card)
    tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
    BER (busextension receiver card)
    tấm mạch nhận mở rộng bus
    bus extension card
    tấm mạch mở rộng bus
    card slot
    khe cầm tấm mạch
    card slot
    khe cắm tấm mạch
    logic card
    tấm mạch logic
    long card
    tấm mạch dài
    master card
    tấm mạch chính
    network interface card
    tấm mạch khớp nối mạng
    parallel card
    tấm mạch song song
    short card
    tấm mạch ngắn
    Tham khảo

    Xây dựng

    hoa hồng chỉ hướng

    Điện

    vào thẻ
    vào phiếu

    Kỹ thuật chung

    bản đồ
    bảng
    card clothing
    băng kim máy chải
    card dialer
    hệ thống gọi bằng thẻ
    card on board logic (COB)
    thẻ mạch hàn trên bảng logic
    card-controlled
    điều khiển bằng phiếu
    card-controlled
    điều khiển bằng thẻ
    card-to-tape
    từ thẻ sang băng
    clock card
    bảng đồng hồ kiểm tra
    COB (cardon board logic)
    cạc cắm trong bảng mạch lôgic
    connection card
    bảng đấu đầu dây
    connection card
    bảng nối
    correction card
    bảng sửa chữa
    credit card call
    cuộc gọi bằng thẻ tín dụng
    credit card call
    gọi bằng thẻ tín dụng
    Credit Card Calling (CRED)
    gọi bằng thẻ tín dụng
    expansion card
    bảng mạch mở rộng
    guide card
    bảng hướng dẫn
    machine punched card
    phiếu đục lỗ bằng máy
    machine sorted card
    phiếu lỗ được chọn bằng máy
    magnetic card storage
    bộ lưu trữ bằng thẻ từ
    magnetic card storage
    lưu trữ bằng cạc từ tính
    manual punched card
    phiếu đục lỗ bằng tay
    punch card operated
    vận hành bằng phiếu đục lỗ
    punched card control
    sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
    tabulating card
    phiếu đục lỗ bằng máy
    tabulating card
    phiếu lập bảng
    tabulating card
    thẻ lập bảng
    tape-to-card
    từ băng sang thẻ (đục lỗ)
    tape-to-card conversion
    sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
    tape-to-card converter
    bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
    thermograph correction card
    bảng chuyển đổi nhiệt
    bìa
    bìa đục lỗ
    chải
    card clothing
    băng kim máy chải
    card room
    gian máy chải
    file card
    bàn chải giũa
    bàn chải
    file card
    bàn chải giũa
    phiếu
    aperture card
    phiếu đục lỗ
    binary card
    phiếu nhị phân
    binary punch card
    phiếu đục lỗ theo nhị phân
    blank card
    phiếu trắng
    border punched card
    phiếu đục lỗ ở biên
    card chute
    khay hứng phiếu
    card code
    mã phiếu
    card column
    cột phiếu
    card count
    sự đếm phiếu
    card drive
    sự dẫn phiếu
    card duplicator
    bộ sao chép phiếu
    card edge
    nề phiếu
    card face
    mặt phiếu
    card feed
    cơ cấu nạp phiếu
    card field
    miền phiếu
    card format
    khổ phiếu
    card groover
    máy tạo rãnh phiếu
    card handler
    bộ xử lý phiếu
    card handling mechanism
    cơ cấu xử lý phiếu
    card Hooper
    hộp đẩy phiếu
    card index
    bộ phiếu
    card pack
    gói phiếu
    card puller
    người kéo phiếu
    card punch
    máy đục phiếu
    card punch unit
    thiết bị đục lỗ phiếu
    card puncher
    người đục phiếu
    card reader
    máy đọc phiếu (máy 2501)
    card reader (CR)
    bộ đọc phiếu
    card reader unit
    máy đọc phiếu
    card reconditioner
    máy kiểm lại phiếu
    card sorter
    bộ sắp xếp phiếu
    card speed
    tốc độ đẩy phiếu
    card stacker
    hộc xếp phiếu thành chồng
    card tray
    khay sửa phiếu
    card verifying
    sự kiểm phiếu
    card-controlled
    điều khiển bằng phiếu
    coated card
    phiếu được tráng phủ
    continuous card
    phiếu liên tục
    control card
    phiếu điều khiển
    control record card
    phiếu bản ghi điều khiển
    corner cut card
    phiếu có góc cắt
    CR (cardreader)
    bộ đọc phiếu
    CR (cardreader)
    thiết bị đọc phiếu
    digital grid of punched card
    hệ thống số của phiếu đục lỗ
    double card
    phiếu gấp đôi
    end-of-file card
    phiếu cuối tập tin
    end-or-transmission card
    phiếu kết thúc sự truyền
    file card
    phiếu hồ sơ
    Hollerith card
    phiếu Hollerith
    identification card
    phiếu giám định
    indicator card
    phiếu chỉ dẫn
    job card
    phiếu ghi công việc
    limit inventory card
    phiếu định mức
    machine punched card
    phiếu đục lỗ bằng máy
    machine sorted card
    phiếu lỗ được chọn bằng máy
    manual punched card
    phiếu đục lỗ bằng tay
    margin.-punched card
    phiếu đục lỗ ở lề
    margirl.-notched card
    phiếu khía rãnh ở lề
    mark sensing card
    phiếu lỗ đã đánh số hiệu
    master card
    phiếu chính
    ninety-column card
    phiếu chín mươi cột
    ninety-six-column card
    phiếu chín mươi sáu cột
    operating card
    phiếu nguyên công
    output card
    phiếu kết quả
    output card
    phiếu ra
    paper card
    phiếu giấy
    parallel card reader
    thiết bị đọc phiếu song song
    parameter card
    phiếu tham số
    pattern card
    phiếu lộ mẫu
    PCM (Punchedcard machine)
    máy đọc phiếu đục lỗ
    peek-a-boo card
    phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
    perforated card
    phiếu đục lỗ
    permanent card
    phiếu lỗ chính
    permanent card
    phiếu lỗ cố định
    permanent card
    phiếu lỗ hay sử dụng
    proprietary card
    phiếu sở hữu
    punch (ed) card
    phiếu đục lỗ
    punch card
    phiếu đục lỗ
    punch card file
    tập tin trên phiếu đục lỗ
    punch card operated
    vận hành bằng phiếu đục lỗ
    punch, card machine
    máy xuyên phiếu
    punched card
    phiếu có đục lỗ
    punched card
    phiếu đục lỗ
    punched card bridge
    cầu phiếu (đục) lỗ
    punched card capacity
    dung lượng của phiếu đục lỗ
    punched card column
    chồng phiếu đục lỗ
    punched card layout
    maket phiếu lỗ
    punched card printer
    máy in phiếu lỗ
    punched-card carrying tray
    khay chứa phiếu đục lỗ
    punched-card field
    trường phiếu đục lỗ
    punched-card line
    dòng trên phiếu đục lỗ
    punched-card machine (PCM)
    máy đọc phiếu đục lỗ
    reader (card)
    máy đọc phiếu
    repair card
    phiếu sửa chữa
    round cornered card
    phiếu có góc tròn
    row binary card
    phiếu nhị phân theo hàng
    serial card reader
    bộ đọc phiếu tuần tự
    short card
    phiếu có ít cột
    short card
    phiếu ngắn
    source data card
    phiếu dữ liệu nguồn
    stub card
    phiếu có cuống (để gắn)
    summary card
    phiếu tóm tắt
    tabulating card
    phiếu đục lỗ bằng máy
    tabulating card
    phiếu lập bảng
    tap card
    phiếu (đúc) lỗ
    test card
    phiếu kiểm tra
    test card
    phiếu thử
    trailer card
    phiếu tiếp theo
    transfer card
    phiếu chuyển
    transition card
    phiếu chuyển tiếp
    virtual card reader
    bộ đọc phiếu ảo
    visual selection card
    phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)

    Kinh tế

    đưa vào phiếu
    ghi vào thẻ
    phiếu
    boarding card
    phiếu lên tàu
    book keeping by card system
    chế độ ghi sổ trên phiếu
    card catalogue
    bộ phiếu (thư mục)
    card index box
    hộp đựng phiếu
    card index filing cabinet
    tủ phiếu
    card index system
    hệ thống phiếu chỉ số
    cheque card
    thẻ chi phiếu
    E/D card
    phiếu đến/đi
    gold card
    phiếu tín dụng vàng
    guarantee card
    phiếu bảo hành
    guest history card
    phiếu quá trình của khách
    index card box
    hộp phiếu
    job card
    phiếu ghi chi phí cho công việc
    job card
    phiếu công tác
    job card
    phiếu phí công việc
    job card
    phiếu sản xuất
    landing card
    phiếu lên bờ
    landing card
    phiếu lên bờ (từ tàu)
    landing card
    phiếu xuống đất
    landing card
    phiếu xuống đất (từ máy bay)
    loose card
    phiếu rời
    mailing card (mailing-card)
    phiếu trả lời (qua bưu điện)
    personnel file card
    phiếu nhận dạng nhân viên
    punch card
    phiếu đục lỗ
    punch card
    phiếu cơ toán
    punch card
    phiếu cơ toán (bìa để sử dụng máy điện toán văn phòng)
    rate card
    phiếu đánh giá
    reinvestment authorization card
    phiếu chấp thuận tái đầu tư
    response card
    phiếu trả lời
    return card
    phiếu trả lời
    rotating card index
    hộp phiếu quay
    route card
    phiếu công đoạn sản xuất
    route card
    phiếu quy trình công nghệ
    sailing card
    bảng (phiếu) chạy tàu
    time card
    phiếu chấm công
    time card
    phiếu thời gian thao tác
    warranty card
    phiếu bảo hành
    thẻ
    Tham khảo
    • card : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Playing-card, Slang pasteboard: The winning card was theten of diamonds.
    Calling-card, visiting-card, carte devisite, business card: Visitors used to leave their cards onthe silver tray at the front door. 3 greetings card, Christmascard, birthday card, anniversary card, condolence card, Eastercard, New Year card: I sent Jacquelyn a card for her birthdaylast year.
    Postcard, US postal card: Drop me a card when youget there, just so I'll know you're all right. 5 index card,file card: The names and addresses of our members, formerlyheld on cards, are now stored in the computer. 6 membershipcard; press card; union card: I showed my card at the door andthey let me in without any problem.
    Dance-card: She told methat her dance-card was full - and was likely to be for the nextten years. 8 US car-card, window-card, show-card: At the costof a card on the New York buses, we'd never get our money back.9 credit card; bank card: You may pay by card or cheque. Theywon't accept your cheque without a card. 10 identity oridentification card, I.D. (card): The police asked to see mycard.
    Joker, prankster, practical joker, wag, humorist,comedian, funny man: That Oscar - he's quite a card, isn't he?12 on or esp. US in the cards. destined, fated, slated, in theoffing; likely, probable, possible, liable: I doubt that achange of government is on the cards for some time to come. 13play one's cards right, well, badly, etc. act, behave, takeaction; plan, use strategy: If Francis plays his cards right,he may be made head of department when Mark leaves. 14 put orlay one's cards on the table or show one's cards. act openly,reveal all, be forthright, be direct, be open, be honest, beunsecretive, Colloq come clean: I'm going to put my cards onthe table, and let you know all my plans.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X