• Revision as of 06:33, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'pɔzətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xác thực, rõ ràng
    a positive proof
    một chứng cớ rõ ràng
    Quả quyết, khẳng định, chắc chắn
    to be positive about something
    quả quyết về một cái gì
    a positive answer
    một câu trả lời chắc chắn
    Tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan
    a positive factor
    một nhân tố tích cực
    a positive attitude
    thái độ tin cậy
    (thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức
    he is a positive nuisance
    thằng cha hết sức khó chịu
    (toán học) dương; (nhiếp ảnh) dương bản; (vật lý) dương tính
    positive pole
    cự dương
    a positive number
    số dương
    a positive image
    hình ảnh dương bản
    a positive reaction
    phản ứng dương tính
    Khả quan tích cực; có xu hướng tăng lên, có xu hướng tốt hơn
    Có điện tích, chứa điện tích (bằng cách cọ sát thủy tinh với lụa)
    a positive charge
    điện tích dương
    (thực vật học) chứng
    positive philosophy
    triết học thực chứng
    (ngôn ngữ học) ở dạng nguyên (dạng đơn giản, chưa so sánh.. (như) tính từ, phó từ)
    Đặt ra, do người đặt ra
    positive laws
    luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)

    Danh từ

    Tính chất xác thực, số lượng xác thực; điều có thực
    (nhiếp ảnh) ảnh thực
    (ngôn ngữ học) tính từ ở dạng nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đại lượng dương

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản dương
    tích cực

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thuận
    positive component
    thành phần thứ tự thuận
    positive phase sequence
    thứ tự thuận pha
    positive-phase-sequence relay
    rơle thứ tự pha thuận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khẳng định
    Positive Acknowledgement (ACKO)
    báo nhận khẳng định
    Positive Notification (PN)
    thông báo khẳng định
    không ma sát
    dương
    a positive
    cực dương
    a positive
    đầu nối dương
    function of positive valves
    hàm phần dương (của hàm số)
    negative and positive copying
    sự sao chụp âm dương bản
    negative input-positive out
    vào âm ra dương
    non-positive
    không dương
    p-n-p (positive-negative-positive) _
    kiểu dương-âm-dương
    positive (image)
    ảnh dương
    positive acknowledgement
    sự báo nhận dương
    positive and negative moment section
    mặt cắt mômen dương và âm
    positive angle
    góc dương
    positive artesian pressure
    áp lực tự phun dương
    positive bank
    dây tiếp điểm dương
    positive beam
    chùm (mang điện) dương
    positive bending moment
    mômen uốn dương
    positive booster
    máy bù áp dương
    positive booster
    máy tăng thế dương
    positive branch
    nhánh dương
    positive camber
    độ cong dương
    positive camber
    độ khum dương
    positive camber
    góc camber dương
    positive castor
    góc castor dương
    positive charge
    điện tích dương
    positive copy
    bản sao dương bản
    positive correction
    sự dịch chỉnh dương
    positive correlation
    sự tương quan dương
    positive correlation coefficient
    hệ số tương quan dương
    positive curvature
    độ cong dương
    positive definite energy function
    hàm năng lượng xác định dương
    positive definite form
    dạng toàn phương dương
    positive definite matrix
    ma trận xác định dương
    positive definite quadratic
    dạng toàn phương xác định dương
    positive definite quadratic form
    dạng toàn phương xác định dương
    positive definite second variation
    biến phân thứ hai xác định dương
    positive development
    sự hiện ảnh dương bản
    positive direction
    chiều dương
    positive direction
    hướng dương
    positive display
    màn hình dương
    positive display
    màn hình dương bản
    positive effect
    hiệu ứng dương
    positive electricity
    điện dương
    positive electrode
    điện cực dương
    positive electrode
    điện cực dương (ắcqui)
    positive electron
    điện tử dương
    positive electron
    electron dương
    positive element
    nguyên tố dương
    positive emission
    phát xạ dương
    positive expression
    biểu thức dương
    positive feed back
    hồi dương thuận
    positive feedback
    hồi tiếp dương
    positive feedback
    phản hồi dương
    positive feedback
    sự hồi tiếp dương
    positive feedback
    sự phản hồi dương
    positive feedback path
    đường hồi tiếp dương
    positive feel back
    hồi dưỡng thuận
    positive film
    phim dương bản
    positive friction
    ma sát dương (tường chắn đất)
    positive friction
    ma sát dương (tường chắn)
    positive function
    hàm dương
    positive Gauss curvature
    độ cong Gauss dương
    positive Gaussian curvature shell
    vỏ độ cong Gauss dương
    positive group
    nhóm dương
    positive image
    ảnh dương
    positive image
    ánh dương, dương bản
    positive infinite function
    hàm dương lớn vô hạn
    positive infinite product
    tích vô hạn dương
    positive integer
    số nguyên dương
    positive ion
    iôn dương
    positive iron
    iôn dương
    positive justification
    sự căn chỉnh dương
    positive leap-second
    giây xem kẽ dương
    positive load
    tải lượng dương tính
    positive logic
    tử logic dương
    positive magnetostriction
    độ từ giảo dương
    positive matrix
    ma trận dương
    Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
    Silic Oxyt kim loại dương tính
    positive modulation
    sự điều biến dương
    positive mold
    khuôn dương
    positive moment
    mômen dương
    positive mould
    khuôn dương
    positive number
    số dương
    positive phase
    pha dương tính
    positive photoresist
    lớp cảm dương
    positive photoresist
    tử lớp cảm quang dương
    positive picture phase
    pha hình dương
    positive plate
    bản điện cực dương
    positive plate
    bản dương
    positive plate
    bản cực dương
    positive plate
    tấm cực dương
    positive plate
    tấm dương
    positive pole
    cực dương, anôt
    positive pole
    dương cực
    positive power supply
    bộ nguồn dương
    positive power supply
    sự cung cấp công suất dương
    positive pressure
    áp lực dương
    positive pressure
    áp suất dương
    positive print
    bản in dương
    positive print
    dương bản in
    positive quadrant
    cung phần tư dương
    positive quadrant
    góc phần tư dương
    positive rake
    góc trước dương (của dao)
    positive reaction
    phản ứng dương
    positive real function
    hàm thực dương
    positive reflection
    sự phản chiếu dương
    positive reinforcement
    cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
    positive reinforcement
    cốt thép chịu mômen dương
    positive resist
    lớp cam dương
    positive resist
    tử lớp cảm quang dương
    positive response
    phản hồi dương
    positive response
    sự đáp ứng dương
    positive scotoma
    điểm tối dương tính, ám điểm dương tính
    positive sense
    chiều dương
    positive sequence
    thứ tự dương
    positive sequence current
    dòng điện thứ tự dương
    positive series
    chuỗi số dương
    positive series
    chuỗi dương
    positive shear
    lực cắt dương
    positive sign
    dấu dương
    positive skewness
    hệ số lệch dương
    positive slope
    độ dốc dương
    positive stress
    ứng suất dương
    positive substituent
    nhóm thế dương
    positive temperature
    nhiệt độ dương
    positive temperature coefficient
    hệ số nhiệt độ dương
    positive temperature coefficient thermistor
    tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
    positive temperature coefficient
    hệ số nhiệt độ dương
    positive terminal
    cọc dương (của bình ắcqui)
    positive terminal
    đầu dương cực
    positive terminal
    đầu kẹp dưong
    positive terminal
    đầu mối nối dương
    positive terminal
    đầu nối dương
    positive terminal
    đàu nối ra dương
    positive translation
    phép tịnh tiến dương
    positive transmission
    sự truyền dương
    positive twist
    độ xoắn dương
    positive valence
    hóa trị dương
    positive voltage
    điện áp dương
    positive wave
    sóng dương
    positive zero
    số không dương
    positive+
    dương (+)
    positive-displacement pump
    máy bơm dịch chuyển dương
    positive-going
    theo chiều dương
    positive-grounded terminal
    đầu ra nối đất dương
    positive-isolating negative (PIN)
    dương-ngược chiều-âm
    positive-negative-positive (P-N-P)
    dương-âm-dương
    retrain positive
    sự làm tốt lại dương
    retrain positive
    sự sửa sang lại dương
    dương (+)

    Giải thích VN: Chỉ điện thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.

    a positive
    cực dương
    a positive
    đầu nối dương
    function of positive valves
    hàm phần dương (của hàm số)
    negative and positive copying
    sự sao chụp âm dương bản
    negative input-positive out
    vào âm ra dương
    non-positive
    không dương
    p-n-p (positive-negative-positive)
    kiểu dương-âm-dương
    positive (image)
    ảnh dương
    positive acknowledgement
    sự báo nhận dương
    positive and negative moment section
    mặt cắt mômen dương và âm
    positive angle
    góc dương
    positive artesian pressure
    áp lực tự phun dương
    positive bank
    dây tiếp điểm dương
    positive beam
    chùm (mang điện) dương
    positive bending moment
    mômen uốn dương
    positive booster
    máy bù áp dương
    positive booster
    máy tăng thế dương
    positive branch
    nhánh dương
    positive camber
    độ cong dương
    positive camber
    độ khum dương
    positive camber
    góc camber dương
    positive castor
    góc castor dương
    positive charge
    điện tích dương
    positive copy
    bản sao dương bản
    positive correction
    sự dịch chỉnh dương
    positive correlation
    sự tương quan dương
    positive correlation coefficient
    hệ số tương quan dương
    positive curvature
    độ cong dương
    positive definite energy function
    hàm năng lượng xác định dương
    positive definite form
    dạng toàn phương dương
    positive definite matrix
    ma trận xác định dương
    positive definite quadratic
    dạng toàn phương xác định dương
    positive definite quadratic form
    dạng toàn phương xác định dương
    positive definite second variation
    biến phân thứ hai xác định dương
    positive development
    sự hiện ảnh dương bản
    positive direction
    chiều dương
    positive direction
    hướng dương
    positive display
    màn hình dương
    positive display
    màn hình dương bản
    positive effect
    hiệu ứng dương
    positive electricity
    điện dương
    positive electrode
    điện cực dương
    positive electrode
    điện cực dương (ắcqui)
    positive electron
    điện tử dương
    positive electron
    electron dương
    positive element
    nguyên tố dương
    positive emission
    phát xạ dương
    positive expression
    biểu thức dương
    positive feed back
    hồi dương thuận
    positive feedback
    hồi tiếp dương
    positive feedback
    phản hồi dương
    positive feedback
    sự hồi tiếp dương
    positive feedback
    sự phản hồi dương
    positive feedback path
    đường hồi tiếp dương
    positive feel back
    hồi dưỡng thuận
    positive film
    phim dương bản
    positive friction
    ma sát dương (tường chắn đất)
    positive friction
    ma sát dương (tường chắn)
    positive function
    hàm dương
    positive Gauss curvature
    độ cong Gauss dương
    positive Gaussian curvature shell
    vỏ độ cong Gauss dương
    positive group
    nhóm dương
    positive image
    ảnh dương
    positive image
    ánh dương, dương bản
    positive infinite function
    hàm dương lớn vô hạn
    positive infinite product
    tích vô hạn dương
    positive integer
    số nguyên dương
    positive ion
    iôn dương
    positive iron
    iôn dương
    positive justification
    sự căn chỉnh dương
    positive leap-second
    giây xem kẽ dương
    positive load
    tải lượng dương tính
    positive logic
    tử logic dương
    positive magnetostriction
    độ từ giảo dương
    positive matrix
    ma trận dương
    Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
    Silic Oxyt kim loại dương tính
    positive modulation
    sự điều biến dương
    positive mold
    khuôn dương
    positive moment
    mômen dương
    positive mould
    khuôn dương
    positive number
    số dương
    positive phase
    pha dương tính
    positive photoresist
    lớp cảm dương
    positive photoresist
    tử lớp cảm quang dương
    positive picture phase
    pha hình dương
    positive plate
    bản điện cực dương
    positive plate
    bản dương
    positive plate
    bản cực dương
    positive plate
    tấm cực dương
    positive plate
    tấm dương
    positive pole
    cực dương, anôt
    positive pole
    dương cực
    positive power supply
    bộ nguồn dương
    positive power supply
    sự cung cấp công suất dương
    positive pressure
    áp lực dương
    positive pressure
    áp suất dương
    positive print
    bản in dương
    positive print
    dương bản in
    positive quadrant
    cung phần tư dương
    positive quadrant
    góc phần tư dương
    positive rake
    góc trước dương (của dao)
    positive reaction
    phản ứng dương
    positive real function
    hàm thực dương
    positive reflection
    sự phản chiếu dương
    positive reinforcement
    cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
    positive reinforcement
    cốt thép chịu mômen dương
    positive resist
    lớp cam dương
    positive resist
    tử lớp cảm quang dương
    positive response
    phản hồi dương
    positive response
    sự đáp ứng dương
    positive scotoma
    điểm tối dương tính, ám điểm dương tính
    positive sense
    chiều dương
    positive sequence
    thứ tự dương
    positive sequence current
    dòng điện thứ tự dương
    positive series
    chuỗi số dương
    positive series
    chuỗi dương
    positive shear
    lực cắt dương
    positive sign
    dấu dương
    positive skewness
    hệ số lệch dương
    positive slope
    độ dốc dương
    positive stress
    ứng suất dương
    positive substituent
    nhóm thế dương
    positive temperature
    nhiệt độ dương
    positive temperature coefficient
    hệ số nhiệt độ dương
    positive temperature coefficient thermistor
    tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
    positive temperature coefficient
    hệ số nhiệt độ dương
    positive terminal
    cọc dương (của bình ắcqui)
    positive terminal
    đầu dương cực
    positive terminal
    đầu kẹp dưong
    positive terminal
    đầu mối nối dương
    positive terminal
    đầu nối dương
    positive terminal
    đàu nối ra dương
    positive translation
    phép tịnh tiến dương
    positive transmission
    sự truyền dương
    positive twist
    độ xoắn dương
    positive valence
    hóa trị dương
    positive voltage
    điện áp dương
    positive wave
    sóng dương
    positive zero
    số không dương
    positive-displacement pump
    máy bơm dịch chuyển dương
    positive-going
    theo chiều dương
    positive-grounded terminal
    đầu ra nối đất dương
    positive-isolating negative (PIN)
    dương-ngược chiều-âm
    positive-negative-positive (P-N-P)
    dương-âm-dương
    retrain positive
    sự làm tốt lại dương
    retrain positive
    sự sửa sang lại dương
    dương bản
    negative and positive copying
    sự sao chụp âm dương bản
    positive copy
    bản sao dương bản
    positive development
    sự hiện ảnh dương bản
    positive display
    màn hình dương bản
    positive film
    phim dương bản
    positive image
    ánh dương, dương bản
    positive print
    dương bản in
    số dương
    positive series
    chuỗi số dương
    rõ ràng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chắc chắn
    tích cực
    positive fiscal policy
    chính sách tài chính tích cực
    positive monetary policy
    chính sách tiền tệ tích cực
    positive prediction
    dự báo tích cực
    positive shift
    chuyển đổi tích cực
    positive signs
    tín hiệu tích cực
    positive value
    giá trị tích cực
    xác định
    xác thực

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sure, certain, definite, unequivocal, categorical,absolute, unqualified, unambiguous, unmistakable orunmistakeable, clear-cut, clear, explicit, express, decisive,indisputable, indubitable, unquestionable, unquestioned,incontestable, uncontested, undeniable, reliable, persuasive,convincing, irrefutable: The police have positive evidence thatthe men are innocent of any crime. Spending this evening withyou has been a positive delight. 2 definitive, emphatic,decided, forceful, firm, peremptory, definite: He gave apositive denial when asked if he had agreed to let the hostagesgo. She made a positive commitment to meet me here at noon. 3sure, certain, confident, convinced, satisfied: Are youpositive that the last train is at midnight?
    Beneficial,favourable, complimentary, productive, useful: I heard manypositive things about the way she handled herself at theinterview. 5 overconfident, dogmatic, doctrinaire, pontifical,opinionated, pigheaded, stubborn, obstinate, obdurate,arbitrary, overweening, arrogant, assertive, dictatorial,despotic, imperious, Rare thetic(al): His problem is that he isquite positive about things that simply are not so. 6 practical,realistic, utilitarian, productive, functional, pragmatic(al),realistic, matter-of-fact, Colloq hard-nosed: They have taken apositive approach to studying the economics of small businesses.7 encouraging, supportive, constructive, reassuring,enthusiastic, favourable, affirmative, yes, confirming: Ourplan to buy out the company has received a positive reactionfrom our bankers. Asked if they would buy our product,businessmen gave a positive response. 8 auspicious, promising,propitious, encouraging; optimistic, favourable, cheerful,confident; Colloq bullish, upbeat: In the long run, the picturefor home-owners looks positive. It pays to maintain a positiveoutlook and not get depressed. 9 complete, utter, total,perfect, out-and-out, consummate, unmitigated, thorough,thoroughgoing; egregious, glaring, stark, sheer, outright,unqualified, unequivocal: You were a positive idiot not to letme know you needed help. All attempts at reconciliation endedin positive disaster.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Formally or explicitly stated; definite,unquestionable (positive proof).
    (of a person) convinced,confident, or overconfident in his or her opinion (positive thatI was not there).
    A absolute; not relative. b Gram. (of anadjective or adverb) expressing a simple quality withoutcomparison (cf. COMPARATIVE, SUPERLATIVE).
    Colloq.downright; complete (it would be a positive miracle).
    Constructive; directional (positive criticism; positivethinking).
    Marked by the presence rather than absence ofqualities or Med. symptoms (a positive reaction to the plan; thetest was positive).
    Esp. Philos. dealing only with matters offact; practical (cf. POSITIVISM 1).
    Tending in a directionnaturally or arbitrarily taken as that of increase or progress(clockwise rotation is positive).
    Greater than zero (positiveand negative integers) (opp. NEGATIVE).
    Electr. of,containing, or producing the kind of electrical charge producedby rubbing glass with silk; an absence of electrons.
    (of aphotographic image) showing lights and shades or colours true tothe original (opp. NEGATIVE).
    N. a positive adjective,photograph, quantity, etc.
    Positive discrimination thepractice of making distinctions in favour of groups consideredto be underprivileged. positive feedback 1 a constructiveresponse to an experiment, questionnaire, etc.
    Electronicsthe return of part of an output signal to the input, tending toincrease the amplification etc. positive geotropism seeGEOTROPISM. positive pole the north-seeking pole. positive rayPhysics a canal ray. positive sign = plus sign. positivevetting Brit. an exhaustive inquiry into the background andcharacter of a candidate for a post in the Civil Service thatinvolves access to secret material.
    Positively adv.positiveness n. positivity n. [ME f. OF positif -ive or Lpositivus (as POSIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X