• Revision as of 20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi
    a call for help
    tiếng kêu cứu
    within call
    ở gần gọi nghe được
    the call of the sea
    tiếng gọi của biển cả
    Call of duty
    Kêu gọi sự tôn kính
    tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim
    kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu
    lời kêu gọi, tiếng gọi
    the call of the country
    lời kêu gọi của tổ quốc
    the call of conscience
    tiếng gọi của lương tâm
    sự mời, sự triệu tập
    to have a call to visit a sick man
    được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)
    sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói
    a telephone call
    sự gọi dây nói
    sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại
    to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody
    ghé thăm ai
    to receive a call
    tiếp ai
    to return someone's call
    thăm trả lại ai
    port of call
    bến đỗ lại
    sự đòi hỏi, sự yêu cầu
    to have many calls on one's time
    có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian
    to have many calls on one's money
    có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền
    sự cần thiết; dịp
    There's no call for you to hurry
    chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội
    thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần
    (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa

    Ngoại động từ

    kêu gọi, mời gọi lại
    to call a taxi
    gọi một cái xe tắc xi
    duty calls me
    bổn phận kêu gọi tôi
    to call an actor
    mời một diễn viên ra một lần nữa
    to call a doctor
    mời bác sĩ
    gọi là, tên là
    he is called John
    anh ta tên là Giôn
    đánh thức, gọi dậy
    call me early tomorrow morning
    sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm
    Coi là, cho là, gọi là
    I call that a shame
    tôi cho đó là một điều sỉ nhục
    gợi, gợi lại, nhắc lại
    to call something to mind
    gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì
    triệu tập; định ngày (họp, xử...)
    to call a meeting
    triệu tập một cuộc mít tinh
    to call a strike
    ra lệnh đình công
    to call a case
    định ngày xử một vụ kiện
    phát thanh về phía
    this is the Voice of Vietnam calling Eastern Europe
    đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu

    nội động từ

    gọi, kêu to, la to, gọi to
    to call to somebody
    gọi ai
    to call out
    kêu to, la to
    ( + on, upon) kêu gọi, yêu cầu
    to call upon somebody's generosity
    kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai
    to call on someone to do something
    kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì
    to call on somebody for a song
    yêu cầu ai hát một bài
    ( + for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)
    I'll call for you on my way
    trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
    ( + at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)
    the train calls at every station
    tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại
    ( + at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm
    to call at somebody's
    ghé thăm nhà ai
    to call on somebody
    tạt qua tham ai
    ( + for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải
    to call for trumps
    ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ
    this conduct calls for punishment
    hành động này cần phải trừng phạt

    Cấu trúc từ

    at call
    sẵn sàng nhận lệnh
    call to arms
    lệnh nhập ngũ, lệnh động viên
    no call to blush
    việc gì mà xấu hổ
    close call
    Xem close
    to get (have) a call upon something
    có quyền được hưởng (nhận) cái gì
    place (house) of call
    nơi thường lui tới công tác
    to call aside
    gọi ra một chỗ; kéo sang một bên
    to call away
    gọi đi; mời đi
    to call back
    gọi lại, gọi về
    to call down
    gọi (ai) xuống
    (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ
    to call forth
    phát huy hết, đem hết
    to call forth one's energy
    đem hết nghị lực
    to call forth one's talents
    đem hết tài năng
    Gây ra
    his behaviour calls forth numerous protests
    thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối
    Gọi ra ngoài
    to call in
    thu về, đòi về, lấy về (tiền...)
    mời đến, gọi đến, triệu đến
    to call in the doctor
    mời bác sĩ đến
    to call off
    gọi ra chỗ khác
    please call off your dog
    làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác
    đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi
    the match was called off
    cuộc đấu được hoãn lại
    Làm lãng di
    to call off one's attention
    làm đãng trí
    to call out
    gọi ra
    gọi to
    gọi (quân đến đàn áp...)
    thách đấu gươm
    to call together
    triệu tập (một cuộc họp...)
    to call up
    gọi tên
    gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)
    to call up a spirit
    gọi hồn, chiêu hồn
    gọi dây nói
    I'll call you up this evening
    chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh
    nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...)
    đánh thức, gọi dậy
    (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)
    to call away one's attention
    làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
    to call in question
    Xem question
    to call into being (existence)
    tạo ra, làm nảy sinh ra
    to call into play
    Xem play
    to call over names
    điểm tên
    to call a person names
    Xem name
    to call something one's own
    (gọi là) có cái gì
    to have nothing to call one's own
    không có cái gì thực là của mình
    to call a spade a spade
    Xem spade

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cuộc gọi
    ACD (automaticcall distribution)
    sự phân phối cuộc gọi tự động
    ACR (automaticcall recording)
    sự ghi các cuộc gọi tự động
    ACRE (automaticcall recorder equipment)
    thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
    auto-call
    cuộc gọi tự động
    automatic call distribution (ACD)
    sự phân phối cuộc gọi tự động
    automatic call recording (ACR)
    sự ghi tự động các cuộc gọi
    CAF (callattachment facility)
    phương tiện gắn kèm cuộc gọi
    call by value
    cuộc gọi theo giá trị
    call collision
    sự va chạm cuộc gọi
    call collision
    sự xung đột cuộc gọi
    call completion
    hoàn tất cuộc gọi
    call connected packet
    gói kết nối cuộc gọi
    call control
    kiểm soát cuộc gọi
    call control
    sự điều khiển cuộc gọi
    call control procedure
    thủ tục điều khiển cuộc gọi
    call control procedure
    thủ tục kiểm soát cuộc gọi
    call control signal
    tín hiệu điều khiển cuộc gọi
    call detail record (CDR)
    bản ghi chi tiết cuộc goi
    call detail recording
    sự ghi chi tiết cuộc gọi
    call ID
    ID cuộc gọi
    call indicator
    bộ chỉ báo cuộc gọi
    call not accepted signal
    tín hiệu báo không nhận cuộc gọi
    call not accepted signal
    tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi
    call originator
    máy phát cuộc gọi
    call process signal
    tín hiệu tiến hành cuộc gọi
    call request packet
    gói yêu cầu cuộc gọi
    call request signal
    tín hiệu yêu cầu cuộc gọi
    call supervision
    gói giám sát cuộc gọi
    call-accepted packet
    gói báo nhận cuộc gọi
    call-accepted packet
    gói chấp nhận cuộc gọi
    CDR (calldetail record)
    bản ghi chi tiết cuộc gọi
    dial new call
    quay số cuộc gọi mới
    external call
    cuộc gọi ngoài
    incoming call
    cuộc gọi đến
    international call
    cuộc gọi quốc tế
    monitor call
    cuộc gọi giám sát
    new call
    cuộc gọi mới
    refused call
    cuộc gọi bị từ chối
    registered call
    cuộc gọi có đăng ký
    subroutine call
    cuộc gọi thường trình con
    supervisor call
    cuộc gọi giám sát
    telephone call state
    tình trạng cuộc gọi điện thoại
    hướng gọi
    gọi là
    Tham khảo

    Xây dựng

    gọi (điện thoại)

    Điện tử & viễn thông

    cuộc gọi điện thoại
    call charge
    phí cuộc gọi (điện thoại)
    unsuccessful call attempt
    cuộc gọi (điện thoại) không thành

    Kỹ thuật chung

    đỗ lại
    dừng lại (tàu)
    gọi

    Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh gọi.

    sự đổ chuông
    sự gọi
    sự hỏi vòng

    Kinh tế

    đậu bến
    đòi trả (tiền, nợ...)
    đòi nợ
    dừng cảng
    gọi vốn
    gọi điện thoại
    call charge
    phí gọi điện thoại
    call-up
    người gọi điện thoại
    person-to-person call
    sự gọi điện thoại hẹn trước
    phone call
    sự gọi điện thoại
    telephone call
    sự gọi điện thoại
    toll call
    sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền)
    transfer a call
    chuyển cuộc gọi (điện thoại)
    transfer a call (to...)
    chuyển cuộc gọi (điện thoại)
    trunk call
    sự gọi điện thoại đường dài
    gọi nộp
    huy động (cổ phần)
    phần vốn gọi góp
    quyền chọn mua (cổ phiếu)
    take for the call (to..)
    bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
    taker for a put and call
    người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua (cổ phiếu)
    taker for the call
    người bán quyền chọn mua (cổ phiếu)
    taker for the call
    người mua quyền chọn mua (cổ phiếu)
    quyền chuộc lại
    call premium
    tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu)
    sự gọi điện thoại
    person-to-person call
    sự gọi điện thoại hẹn trước
    toll call
    sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền)
    trunk call
    sự gọi điện thoại đường dài
    sự gọi vốn
    sự góp vốn
    thông báo nộp vốn cổ phần
    viếng thăm
    business call
    cuộc viếng thăm kinh doanh
    cost of industrial sales call
    phí tổn viếng thăm chào hàng công nghiệp
    sales call
    cuộc viếng thăm để chào hàng
    yêu cầu
    Tham khảo
    • call : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Shout, cry (out), hail, yell, roar, bellow, call out,Colloq holler: I heard someone calling my name.
    Name,designate, denote, denominate, term, style, nickname, label,title, entitle, tag, identify, dub, christen, baptize: My realname is Angus, but they call me Scotty. A person from Glasgow iscalled a Glaswegian. 3 call up, telephone, phone, ring (up),dial, Colloq buzz: As it's her birthday, I must call my motherin Australia. Don't call us, we'll call you. 4 summon, invite,assemble, convoke, convene, bid, gather, collect, muster, rally:From the minaret, the muezzin was calling the faithful toprayer. Many are called but few are chosen. 5 visit, attend;call in; call on: My great aunt Frederica came to call lastSunday.
    Awake, awaken, wake up, rouse, Colloq Brit knock up:Please call me at six.
    Call down. a appeal to, invoke,petition, request, entreat, supplicate: He called down thewrath of God on the Philistines. b reprimand, chastise,castigate, upbraid, scold, reprove, rebuke: He was called downfor having left the house after curfew.
    Call for. a demand,request, ask for, order, require, claim: The people in room 429have called for clean towels. The problem calls for your urgentattention. b pick up, fetch, come for, get, accompany, Colloqcollect: I'll call for you at seven o'clock.
    Call forth.summon, invoke, draw on or upon, evoke; elicit, inspire: Susancalled forth all her courage and faced her accusers. He failedto call forth much enthusiasm in his listeners. 10 call on orupon. a request of, entreat, ask, address; apostrophize: Theteacher called on me today to recite Hamlet's soliloquy. bsupplicate, apostrophize, appeal to: He called on ’olus, god ofthe winds, for a fair breeze to carry his ship home. c visit:The vicar called on us when we first moved in.
    Call off.cancel; discontinue; postpone: The picnic has been called offbecause of rain.
    Call up. a summon, enlist, recruit,conscript, US draft: Father was called up as soon as war wasdeclared. b call, telephone, phone, ring (up): Call me upsometime.
    N.
    Shout, cry, yell, whoop, Colloq holler: I'll be out inthe garden, so give me a call if you want me.
    Summons,invitation, bidding, notice, notification, order, request,demand, command; telephone call, phone call, Brit ring; Colloqtinkle: She received a call to report at once for duty.
    Reason, justification, cause, need, occasion, right, excuse;requirement: You have no call to be abusive, regardless of whatyou think about him. 16 on call. ready, on duty, standing by, onstand-by, awaiting orders: They had to remain on call frommidnight till eight o'clock.
    Within call. within earshot orhearing or (easy) reach: Please stay within call in case I needyou.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. a (often foll. by out) cry, shout; speakloudly. b (of a bird or animal) emit its characteristic note orcry.
    Tr. communicate or converse with by telephone or radio.3 tr. a bring to one's presence by calling; summon (will youcall the children?). b arrange for (a person or thing) to comeor be present (called a taxi).
    Intr. (often foll. by at, in,on) pay a brief visit (called at the house; called in to seeyou; come and call on me).
    Tr. a order to take place; fix atime for (called a meeting). b direct to happen; announce (calla halt).
    A intr. require one's attention or consideration(duty calls). b tr. urge, invite, nominate (call to the bar).7 tr. name; describe as (call her Della).
    Tr. consider;regard or estimate as (I call that silly).
    Tr. rouse fromsleep (call me at 8).
    Intr. guess the outcome of tossing acoin etc.
    Intr. (foll. by for) order, require, demand(called for silence).
    Tr. (foll. by over) read out (a listof names to determine those present).
    Intr. (foll. by on,upon) invoke; appeal to; request or require (called on us to bequiet).
    Tr. Cricket (of an umpire) disallow a ball from (abowler).
    Tr. Cards specify (a suit or contract) in bidding.16 tr. Sc. drive (an animal, vehicle, etc.).
    N.
    A shoutor cry; an act of calling.
    A the characteristic cry of a birdor animal. b an imitation of this. c an instrument forimitating it.
    A brief visit (paid them a call).
    A an actof telephoning. b a telephone conversation.
    A an invitationor summons to appear or be present. b an appeal or invitation(from a specific source or discerned by a person's conscienceetc.) to follow a certain profession, set of principles, etc.
    (foll. by for, or to + infin.) a duty, need, or occasion (nocall to be rude; no call for violence).
    (foll. by for, on) ademand (not much call for it these days; a call on one's time).8 a signal on a bugle etc.; a signalling-whistle.
    Stock Exch.an option of buying stock at a fixed price at a given date.
    Cards a a player's right or turn to make a bid. b a bid made.
    Reprimand. call forth elicit. call-girl a prostitute whoaccepts appointments by telephone. call in tr.
    Withdraw fromcirculation.
    Seek the advice or services of. calling-card US= visiting-card. call in (or into) question dispute; doubt thevalidity of. call into play give scope for; make use of. calla person names abuse a person verbally. call off 1 cancel (anarrangement etc.).
    Order (an attacker or pursuer) to desist.call of nature a need to urinate or defecate. call out 1 summon(troops etc.) to action.
    Order (workers) to strike.call-over 1 a roll-call.
    Reading aloud of a list of bettingprices. call the shots (or tune) be in control; take theinitiative. call-sign (or -signal) a broadcast signalidentifying the radio transmitter used. call to account seeACCOUNT. call to mind recollect; cause one to remember. callto order 1 request to be orderly.
    Declare (a meeting) open.call up 1 reach by telephone.
    Imagine, recollect.
    Summon,esp. to serve in the army. call-up n. the act or process ofcalling up (sense 3). on call 1 (of a doctor etc.) available ifrequired but not formally on duty.
    (of money lent) repayableon demand. within call near enough to be summoned by calling.[OE ceallian f. ON kalla]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X