-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Phần bên, bộ phận bên, (adj) ở bên, ở cạnh==========Phần bên, bộ phận bên, (adj) ở bên, ở cạnh=====Dòng 23: Dòng 21: =====hướng bên==========hướng bên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bên=====+ =====bên=====- =====chung quanh=====+ =====chung quanh=====- =====nằm ngang=====+ =====nằm ngang=====- =====kênh ngang=====+ =====kênh ngang=====- =====ngang=====+ =====ngang=====::[[aircraft]] [[lateral]] [[field]]::[[aircraft]] [[lateral]] [[field]]::trường ngang máy bay (từ trường)::trường ngang máy bay (từ trường)Dòng 228: Dòng 226: ::[[unit]] [[lateral]] [[strain]]::[[unit]] [[lateral]] [[strain]]::biến dạng ngang đơn vị::biến dạng ngang đơn vị- =====đường bên=====+ =====đường bên=====''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[branching]] [[out]] [[from]] [[the]] [[primary]] [[part]] [[of]] [[the]] [[system]] [[in]] [[a]] [[gas]] [[distribution]] [[or]] [[transmission]] [[network]].''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[branching]] [[out]] [[from]] [[the]] [[primary]] [[part]] [[of]] [[the]] [[system]] [[in]] [[a]] [[gas]] [[distribution]] [[or]] [[transmission]] [[network]].Dòng 234: Dòng 232: ''Giải thích VN'': Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.''Giải thích VN'': Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.- =====mặt bên=====+ =====mặt bên=====- =====ở bên=====+ =====ở bên=====- =====phía bên=====+ =====phía bên=====::[[lateral]] [[spread]] [[of]] [[the]] [[waves]]::[[lateral]] [[spread]] [[of]] [[the]] [[waves]]::sự trải ra phía bên của sóng::sự trải ra phía bên của sóng- =====phía hông=====+ =====phía hông=====- =====phụ=====+ =====phụ=====- =====sườn=====+ =====sườn=====::[[lateral]] [[crater]]::[[lateral]] [[crater]]::miệng núi lửa bên sườn::miệng núi lửa bên sườnDòng 274: Dòng 272: ::[[uniform]] [[lateral]] [[load]]::[[uniform]] [[lateral]] [[load]]::tải trọng sườn đều::tải trọng sườn đều- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[crabwise]] , [[edgeways]] , [[flanking]] , [[oblique]] , [[side]] , [[side-by-side]] , [[sidelong]] , [[sideward]] , [[sidewise]] , [[skirting]] , [[pass]] , [[sideways]]- =====Of,at,towards,or from thesideor sides.2 descended from a brother or sister of a person in direct line.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====N. asidepart etc.,esp. a lateral shoot or branch.=====+ :[[centered]] , [[central]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Lateralline Zool. a visible line along the side of a fish consistingof a series of sense organs acting as vibration receptors.lateral thinking a method of solving problems indirectly or byapparently illogical methods.=====+ - + - =====Laterally adv. [L lateralis f.latus lateris side]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lateral lateral] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lateral&submit=Search lateral] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lateral lateral]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lateral lateral]: Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=lateral&x=0&y=0 lateral] : semiconductorglossary+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lateral&searchtitlesonly=yes lateral]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 16:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngang
- aircraft lateral field
- trường ngang máy bay (từ trường)
- arbitrary uniform lateral load
- tải trọng ngang rải đều bất kỳ
- bottom lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đáy
- cracks due to active lateral earth pressure
- vết nứt (do) phản lực ngang của đất
- electromagnetic lateral guidance system
- hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
- interbox lateral bracing
- giằng ngang giữa các hộp
- lateral acceleration
- gia tốc ngang
- lateral axis
- trục ngang
- lateral axis
- trục ngang của máy bay
- lateral beam coupler
- bộ ghép chùm ngang
- lateral bending
- sự uốn ngang
- lateral brace
- thanh xiên ngang
- lateral bracing
- giằng ngang
- lateral contraction
- sự co ngang
- lateral contraction
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- lateral contraction
- sự ném ngang
- lateral contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- lateral contraction ratio
- hệ số co hẹp ngang
- lateral creep
- từ biến trên phương ngang
- lateral damper
- giảm chấn ngang
- lateral deflection
- độ uốn ngang
- lateral deflection
- độ võng ngang
- lateral deflection
- độ võng trên phương ngang
- lateral deformation
- biến dạng ngang
- lateral deformation
- biến dạng trên phương ngang
- lateral deformation
- độ phóng đại ngang
- lateral deviation
- độ lệch ngang
- lateral deviation
- độ lệch trên phương ngang
- lateral diffusion
- sự khuếch tán ngang
- lateral displacement
- chuyển vị trên phương ngang
- lateral distribution
- phân bố ngang
- lateral distribution of the wheel load
- phân bố ngang của tải trọng bánh xe
- lateral drift landing
- sự hạ cánh trôi ngang
- lateral earth pressure
- áp lực đất trên phương ngang
- lateral effort
- lực ngang
- lateral energy fraction
- phần năng lượng ngang
- lateral escape
- sự trồi ngang đất
- lateral extensometer
- dụng cụ đo độ giãn ngang
- lateral extrusion
- sự dập nóng ngang
- lateral extrusion
- sự đúc ép ngang
- lateral feed
- sự cấp liệu ngang
- lateral flow
- dòng chảy theo hướng ngang
- lateral force
- lực bạt ngang
- lateral force
- lực ngang
- lateral force coefficient
- hệ số lực ngang
- lateral force design
- tính toán lực ngang
- lateral heat transfer
- sự truyền nhiệt ngang
- lateral impact
- sự va đập ngang
- lateral load
- tải ngang
- lateral load
- tải trọng ngang
- lateral magnification
- độ phóng đại ngang
- lateral magnification
- độ phóng ngang
- lateral migration
- sự dịch chuyển ngang
- lateral misalignment
- độ lệch ngang (của trục)
- lateral noise measurement point
- điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
- lateral offset
- sự dịch chuyển ngang
- lateral oscillation
- dao động ngang
- lateral plasma deposition
- sự kết tủa plasma ngang
- lateral pressure
- áp lực trên phương ngang
- lateral recording
- sự ghi theo chiều ngang
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- lateral reinforcement
- cốt ngang
- lateral resistance
- độ bền chống lực ngang
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral ride index value
- trị số êm dịu theo phương ngang
- lateral rigidity
- độ cứng trên phương ngang
- lateral rigidity of the bridge
- độ cứng ngang của cầu
- lateral road
- đường vắt ngang
- lateral section
- mặt cắt ngang
- lateral separation
- sự tách ngang
- lateral sound transmission
- sự truyền âm ngang
- lateral stability
- độ ổn định ngang
- lateral stability
- sự ổn định ngang
- lateral stabilization of suspended structures
- sự ổn định ngang kết cấu treo
- lateral strain
- biến dạng ngang
- lateral strain
- biến dạng trên phương ngang
- lateral strain
- sự biến dạng ngang
- lateral strength
- độ bền chống lực ngang
- lateral stress
- ứng suất trên phương ngang
- lateral structure
- cấu trúc ngang
- lateral support
- gối tựa trên phương ngang
- lateral swelling
- sự phồng ngang
- lateral swing
- lắc lư theo chiều ngang
- lateral system
- hệ giằng ngang
- lateral system
- hệ thống ngang
- lateral thrust
- lực xô ngang
- lateral tilt
- dốc ngang
- lateral truss
- giàn trên phương ngang
- lateral unit strain
- sự biến dạng ngang tương đối
- lateral velocity change
- biến đổi vận tốc ngang
- lateral vibration
- sự dao động ngang
- lateral vibrations
- dao động ngang
- lateral yielding
- sự uốn ngang
- resistance to lateral bend
- tính không bị oằn ngang
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- top lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đỉnh
- unit lateral strain
- biến dạng ngang đơn vị
đường bên
Giải thích EN: A pipe branching out from the primary part of the system in a gas distribution or transmission network.
Giải thích VN: Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.
sườn
- lateral crater
- miệng núi lửa bên sườn
- lateral deflection
- độ võng bên sườn
- lateral erosion
- sự xói sườn
- lateral fault
- đứt gãy sườn
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow spillway
- công trình tháo nước bên sườn
- lateral impact
- sự va đập sườn
- lateral intersection
- giao hội sườn
- lateral moraine
- băng tích sườn
- lateral moraine
- băng tích bên (sườn)
- lateral sonde
- thiết bị carota đo sườn
- plain of lateral corrosion
- đồng bằng bào mòn sườn
- uniform lateral load
- tải trọng đều sườn bên
- uniform lateral load
- tải trọng sườn đều
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ