-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 76: Dòng 76: =====Sờ, mó, đụng, chạm; ấn, đánh (bỏng tay..)==========Sờ, mó, đụng, chạm; ấn, đánh (bỏng tay..)=====- =====Don't touch that dish - it's very hot!=====+ ::Don't touch that dish - it's very hot!- =====Đừng có đụng chạm vào chiếc đĩa đó - nó rất nóng=====+ ::Đừng có đụng chạm vào chiếc đĩa đó - nó rất nóng::[[he]] [[touched]] [[me]] [[on]] [[the]] [[arm]]::[[he]] [[touched]] [[me]] [[on]] [[the]] [[arm]]::anh ta đập nhẹ vào vai tôi::anh ta đập nhẹ vào vai tôiDòng 251: Dòng 251: =====noun==========noun=====:[[blow]] , [[brush]] , [[caress]] , [[collision]] , [[communication]] , [[contact]] , [[contingence]] , [[crash]] , [[cuddling]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[feeling]] , [[fondling]] , [[graze]] , [[grope]] , [[handling]] , [[hit]] , [[hug]] , [[impact]] , [[junction]] , [[kiss]] , [[lick]] , [[manipulation]] , [[nudge]] , [[palpation]] , [[pat]] , [[peck]] , [[perception]] , [[percussion]] , [[petting]] , [[push]] , [[rub]] , [[rubbing]] , [[scratch]] , [[shock]] , [[stroke]] , [[stroking]] , [[tactility]] , [[taction]] , [[tap]] , [[taste]] , [[touching]] , [[bit]] , [[dash]] , [[detail]] , [[drop]] , [[hint]] , [[inkling]] , [[intimation]] , [[jot]] , [[pinch]] , [[scent]] , [[shade]] , [[smack]] , [[small amount]] , [[smattering]] , [[soup]]:[[blow]] , [[brush]] , [[caress]] , [[collision]] , [[communication]] , [[contact]] , [[contingence]] , [[crash]] , [[cuddling]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[feeling]] , [[fondling]] , [[graze]] , [[grope]] , [[handling]] , [[hit]] , [[hug]] , [[impact]] , [[junction]] , [[kiss]] , [[lick]] , [[manipulation]] , [[nudge]] , [[palpation]] , [[pat]] , [[peck]] , [[perception]] , [[percussion]] , [[petting]] , [[push]] , [[rub]] , [[rubbing]] , [[scratch]] , [[shock]] , [[stroke]] , [[stroking]] , [[tactility]] , [[taction]] , [[tap]] , [[taste]] , [[touching]] , [[bit]] , [[dash]] , [[detail]] , [[drop]] , [[hint]] , [[inkling]] , [[intimation]] , [[jot]] , [[pinch]] , [[scent]] , [[shade]] , [[smack]] , [[small amount]] , [[smattering]] , [[soup]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]19:36, ngày 14 tháng 8 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử
- to put to the touch
- đem thử thách
- true as touch
- rất chính xác
- at a touch
- nếu như đụng nhẹ vào
- the machine stops and starts at a touch
- chiếc máy dó chỉ cần chạm nhẹ vào là khởi động hoặc tắt ngay
- in/out of touch (with somebody)
- còn/không còn liên lạc
- in/out of touch with something
- có/không có tin tức về cái gì
- a touch
- hỏi, một chút
Ngọai động từ
Sánh kịp, bằng, ngang tài, ngang phẩm chất
- nobody can touch him in causticity
- không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , brush , caress , collision , communication , contact , contingence , crash , cuddling , embrace , feel , feeling , fondling , graze , grope , handling , hit , hug , impact , junction , kiss , lick , manipulation , nudge , palpation , pat , peck , perception , percussion , petting , push , rub , rubbing , scratch , shock , stroke , stroking , tactility , taction , tap , taste , touching , bit , dash , detail , drop , hint , inkling , intimation , jot , pinch , scent , shade , smack , small amount , smattering , soup
tác giả
há»™i, PigPoker, Zdenek, ke co don, dung, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Alexi, ho luan, KyoRin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ