• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 44: Dòng 44:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự vận tải, sự vận chuyển, phương tiện chuyênchở, (v) vận tải, vận chuyển=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)=====
    =====sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)=====
    Dòng 328: Dòng 331:
    =====Hist. atransported convict.=====
    =====Hist. atransported convict.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /trænspɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation
    the transport of passengers and goods
    sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
    Phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ
    Tàu vận chuyển quân dụng (như) troop-transport
    Sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt
    a transport of delight
    sự hết sức vui thích
    to be in a transport of rage (fury)
    nổi cơn thịnh nộ
    to be in transports
    hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên
    (pháp lý) người bị đày, người bị phát vãng
    in transports of something
    tràn đầy xúc động
    tr“n'sp˜:t
    ngoại động từ
    Chuyên chở, vận tải
    Gây xúc động mạnh
    to be transported with joy
    hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
    to be transported with rage (fury)
    giận điên lên
    (pháp lý) đày; phát vãng (tội phạm tới một nơi xa xôi để trừng phạt)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự vận tải, sự vận chuyển, phương tiện chuyênchở, (v) vận tải, vận chuyển

    Cơ khí & công trình

    sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)

    Giao thông & vận tải

    chuyên trở

    Xây dựng

    phương tiên giao thông
    transport access zone
    khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông

    Kỹ thuật chung

    chuyên chở
    electron transport chain
    chuỗi chuyên chở điện tử
    passenger transport
    chuyên chở hành khách
    road transport
    chuyên chở đường bộ
    sea transport
    sự chuyên chở đường biển
    đầu mối giao thông
    giao thông
    Communication and Transport Control Programme (CTCP)
    chương trình điều khiển truyền thông và giao thông
    Enhanced Communication and Transport Service (ECTF)
    Dịch vụ Truyền thông và Giao thông nâng cao
    institute of road transport Engineers (IRTE)
    học viện giao thông đường bộ
    means of individual transport
    phương tiện giao thông cá nhân
    piggyback transport
    giao thông kèm thêm
    public transport station
    bến xe giao thông công cộng
    public transport stop
    bến xe giao thông công cộng
    rail transport of road trailers
    giao thông làm thêm
    regional transport network
    mạng lưới giao thông khu vực
    regional transport network
    mạng lưới giao thông vùng
    transport access zone
    khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
    transport accident
    tai nạn giao thông
    transport communications
    đường giao thông vận tải
    transport junction
    đầu mối giao thông
    transport network
    mạng lưới giao thông
    transport system
    hệ thống giao thông
    transport traffic
    giao thông vận tải
    transport vehicle
    phương tiện giao thông
    transport zone
    vùng giao thông
    transport zonning
    phân vùng giao thông
    urban public transport system
    hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
    phương tiện giao thông
    means of individual transport
    phương tiện giao thông cá nhân
    transport access zone
    khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
    phương tiện vận chuyển

    Giải thích EN: Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.

    Giải thích VN: Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.

    sự chuyển
    chart transport
    sự chuyển tải băng giấy
    magnetic tape transport
    sự chuyển băng từ
    sea transport
    sự chuyên chở đường biển
    tape transport
    sự chuyển băng
    sự chuyên chở
    sea transport
    sự chuyên chở đường biển
    sự chuyên trở
    sự vận chuyển
    short distance transport
    sự vận chuyển quãng đường ngắn
    transport of sediment bed load
    sự vận chuyển bùn cát đóng
    sự vận tải
    vận chuyển
    air transport factor
    hệ số vận chuyển không khí
    Boltzmann transport equation
    phương trình vận chuyển Boltzmann
    building equipped with overhead means of transport
    nhà có thiết bị vận chuyển treo
    bulk transport
    vận chuyển rời
    Contractor's Equipment, Transport of
    vận chuyển thiết bị của nhà thầu
    data transport network
    mạng vận chuyển dữ liệu
    Data Transport Station for X25 (DTSX)
    Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
    freight transport contract
    hợp đồng vận chuyển hàng hóa
    frozen food transport
    vận chuyển thực phẩm đông lạnh
    hydraulic transport
    vận chuyển nước
    isothermal refrigerated transport
    vận chuyển lạnh đẳng nhiệt
    Local Access Data Transport (LADT)
    vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt
    long-distance gas transport
    vận chuyển khí đường dài
    Mail Transport Agent (MTA)
    Tác nhân vận chuyển thư (Phần mềm cài đặt SMTP)
    mass transport
    vận chuyển chất
    Materials and Plant, Transport of
    vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
    mine transport
    vận chuyển trong mỏ
    mixed transport
    liên hợp vận chuyển
    piggyback transport system
    hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
    piggyback transport system
    hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
    piggyback transport system
    hệ thống vận chuyển piggyback
    pipeline transport
    vận chuyển đường ống
    pneumatic transport
    vận chuyển bằng khí nén
    public transport system
    hệ thống vận chuyển công cộng
    Rapid Transport Protocol (RTP)
    giao thức vận chuyển nhanh
    Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
    Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
    Reynolds transport theorem
    định lý vận chuyển Reynolds
    Reynolds' transport theorem
    định lý vận chuyển Reynolds
    road freight transport
    vận chuyển hàng hóa đường bộ
    road passenger transport
    vận chuyển hành khách đường bộ
    road transport
    vận chuyển đường bộ
    sea transport
    vận chuyển đường biển
    shop transport
    vận chuyển trong phân xưởng
    short distance transport
    sự vận chuyển quãng đường ngắn
    SIGnalling TRANsport (SIGTRAN)
    vận chuyển báo hiệu
    suburban transport
    vận chuyển gần thành phố
    tramway transport
    vận chuyển bằng tàu điện
    transport (ing) chute
    máng vận chuyển
    transport capacity
    dung lượng vận chuyển
    Transport Connection End Point (TCEP)
    điểm cuối kết nối vận chuyển
    transport delay unit
    bộ trễ vận chuyển
    transport expenditure
    chi phí vận chuyển
    transport expenses
    chi phí vận chuyển
    transport facilities loading zone
    khu vực chất hàng vận chuyển
    transport layer
    lớp vận chuyển
    Transport Layer (TL)
    lớp vận chuyển
    Transport Layer Interface (TLI)
    giao diện lớp vận chuyển
    Transport Layer Sequenced Packet Protocol (TLSPP)
    giao thức gói tuần tự của lớp vận chuyển
    transport mechanism
    cấu vận chuyển
    transport mechanism
    sự vận chuyển
    transport model
    mô hình vận chuyển
    Transport of Materials and Plant
    vận chuyển vật liệu và máy móc
    Transport of Plant and Materials
    vận chuyển máy móc vật liệu
    transport of sediment bed load
    sự vận chuyển bùn cát đóng
    transport tariff
    giá cước vận chuyển
    transport theory
    lý thuyết vận chuyển
    transport unit
    thiết bị vận chuyển
    transport vehicle
    ô tô vận chuyển
    transport zone
    khu vận chuyển
    vacuum film transport system
    hệ vận chuyển màng trong chân không
    vertical transport
    vận chuyển đứng
    vận tải

    Kinh tế

    chuyên chở
    method of transport
    phương thức vận tải chuyên chở
    transport advertising
    quảng cáo trên các phương tiện chuyên chở
    transport agent
    người thầu chuyên chở
    transport licence
    giấy phép chuyên chở
    Transport Workers Union of America
    Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
    unit load transport system
    chế độ chuyên chở thành nhóm
    công cụ vận tải
    phương tiện vận chuyển
    tàu chở quân
    vận chuyển
    adjustment of transport losses
    sự tính toán tổn thất vận chuyển
    aerial transport
    sự vận chuyển đường không
    door-to- door transport service
    dịch vụ vận chuyển đến tận nơi (của công-ten-nơ)
    transport allowance
    tiền trợ cấp vận chuyển
    transport allowance
    trợ cấp vận chuyển
    transport by armed guard (to...)
    vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)
    vận tải
    xe cộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Carry, bear, convey, move, remove, transfer, deliver,fetch, bring, get, take, ship, haul, transmit, send, forward:The goods were transported by ship.
    Exile, banish, deport,send away: Australia was settled mainly by people who had beentransported from England. 3 carry away, enrapture, captivate,delight, charm, spellbind, bewitch, fascinate, enchant,entrance, hypnotize, mesmerize, electrify, ravish: Flaviasparents were totally transported by her winning the decathlon.
    N.
    Transportation, carrier, conveyance, shipping, transfer,transferral, shipment, haulage, cartage, carriage, moving:Cant you give me any idea of what the transport costs mightcome to? 5 Usually, transports. rapture, ecstasy, exaltation,exultation, euphoria, delight, (seventh) heaven, happiness,bliss, elation, exhilaration, thrill, Elysium, paradise; ElysianFields, Colloq cloud nine: Helen succumbed to transports ofdelight at seeing her son receive such an important award.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Take or carry (a person, goods, troops,baggage, etc.) from one place to another.
    Hist. take (acriminal) to a penal colony; deport.
    (as transported adj.)(usu. foll. by with) affected with strong emotion.
    N.
    A asystem of conveying people, goods, etc., from place to place. bthe means of this (our transport has arrived).
    A ship,aircraft, etc. used to carry soldiers, stores, etc.
    (esp. inpl.) vehement emotion (transports of joy).
    Hist. atransported convict.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X