-
(đổi hướng từ Transports)
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation
- the transport of passengers and goods
- sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
(pháp lý) người bị đày, người bị phát vãng
- in transports of something
- tràn đầy xúc động
- tr“n'sp˜:t
- ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao thông
- Communication and Transport Control Programme (CTCP)
- chương trình điều khiển truyền thông và giao thông
- Enhanced Communication and Transport Service (ECTF)
- Dịch vụ Truyền thông và Giao thông nâng cao
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- học viện giao thông đường bộ
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- piggyback transport
- giao thông kèm thêm
- public transport station
- bến xe giao thông công cộng
- public transport stop
- bến xe giao thông công cộng
- rail transport of road trailers
- giao thông làm thêm
- regional transport network
- mạng lưới giao thông khu vực
- regional transport network
- mạng lưới giao thông vùng
- transport access zone
- khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
- transport accident
- tai nạn giao thông
- transport communications
- đường giao thông vận tải
- transport junction
- đầu mối giao thông
- transport network
- mạng lưới giao thông
- transport system
- hệ thống giao thông
- transport traffic
- giao thông vận tải
- transport vehicle
- phương tiện giao thông
- transport zone
- vùng giao thông
- transport zonning
- phân vùng giao thông
- urban public transport system
- hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
phương tiện giao thông
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- transport access zone
- khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
phương tiện vận chuyển
Giải thích EN: Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.
Giải thích VN: Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi khác.
vận chuyển
- air transport factor
- hệ số vận chuyển không khí
- Boltzmann transport equation
- phương trình vận chuyển Boltzmann
- building equipped with overhead means of transport
- nhà có thiết bị vận chuyển treo
- bulk transport
- vận chuyển rời
- Contractor's Equipment, Transport of
- vận chuyển thiết bị của nhà thầu
- data transport network
- mạng vận chuyển dữ liệu
- Data Transport Station for X25 (DTSX)
- Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
- freight transport contract
- hợp đồng vận chuyển hàng hóa
- frozen food transport
- vận chuyển thực phẩm đông lạnh
- hydraulic transport
- vận chuyển nước
- isothermal refrigerated transport
- vận chuyển lạnh đẳng nhiệt
- Local Access Data Transport (LADT)
- vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt
- long-distance gas transport
- vận chuyển khí đường dài
- Mail Transport Agent (MTA)
- Tác nhân vận chuyển thư (Phần mềm cài đặt SMTP)
- mass transport
- vận chuyển chất
- Materials and Plant, Transport of
- vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
- mine transport
- vận chuyển trong mỏ
- mixed transport
- liên hợp vận chuyển
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
- piggyback transport system
- hệ thống vận chuyển piggyback
- pipeline transport
- vận chuyển đường ống
- pneumatic transport
- vận chuyển bằng khí nén
- public transport system
- hệ thống vận chuyển công cộng
- Rapid Transport Protocol (RTP)
- giao thức vận chuyển nhanh
- Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
- Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
- Reynolds transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds' transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- road freight transport
- vận chuyển hàng hóa đường bộ
- road passenger transport
- vận chuyển hành khách đường bộ
- road transport
- vận chuyển đường bộ
- sea transport
- vận chuyển đường biển
- shop transport
- vận chuyển trong phân xưởng
- short distance transport
- sự vận chuyển quãng đường ngắn
- SIGnalling TRANsport (SIGTRAN)
- vận chuyển báo hiệu
- suburban transport
- vận chuyển gần thành phố
- tramway transport
- vận chuyển bằng tàu điện
- transport (ing) chute
- máng vận chuyển
- transport capacity
- dung lượng vận chuyển
- Transport Connection End Point (TCEP)
- điểm cuối kết nối vận chuyển
- transport delay unit
- bộ trễ vận chuyển
- transport expenditure
- chi phí vận chuyển
- transport expenses
- chi phí vận chuyển
- transport facilities loading zone
- khu vực chất hàng vận chuyển
- transport layer
- lớp vận chuyển
- Transport Layer (TL)
- lớp vận chuyển
- Transport Layer Interface (TLI)
- giao diện lớp vận chuyển
- Transport Layer Sequenced Packet Protocol (TLSPP)
- giao thức gói tuần tự của lớp vận chuyển
- transport mechanism
- cấu vận chuyển
- transport mechanism
- sự vận chuyển
- transport model
- mô hình vận chuyển
- Transport of Materials and Plant
- vận chuyển vật liệu và máy móc
- Transport of Plant and Materials
- vận chuyển máy móc vật liệu
- transport of sediment bed load
- sự vận chuyển bùn cát đóng
- transport tariff
- giá cước vận chuyển
- transport theory
- lý thuyết vận chuyển
- transport unit
- thiết bị vận chuyển
- transport vehicle
- ô tô vận chuyển
- transport zone
- khu vận chuyển
- vacuum film transport system
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vertical transport
- vận chuyển đứng
Kinh tế
chuyên chở
- method of transport
- phương thức vận tải chuyên chở
- transport advertising
- quảng cáo trên các phương tiện chuyên chở
- transport agent
- người thầu chuyên chở
- transport licence
- giấy phép chuyên chở
- Transport Workers Union of America
- Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
- unit load transport system
- chế độ chuyên chở thành nhóm
vận chuyển
- adjustment of transport losses
- sự tính toán tổn thất vận chuyển
- aerial transport
- sự vận chuyển đường không
- door-to- door transport service
- dịch vụ vận chuyển đến tận nơi (của công-ten-nơ)
- transport allowance
- tiền trợ cấp vận chuyển
- transport allowance
- trợ cấp vận chuyển
- transport by armed guard (to...)
- vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carriage , carrier , carrying , carting , conveyance , conveying , conveyor , freightage , hauling , lift , movement , mover , moving , passage , removal , shipment , shipping , transference , transferring , transit , transportation , transporting , transshipment , truckage , vehicle , ardor , bliss , cloud nine * , ecstasy , enchantment , enthusiasm , euphoria , fervor , happiness , heaven , passion , rapture , ravishment , rhapsody , seventh heaven * , paradise , seventh heaven
verb
- back , bear , bring , carry , conduct , convey , ferry , fetch , haul , heel * , jag , lug , pack , piggyback , remove , ride , run , schlepp * , ship , shoulder , take , tote , truck , banish , cast out , deport , displace , expel , expulse , oust , relegate , sentence , agitate , carry away , electrify , elevate , enchant , enrapture , entrance , excite , inflame , move , provoke , quicken , ravish , send , slay , spellbind , stimulate , stir , thrill , trance , uplight , wow , exile , expatriate , ostracize , boat , cart , conveyance , freight , rapture , smuggle , transfer , transit , transplant , vehicle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ