• (đổi hướng từ Lengths)
    /leɳθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bề dài, chiều dài, độ dài
    at arm's length
    cách một sải tay

    Cấu trúc từ

    to keep someone at arm's length
    tránh không làm thân với ai
    at length
    sau hết, cuối cùng
    Đầy đủ chi tiết
    Trong một thời gian dài
    at full length
    hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)
    Nằm dài
    at some length
    với một số chi tiết
    to fall at full length
    to measure one's length
    Ngã sóng soài
    the length and breadth of sth
    ngang dọc khắp cái gì
    to go to any length
    làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được
    to go the whole length of it
    Xem go
    to go to the length of thinking that
    đi đến chỗ nghĩ rằng...
    to win by a length
    hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)

    Xây dựng

    chiều dài
    actual buckling length (ofcolumn)
    chiều dài tự do khi uốn dọc (cột)
    anchorage length
    chiều dài neo (cốt thép)
    angle of twist per unit length
    độ xoắn trên đơn vị chiều dài
    backwater length
    chiều dài xoáy nước
    bearing length
    chiều dài bộ phận đỡ
    bearing length
    chiều dài ngàm (của dầm)
    bond length
    chiều dài dính bám
    bucking length
    chiều dài mất ổn định
    bucking length
    chiều dài tới hạn
    buckling length
    chiều dài uốn dọc
    clear length
    chiều dài tĩnh
    crack length
    chiều dài vết nứt
    design length
    chiều dài thiết kế
    design length
    chiều dài tính toán
    developable length
    chiều dài khai triển
    effective column length
    chiều dài có ích của cột
    effective length
    chiều dài dùng được
    effective length
    chiều dài quy đổi
    effective length
    chiều dài tính
    embedded length
    chiều dài neo
    embedded length of bar
    chiều dài neo của thanh thép
    embedment length
    chiều dài chôn
    embedment length
    chiều dài chôn ngầm
    equivalent embedment length
    chiều dài bám dính tương đương
    equivalent length
    chiều dài tương đương
    equivalent length (ofduct)
    chiều dài tương đương (của đường ống)
    foundation pile with great free length
    cọc móng có chiều dài tự do lớn
    full-length pipe
    cọc có đủ chiều dài
    hydraulic jump length
    chiều dài bước nhảy thủy lực
    length of a curve
    chiều dài đường cong
    length of cantilever
    chiều dài côngxon
    length of foundation
    chiều dài của móng
    length of haul
    chiều dài vận chuyển
    length of hydraulic jump
    chiều dài bước nhảy thủy lực
    length of hydraulic jump
    chiều dài nước nhảy
    length of lay
    chiều dài bên cáp
    length of lay
    chiều dài bên thừng
    length of penetration (ofpile)
    chiều dài cọc hạ vào đất
    length of restraint
    chiều dài ngàm
    length of shakes
    chiều dài vết nứt (trong gỗ)
    load per unit length
    tải trọng trên đơn vị chiều dài
    loaded length (inmeters)
    chiều dài đặt tải (tính bằng mét)
    navigation clearance length
    chiều dài thông thủy
    overall length
    chiều dài tổng thể
    overflow length
    chiều dài nước tràn
    overhanging length
    chiều dài tự do
    panel length
    chiều dài đốt giàn
    runway length
    chiều dài đường băng (cất-hạ cánh)
    storage length
    chiều dài xe chờ
    theoretical length
    chiều dài lý thuyết
    through track length
    chiều dài đường thông xe
    total route length
    tổng chiều dài tuyến
    unbraced length
    chiều dài tự do (không có ràng buộc)
    unsupported length
    chiều dài mút thừa (kiểu côngxon)
    weld length
    chiều dài đường hàn
    độ choán

    Kỹ thuật chung

    bề dài
    khoảng cách
    focal length
    khoảng cách tiêu điểm
    inside length of a link
    khoảng cách má xích
    length corrections
    sự điều chỉnh khoảng cách
    length of coupler-head centre
    khoảng cách tính tới tâm lưỡi móc
    độ dài
    độ dài từ
    đoạn
    braking length
    đoạn đường hãm
    cable length
    đoạn cáp (tàu thủy)
    cutting-to-length
    sự cắt phân đoạn
    driving free length
    đoạn tự do chủ động
    lap length
    đoạn dài chập vào nhau
    length of overhang
    đoạn chìa tầm với
    plateau length
    độ dài của đoạn bằng
    rail length
    đoạn ray
    starting length
    đoạn đường khởi động
    tangent length
    chiều dài đoạn đường thẳng
    to cut to length
    cắt thành từng đoạn
    track length laying
    sự đặt các đoạn đường
    track length laying
    sự rải các đoạn đường
    transition length
    đoạn dài chuyển tiếp
    unsupported length
    đoạn chìa tầm với
    miếng

    Kinh tế

    bề dài
    chiều dài
    length over all
    chiều dài tối đa
    overall length
    tổng chiều dài
    standard length
    chiều dài tiêu chuẩn
    cự ly
    độ dài

    Nguồn khác

    • length : Corporateinformation

    Địa chất

    chiều dài, độ dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X