-
(đổi hướng từ Lengths)
Xây dựng
chiều dài
- actual buckling length (ofcolumn)
- chiều dài tự do khi uốn dọc (cột)
- anchorage length
- chiều dài neo (cốt thép)
- angle of twist per unit length
- độ xoắn trên đơn vị chiều dài
- backwater length
- chiều dài xoáy nước
- bearing length
- chiều dài bộ phận đỡ
- bearing length
- chiều dài ngàm (của dầm)
- bond length
- chiều dài dính bám
- bucking length
- chiều dài mất ổn định
- bucking length
- chiều dài tới hạn
- buckling length
- chiều dài uốn dọc
- clear length
- chiều dài tĩnh
- crack length
- chiều dài vết nứt
- design length
- chiều dài thiết kế
- design length
- chiều dài tính toán
- developable length
- chiều dài khai triển
- effective column length
- chiều dài có ích của cột
- effective length
- chiều dài dùng được
- effective length
- chiều dài quy đổi
- effective length
- chiều dài tính
- embedded length
- chiều dài neo
- embedded length of bar
- chiều dài neo của thanh thép
- embedment length
- chiều dài chôn
- embedment length
- chiều dài chôn ngầm
- equivalent embedment length
- chiều dài bám dính tương đương
- equivalent length
- chiều dài tương đương
- equivalent length (ofduct)
- chiều dài tương đương (của đường ống)
- foundation pile with great free length
- cọc móng có chiều dài tự do lớn
- full-length pipe
- cọc có đủ chiều dài
- hydraulic jump length
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- length of a curve
- chiều dài đường cong
- length of cantilever
- chiều dài côngxon
- length of foundation
- chiều dài của móng
- length of haul
- chiều dài vận chuyển
- length of hydraulic jump
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- length of hydraulic jump
- chiều dài nước nhảy
- length of lay
- chiều dài bên cáp
- length of lay
- chiều dài bên thừng
- length of penetration (ofpile)
- chiều dài cọc hạ vào đất
- length of restraint
- chiều dài ngàm
- length of shakes
- chiều dài vết nứt (trong gỗ)
- load per unit length
- tải trọng trên đơn vị chiều dài
- loaded length (inmeters)
- chiều dài đặt tải (tính bằng mét)
- navigation clearance length
- chiều dài thông thủy
- overall length
- chiều dài tổng thể
- overflow length
- chiều dài nước tràn
- overhanging length
- chiều dài tự do
- panel length
- chiều dài đốt giàn
- runway length
- chiều dài đường băng (cất-hạ cánh)
- storage length
- chiều dài xe chờ
- theoretical length
- chiều dài lý thuyết
- through track length
- chiều dài đường thông xe
- total route length
- tổng chiều dài tuyến
- unbraced length
- chiều dài tự do (không có ràng buộc)
- unsupported length
- chiều dài mút thừa (kiểu côngxon)
- weld length
- chiều dài đường hàn
Kỹ thuật chung
đoạn
- braking length
- đoạn đường hãm
- cable length
- đoạn cáp (tàu thủy)
- cutting-to-length
- sự cắt phân đoạn
- driving free length
- đoạn tự do chủ động
- lap length
- đoạn dài chập vào nhau
- length of overhang
- đoạn chìa tầm với
- plateau length
- độ dài của đoạn bằng
- rail length
- đoạn ray
- starting length
- đoạn đường khởi động
- tangent length
- chiều dài đoạn đường thẳng
- to cut to length
- cắt thành từng đoạn
- track length laying
- sự đặt các đoạn đường
- track length laying
- sự rải các đoạn đường
- transition length
- đoạn dài chuyển tiếp
- unsupported length
- đoạn chìa tầm với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breadth , compass , continuance , diameter , dimension , duration , elongation , endlessness , expanse , expansion , extensiveness , height , interval , lastingness , lengthiness , limit , linearity , loftiness , longitude , longness , magnitude , measure , mileage , orbit , panorama , period , piece , portion , protractedness , purview , quantity , radius , range , ranginess , reach , realm , remoteness , season , section , segment , space , spaciousness , span , stretch , stride , tallness , term , unit , width , year , end , extreme , cubit , distance , lengthening , protraction , time
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ