-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
output
- sản lượng của một công nhân
- output per worker
- sản lượng danh định
- nominal output
- sản lượng giờ
- hourly output
- sản lượng hàng năm
- annual output
- sản lượng hàng ngày
- daily output
- sản lượng hơi
- steam output
- sản lượng hữu hiệu
- effective output
- sản lượng khởi đầu
- starting output
- sản lượng năm
- yearly output
- sản lượng ngày
- daily output
- sản lượng tiêu chuẩn
- standard output
- tổng sản lượng
- gross output
production
- phân bố sản lượng dầu
- allocation of oil production
- sản lượng biên (của một giếng dầu)
- stripper production
- sản lượng cho phép
- allowable production
- sản lượng hàng ngày
- daily production
- sản lượng hơi
- steam production
- sản lượng mỗi ngày ban đầu
- initial daily production
- sản lượng nhiệt
- heat production
- sản lượng trên diện tích đơn vị
- production per unit area
- sản lượng điện
- electricity production
- sản lượng điện
- power production
- tổng sản lượng
- total production
- tổng sản lượng
- ultimate production
- tổng sản lượng (khai thác)
- ultimate production
- đường giảm sản lượng
- production decline curve
- đường sản lượng
- production curve
productivity
Giải thích VN: 1. lượng sản phẩm tạo ra bởi nhân công hoặc máy móc, thường được tính bằng sản phẩm theo giờ công hoặc giờ hoạt động của máy.2. lượng hàng hóa hoặc dịch vụ do một tổ chức sản xuất ra so với các yếu tố đầu vào (lao động, vốn, nguyên [[liệu,.v.v). ]]
Giải thích EN: 1. the relative output of work by workers or machines, typically measured in output per man-hour or machine-hour.the relative output of work by workers or machines, typically measured in output per man-hour or machine-hour. 2. the output of goods and services of an organization relative to its inputs (labor, capital, materials, and so on).the output of goods and services of an organization relative to its inputs (labor, capital, materials, and so on).
yield
- sản lượng ban đầu
- initial yield
- sản lượng bêtông
- concrete mixed yield
- sản lượng cây trồng
- crop yield
- sản lượng con gia súc
- carcass yield
- sản lượng của giếng dầu
- yield of an oil well
- sản lượng khí
- gas yield
- sản lượng lý thuyết
- theoretical yield
- sản lượng than tuyển
- coal yield
- sản lượng theo lý thuyết
- theoretical yield
- sản lượng thương mại
- commercial yield
- sản lượng thủy tinh
- glass yield
- sản lượng tích lũy
- cumulative yield
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
output
- giá trị sản lượng
- value of output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- value of industrial output
- giá trị sản lượng hàng hóa
- commodity output in value
- giá trị sản lượng nông nghiệp
- value of agricultural output
- giá trị sản lượng tịnh
- net output
- giá trị sản lượng trong điều kiện toàn dụng nhân lực
- full employment output
- giá trị tổng sản lượng
- total value of output
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- gross industrial output value
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- value of gross output
- giảm thấp sản lượng
- reduce the output
- giảm thấp sản lượng
- reduce the output (to...)
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- quota on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- quotas on output and sales
- phân phối theo sản lượng
- distribution on output
- phương pháp khấu hao theo sản lượng
- productive-output method of depreciation
- phương pháp sản lượng
- output method
- quy mô sản lượng
- scale of output
- sản lượng bình quân đầu người
- per capita output
- sản lượng cao nhất
- peak output
- sản lượng cao nhất
- record output
- sản lượng công nghiệp
- industrial output
- sản lượng công nghiệp
- manufactured output
- sản lượng hiện vật
- physical output
- sản lượng kỷ lục
- record output
- sản lượng mỗi tháng
- monthly output
- sản lượng ngày
- daily output
- sản lượng ngày
- day of output
- sản lượng nội địa ròng
- net domestic output
- sản lượng quốc dân thực tế
- real national output
- sản lượng ròng
- net output
- sản lượng tăng đều và liên tục
- steadily increasing output
- sản lượng than khai thác
- coal output
- sản lượng thế giới
- world output
- sản lượng theo đầu người/ giờ
- output per man/hour
- sản lượng thực tế
- real output
- sản lượng tiềm năng
- potential output
- sản lượng tiềm tàng
- potential output
- sản lượng tối ưu
- optimum output
- sản lượng tối đa
- capacity output
- sản lượng tối đa
- maximum output
- sản lượng đã định
- rated output
- sản lượng độc quyền
- monopoly output
- sản lượng/ giờ
- output per hour
- sự hạn chế sản lượng, xuất lượng, năng suất
- restriction of output
- sự tăng đều (và liên tục) sản lượng
- steadily increasing output
- thuế sản lượng
- output tax
- thuế sản lượng
- output tax time
- tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
- incremental capital-output ration
- tiền thưởng sản lượng
- output bonus
- tổng sản lượng
- aggregate output
- tổng sản lượng
- gross output
- tổng sản lượng
- total output
- đơn vị sản lượng
- output unit
- đơn vị sản lượng
- unit of output
production
- bản báo cáo phí tổn và sản lượng
- statement of cost and production
- chỉ số sản lượng công nghiệp
- index of industrial production
- hàm tổng sản lượng
- aggregate production function
- phương pháp sản lượng xác nhận thu nhập
- production method of revenue recognition
- sản lượng cao nhất
- production peak
- sản lượng giờ công
- production per man-hour
- sản lượng tương đương
- equivalent production
- điều tra về sản lượng (của ngành sản xuất)
- census of production
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ