-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,kælkju'lei∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 23: Dòng 17: =====Sự trù liệu, sự trù tính, sự tính==========Sự trù liệu, sự trù tính, sự tính=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phép toán=====+ === Toán & tin ===+ =====phép toán=====::[[numeric]] [[calculation]]::[[numeric]] [[calculation]]::phép toán số::phép toán số- =====thao tác điện toán=====+ =====thao tác điện toán=====''Giải thích VN'': Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.''Giải thích VN'': Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.+ === Xây dựng===+ =====kết quả tính toán=====- == Xây dựng==+ =====sự cân nhắc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====kết quả tính toán=====+ =====việc tính toán=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====sự cân nhắc=====+ =====cách tính=====- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====việc tính toán=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cách tính=====+ - =====phép tính=====+ =====phép tính=====::[[Boolean]] [[calculation]]::[[Boolean]] [[calculation]]::phép tính Boole::phép tính BooleDòng 73: Dòng 62: ::[[precision]] [[of]] [[calculation]]::[[precision]] [[of]] [[calculation]]::độ chính xác của phép tính::độ chính xác của phép tính- =====sự tính=====+ =====sự tính=====::[[analog]] [[calculation]]::[[analog]] [[calculation]]::sự tính toán tương tự::sự tính toán tương tựDòng 136: Dòng 125: ::[[sag]] [[calculation]]::[[sag]] [[calculation]]::sự tính toán độ võng::sự tính toán độ võng- =====sự tính toán=====+ =====sự tính toán=====::[[analog]] [[calculation]]::[[analog]] [[calculation]]::sự tính toán tương tự::sự tính toán tương tựDòng 187: Dòng 176: ::[[sag]] [[calculation]]::[[sag]] [[calculation]]::sự tính toán độ võng::sự tính toán độ võng- =====tính=====+ =====tính=====::[[accuracy]] [[of]] [[calculation]]::[[accuracy]] [[of]] [[calculation]]::độ chính xác trong tính toán::độ chính xác trong tính toánDòng 388: Dòng 377: ::[[verification]] [[of]] [[calculation]]::[[verification]] [[of]] [[calculation]]::sự kiểm tra tính toán::sự kiểm tra tính toán- =====tính toán=====+ =====tính toán=====''Giải thích VN'': Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.''Giải thích VN'': Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.Dòng 523: Dòng 512: ::[[verification]] [[of]] [[calculation]]::[[verification]] [[of]] [[calculation]]::sự kiểm tra tính toán::sự kiểm tra tính toán- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sự tính=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự tính=====+ ::[[actuarial]] [[calculation]]::[[actuarial]] [[calculation]]::sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm)::sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm)Dòng 540: Dòng 526: ::[[trial]] [[calculation]]::[[trial]] [[calculation]]::sự tính thử::sự tính thử- =====sự tính toán=====+ =====sự tính toán=====::[[actuarial]] [[calculation]]::[[actuarial]] [[calculation]]::sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm)::sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm)Dòng 547: Dòng 533: ::[[ex]] [[ante]] [[calculation]]::[[ex]] [[ante]] [[calculation]]::sự tính toán trước khi việc xảy ra::sự tính toán trước khi việc xảy ra+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====sự tính toán, phép tính toán=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calculation calculation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[adding]] , [[arithmetic]] , [[ciphering]] , [[computation]] , [[counting]] , [[dividing]] , [[estimate]] , [[estimation]] , [[figuring]] , [[forecast]] , [[judgment]] , [[multiplying]] , [[prediction]] , [[reckoning]] , [[subtracting]] , [[summation]] , [[totaling]] , [[answer]] , [[divination]] , [[prognosis]] , [[prognostication]] , [[reply]] , [[canniness]] , [[caution]] , [[circumspection]] , [[contrivance]] , [[deliberation]] , [[discretion]] , [[foresight]] , [[planning]] , [[precaution]] , [[prudence]] , [[thought]] , [[consideration]] , [[lucubration]] , [[study]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[chariness]] , [[gingerliness]] , [[wariness]] , [[adjustment]] , [[anticipation]] , [[deduction]] , [[expectation]] , [[forethought]] , [[logistics]] , [[result]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]]- + - =====Computation,reckoning, counting, estimation, figuring,determining: We needn't number them one by one,for the totalcan be arrived at by calculation. 2 answer,product,result,figure,count,estimate,amount: This calculation is wrong,soplease do it again.=====+ - + - =====Estimate,forecast,expectation,prediction,deliberation;circumspection,cautiousness,wariness,caution, prudence, forethought,discretion: Hisattack was not the inspiration of courage but the result ofcalculation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or process of calculating.=====+ - + - =====A result got bycalculating.=====+ - + - =====A reckoning or forecast.[ME f. OF f. LLcalculatio (as CALCULATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phép tính
- Boolean calculation
- phép tính Boole
- boolean calculation
- phép tính logic
- boolean calculation
- phép tính luận lý
- engineering calculation
- phép tính kỹ thuật
- floating-point calculation
- phép tính dấu phẩy động
- graphic (al) calculation
- phép tính đồ thị
- graphic calculation
- phép tính đồ họa
- linear interference calculation
- phép tính tuyến tính giao thoa
- matrix calculation
- phép tính ma trận
- mental calculation
- phép tính nhẩm
- number calculation
- phép tính số
- numerical calculation
- phép tính bằng số
- precision of calculation
- độ chính xác của phép tính
sự tính
- analog calculation
- sự tính toán tương tự
- approximate calculation
- sự tính toán gần đúng
- arithmetic calculation
- sự tính toán số học
- automatic calculation
- sự tính toán tự động
- automatic tax calculation
- sự tính thuế tự động
- batch calculation
- sự tính toán phối liệu
- beam calculation
- sự tính dầm
- calculation (ofareas)
- sự tính toán diện tích
- calculation (ofbeams)
- sự tính toán dầm
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofstresses)
- sự tính toán ứng suất
- calculation of costs
- sự tính toán chi phí
- calculation of labor input rate
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of stability
- sự tính toán ổn định
- check calculation
- sự tính kiểm nghiệm
- check calculation
- sự tính kiểm tra
- checking calculation
- sự tính toán kiểm tra
- digital calculation
- sự tính toán số
- earth pressure calculation
- sự tính áp lực đất
- gearing calculation
- sự tính toán bánh răng
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- hydraulic calculation
- sự tính toán thủy lực
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- matrix calculation
- sự tính ma trận
- mix calculation
- sự tính toán phối liệu
- preliminary calculation
- sự tính toán sơ bộ
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- rough calculation
- sự tính toán sơ bộ
- sag calculation
- sự tính toán độ võng
sự tính toán
- analog calculation
- sự tính toán tương tự
- approximate calculation
- sự tính toán gần đúng
- arithmetic calculation
- sự tính toán số học
- automatic calculation
- sự tính toán tự động
- batch calculation
- sự tính toán phối liệu
- calculation (ofareas)
- sự tính toán diện tích
- calculation (ofbeams)
- sự tính toán dầm
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofstresses)
- sự tính toán ứng suất
- calculation of costs
- sự tính toán chi phí
- calculation of labor input rate
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of stability
- sự tính toán ổn định
- checking calculation
- sự tính toán kiểm tra
- digital calculation
- sự tính toán số
- gearing calculation
- sự tính toán bánh răng
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- hydraulic calculation
- sự tính toán thủy lực
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- mix calculation
- sự tính toán phối liệu
- preliminary calculation
- sự tính toán sơ bộ
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- rough calculation
- sự tính toán sơ bộ
- sag calculation
- sự tính toán độ võng
tính
- accuracy of calculation
- độ chính xác trong tính toán
- analog calculation
- sự tính toán tương tự
- analog calculation
- tính toán tương tự
- approximate calculation
- sự tính toán gần đúng
- arithmetic calculation
- sự tính toán số học
- automatic calculation
- sự tính toán tự động
- automatic tax calculation
- sự tính thuế tự động
- automatic tax calculation
- tính cước tự động
- batch calculation
- sự tính toán phối liệu
- beam calculation
- sự tính dầm
- Boolean calculation
- phép tính Boole
- boolean calculation
- phép tính logic
- boolean calculation
- phép tính luận lý
- calculation (ofareas)
- sự tính toán diện tích
- calculation (ofbeams)
- sự tính toán dầm
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofstresses)
- sự tính toán ứng suất
- calculation assumption
- giả thiết tính toán
- calculation characteristic
- đặc trưng tính toán
- calculation data
- tài liệu tính toán
- calculation hypothesis
- giả thiết tính toán
- calculation of costs
- sự tính toán chi phí
- calculation of labor input rate
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of stability
- sự tính toán ổn định
- calculation order
- thứ tự tính toán
- calculation procedure
- phương pháp tính
- calculation specifications
- các đặc tả tính toán
- calculation unit
- đơn vị tính toán
- check calculation
- sự tính kiểm nghiệm
- check calculation
- sự tính kiểm tra
- checking calculation
- sự tính toán kiểm tra
- cooling load calculation
- tính toán tải lạnh
- deflection calculation
- tính toán độ võng
- deformation calculation
- tính toán biến dạng
- detail calculation
- tính toán chi tiết
- digital calculation
- sự tính toán số
- distance calculation
- tính toán cự ly
- distance calculation
- tính toán khoảng cách
- earth pressure calculation
- sự tính áp lực đất
- energy band calculation
- tính toán vùng năng lượng
- engineering calculation
- phép tính kỹ thuật
- Floating Point Calculation (FPC)
- tính toán theo dấu thập phân
- floating-point calculation
- phép tính dấu phẩy động
- Formula Calculation Language (FOCAL)
- công thức tính toán ngôn ngữ
- gearing calculation
- sự tính toán bánh răng
- graphic (al) calculation
- phép tính đồ thị
- graphic calculation
- phép tính đồ họa
- graphic method of calculation
- phương pháp tính bằng đồ thị
- graphoanalytical method of calculation
- phương pháp tính bằng đồ giải
- hand calculation
- tính toán bằng tay
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat load calculation
- tính toán tải lạnh
- heat load calculation
- tính toán tải nhiệt
- heat-balance calculation
- tính toán cân bằng nhiệt
- hydraulic calculation
- sự tính toán thủy lực
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- infress calculation
- tính toán tải lạnh
- linear interference calculation
- phép tính tuyến tính giao thoa
- load calculation
- tính toán tải (lạnh)
- load flow calculation
- tính toán (phân phối)
- matrix calculation
- phép tính ma trận
- matrix calculation
- sự tính ma trận
- mental calculation
- phép tính nhẩm
- method of calculation
- phương pháp tính
- method of two calculation
- phương pháp hai mặt cắt tính toán
- methods of calculation
- phương pháp tính toán (thiết kế)
- mix calculation
- sự tính toán phối liệu
- model of calculation
- sơ đồ tính
- network calculation
- tính toán lưới điện
- network model machine calculation method
- phương pháp tính máy theo mô hình mạng
- network model table calculation method
- phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
- number calculation
- phép tính số
- numeric calculation
- tính toán số
- numerical calculation
- phép tính bằng số
- numerical calculation
- tính toán bằng số
- pattern of calculation
- sơ đồ tính toán
- precision of calculation
- độ chính xác của phép tính
- preliminary calculation
- sự tính toán sơ bộ
- pressure drop calculation
- tính toán tổn thất áp suất
- rate calculation minimum weight
- trọng lượng tối thiểu để tính cước
- refrigerant calculation
- tính toán môi chất lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán trạm lạnh
- refrigeration requirements calculation
- tính nhu cầu lạnh
- refrigeration requirements calculation
- tính toán nhu cầu lạnh
- rough calculation
- sự tính toán sơ bộ
- sag calculation
- sự tính toán độ võng
- short-circuit calculation
- tính toán ngắn mạch
- stability calculation
- tính toán độ ổn định
- table calculation
- tính theo bảng kê
- table calculation program spread-sheet
- dụng chương trình tính theo bảng kê
- to calculate, to compute calculation, computing
- tính toán
- undeformed calculation diagram
- sơ đồ tính không biến dạng
- variational calculation
- tính biến phân
- verification of calculation
- sự kiểm tra tính toán
tính toán
Giải thích VN: Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.
- accuracy of calculation
- độ chính xác trong tính toán
- analog calculation
- sự tính toán tương tự
- analog calculation
- tính toán tương tự
- approximate calculation
- sự tính toán gần đúng
- arithmetic calculation
- sự tính toán số học
- automatic calculation
- sự tính toán tự động
- batch calculation
- sự tính toán phối liệu
- calculation (ofareas)
- sự tính toán diện tích
- calculation (ofbeams)
- sự tính toán dầm
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofstresses)
- sự tính toán ứng suất
- calculation assumption
- giả thiết tính toán
- calculation characteristic
- đặc trưng tính toán
- calculation data
- tài liệu tính toán
- calculation hypothesis
- giả thiết tính toán
- calculation of costs
- sự tính toán chi phí
- calculation of labor input rate
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of stability
- sự tính toán ổn định
- calculation order
- thứ tự tính toán
- calculation specifications
- các đặc tả tính toán
- calculation unit
- đơn vị tính toán
- checking calculation
- sự tính toán kiểm tra
- cooling load calculation
- tính toán tải lạnh
- deflection calculation
- tính toán độ võng
- deformation calculation
- tính toán biến dạng
- detail calculation
- tính toán chi tiết
- digital calculation
- sự tính toán số
- distance calculation
- tính toán cự ly
- distance calculation
- tính toán khoảng cách
- energy band calculation
- tính toán vùng năng lượng
- Floating Point Calculation (FPC)
- tính toán theo dấu thập phân
- Formula Calculation Language (FOCAL)
- công thức tính toán ngôn ngữ
- gearing calculation
- sự tính toán bánh răng
- hand calculation
- tính toán bằng tay
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat load calculation
- tính toán tải lạnh
- heat load calculation
- tính toán tải nhiệt
- heat-balance calculation
- tính toán cân bằng nhiệt
- hydraulic calculation
- sự tính toán thủy lực
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- infress calculation
- tính toán tải lạnh
- load calculation
- tính toán tải (lạnh)
- load flow calculation
- tính toán (phân phối)
- method of two calculation
- phương pháp hai mặt cắt tính toán
- methods of calculation
- phương pháp tính toán (thiết kế)
- mix calculation
- sự tính toán phối liệu
- network calculation
- tính toán lưới điện
- numeric calculation
- tính toán số
- numerical calculation
- tính toán bằng số
- pattern of calculation
- sơ đồ tính toán
- preliminary calculation
- sự tính toán sơ bộ
- pressure drop calculation
- tính toán tổn thất áp suất
- refrigerant calculation
- tính toán môi chất lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán trạm lạnh
- refrigeration requirements calculation
- tính toán nhu cầu lạnh
- rough calculation
- sự tính toán sơ bộ
- sag calculation
- sự tính toán độ võng
- short-circuit calculation
- tính toán ngắn mạch
- stability calculation
- tính toán độ ổn định
- verification of calculation
- sự kiểm tra tính toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adding , arithmetic , ciphering , computation , counting , dividing , estimate , estimation , figuring , forecast , judgment , multiplying , prediction , reckoning , subtracting , summation , totaling , answer , divination , prognosis , prognostication , reply , canniness , caution , circumspection , contrivance , deliberation , discretion , foresight , planning , precaution , prudence , thought , consideration , lucubration , study , care , carefulness , chariness , gingerliness , wariness , adjustment , anticipation , deduction , expectation , forethought , logistics , result
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ