-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách===== =====Lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng=====...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈɪntərvəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(toán học) khoảng==========(toán học) khoảng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====từng quãng một=====+ =====khoảng đoạn // chia thành đoạn=====+ + ::[[interval]] [[of]] [[convergence]]+ ::(giải tích ) khoảng hội tụ+ ::[[central]] [[confidence]] [[interval]]+ ::khoảng tin cậy trung tâm+ ::[[class]] [[interval]]+ ::khoảng nhóm+ ::[[closed]] [[interval]]+ ::khoảng đóng+ ::[[confidence]] [[interval]]+ ::(thống kê ) khoảng tin cậy+ ::[[control]] [[interval]]+ ::(điều khiển học ) khoảng kiểm tra+ ::[[degenerate]] [[interval]]+ ::khoảng suy biến+ ::[[difference]] [[interval]]+ ::bước sai phân+ ::[[focal]] [[interval]]+ ::khoảng tiêu+ ::[[half]] [[open]] [[interval]]+ ::khoảng nửa mở+ ::[[nested]] [[interval]]+ ::các khoảng lồng nhau+ ::[[non]]-central [[confidence]] [[interval]]+ ::(thống kê ) khoảng tin cậy không tâm+ ::[[open]] [[interval]]+ ::khoảng mở+ ::[[predition]] [[interval]]+ ::khoảng dự đoán+ ::[[shortest]] [[condifidence]] [[interval]]+ ::khoảng tin cậy ngắn nhất+ ::[[time]] [[interval]]+ ::khoảng thời gian+ ::[[unit]] [[interval]]+ ::khoảng đơn vị+ - ==Vật lý==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách (quãng, âm trình)=====- =====khoảngdừng=====+ - =====khoảngnghỉ=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Khoảng, đoạn, khoảng cách=====- ==Y học==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====từng quãng một=====- =====khoáng,khoảngcách=====+ === Vật lý===+ =====khoảng dừng=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====khoảng nghỉ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====cự li=====+ =====khoáng, khoảng cách=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cự li=====- =====khoảng cách=====+ =====khoảng cách=====::[[atrioventricular]] [[interval]]::[[atrioventricular]] [[interval]]::khoảng cách tâm nhĩ thất::khoảng cách tâm nhĩ thấtDòng 58: Dòng 90: ::[[pulse]] [[interval]] [[modulation]]::[[pulse]] [[interval]] [[modulation]]::sự điều biến khoảng (cách) xung::sự điều biến khoảng (cách) xung- ::[[QRST]][[interval]]+ ::QRST [[interval]]::khoảng cách QRST::khoảng cách QRST::[[sampling]] [[interval]]::[[sampling]] [[interval]]Dòng 68: Dòng 100: ::[[weld]] [[interval]]::[[weld]] [[interval]]::khoảng cách hàn::khoảng cách hàn- =====khoảng=====+ + =====khoảng=====::[[atrioventricular]] [[interval]]::[[atrioventricular]] [[interval]]::khoảng cách tâm nhĩ thất::khoảng cách tâm nhĩ thấtDòng 79: Dòng 112: ::[[central]] [[confidence]] [[interval]]::[[central]] [[confidence]] [[interval]]::khoảng tin tập trung tâm::khoảng tin tập trung tâm- ::[[CIDF]]([[control]]interval [[definition]] [[field]])+ ::CIDF ([[control]]interval [[definition]] [[field]])::trường định nghĩa khoảng điều khiển::trường định nghĩa khoảng điều khiển::[[class]] [[interval]]::[[class]] [[interval]]Dòng 177: Dòng 210: ::[[Maximum]] [[Time]] [[Interval]] [[Error]] (MTIE)::[[Maximum]] [[Time]] [[Interval]] [[Error]] (MTIE)::lỗi thời khoảng tối đa::lỗi thời khoảng tối đa- ::[[midvalue]] [[of]] [[class]] [[interval]]+ ::[[mid]][[value]] [[of]] [[class]] [[interval]]::giá trị giữa khoảng::giá trị giữa khoảng::[[nested]] [[interval]]::[[nested]] [[interval]]Dòng 215: Dòng 248: ::pulse-interval [[modulation]]::pulse-interval [[modulation]]::sự điều biến khoảng xung::sự điều biến khoảng xung- ::[[QRST]][[interval]]+ ::QRST [[interval]]::khoảng cách QRST::khoảng cách QRST::[[quantization]] [[interval]]::[[quantization]] [[interval]]Dòng 289: Dòng 322: ::[[Unit]] [[Interval]] [[Peak]] [[to]] [[Peak]] (UIPP)::[[Unit]] [[Interval]] [[Peak]] [[to]] [[Peak]] (UIPP)::khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh::khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh- ::[[Unit]] [[Interval]][[RMS]](UIRMS)+ ::[[Unit]] [[Interval]] RMS (UIRMS)::khoảng đơn vị hiệu dụng (r.m.s)::khoảng đơn vị hiệu dụng (r.m.s)::[[vehicle]] [[entry]] [[interval]]::[[vehicle]] [[entry]] [[interval]]Dòng 303: Dòng 336: ::weld-interval [[timer]]::weld-interval [[timer]]::máy điều khoảng hàn::máy điều khoảng hàn- =====đoạn=====+ + =====đoạn=====::[[prediction]] [[interval]]::[[prediction]] [[interval]]::khoảng dự đoán::khoảng dự đoán::[[time]] [[interval]] [[meter]]::[[time]] [[interval]] [[meter]]::máy đo thời đoạn::máy đo thời đoạn- =====phạm vi=====+ =====phạm vi=====- =====quãng cách=====+ =====quãng cách=====::[[Minimum]] [[Picture]] [[Interval]] (MPI)::[[Minimum]] [[Picture]] [[Interval]] (MPI)::quãng cách ảnh nhỏ nhất::quãng cách ảnh nhỏ nhấtDòng 319: Dòng 353: ::[[test]] [[interval]]::[[test]] [[interval]]::quãng cách thử::quãng cách thử- =====quãng=====+ =====quãng=====::[[diminished]] [[interval]]::[[diminished]] [[interval]]::quãng thứ::quãng thứDòng 338: Dòng 372: ::[[test]] [[interval]]::[[test]] [[interval]]::quãng cách thử::quãng cách thử+ ===Địa chất===+ ===== khoảng, khoảng cách=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Intermission,interlude,entr'acte,break,pause; recess,rest (period),period,time,wait,spell,delay,lapse: Theplay was so bad we left in the interval. After a brief interval,the lights came on again. 2 meanwhile,meantime,interim: Hereturned later but found that in the interval she had changedher mind. 3 gap, opening, space,hole,void,lacuna,distance,interstice,Architecture intercolumniation: The intervalbetween the columns is exactly three metres.=====+ :[[breach]] , [[breathing space ]]* , [[comma]] , [[delay]] , [[distance]] , [[downtime]] , [[five ]]* , [[gap]] , [[hiatus]] , [[interim]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interregnum]] , [[interruption]] , [[lacuna]] , [[layoff]] , [[letup]] , [[lull]] , [[meantime]] , [[opening]] , [[parenthesis]] , [[pausation]] , [[period]] , [[playtime]] , [[rest]] , [[season]] , [[space]] , [[spell]] , [[ten ]]* , [[term]] , [[time]] , [[time-out]] , [[wait]] , [[while]] , [[interspace]] , [[interstice]] , [[separation]] , [[armistice]] , [[break]] , [[caesura]] , [[intermezzo]] , [[interstice ]](space between) , [[meantim]] , [[pause]] , [[phase]] , [[recess]] , [[respite]] , [[rupture]] , [[span]]- + ===Từ trái nghĩa===- == Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[continuation]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====An intervening time or space.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Brit. a pause orbreak,esp. between the parts of a theatrical or musical performance.3 the difference in pitch between two sounds.=====+ - + - =====The distancebetween persons or things in respect of qualities.=====+ - + - =====Intervallic adj.[MEult. f. L intervallumspace betweenramparts,interval (asINTER-,vallum rampart)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interval interval] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=interval&submit=Search interval] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interval interval] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=interval interval] : Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=interval&searchtitlesonly=yes interval]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
khoảng đoạn // chia thành đoạn
- interval of convergence
- (giải tích ) khoảng hội tụ
- central confidence interval
- khoảng tin cậy trung tâm
- class interval
- khoảng nhóm
- closed interval
- khoảng đóng
- confidence interval
- (thống kê ) khoảng tin cậy
- control interval
- (điều khiển học ) khoảng kiểm tra
- degenerate interval
- khoảng suy biến
- difference interval
- bước sai phân
- focal interval
- khoảng tiêu
- half open interval
- khoảng nửa mở
- nested interval
- các khoảng lồng nhau
- non-central confidence interval
- (thống kê ) khoảng tin cậy không tâm
- open interval
- khoảng mở
- predition interval
- khoảng dự đoán
- shortest condifidence interval
- khoảng tin cậy ngắn nhất
- time interval
- khoảng thời gian
- unit interval
- khoảng đơn vị
Kỹ thuật chung
khoảng cách
- atrioventricular interval
- khoảng cách tâm nhĩ thất
- confidence interval
- khoảng cách tin cậy
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
- contour interval
- khoảng cách đường đẳng cao
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- interval function
- hàm khoảng cách
- nested interval
- khoảng cách lồng nhau
- pulse interval
- khoảng cách xung
- pulse interval modulation
- sự điều biến khoảng (cách) xung
- QRST interval
- khoảng cách QRST
- sampling interval
- khoảng cách lấy mẫu
- tab interval
- khoảng cách tab
- terrace interval
- khoảng cách thềm
- weld interval
- khoảng cách hàn
khoảng
- atrioventricular interval
- khoảng cách tâm nhĩ thất
- blanking interval
- khoảng trắng
- blanking interval
- khoảng xóa
- central confidence interval
- khoảng tin cậy trung tâm
- central confidence interval
- khoảng tin tập trung tâm
- CIDF (controlinterval definition field)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- class interval
- khoảng các cấp
- class interval
- khoảng gộp
- closed interval
- khoảng đóng
- Committed Rate Measurement Interval (FR)
- khoảng đo thử tốc độ cam kết
- confidence interval
- khoảng tin cậy
- confidence interval
- khoảng cách tin cậy
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
- contour interval
- khoảng cách đường đẳng cao
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- contour interval
- khoảng cao đều
- control interval
- khoảng điều khiển
- control interval
- khoảng kiểm tra
- control interval access
- sự truy cập khoảng điều khiển
- control interval access
- truy nhập trong khoảng điều khiển
- control interval definition field (CIDF)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- control interval split
- sự phân chia khoảng điều khiển
- control interval split
- sự tách khoảng điều khiển
- correlation interval
- khoảng tương quan
- degenerate interval
- khoảng suy biến
- delayed pulse interval
- khoảng xung trễ
- difference interval
- khoảng sai phân
- disk control interval
- khoảng điều khiển đĩa
- focal interval
- khoảng tiêu
- forward-stroke interval
- khoảng hành trình tiến
- four-dimensional interval
- khoảng bốn chiều
- free control interval
- khoảng điều khiển tự do
- freezing interval
- khoảng đông tụ
- fundamental interval
- khoảng cơ bản
- haft open interval
- khoảng nửa mở
- half open interval
- khoảng nửa mở
- horizontal-blanking interval
- khoảng xóa dòng
- horizontal-blanking interval
- khoảng xóa ngang
- inspection interval
- khoảng thử nghiệm
- inspection interval
- khoảng kiểm tra
- interval estimation
- sự ước lượng khoảng
- interval function
- hàm khoảng cách
- interval length
- độ dài khoảng
- interval mark
- dấu vạch khoảng
- interval of convergence
- khoảng hội tụ
- interval of sampling
- khoảng mẫu
- interval timer
- bộ đếm khoảng thời gian
- interval timer
- bộ định thời khoảng
- interval timer
- bộ đo khoảng thời gian
- interval timing
- sự xác định thời khoảng
- interval topology
- tôpô khoảng
- keying interval
- khoảng đánh tín hiệu
- Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
- sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
- Maximum Time Interval Error (MTIE)
- lỗi thời khoảng tối đa
- midvalue of class interval
- giá trị giữa khoảng
- nested interval
- các khoảng lồng nhau
- nested interval
- khoảng cách lồng nhau
- nested interval
- khoảng lồng nhau
- net time interval
- khoảng thời gian thực
- non-central confidence interval
- khoảng tin cậy không trung tâm
- Open Circuit Interval (OCI)
- khoảng hở mạch
- open interval
- khoảng hở
- open interval
- khoảng mở
- Open Switching Interval (OSI)
- khoảng chuyển mạch mở
- overall time interval
- khoảng thời gian tổng cộng
- polling interval
- khoảng hỏi vòng
- polling interval
- khoảng kiểm tra vòng
- prediction interval
- khoảng dự báo
- prediction interval
- khoảng dự đoán
- pulse interval
- khoảng cách xung
- pulse interval
- khoảng xung
- pulse interval modulation
- sự điều biến khoảng (cách) xung
- pulse-interval modulation
- sự điều biến khoảng xung
- QRST interval
- khoảng cách QRST
- quantization interval
- khoảng lượng tử hóa
- radar reflection interval
- khoảng phản xạ rađa
- random dispersion interval
- khoảng phân tán ngẫu nhiên
- recoating interval
- khoảng thời gian sơn lại
- recurrence Interval
- khoảng truy hồi
- recurrence interval
- khoảng lặp
- reporting time interval
- khoảng thời gian báo cáo
- return interval
- khoảng (quét) trở về
- sampling interval
- khoảng cách lấy mẫu
- sampling interval
- khoảng lấy mẫu
- scale interval
- khoảng thang đo
- scan interval
- khoảng quét
- scanning interval
- khoảng thời gian quét
- shortest confidence interval
- khoảng tin cậy ngắn nhất
- signal interval
- khoảng tín hiệu
- special world interval
- khoảng thể giới đặc biệt
- Statistics Time Interval (STI)
- thời khoảng thống kê
- system interval
- khoảng thời gian hệ thống
- system interval
- khoảng hệ thống
- tab interval
- khoảng cách tab
- tab interval
- khoảng dừng tab
- tab interval
- khoảng tab
- terrace interval
- khoảng cách thềm
- time interval
- khoảng thời gian
- time interval
- thời khoảng
- Time Interval Error (TIE)
- lỗi thời khoảng
- time interval measuring instrument
- khí cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- time interval recorder
- máy ghi thời khoảng
- time-interval counter
- bộ đếm khoảng thời gian
- time-interval counter
- bộ đếm thời khoảng
- trace interval
- khoảng vạch vết
- unit interval
- khoảng (thời gian) đơn vị
- unit interval
- khoảng đơn vị
- Unit Interval (UI)
- khoảng đơn vị
- Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
- khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh
- Unit Interval RMS (UIRMS)
- khoảng đơn vị hiệu dụng (r.m.s)
- vehicle entry interval
- khoảng thời gian cho xe vào
- vertical blanking interval
- khoảng xóa dọc
- vertical interval
- khoảng cao mặt cắt (địa hình)
- vertical interval
- khoảng thẳng đứng
- weld interval
- khoảng cách hàn
- weld-interval timer
- máy điều khoảng hàn
quãng cách
- Minimum Picture Interval (MPI)
- quãng cách ảnh nhỏ nhất
- recurrence interval
- quãng cách lặp
- test interval
- quãng cách thí nghiệm
- test interval
- quãng cách thử
quãng
- diminished interval
- quãng thứ
- frequency interval
- quãng tần số
- interval of time
- quãng thời gian
- interval operation
- sự hoạt động ngắt quãng
- Minimum Picture Interval (MPI)
- quãng cách ảnh nhỏ nhất
- musical interval
- quãng âm
- recurrence interval
- quãng cách lặp
- test interval
- quãng cách thí nghiệm
- test interval
- quãng cách thử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , breathing space * , comma , delay , distance , downtime , five * , gap , hiatus , interim , interlude , intermission , interregnum , interruption , lacuna , layoff , letup , lull , meantime , opening , parenthesis , pausation , period , playtime , rest , season , space , spell , ten * , term , time , time-out , wait , while , interspace , interstice , separation , armistice , break , caesura , intermezzo , interstice (space between) , meantim , pause , phase , recess , respite , rupture , span
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ