-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh t?=== =====Bài tho ng?n, bài vè ng?n===== =====(tho ca) bài hát, bài ca, bài tho===== =====(tho ca) ti?ng chim...)(sửa chính tả-nội dung)
(17 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh t?===+ ===danh từ===- =====Bài tho ng?n, bài vèng?n=====+ ===== bài thơ ngắn, bài vè ngắn=====- =====(thoca) bài hát, bài ca, bàitho=====+ =====(thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ=====- =====(thoca)ti?ngchim, hót=====+ =====(thơ ca) tiếng chim, hót=====- =====V?trí,phuong hu?ng=====+ ===== vị trí, phương hướng =====- =====Du?ngnét (c?a b?sôngb? bi?n)=====+ ===== đường nét (của bờ sông bờ biển)=====- =====Ngu?i ph? n?cùng giaoh?p=====+ =====Người phụ nữ cùng giao hợp=====::[[an]] [[easy]] [[lay]]::[[an]] [[easy]] [[lay]]- ::cô gáid?dãi trong quanh?tìnhd?c+ ::cô gái dễ dãi trong quan hệ tình dục- =====(t?lóng) côngvi?c=====+ =====(từ lóng) công việc =====::[[that]] [[doesn't]] [[belong]] [[to]] [[my]] [[lay]]::[[that]] [[doesn't]] [[belong]] [[to]] [[my]] [[lay]]- ::cáidókhôngph?i vi?c c?atôi+ :: cái đó không phải việc của tôi- ===Ngo?i d?ng t? .laid===+ === ngoại động từ laid===- + ===== xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =====- =====X?p,d?,d?t;s?p d?t,b?trí=====+ ::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[hand]] [[on]] [[someone's]] [[shoulder]]::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[hand]] [[on]] [[someone's]] [[shoulder]]- ::d?tay lên vai ai+ :: để tay lên vai ai::[[to]] [[lay]] [[a]] [[child]] [[to]] [[sleep]]::[[to]] [[lay]] [[a]] [[child]] [[to]] [[sleep]]- ::d?t d?abén?m ng?+ :: đặt đứa bé nằm ngủ::[[to]] [[lay]] [[the]] [[foundation]] [[of]] [[socialism]]::[[to]] [[lay]] [[the]] [[foundation]] [[of]] [[socialism]]- ::d?t n?nmóng choch? nghiaxãh?i+ :: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội::[[to]] [[lay]] [[a]] [[plan]]::[[to]] [[lay]] [[a]] [[plan]]- ::b?trím?t k? ho?ch+ :: bố trí một kế hoạch::[[to]] [[lay]] [[a]] [[plot]]::[[to]] [[lay]] [[a]] [[plot]]- ::s?p d?t m?tâmmuu+ :: sắp đặt một âm mưu- =====Bày, bàybi?n=====+ ===== bày, bày biện =====::[[to]] [[lay]] [[the]] [[table]] [[for]] [[dinner]]::[[to]] [[lay]] [[the]] [[table]] [[for]] [[dinner]]- ::bày bànan+ ::bày bàn ăn- =====Làm x?p xu?ng, làml?ng xu?ng, làmm?t, làmh?t=====+ ===== làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =====::[[the]] [[rain]] [[has]] [[laid]] [[the]] [[dust]]::[[the]] [[rain]] [[has]] [[laid]] [[the]] [[dust]]- ::mualàml?ng b?i xu?ng+ :: mưa làm lắng bụi xuống- ::[[to]] [[lay]] [[someone's]] [[doubts]]+ ::[[to]] [[lay]] [[someone's]] [[doubt]]- ::làm aih?tnghing?+ :: làm ai hết nghi ngờ- =====Làm r?p xu?ng(câyc?i), pháh?ng=====+ ===== làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =====::[[the]] [[storm]] [[laid]] [[the]] [[crops]]::[[the]] [[storm]] [[laid]] [[the]] [[crops]]- ::bão làr?p c?hoa màu, bão pháh?nghoa màu+ :: bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu- =====D?tvào,d?n d?n,dua d?n(m?thoànc?nh,m?ttìnhtr?ng)=====+ ===== đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =====::[[his]] [[bad]] [[behaviour]] [[lays]] [[me]] [[under]] [[the]] [[necessity]] [[of]] [[punishing]] [[him]]::[[his]] [[bad]] [[behaviour]] [[lays]] [[me]] [[under]] [[the]] [[necessity]] [[of]] [[punishing]] [[him]]- ::cáchx? s? x?u c?a h?n bu?ctôiph?i ph?t h?n+ :: cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn- =====Trìnhbày,duara=====+ ===== trình bày, đưa ra =====- ::[[to]] [[lay]] [[the]] [[facts]] [[before]] [[the]][[Commitee]]+ ::[[to]] [[lay]] [[the]] [[facts]] [[before]] [[the]] Commitee- ::trình bàys? vi?c tru?c u?ban+ :: trình bày sự việc trước uỷ ban- =====Quy(t?i),d?(l?i)=====+ ===== quy (tội), đỗ (lỗi) =====::[[to]] [[lay]] [[all]] [[the]] [[blame]] [[on]] [[someone]]::[[to]] [[lay]] [[all]] [[the]] [[blame]] [[on]] [[someone]]- ::quyt?t c? l?i(tráchnhi?m) vào ai+ :: quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai- =====B?t ph?i ch?u,dánh(thu?)=====+ ===== bắt phải chịu, đánh (thuế) =====::[[to]] [[lay]] [[heavy]] [[taxes]] [[on]] [[something]]::[[to]] [[lay]] [[heavy]] [[taxes]] [[on]] [[something]]- ::dánh thu? n?ngvào cái gì+ :: đánh thuế nặng vào cái gì- =====Tr?ilên,ph?lên=====+ ===== trải lên, phủ lên =====::[[to]] [[lay]] [[a]] [[floor]] [[with]] [[a]] [[carpet]]::[[to]] [[lay]] [[a]] [[floor]] [[with]] [[a]] [[carpet]]- ::tr?i th?mlên sàn+ :: trải thảm lên sàn- =====Dánh, giáng (dòn)=====+ ===== đánh, giáng (đòn) =====::[[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]]::[[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]]- ::giángnh?ng dòn n?ng n?+ :: giáng những đòn nặng nề- =====Dánh cu?c=====+ ===== đánh cược =====::[[to]] [[lay]] [[that]]...::[[to]] [[lay]] [[that]]...- ::dánh cu?c rang...+ :: đánh cược răng...- =====Hu?ng(d?ibác)v?phía=====+ ===== hướng (đại bác) về phía=====- =====D?(chim)=====+ ===== đẻ (chim) =====- ::[[hens]] [[lay]] [[eggs]]+ ::[[hen]] [[lay]] [[eggs]]- ::gà máid? tr?ng+ :: gà mái đẻ trứng- ===N?i d?ng t?===+ - =====N?m=====+ === nội động từ ===- =====Dánh cu?c=====+ ===== nằm=====- =====D? tr?ng (gà)=====+ ===== đánh cược=====- ::[[to]] [[lay]] [[aside]]+ - ::gác sang m?t bên, không nghi t?i+ - ::[[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[sorrow]]+ - ::gác n?i bu?n riêng sang m?t bên+ - =====Dành d?m, d? dành=====+ ===== đẻ trứng (gà)=====- ::[[to]] [[lay]] [[aside]] [[money]] [[for]] [[one's]] [[old]] [[age]]+ - ::dành d?m ti?n cho d?n lúc tu?i già+ - =====B?, b? di=====+ ===Tính từ===- ::[[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habits]]+ - ::b? nh?ng thói quen cu di+ - ::[[to]] [[lay]] [[before]]+ - ::trình bày, bày t?+ - ::[[to]] [[lay]] [[down]]+ - ::d?t n?m xu?ng, d? xu?ng+ - =====C?t (ru?u) vào kho=====+ ===== không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục=====- =====H? b?=====+ =====Không chuyên môn=====- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]]+ - ::h? vu khí, d?u hàng+ - =====Chuy?n (m?t mi?ng d?t) thành d?ng c? (d? chan nuôi)=====+ ===Cấu trúc từ===- ::[[to]][[lay]] [[down]][[land]] [[in]] ([[to]],[[under]],[[with]]) [[grass]]+ =====[[lay]] [[opinion]] =====- ::chuy?n m?t mi?ng d?t thành cánh d?ng c?+ :: ý kiến của người không chuyên môn+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] =====+ :: gác sang một bên, không nghĩ tới- =====Hy sinh=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[sorrow]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[life]] [[for]] [[the]] [[fatherland]]+ :: gác nỗi buồn riêng sang một bên- ::hy sinh tính m?nh cho t? qu?c+ - =====Dánh cu?c,cu?c=====+ ::dành dụm, để dành- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[on]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[race]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[money]] [[for]] [[one's]] [[old]] [[age]] =====- ::dánh cu?c v? k?t qu? cu?c ch?y dua+ ::dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già- =====S?p d?t,d? ki?n, b?t d?u xây d?ng=====+ ::bỏ, bỏ đi- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[a]] [[railway]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habit]] =====- ::b?t d?u xây d?ng m?t du?ng xe l?a+ :: bỏ những thói quen cũ đi- =====D? ra, tuyên b?; xác nh?n, th?a nh?n=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[before]] =====- ::I [[lay]] [[it]] [[down]] [[that]] [[this]] [[is]] [[a]] [[very]] [[intricate]] [[question]]+ :: trình bày, bày tỏ- ::tôi xác nh?n dó là m?t v?n d? r?t ph?c t?p+ - ::[[to]] [[lay]] [[for]]+ - ::(t? M?,nghia M?), (t? lóng) n?m d?i+ - ::[[to]] [[lay]] [[in]]+ - ::d? tr?,d? dành+ - =====(thông t?c) dánh, quai, d?m t?i t?p=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[off]]+ :: đặt nằm xuống, để xuống- ::b?,t? b?+ ::cất (rượu) vào kho+ ::hạ bỏ- =====You'd betterlayoff cigarettes=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]] =====+ :: hạ vũ khí, đầu hàng- =====Anh nên b? thu?c thì hon=====+ :: chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)- ::[[lay]] [[off]], [[you]] [[are]] [[quite]] [[a]] [[liar]]!+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[land]] [[in]] ([[to]], [[under]], [[with]]) [[grass]] =====- ::thôi di, mày qu? là th?ng dóc láo!+ :: chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ- ::[[to]] [[lay]] [[sb]] [[off]]+ - ::cho ai ngh? vi?c+ - ::[[to]] [[lay]] [[on]]+ - ::dánh,giáng dòn+ - ::[[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]] [[on]] [[sb]]+ - ::giáng cho ai nh?ng dòn n?ng n?+ - =====R?i lên, ph? lên, quét lên=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[life]] [[for]] [[the]] [[fatherland]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[on]] [[plaster]]+ :: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc- ::ph? m?t lu?t v?a, ph? v?a lên+ - =====D?t ?ng (d?n hoi,d?n nu?c...); d?t du?ng dây (di?n)=====+ ::đánh cược, cược- ::[[to]] [[lay]] [[out]]+ =====[[to]] [[lay]] [[down]] [[on]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[race]] =====- ::s?p d?t, b? trí (theo so d?)+ :: đánh cược về kết quả cuộc chạy đua- =====Trình bày, phoi bày, dua ra=====+ ::sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[a]] [[railway]] =====+ :: bắt đầu xây dựng một đường xe lửa- =====Tr?i ra=====+ :: đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa nhận+ =====[[I]] [[lay]] [[it]] [[down]] [[that]] [[this]] [[is]] [[a]] [[very]] [[intricate]] [[question]] =====+ :: tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp+ ===== [[to]] [[lay]] [[for]] =====+ :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi+ ===== [[to]] [[lay]] [[in]] =====+ :: dự trữ, để dành- =====Li?m (ngu?i ch?t)=====+ ::(thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp+ ===== [[to]] [[lay]] [[off]] =====+ :: (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh- =====Tiêu (ti?n)=====+ =====[[You'd]] [[better]] [[lay]] [[off]] [[cigarette]]=====- =====(t? lóng) gi?t=====+ ::Anh nên bỏ thuốc thì hơn- =====D?c s?c làm=====+ ===== [[lay]] [[off]], [[you]] [[are]] [[quite]] [[a]] [[liar]]! =====- ::[[to]] [[lay]] [[oneself]] [[out]]+ ::thôi đi, mày quả là thằng dóc láo!- ::n? l?c,d?c h?t s?clàm (cái gì)+ ===== [[to]] [[lay]] [[sb]] [[off]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[over]]+ ::cho ai nghỉ việc- ::tr?ilên,ph?lên+ ===== [[to]] [[lay]] [[on]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[up]]+ :: đánh, giáng đòn- ::tr?,d?dành+ ===== [[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]] [[on]] [[sb]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[about]] [[one]]+ :: giáng cho những đòn nặng nề- ::dánh t?phía+ - ::[[to]] [[lay]] [[bare]]+ ::rải lên, phủ lên, quét lên+ ===== [[to]] [[lay]] [[on]] [[plaster]]=====+ :: phủ một lượt vữa, phủ vữa lên+ + ::đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)+ ===== [[to]] [[lay]] [[out]] =====+ :: sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)+ + ::trình bày, phơi bày, đưa ra+ + ::trải ra+ + ::liệm (người chết)+ + ::tiêu (tiền)+ + ::(từ lóng) giết+ + ::dốc sức làm+ ===== [[to]] [[lay]] [[oneself]] [[out]] =====+ :: nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)+ ===== [[to]] [[lay]] [[over]] =====+ :: trải lên, phủ lên+ + ===== [[to]] [[lay]] [[up]] =====+ :: trữ, để dành+ ===== [[to]] [[lay]] [[about]] [[one]] =====+ :: đánh tứ phía+ + ===== [[to]] [[lay]] [[bare]] =====Xem [[bare]]Xem [[bare]]- ::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[bones]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[one's]] [[bone]] =====- ::g?i xuong,g?ixác? dâu+ :: gửi xương, gửi xác ở đâu- ::[[to]] [[lay]] [[somebody]] [[by]] [[the]] [[heels]]+ + ===== [[to]] [[lay]] [[somebody]] [[by]] [[the]] [[heels]] =====Xem [[heel]]Xem [[heel]]- ::[[to]] [[lay]] [[captive]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[captive]] =====- ::b?t gi?,c?mtù+ :: bắt giữ, cầm tù- ::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[card]] [[on]] [[the]] [[table]]+ + ===== [[to]] [[lay]] [[one's]] [[card]] [[on]] [[the]] [[table]] =====Xem [[card]]Xem [[card]]- ::[[to]] [[lay]] [[fast]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[fast]] =====- ::n?m ch?t,gi? ch?t, không choch?ythoát+ :: nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát- ::[[to]] [[lay]] [[the]] [[fire]]+ - ::x?p c?i d? d?t+ ===== [to]] [[lay]] [[the]] [[fire]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[great]] [[store]] [[upon]] ([[on]]) [[someone]]+ :: xếp củi để đốt- ::dánhgiá cao ai+ - ::[[to]] [[lay]] [[hands]] [[on]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[great]] [[store]] [[upon]] ([[on]]) [[someone]] =====+ :: đánh giá cao ai+ + ===== [[to]] [[lay]] [[hands]] [[on]] =====Xem [[hand]]Xem [[hand]]- ::[[to]] [[lay]] [[heads]] [[together]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[heads]] [[together]] =====Xem [[head]]Xem [[head]]- ::[[to]] [[lay]] [[hold]] [[of]] ([[on]])+ ===== [[to]] [[lay]] [[hold]] [[of]] ([[on]]) =====- ::n?m ch?t,gi? ch?t, tóm,b?t+ :: nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt- =====L?i d?ng=====+ ::lợi dụng- ::[[to]] [[lay]] [[it]] [[on]] [[thick]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[it]] [[on]] [[thick]] =====Xem [[thick]]Xem [[thick]]- ::[[to]] [[lay]] [[an]] [[information]] [[against]] [[somebody]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[an]] [[information]] [[against]] [[somebody]] =====- ::d? don ki?nai+ :: đệ đơn kiện ai- ::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[hope]] [[on]]+ - ::d?thyv?ngvào+ ===== [[to]] [[lay]] [[one's]] [[hope]] [[on]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[open]]+ :: đặt hy vọng vào- ::táchv?ra+ - ::[[to]] [[lay]] [[siege]] [[to]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[open]] =====+ :: tách vỏ ra+ + ===== [[to]] [[lay]] [[siege]] [[to]] =====::bao vây::bao vây- ::[[to]] [[lay]] [[under]] [[contribution]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[contribution]] =====Xem [[contribution]]Xem [[contribution]]- ::[[to]] [[lay]] [[stress]] [[on]]+ ===== [to]] [[lay]] [[stress]] [[on]] =====- ::nh?n m?nh+ :: nhấn mạnh- ::[[to]] [[lay]] [[something]] [[to]] [[heart]]+ + ===== [[to]] [[lay]] [[something]] [[to]] [[heart]] =====Xem [[heart]]Xem [[heart]]- ::[[to]] [[lay]] [[to]] [[rest]] ([[to]] [[sleep]])+ ===== [[to]] [[lay]] [[to]] [[rest]] ([[to]] [[sleep]]) =====::chôn::chôn- ::[[to]] [[lay]] [[sb]] [[under]] [[an]] [[obligation]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[sb]] [[under]] [[an]] [[obligation]] =====- ::làm cho (ai)ph?i ch?u on+ :: làm cho (ai) phải chịu ơn- ::[[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]]+ - ::b?t bu?c (ai) ph?i+ - ===Tính t?===+ - =====Không theo giáo h?i, phi giáo h?i, th? t?c=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]] =====+ :: bắt buộc (ai) phải- =====Không chuyên môn=====- ::[[lay]] [[opinion]]- ::ý ki?n c?a ngu?i không chuyên môn- ===Th?i quá kh? c?a .lie===- ==Cơ khí & công trình==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Past: [[laid]]- =====bước xoắn=====+ *PP: [[laid]]- ''Giải thích EN'': [[The]] [[dominant]] [[direction]],[[length]], [[or]] [[degree]] [[of]] [[twist]] [[of]] [[the]] [[strands]] [[in]] [[a]] [[rope]] [[or]] [[wire]] [[cable]].+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====xếp, đặt=====- ''Giải thích VN'':Hướng chính,độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.+ ::[[lay]] [[down]] [[the]] [[rule]]+ ::[phát biểu, thiết lập] quy tắc- =====để nằm xuống=====- ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bước xoắn=====- =====sự quấn cáp=====+ - === Nguồn khác ===+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[dominant]] [[direction]], [[length]], [[or]] [[degree]] [[of]] [[twist]] [[of]] [[the]] [[strands]] [[in]] [[a]] [[rope]] [[or]] [[wire]] [[cable]].- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lay lay]: Chlorine Online+ - == Xây dựng==+ ''Giải thích VN'': Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặt (móng)=====+ - + - =====sự bện thừng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bện=====+ - + - =====bố trí=====+ - + - =====bướcxoắn(cáp)=====+ - + - =====chất vào=====+ - + - =====chèn lấp=====+ - + - =====hướng vết=====+ - + - =====dải=====+ - + - =====đắp=====+ - =====đặt=====+ =====để nằm xuống=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự quấn cáp=====+ === Xây dựng===+ =====đặt (móng)=====- =====đặt (đường ống)=====+ =====sự bện thừng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bện=====- =====đặt xuống=====+ =====bố trí=====- =====đi(dây dẫn)=====+ =====bước xoắn (cáp)=====- =====lát=====+ =====chất vào=====- =====lớp=====+ =====chèn lấp=====- =====sự bện cáp=====+ =====hướng vết=====- =====rải=====+ =====dải=====- =====trình bày=====+ =====đắp=====- =====vệt gia công=====+ =====đặt=====- =====vỉa=====+ =====đặt (đường ống)=====- ==Kinh tế==+ =====đặt xuống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ neo=====+ =====đi (dây dẫn)=====- =====đậu=====+ =====lát=====- =====dừng lại=====+ =====lớp=====- =====ghé lại=====+ =====sự bện cáp=====- ===Nguồn khác===+ =====rải=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lay lay] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====trình bày=====- ===N.===+ - =====Ballad, song, air, refrain, strain, melody; poem, ode,lyric, rhyme, ballade: Macaulay wrote a book entitled Lays ofAncient Rome .=====+ =====vệt gia công=====- ==Oxford==+ =====vỉa=====- ===Figuren.===+ === Kinh tế ===+ =====bỏ neo=====- =====A dummy or jointed figure of a human body used by artistsfor arranging drapery on etc.=====+ =====đậu=====- =====An unrealistic character in anovel etc.=====+ =====dừng lại=====- =====A person lackinginindividuality.[layf. obs.layman f. Du. leeman f. obs. led joint]=====+ =====ghé lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inexpert]] , [[nonclerical]] , [[nonprofessional]] , [[nonspecialist]] , [[ordinary]] , [[secular]] , [[temporal]] , [[unsacred]]+ =====verb=====+ :[[arrange]] , [[deposit]] , [[dispose]] , [[establish]] , [[fix]] , [[leave]] , [[locate]] , [[order]] , [[organize]] , [[plant]] , [[posit]] , [[position]] , [[repose]] , [[rest]] , [[set]] , [[set down]] , [[set out]] , [[settle]] , [[spread]] , [[stick]] , [[systematize]] , [[adduce]] , [[allege]] , [[bear]] , [[bring forth]] , [[bring forward]] , [[cite]] , [[generate]] , [[lodge]] , [[offer]] , [[present]] , [[put forward]] , [[submit]] , [[yield]] , [[accredit]] , [[address]] , [[aim]] , [[allot]] , [[apply]] , [[ascribe]] , [[assess]] , [[assign]] , [[attribute]] , [[burden]] , [[cast]] , [[charge]] , [[direct]] , [[encumber]] , [[impose]] , [[impute]] , [[incline]] , [[level]] , [[point]] , [[refer]] , [[saddle]] , [[tax]] , [[train]] , [[turn]] , [[zero in ]]* , [[concoct]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[hatch]] , [[plot]] , [[prepare]] , [[work out]] , [[allay]] , [[alleviate]] , [[appease]] , [[assuage]] , [[calm]] , [[even]] , [[flatten]] , [[flush]] , [[iron]] , [[plane]] , [[press]] , [[quiet]] , [[relieve]] , [[steam]] , [[still]] , [[suppress]] , [[gamble]] , [[game]] , [[give odds]] , [[hazard]] , [[play]] , [[risk]] , [[stake]] , [[place]] , [[put]] , [[entomb]] , [[inhume]] , [[inter]] , [[credit]] , [[blueprint]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[plan]] , [[project]] , [[scheme]] , [[strategize]] , [[bet]] , [[post]] , [[venture]] , [[wager]] , [[head]] , [[zero in]]+ =====phrasal verb=====+ :[[keep]] , [[lay away]] , [[lay by]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[put by]] , [[salt away]] , [[set by]] , [[lay aside]] , [[deposit]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ordained]] , [[professional]]+ =====verb=====+ :[[lift]] , [[take]] , [[neglect]] , [[rough]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- inexpert , nonclerical , nonprofessional , nonspecialist , ordinary , secular , temporal , unsacred
verb
- arrange , deposit , dispose , establish , fix , leave , locate , order , organize , plant , posit , position , repose , rest , set , set down , set out , settle , spread , stick , systematize , adduce , allege , bear , bring forth , bring forward , cite , generate , lodge , offer , present , put forward , submit , yield , accredit , address , aim , allot , apply , ascribe , assess , assign , attribute , burden , cast , charge , direct , encumber , impose , impute , incline , level , point , refer , saddle , tax , train , turn , zero in * , concoct , contrive , devise , hatch , plot , prepare , work out , allay , alleviate , appease , assuage , calm , even , flatten , flush , iron , plane , press , quiet , relieve , steam , still , suppress , gamble , game , give odds , hazard , play , risk , stake , place , put , entomb , inhume , inter , credit , blueprint , chart , conceive , formulate , frame , plan , project , scheme , strategize , bet , post , venture , wager , head , zero in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ