-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa chính tả-nội dung)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 40: Dòng 36: ===== bày, bày biện ========== bày, bày biện =====::[[to]] [[lay]] [[the]] [[table]] [[for]] [[dinner]]::[[to]] [[lay]] [[the]] [[table]] [[for]] [[dinner]]- ::bày bànan+ ::bày bàn ăn===== làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết ========== làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =====Dòng 104: Dòng 100: :: ý kiến của người không chuyên môn:: ý kiến của người không chuyên môn===== [[to]] [[lay]] [[aside]] ========== [[to]] [[lay]] [[aside]] =====- :: gác sang một bên, không nghĩ tới+ :: gác sang một bên, không nghĩ tới===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[sorrow]] ========== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[sorrow]] =====:: gác nỗi buồn riêng sang một bên:: gác nỗi buồn riêng sang một bên- ::dành dụm, để dành+ ::dành dụm, để dành===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[money]] [[for]] [[one's]] [[old]] [[age]] ========== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[money]] [[for]] [[one's]] [[old]] [[age]] =====::dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già::dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già- ::bỏ, bỏ đi+ ::bỏ, bỏ đi===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habit]] ========== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habit]] =====:: bỏ những thói quen cũ đi:: bỏ những thói quen cũ điDòng 123: Dòng 119: :: đặt nằm xuống, để xuống:: đặt nằm xuống, để xuống::cất (rượu) vào kho::cất (rượu) vào kho- ::hạ bỏ+ ::hạ bỏ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]] ========== [[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]] =====:: hạ vũ khí, đầu hàng:: hạ vũ khí, đầu hàng- :: chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)+ :: chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[land]] [[in]] ([[to]], [[under]], [[with]]) [[grass]] ========== [[to]] [[lay]] [[down]] [[land]] [[in]] ([[to]], [[under]], [[with]]) [[grass]] =====:: chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ:: chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏDòng 135: Dòng 131: :: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc:: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc- ::đánh cược, cược+ ::đánh cược, cược=====[[to]] [[lay]] [[down]] [[on]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[race]] ==========[[to]] [[lay]] [[down]] [[on]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[race]] =====:: đánh cược về kết quả cuộc chạy đua:: đánh cược về kết quả cuộc chạy đua- ::sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng+ ::sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[a]] [[railway]] ========== [[to]] [[lay]] [[down]] [[a]] [[railway]] =====:: bắt đầu xây dựng một đường xe lửa:: bắt đầu xây dựng một đường xe lửaDòng 164: Dòng 160: ::cho ai nghỉ việc::cho ai nghỉ việc===== [[to]] [[lay]] [[on]] ========== [[to]] [[lay]] [[on]] =====- :: đánh, giáng đòn+ :: đánh, giáng đòn===== [[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]] [[on]] [[sb]] ========== [[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]] [[on]] [[sb]] =====:: giáng cho những đòn nặng nề:: giáng cho những đòn nặng nề- ::rải lên, phủ lên, quét lên+ ::rải lên, phủ lên, quét lên===== [[to]] [[lay]] [[on]] [[plaster]]========== [[to]] [[lay]] [[on]] [[plaster]]=====:: phủ một lượt vữa, phủ vữa lên:: phủ một lượt vữa, phủ vữa lênDòng 186: Dòng 182: ::(từ lóng) giết::(từ lóng) giết- ::dốc sức làm+ ::dốc sức làm===== [[to]] [[lay]] [[oneself]] [[out]] ========== [[to]] [[lay]] [[oneself]] [[out]] =====:: nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì):: nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)Dòng 251: Dòng 247: :: làm cho (ai) phải chịu ơn:: làm cho (ai) phải chịu ơn- ===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]] =====:: bắt buộc (ai) phải:: bắt buộc (ai) phải+ + ===hình thái từ======hình thái từ===*Past: [[laid]]*Past: [[laid]]*PP: [[laid]]*PP: [[laid]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bước xoắn=====+ =====xếp, đặt=====- ''Giải thích EN'': [[The]] [[dominant]] [[direction]], [[length]], [[or]] [[degree]] [[of]] [[twist]] [[of]] [[the]] [[strands]] [[in]] [[a]] [[rope]] [[or]] [[wire]] [[cable]].+ ::[[lay]] [[down]] [[the]] [[rule]]+ ::[phát biểu, thiết lập] quy tắc- ''Giải thích VN'': Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.- =====để nằm xuống=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====bước xoắn=====- == Hóa học & vật liệu==+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[dominant]] [[direction]], [[length]], [[or]] [[degree]] [[of]] [[twist]] [[of]] [[the]] [[strands]] [[in]] [[a]] [[rope]] [[or]] [[wire]] [[cable]].- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự quấn cáp=====+ - === Nguồn khác ===+ ''Giải thích VN'': Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lay lay] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặt (móng)=====+ - + - =====sự bện thừng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bện=====+ - + - =====bố trí=====+ - + - =====bước xoắn (cáp)=====+ - + - =====chất vào=====+ - + - =====chèn lấp=====+ - + - =====hướng vết=====+ - + - =====dải=====+ - + - =====đắp=====+ - =====đặt=====+ =====để nằm xuống=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự quấn cáp=====+ === Xây dựng===+ =====đặt (móng)=====- =====đặt (đường ống)=====+ =====sự bện thừng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bện=====- =====đặt xuống=====+ =====bố trí=====- =====đi(dây dẫn)=====+ =====bước xoắn (cáp)=====- =====lát=====+ =====chất vào=====- =====lớp=====+ =====chèn lấp=====- =====sự bện cáp=====+ =====hướng vết=====- =====rải=====+ =====dải=====- =====trình bày=====+ =====đắp=====- =====vệt gia công=====+ =====đặt=====- =====vỉa=====+ =====đặt (đường ống)=====- ==Kinh tế==+ =====đặt xuống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ neo=====+ =====đi (dây dẫn)=====- =====đậu=====+ =====lát=====- =====dừng lại=====+ =====lớp=====- =====ghé lại=====+ =====sự bện cáp=====- ===Nguồn khác===+ =====rải=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lay lay] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====trình bày=====- ===N.===+ - =====Ballad, song, air, refrain, strain, melody; poem, ode,lyric, rhyme, ballade: Macaulay wrote a book entitled Lays ofAncient Rome .=====+ =====vệt gia công=====- ==Oxford==+ =====vỉa=====- ===Figuren.===+ === Kinh tế ===+ =====bỏ neo=====- =====A dummy or jointed figure of a human body used by artistsfor arranging drapery on etc.=====+ =====đậu=====- =====An unrealistic character in anovel etc.=====+ =====dừng lại=====- =====A person lackinginindividuality.[layf. obs.layman f. Du. leeman f. obs. led joint]=====+ =====ghé lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inexpert]] , [[nonclerical]] , [[nonprofessional]] , [[nonspecialist]] , [[ordinary]] , [[secular]] , [[temporal]] , [[unsacred]]+ =====verb=====+ :[[arrange]] , [[deposit]] , [[dispose]] , [[establish]] , [[fix]] , [[leave]] , [[locate]] , [[order]] , [[organize]] , [[plant]] , [[posit]] , [[position]] , [[repose]] , [[rest]] , [[set]] , [[set down]] , [[set out]] , [[settle]] , [[spread]] , [[stick]] , [[systematize]] , [[adduce]] , [[allege]] , [[bear]] , [[bring forth]] , [[bring forward]] , [[cite]] , [[generate]] , [[lodge]] , [[offer]] , [[present]] , [[put forward]] , [[submit]] , [[yield]] , [[accredit]] , [[address]] , [[aim]] , [[allot]] , [[apply]] , [[ascribe]] , [[assess]] , [[assign]] , [[attribute]] , [[burden]] , [[cast]] , [[charge]] , [[direct]] , [[encumber]] , [[impose]] , [[impute]] , [[incline]] , [[level]] , [[point]] , [[refer]] , [[saddle]] , [[tax]] , [[train]] , [[turn]] , [[zero in ]]* , [[concoct]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[hatch]] , [[plot]] , [[prepare]] , [[work out]] , [[allay]] , [[alleviate]] , [[appease]] , [[assuage]] , [[calm]] , [[even]] , [[flatten]] , [[flush]] , [[iron]] , [[plane]] , [[press]] , [[quiet]] , [[relieve]] , [[steam]] , [[still]] , [[suppress]] , [[gamble]] , [[game]] , [[give odds]] , [[hazard]] , [[play]] , [[risk]] , [[stake]] , [[place]] , [[put]] , [[entomb]] , [[inhume]] , [[inter]] , [[credit]] , [[blueprint]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[plan]] , [[project]] , [[scheme]] , [[strategize]] , [[bet]] , [[post]] , [[venture]] , [[wager]] , [[head]] , [[zero in]]+ =====phrasal verb=====+ :[[keep]] , [[lay away]] , [[lay by]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[put by]] , [[salt away]] , [[set by]] , [[lay aside]] , [[deposit]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ordained]] , [[professional]]+ =====verb=====+ :[[lift]] , [[take]] , [[neglect]] , [[rough]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- inexpert , nonclerical , nonprofessional , nonspecialist , ordinary , secular , temporal , unsacred
verb
- arrange , deposit , dispose , establish , fix , leave , locate , order , organize , plant , posit , position , repose , rest , set , set down , set out , settle , spread , stick , systematize , adduce , allege , bear , bring forth , bring forward , cite , generate , lodge , offer , present , put forward , submit , yield , accredit , address , aim , allot , apply , ascribe , assess , assign , attribute , burden , cast , charge , direct , encumber , impose , impute , incline , level , point , refer , saddle , tax , train , turn , zero in * , concoct , contrive , devise , hatch , plot , prepare , work out , allay , alleviate , appease , assuage , calm , even , flatten , flush , iron , plane , press , quiet , relieve , steam , still , suppress , gamble , game , give odds , hazard , play , risk , stake , place , put , entomb , inhume , inter , credit , blueprint , chart , conceive , formulate , frame , plan , project , scheme , strategize , bet , post , venture , wager , head , zero in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ