-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa đổi nhỏ)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri:tʃ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: =====(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)==========(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 44: Dòng 38: ::cây chìa cành ra::cây chìa cành ra- =====Với tay, với lấy=====+ =====Với tay, với lấy, tiếp cận=====::[[to]] [[reach]] [[the]] [[ceiling]]::[[to]] [[reach]] [[the]] [[ceiling]]::với tới trần nhà::với tới trần nhàDòng 51: Dòng 45: ::[[reach]] [[me]] [[the]] [[dictionary]], [[will]] [[you]]?::[[reach]] [[me]] [[the]] [[dictionary]], [[will]] [[you]]?::anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển::anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển+ =====Đến, tới, đi đến==========Đến, tới, đi đến=====Dòng 82: Dòng 77: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[Reached]]*V-ed: [[Reached]]+ *V-ing: [[reaching]]+ =====Registration, Evaluation, Authorization and Restriction of Chemicals=====+ =====Dự luật đăng kí, đánh giá và cấp phép lưu hành hóa chất trong EU=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====khúc sông=====+ =====đạt được=====+ + + ===Cơ - Điện tử===+ + =====Tầm với, tầm ảnh hưởng, đoạn trục nối thêm, sựmắc go=====+ + + === Xây dựng===+ =====khúc sông=====''Giải thích EN'': [[A]] [[channel]]'s [[length]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[its]] [[area]], [[depth]], [[slope]], [[and]] [[discharge]].a [[channel]]'s [[length]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[its]] [[area]], [[depth]], [[slope]], [[and]] [[discharge]].''Giải thích EN'': [[A]] [[channel]]'s [[length]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[its]] [[area]], [[depth]], [[slope]], [[and]] [[discharge]].a [[channel]]'s [[length]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[its]] [[area]], [[depth]], [[slope]], [[and]] [[discharge]].Dòng 97: Dòng 104: ::khúc sông thượng lưu::khúc sông thượng lưu- =====khuỷu tay=====+ =====khuỷu tay=====- =====đoạn kênh thẳng=====+ =====đoạn kênh thẳng=====- =====đoạn sông=====+ =====đoạn sông=====- =====đoạn sông thẳng=====+ =====đoạn sông thẳng=====- =====sự với=====+ =====sự với=====- =====tầm với/ đoạn kênh=====+ =====tầm với/ đoạn kênh=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[actions]] [[or]] [[objects]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[extending]] [[of]] [[the]] [[arm]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[continuous]] [[stretch]] [[of]] [[water]] [[situated]] [[between]] [[two]] [[locks]] [[or]] [[canals]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[actions]] [[or]] [[objects]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[extending]] [[of]] [[the]] [[arm]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[continuous]] [[stretch]] [[of]] [[water]] [[situated]] [[between]] [[two]] [[locks]] [[or]] [[canals]].''Giải thích VN'': Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.''Giải thích VN'': Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.+ === Điện tử & viễn thông===+ =====liên lạc được=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====gọi được (thuê bao)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====liên lạc được=====+ =====bán kính ảnh hưởng=====- =====gọi được (thuê bao)=====+ =====bán kính hoạt động=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====đạt được=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bán kính ảnh hưởng=====+ - + - =====bán kính hoạt động=====+ - + - =====đạt được=====+ ::[[Easy]] [[To]] [[Reach]] (ETR)::[[Easy]] [[To]] [[Reach]] (ETR)::dễ đạt được::dễ đạt được- =====đòn tay=====+ =====đòn tay=====- =====miền=====+ =====miền=====::[[headwater]] [[reach]]::[[headwater]] [[reach]]::miền thượng lưu::miền thượng lưuDòng 137: Dòng 140: ::[[reach]] [[of]] [[a]] [[river]]::[[reach]] [[of]] [[a]] [[river]]::miền ảnh hưởng của sóng::miền ảnh hưởng của sóng- =====miền ảnh hưởng=====+ =====miền ảnh hưởng=====::[[reach]] [[of]] [[a]] [[river]]::[[reach]] [[of]] [[a]] [[river]]::miền ảnh hưởng của sóng::miền ảnh hưởng của sóng- =====phạm vi ảnh hưởng=====+ =====phạm vi ảnh hưởng=====- =====rầm dọc=====+ =====rầm dọc=====- =====tầm nhìn xa=====+ =====tầm nhìn xa=====- =====với=====+ =====với=====''Giải thích EN'': [[In]] [[micromotion]] [[studies]], [[the]] [[elemental]] [[motion]] [[of]] [[moving]] [[the]] [[empty]] [[hand]] [[toward]] [[an]] [[object]].''Giải thích EN'': [[In]] [[micromotion]] [[studies]], [[the]] [[elemental]] [[motion]] [[of]] [[moving]] [[the]] [[empty]] [[hand]] [[toward]] [[an]] [[object]].''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu vi chuyển động , chuyển động thành phần của tay không tới đồ vật.''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu vi chuyển động , chuyển động thành phần của tay không tới đồ vật.- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[ability]] , [[ambit]] , [[capacity]] , [[command]] , [[compass]] , [[distance]] , [[extension]] , [[gamut]] , [[grasp]] , [[horizon]] , [[influence]] , [[jurisdiction]] , [[ken]] , [[latitude]] , [[magnitude]] , [[mastery]] , [[orbit]] , [[play]] , [[power]] , [[purview]] , [[radius]] , [[scope]] , [[spread]] , [[sweep]] , [[swing]] , [[length]] , [[span]] , [[stretch]] , [[range]] , [[extent]] , [[realm]] , [[sphere]] , [[expansion]] , [[space]]- =====Often,reach out. hold out,extend, stretch(out),stickout,thrust out,outstretch,outreach: He reached out his handand graped mine warmly.=====+ =====verb=====- + :[[arrive]] , [[attain]] , [[catch up to]] , [[check in]] , [[clock in]] , [[come]] , [[come to]] , [[enter]] , [[gain on]] , [[get as far as]] , [[get in]] , [[get to]] , [[hit]] , [[hit town]] , [[land]] , [[make]] , [[make it]] , [[make the scene]] , [[overtake]] , [[ring in]] , [[roll in]] , [[show]] , [[show up]] , [[sign in]] , [[turn up]] , [[wind up at]] , [[approach]] , [[buck]] , [[carry to]] , [[come at]] , [[come up to]] , [[contact]] , [[continue to]] , [[encompass]] , [[end]] , [[equal]] , [[extend to]] , [[feel for]] , [[get a hold of]] , [[get hold of]] , [[go]] , [[go as far as]] , [[go on]] , [[go to]] , [[grasp]] , [[hand]] , [[hold out]] , [[join]] , [[lead]] , [[lunge]] , [[make contact with]] , [[pass]] , [[pass along]] , [[put out]] , [[roll on]] , [[seize]] , [[shake hands]] , [[shoot]] , [[span]] , [[spread]] , [[stand]] , [[strain]] , [[strike]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[amount to]] , [[arrive at]] , [[climb to]] , [[drop]] , [[fall]] , [[gain]] , [[move]] , [[rack up ]]* , [[realize]] , [[score]] , [[sink]] , [[win]] , [[affect]] , [[get]] , [[get in touch]] , [[get through]] , [[influence]] , [[keep in contact]] , [[keep in touch]] , [[maintain]] , [[sway]] , [[touch]] , [[outstretch]] , [[stretch]] , [[carry]] , [[run]] , [[pull in]] , [[aggregate]] , [[number]] , [[run into]] , [[total]] , [[ambit]] , [[amount]] , [[compass]] , [[expanse]] , [[extend]] , [[extent]] , [[find]] , [[fulfill]] , [[get at]] , [[penetrate]] , [[purview]] , [[range]] , [[scope]] , [[strive]]- =====Arrive at,getto, cometo,goto,end up at orin;landat or in,Colloqmake(itto): I won'treachtheoffice till noon today. Have we reached the point ofno return? 3 get,getintouch with,communicate with,establishor make contact with,get throughto,get (a) hold of: I triedto reach herathome,but she was out.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Attain,achieve,accomplish,make,get or goto, getorgo as far as: Do youthink that McClintock will reach the semi-finals?=====+ :[[limitation]]- + =====verb=====- =====Come or goor get upto, amount to,attain, climb to,rise to,run to,equal,match: It looks as though the trade deficit might reachlast year's figure.=====+ :[[depart]] , [[go]] , [[leave]] , [[fail]] , [[lose]] , [[miss]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Get through or across to,register with,communicate with,reach into the mind of,impress, influence,sway,move,stir, carryweight with: It is very difficult forteachers to reach teenagers,who have a natural suspicion ofadults.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====N.=====+ - + - =====Range,ambit,scope,orbit, compass,sphere,territory:Those outlying areas are beyond our reach. Padua is within easyreach of Venice. 8 capability, capacity: Tragedy often occurswhen one's ambition exceeds one's reach.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr. (often foll. by out) stretch out;extend.=====+ - + - =====Intr. stretch out a limb,the hand,etc.; make areaching motion or effort.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by for) make amotion or effort to touch or get hold of,or to attain (reachedfor his pipe).=====+ - + - =====Tr.getas far as; arriveat(reached Lincolnat lunch-time; your letter reached me today).=====+ - + - =====Tr. get to orattain (a specified point) on a scale (the temperature reached90ø; the number of applications reached 100).=====+ - + - =====Intr. (foll. byto) attain to; be adequate for (my income will not reach to it).7 tr. succeed in achieving; attain (have reached agreement).=====+ - + - =====Tr. make contact with the hand etc.,or by telephone etc. (wasout all day and could not be reached).=====+ - + - =====Tr. succeed ininfluencing or having the required effect on (could not manageto reach their audience).=====+ - + - =====Tr. hand,pass (reach me thatbook).=====+ - + - =====Tr. take with an outstretched hand.=====+ - + - =====Intr. Naut.sail with the wind abeam or abaft the beam.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The extentto which a hand etc. can be reached out,influence exerted,motion carried out,or mental powers used.=====+ - + - =====An act of reachingout.=====+ - + - =====A continuous extent, esp. a stretch of river between twobends, or the part of a canal between locks.=====+ - + - =====Naut. a distancetraversed in reaching.=====+ - + - =====Reachable adj. reachern.[OE r‘can f. WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reach reach]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=reach&submit=Search reach]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reach reach]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reach reach]: Chlorine Online+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
khúc sông
Giải thích EN: A channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.a channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.
Giải thích VN: Một đoạn kênh về phương diện bề mặt, độ sâu, độ nghiêng, và dòng xả.
- downstream reach
- khúc sông hạ lưu
- summit reach
- khúc sông phân nước
- upstream reach
- khúc sông thượng lưu
tầm với/ đoạn kênh
Giải thích EN: Any of various actions or objects thought to resemble the extending of the arm; specific uses include: a continuous stretch of water situated between two locks or canals.
Giải thích VN: Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.
Kỹ thuật chung
miền
- headwater reach
- miền thượng lưu
- reach conjugation
- sự liên kết các miền
- reach of a river
- miền ảnh hưởng của sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , ambit , capacity , command , compass , distance , extension , gamut , grasp , horizon , influence , jurisdiction , ken , latitude , magnitude , mastery , orbit , play , power , purview , radius , scope , spread , sweep , swing , length , span , stretch , range , extent , realm , sphere , expansion , space
verb
- arrive , attain , catch up to , check in , clock in , come , come to , enter , gain on , get as far as , get in , get to , hit , hit town , land , make , make it , make the scene , overtake , ring in , roll in , show , show up , sign in , turn up , wind up at , approach , buck , carry to , come at , come up to , contact , continue to , encompass , end , equal , extend to , feel for , get a hold of , get hold of , go , go as far as , go on , go to , grasp , hand , hold out , join , lead , lunge , make contact with , pass , pass along , put out , roll on , seize , shake hands , shoot , span , spread , stand , strain , strike , accomplish , achieve , amount to , arrive at , climb to , drop , fall , gain , move , rack up * , realize , score , sink , win , affect , get , get in touch , get through , influence , keep in contact , keep in touch , maintain , sway , touch , outstretch , stretch , carry , run , pull in , aggregate , number , run into , total , ambit , amount , compass , expanse , extend , extent , find , fulfill , get at , penetrate , purview , range , scope , strive
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , [DQ]__AWM__2010, khanh tuong, Admin, dzunglt, Khách, Hien Luong, Đặng Bảo Lâm, Lê Trọng Sâm, Ngọc, Luong Nguy Hien, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ