• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:30, ngày 22 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'baund</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 56: Dòng 52:
    ::[[to]] [[feel]] [[honour]] [[bound]] [[to]] [[do]] [[sth]]
    ::[[to]] [[feel]] [[honour]] [[bound]] [[to]] [[do]] [[sth]]
    ::vì danh dự mà phải làm điều gì
    ::vì danh dự mà phải làm điều gì
     +
    ::[[I'm]] [[honor-bound]]
     +
    ::Tôi đành thất lễ
     +
    ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bind===
    ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bind===
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 62: Dòng 61:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====biên=====
    +
    =====biên=====
    ::[[bound]] [[variable]]
    ::[[bound]] [[variable]]
    ::biến buộc
    ::biến buộc
    Dòng 74: Dòng 73:
    ::[[Parker]] [[bound]]
    ::[[Parker]] [[bound]]
    ::biên Parker
    ::biên Parker
    -
    =====biên giới=====
    +
    =====biên giới=====
    ::[[bound]] [[variable]]
    ::[[bound]] [[variable]]
    ::biến giới hạn
    ::biến giới hạn
    -
    =====cận=====
    +
    =====cận=====
    -
    =====liên kết=====
    +
    =====liên kết=====
    ::[[bound]] [[electron]]
    ::[[bound]] [[electron]]
    ::điện tử liên kết
    ::điện tử liên kết
    Dòng 106: Dòng 105:
    ::[[whole-bound]]
    ::[[whole-bound]]
    ::liên kết hoàn toàn
    ::liên kết hoàn toàn
    -
    =====giới hạn=====
    +
    =====giới hạn=====
    ::[[bound]] [[moisture]]
    ::[[bound]] [[moisture]]
    ::độ ẩm giới hạn
    ::độ ẩm giới hạn
    Dòng 168: Dòng 167:
    ::giới hạn trên
    ::giới hạn trên
    -
    =====ranh giới=====
    +
    =====ranh giới=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đi về hướng=====
     
    -
    =====sắp đi=====
    +
    =====đi về hướng=====
     +
     
     +
    =====sắp đi=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 182: Dòng 181:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bound&searchtitlesonly=yes bound] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bound&searchtitlesonly=yes bound] : bized
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====biên độ biên giới=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Usually, bounds. boundary, boundary-line, limit(s),extent, border(s), confines: Please try to keep the dogs withinthe bounds of the estate. Carl's plan is beyond the bounds ofcommon sense.=====
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Limit, restrict, confine, delimit, define, circumscribe:The river bounds the property on the east.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[apprenticed]] , [[articled]] , [[bent]] , [[bounden]] , [[certain]] , [[coerced]] , [[compelled]] , [[constrained]] , [[contracted]] , [[doomed]] , [[driven]] , [[duty-bound]] , [[enslaved]] , [[fated]] , [[firm]] , [[forced]] , [[having no alternative]] , [[impelled]] , [[indentured]] , [[intent]] , [[made]] , [[necessitated]] , [[obligated]] , [[obliged]] , [[pledged]] , [[pressed]] , [[required]] , [[restrained]] , [[sure]] , [[under compulsion]] , [[under necessity]] , [[urged]] , [[beholden]] , [[indebted]] , [[circumferential]] , [[circumscribed]] , [[conterminal]] , [[conterminous]] , [[contiguous]] , [[coterminous]] , [[finite]] , [[limited]] , [[peripheral]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bob]] , [[caper]] , [[frisk]] , [[gambol]] , [[hop]] , [[hurdle]] , [[leap]] , [[pounce]] , [[prance]] , [[recoil]] , [[ricochet]] , [[saltate]] , [[skip]] , [[spring]] , [[vault]] , [[circumscribe]] , [[confine]] , [[define]] , [[delimit]] , [[delimitate]] , [[demarcate]] , [[determine]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[hem in]] , [[limit]] , [[mark]] , [[mark out]] , [[measure]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[surround]] , [[terminate]] , [[jump]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[margin]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[verge]] , [[abut]] , [[border]] , [[butt]] , [[join]] , [[meet]] , [[neighbor]] , [[touch]] , [[apprenticed]] , [[bounce]] , [[certain]] , [[committed]] , [[compelled]] , [[confined]] , [[constrained]] , [[delineate]] , [[destined]] , [[embosom]] , [[encompass]] , [[going]] , [[inclose]] , [[indentured]] , [[inhibited]] , [[liable]] , [[obligated]] , [[prepared]] , [[rebound]] , [[scope]] , [[secured]] , [[tied]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[jump]] , [[leap]] , [[spring]] , [[rebound]] , [[confine]] , [[limit]] , [[precinct]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[allowed]] , [[free]] , [[permitted]] , [[unbounded]] , [[unobliged]] , [[unrestricted]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allow]] , [[let go]] , [[permit]] , [[unbind]] , [[unrestrict]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'baund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biên giới
    ( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ
    out of bounds
    ngoài phạm vi, ngoài giới hạn đã được quy định
    to put bounds to
    quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho

    Ngoại động từ

    Giáp giới với; là biên giới của
    Vạch biên giới
    Quy định giới hạn cho
    (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế

    Danh từ

    Sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên
    Cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên
    to advance by leaps and bounds
    tiến nhảy vọt

    Nội động từ

    Nảy bật lên; nhảy lên

    Tính từ

    Sắp đi, đi, đi hướng về
    this ship is bound for China
    tàu này (sắp) đi Trung quốc
    homeward bound
    trở về nước (tàu thuỷ)
    to be bound up with
    gắn bó với
    the peasantry is bound up with the working class
    giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
    to be bound to
    nhất định, chắc chắn
    to be bound to win
    nhất định thắng
    to be bound to succeed
    chắc chắn thành công
    to feel honour bound to do sth
    vì danh dự mà phải làm điều gì
    I'm honor-bound
    Tôi đành thất lễ

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bind

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    biên
    bound variable
    biến buộc
    bound variable
    biến giới hạn
    bound variable
    biến liên kết
    inward-bound
    đi biển về
    Parker bound
    biên Parker
    biên giới
    bound variable
    biến giới hạn
    cận
    liên kết
    bound electron
    điện tử liên kết
    bound electron
    electron liên kết
    bound moisture
    độ ẩm liên kết
    bound stationary state
    trạng thái liên kết bền
    bound term
    số hạng liên kết
    bound term
    téc liên kết
    bound variable
    biến liên kết
    bound water
    nước liên kết
    chemically bound
    nước liên kết hóa học
    non-polar bound
    liên kết không cực
    space-bound
    liên kết không gian
    tightly bound electron
    electron liên kết mạnh
    whole-bound
    liên kết hoàn toàn
    giới hạn
    bound moisture
    độ ẩm giới hạn
    bound of the error
    giới hạn của sai số
    bound of the error
    giới hạn sai số
    bound variable
    biến giới hạn
    bound variable
    biết giới hạn
    bound water
    nước giới hạn
    branch-and-bound technique
    kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
    bus bound
    giới hạn buýt
    computation-bound
    giới hạn tính toán
    CPU-bound
    giới hạn bởi CPU
    GLB (greatestlower bound)
    giới hạn dưới lớn nhất
    greatest lower bound (GLB)
    giới hạn dưới lớn nhất
    I/O bound
    giới hạn nhập/xuất
    I/O bound
    giới hạn vào/ra
    input bound
    giới hạn đầu vào
    input bound
    giới hạn nhập
    input/output-bound
    giới hạn nhập/xuất
    input/output-bound
    giới hạn vào/ra
    least upper bound
    giới hạn trên nhỏ nhất
    lower bound
    giới hạn dưới
    lower bound
    giới hạn thấp
    output bound
    giới hạn đầu ra
    output bound
    giới hạn ra
    output bound
    giới hạn xuất
    output-bound computer
    máy tính giới hạn xuất
    printer bound
    giới hạn (tốc độ) máy in
    processor bound
    giới hạn do (tốc độ) bộ xử lý
    protocol bound
    giới hạn giao thức
    space-bound
    bị giới hạn bởi không gian
    upper bound
    giới hạn trên
    ranh giới

    Kinh tế

    đi về hướng
    sắp đi

    Nguồn khác

    • bound : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Xây dựng

    biên độ biên giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X