-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">vɔid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====(thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng==========(thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng=====- =====(pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị=====+ =====(pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị, vi phạm=====::[[to]] [[make]] [[void]]::[[to]] [[make]] [[void]]::huỷ bỏ::huỷ bỏDòng 55: Dòng 48: *Ving: [[Voiding]]*Ving: [[Voiding]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====túi rỗng (trong đá)=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Void.jpg|200px|Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị]]- =====chỗrỗng (khoét rỗng)=====+ =====Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị=====- =====lỗrỗng (bêntrongvật liệu)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====túi rỗng (trong đá)=====+ === Xây dựng===+ =====chỗ rỗng (khoét rỗng)=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====lỗ rỗng (bên trong vật liệu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bị rỗ=====+ =====bị rỗ=====- =====chân không=====+ =====chân không=====- =====hốc=====+ =====hốc=====- =====kẽ hở=====+ =====kẽ hở=====- =====khe=====+ =====khe=====- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====khoảng=====+ =====khoảng=====::[[void]] [[space]]::[[void]] [[space]]::khoảng trống::khoảng trốngDòng 88: Dòng 82: ::[[void]] [[volume]]::[[void]] [[volume]]::thể tích khoảng trống::thể tích khoảng trống- =====khoảng trống=====+ =====khoảng trống=====::[[void]] [[volume]]::[[void]] [[volume]]::thể tích khoảng trống::thể tích khoảng trống- =====khoảng không=====+ =====khoảng không=====- =====không bào=====+ =====không bào=====- =====độ rỗng=====+ =====độ rỗng=====::[[critical]] [[void]] [[ratio]]::[[critical]] [[void]] [[ratio]]::độ rỗng tới hạn::độ rỗng tới hạnDòng 116: Dòng 110: ::[[void]] [[ratio]]::[[void]] [[ratio]]::tỷ lệ độ rỗng::tỷ lệ độ rỗng- =====làm mất giá trị=====+ =====làm mất giá trị=====- =====làm mất hiệu lực=====+ =====làm mất hiệu lực=====- =====lỗ=====+ =====lỗ=====- =====lỗ hổng=====+ =====lỗ hổng=====- =====lỗ rỗ=====+ =====lỗ rỗ=====- =====lõm co=====+ =====lõm co=====- =====rỗ co=====+ =====rỗ co=====- =====rỗng=====+ =====rỗng=====::air-void [[ratio]]::air-void [[ratio]]::độ rỗng::độ rỗngDòng 195: Dòng 189: ::[[void-free]]::[[void-free]]::không rỗng::không rỗng- =====vết rỗ co=====+ =====vết rỗ co=====- =====vết rỗ trống=====+ =====vết rỗ trống=====+ === Kinh tế ===+ =====bỏ không=====- ==Kinh tế==+ =====trống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ không=====+ =====vô giá trị=====- =====trống=====+ =====vô hiệu=====- + - =====vô giá trị=====+ - + - =====vô hiệu=====+ ::[[void]] [[ballot]]::[[void]] [[ballot]]::phiếu bầu vô hiệu::phiếu bầu vô hiệu::[[void]] [[contract]]::[[void]] [[contract]]::hợp đồng vô hiệu::hợp đồng vô hiệu- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[abandoned]] , [[bare]] , [[barren]] , [[bereft]] , [[clear]] , [[deprived]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[drained]] , [[emptied]] , [[free]] , [[lacking]] , [[scant]] , [[short]] , [[shy]] , [[tenantless]] , [[unfilled]] , [[unoccupied]] , [[vacant]] , [[vacuous]] , [[without]] , [[avoided]] , [[bad]] , [[dead]] , [[forceless]] , [[fruitless]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[inoperative]] , [[invalid]] , [[negated]] , [[not viable]] , [[nugatory]] , [[null]] , [[null and void]] , [[set aside]] , [[sterile]] , [[unconfirmed]] , [[unenforceable]] , [[unfruitful]] , [[unratified]] , [[unsanctioned]] , [[unsuccessful]] , [[useless]] , [[vain]] , [[voided]] , [[worthless]] , [[blank]] , [[innocent]] , [[wanting]] , [[empty]]- =====Null and void,invalid,not (legally) binding,inoperative,unenforceable,ineffectual,futile,ineffective,vain,unavailing,idle,useless,pointless,bootless: Owing toirregularities,the election was declared void. If a card isturned face-up,the deal is void. 2 empty,vacant, unoccupied,unused,unutilized,unfilled,blank,clear; deserted: It is upto the council to appoint new members as places become void. 3void of. devoid of,without,lacking,destitute of: The man wasutterly void of imagination. In a minute,the room wasvoidofpeople.=====+ =====noun=====- + :[[blank]] , [[blankness]] , [[cavity]] , [[gap]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[lack]] , [[nihility]] , [[nothingness]] , [[nullity]] , [[opening]] , [[space]] , [[vacuity]] , [[vacuum]] , [[barrenness]] , [[emptiness]] , [[vacancy]] , [[pocket]] , [[break]] , [[hiatus]] , [[interim]] , [[lacuna]] , [[desolation]] , [[hollowness]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[clear]] , [[deplete]] , [[discharge]] , [[dispose]] , [[drain]] , [[dump]] , [[eject]] , [[eliminate]] , [[emit]] , [[evacuate]] , [[flow]] , [[give off]] , [[go]] , [[pour]] , [[relieve]] , [[remove]] , [[throw out]] , [[vacate]] , [[abnegate]] , [[abrogate]] , [[annul]] , [[black out ]]* , [[bleep]] , [[blue pencil]] , [[clean up]] , [[cut]] , [[declare null and void]] , [[dissolve]] , [[drop ]]* , [[gut ]]* , [[invalidate]] , [[launder]] , [[rescind]] , [[sanitize]] , [[sterilize]] , [[take out]] , [[trim]] , [[clean out]] , [[annihilate]] , [[cancel]] , [[negate]] , [[nullify]] , [[set aside]] , [[vitiate]] , [[abyss]] , [[avion]] , [[bare]] , [[blank]] , [[cavity]] , [[countermand]] , [[delete]] , [[egest]] , [[emptiness]] , [[empty]] , [[free]] , [[gap]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[invalid]] , [[lacking]] , [[leave]] , [[meaningless]] , [[negated]] , [[nul]] , [[null]] , [[opening]] , [[pass]] , [[quash]] , [[repeal]] , [[space]] , [[unoccupied]] , [[useless]] , [[vacant]] , [[vacuity]] , [[vacuum]] , [[veto]] , [[want]] , [[wanting]]- =====Emptiness,vacantness,vacuum,blankness,nothingness:Without a word,he leaped off the edge and plunged into thevoid.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Space,niche,slot, opening,place,vacancy,gap,emptiness: Who will fill the void left by Edgar's departure?=====+ :[[filled]] , [[full]] , [[occupied]] , [[meaningful]] , [[valid]]- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[fullness]]- + =====verb=====- =====Nullify, annul,cancel,delete,disannul, declareorrendernull and void, invalidate,quash,vacate,discharge,abandon,disestablish,neutralize,disenact, setor putaside,rescind,reverse,abnegate,abrogate: They had to void theaccusation for lack of evidence.=====+ :[[keep]] , [[allow]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[validate]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Evacuate,discharge,expel,emit,purge,clear, empty,drain,eject; pass,excrete,urinate,defecate: The tanker went far out to sea before voiding itstanks. This medication will help in voiding the patient'sbowels.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,n.,& v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A empty,vacant. b (foll. by of)lacking; free from (a style void of affectation).=====+ - + - =====Esp. Law(of a contract,deed,promise,etc.) invalid,not binding (nulland void).=====+ - + - =====Useless,ineffectual.=====+ - + - =====(often foll. by in) Cards(of a hand) having no cards in a given suit.=====+ - + - =====(of an office)vacant (esp. fall void).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An emptyspace,avacuum(vanished into the void; cannot fill the void made by death).=====+ - + - =====An unfilled space in a wall or building.=====+ - + - =====(often foll. by in)Cards the absence of cards in a particular suit.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Render invalid.=====+ - + - =====(also absol.) excrete.=====+ - + - =====Voidable adj.voidness n.[ME f. OF dial. voide,OF vuide,vuit,rel. to Lvacare VACATE: v. partly f. AVOID, partly f. OF voider]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=void void]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=void&submit=Search void]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
rỗng
- air-void ratio
- độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- initial void ratio
- hệ số rỗng ban đầu
- mortar void ratio
- tỷ lệ rỗng của vữa
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void class
- lớp rỗng
- void coefficient
- độ rỗng
- void coefficient
- lỗ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void content
- độ rỗng
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- void degree
- độ rỗng
- void factor
- độ rỗng
- void filler
- chất bít lỗ rỗng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void pockets
- hốc rỗng
- void pockets
- lỗ rỗng
- void pockets
- túi rỗng (bên trong vật liệu)
- void radio
- hệ số rỗng
- void rate (reservoir)
- hệ số rỗng (của bể chứa)
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số lỗ rỗng
- void ratio
- hệ số rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
- void volume
- thể tích lỗ rỗng
- void-forming core
- lõi tạo rỗng
- void-free
- không rỗng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , bare , barren , bereft , clear , deprived , destitute , devoid , drained , emptied , free , lacking , scant , short , shy , tenantless , unfilled , unoccupied , vacant , vacuous , without , avoided , bad , dead , forceless , fruitless , ineffective , ineffectual , inoperative , invalid , negated , not viable , nugatory , null , null and void , set aside , sterile , unconfirmed , unenforceable , unfruitful , unratified , unsanctioned , unsuccessful , useless , vain , voided , worthless , blank , innocent , wanting , empty
noun
- blank , blankness , cavity , gap , hole , hollow , lack , nihility , nothingness , nullity , opening , space , vacuity , vacuum , barrenness , emptiness , vacancy , pocket , break , hiatus , interim , lacuna , desolation , hollowness
verb
- clear , deplete , discharge , dispose , drain , dump , eject , eliminate , emit , evacuate , flow , give off , go , pour , relieve , remove , throw out , vacate , abnegate , abrogate , annul , black out * , bleep , blue pencil , clean up , cut , declare null and void , dissolve , drop * , gut * , invalidate , launder , rescind , sanitize , sterilize , take out , trim , clean out , annihilate , cancel , negate , nullify , set aside , vitiate , abyss , avion , bare , blank , cavity , countermand , delete , egest , emptiness , empty , free , gap , hole , hollow , ineffective , ineffectual , invalid , lacking , leave , meaningless , negated , nul , null , opening , pass , quash , repeal , space , unoccupied , useless , vacant , vacuity , vacuum , veto , want , wanting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ