-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'baund</font>'''/==========/'''<font color="red">'baund</font>'''/=====Dòng 56: Dòng 52: ::[[to]] [[feel]] [[honour]] [[bound]] [[to]] [[do]] [[sth]]::[[to]] [[feel]] [[honour]] [[bound]] [[to]] [[do]] [[sth]]::vì danh dự mà phải làm điều gì::vì danh dự mà phải làm điều gì+ ::[[I'm]] [[honor-bound]]+ ::Tôi đành thất lễ+ ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bind======Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bind======hình thái từ======hình thái từ===Dòng 62: Dòng 61: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====biên=====+ =====biên=====::[[bound]] [[variable]]::[[bound]] [[variable]]::biến buộc::biến buộcDòng 74: Dòng 73: ::[[Parker]] [[bound]]::[[Parker]] [[bound]]::biên Parker::biên Parker- =====biên giới=====+ =====biên giới=====::[[bound]] [[variable]]::[[bound]] [[variable]]::biến giới hạn::biến giới hạn- =====cận=====+ =====cận=====- =====liên kết=====+ =====liên kết=====::[[bound]] [[electron]]::[[bound]] [[electron]]::điện tử liên kết::điện tử liên kếtDòng 106: Dòng 105: ::[[whole-bound]]::[[whole-bound]]::liên kết hoàn toàn::liên kết hoàn toàn- =====giới hạn=====+ =====giới hạn=====::[[bound]] [[moisture]]::[[bound]] [[moisture]]::độ ẩm giới hạn::độ ẩm giới hạnDòng 168: Dòng 167: ::giới hạn trên::giới hạn trên- =====ranh giới=====+ =====ranh giới======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đi về hướng=====- =====sắp đi=====+ =====đi về hướng=====+ + =====sắp đi======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 182: Dòng 181: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bound&searchtitlesonly=yes bound] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bound&searchtitlesonly=yes bound] : bized+ == Xây dựng==+ =====biên độ biên giới=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Usually, bounds. boundary, boundary-line, limit(s),extent, border(s), confines: Please try to keep the dogs withinthe bounds of the estate. Carl's plan is beyond the bounds ofcommon sense.=====- =====V.=====- =====Limit,restrict, confine, delimit,define,circumscribe:The river bounds the property on the east.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[apprenticed]] , [[articled]] , [[bent]] , [[bounden]] , [[certain]] , [[coerced]] , [[compelled]] , [[constrained]] , [[contracted]] , [[doomed]] , [[driven]] , [[duty-bound]] , [[enslaved]] , [[fated]] , [[firm]] , [[forced]] , [[having no alternative]] , [[impelled]] , [[indentured]] , [[intent]] , [[made]] , [[necessitated]] , [[obligated]] , [[obliged]] , [[pledged]] , [[pressed]] , [[required]] , [[restrained]] , [[sure]] , [[under compulsion]] , [[under necessity]] , [[urged]] , [[beholden]] , [[indebted]] , [[circumferential]] , [[circumscribed]] , [[conterminal]] , [[conterminous]] , [[contiguous]] , [[coterminous]] , [[finite]] , [[limited]] , [[peripheral]]+ =====verb=====+ :[[bob]] , [[caper]] , [[frisk]] , [[gambol]] , [[hop]] , [[hurdle]] , [[leap]] , [[pounce]] , [[prance]] , [[recoil]] , [[ricochet]] , [[saltate]] , [[skip]] , [[spring]] , [[vault]] , [[circumscribe]] , [[confine]] , [[define]] , [[delimit]] , [[delimitate]] , [[demarcate]] , [[determine]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[hem in]] , [[limit]] , [[mark]] , [[mark out]] , [[measure]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[surround]] , [[terminate]] , [[jump]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[margin]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[verge]] , [[abut]] , [[border]] , [[butt]] , [[join]] , [[meet]] , [[neighbor]] , [[touch]] , [[apprenticed]] , [[bounce]] , [[certain]] , [[committed]] , [[compelled]] , [[confined]] , [[constrained]] , [[delineate]] , [[destined]] , [[embosom]] , [[encompass]] , [[going]] , [[inclose]] , [[indentured]] , [[inhibited]] , [[liable]] , [[obligated]] , [[prepared]] , [[rebound]] , [[scope]] , [[secured]] , [[tied]]+ =====noun=====+ :[[jump]] , [[leap]] , [[spring]] , [[rebound]] , [[confine]] , [[limit]] , [[precinct]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[allowed]] , [[free]] , [[permitted]] , [[unbounded]] , [[unobliged]] , [[unrestricted]]+ =====verb=====+ :[[allow]] , [[let go]] , [[permit]] , [[unbind]] , [[unrestrict]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Sắp đi, đi, đi hướng về
- this ship is bound for China
- tàu này (sắp) đi Trung quốc
- homeward bound
- trở về nước (tàu thuỷ)
- to be bound up with
- gắn bó với
- the peasantry is bound up with the working class
- giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
- to be bound to
- nhất định, chắc chắn
- to be bound to win
- nhất định thắng
- to be bound to succeed
- chắc chắn thành công
- to feel honour bound to do sth
- vì danh dự mà phải làm điều gì
- I'm honor-bound
- Tôi đành thất lễ
Kỹ thuật chung
biên
- bound variable
- biến buộc
- bound variable
- biến giới hạn
- bound variable
- biến liên kết
- inward-bound
- đi biển về
- Parker bound
- biên Parker
liên kết
- bound electron
- điện tử liên kết
- bound electron
- electron liên kết
- bound moisture
- độ ẩm liên kết
- bound stationary state
- trạng thái liên kết bền
- bound term
- số hạng liên kết
- bound term
- téc liên kết
- bound variable
- biến liên kết
- bound water
- nước liên kết
- chemically bound
- nước liên kết hóa học
- non-polar bound
- liên kết không cực
- space-bound
- liên kết không gian
- tightly bound electron
- electron liên kết mạnh
- whole-bound
- liên kết hoàn toàn
giới hạn
- bound moisture
- độ ẩm giới hạn
- bound of the error
- giới hạn của sai số
- bound of the error
- giới hạn sai số
- bound variable
- biến giới hạn
- bound variable
- biết giới hạn
- bound water
- nước giới hạn
- branch-and-bound technique
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- bus bound
- giới hạn buýt
- computation-bound
- giới hạn tính toán
- CPU-bound
- giới hạn bởi CPU
- GLB (greatestlower bound)
- giới hạn dưới lớn nhất
- greatest lower bound (GLB)
- giới hạn dưới lớn nhất
- I/O bound
- giới hạn nhập/xuất
- I/O bound
- giới hạn vào/ra
- input bound
- giới hạn đầu vào
- input bound
- giới hạn nhập
- input/output-bound
- giới hạn nhập/xuất
- input/output-bound
- giới hạn vào/ra
- least upper bound
- giới hạn trên nhỏ nhất
- lower bound
- giới hạn dưới
- lower bound
- giới hạn thấp
- output bound
- giới hạn đầu ra
- output bound
- giới hạn ra
- output bound
- giới hạn xuất
- output-bound computer
- máy tính giới hạn xuất
- printer bound
- giới hạn (tốc độ) máy in
- processor bound
- giới hạn do (tốc độ) bộ xử lý
- protocol bound
- giới hạn giao thức
- space-bound
- bị giới hạn bởi không gian
- upper bound
- giới hạn trên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apprenticed , articled , bent , bounden , certain , coerced , compelled , constrained , contracted , doomed , driven , duty-bound , enslaved , fated , firm , forced , having no alternative , impelled , indentured , intent , made , necessitated , obligated , obliged , pledged , pressed , required , restrained , sure , under compulsion , under necessity , urged , beholden , indebted , circumferential , circumscribed , conterminal , conterminous , contiguous , coterminous , finite , limited , peripheral
verb
- bob , caper , frisk , gambol , hop , hurdle , leap , pounce , prance , recoil , ricochet , saltate , skip , spring , vault , circumscribe , confine , define , delimit , delimitate , demarcate , determine , encircle , enclose , hem in , limit , mark , mark out , measure , restrain , restrict , surround , terminate , jump , edge , fringe , margin , rim , skirt , verge , abut , border , butt , join , meet , neighbor , touch , apprenticed , bounce , certain , committed , compelled , confined , constrained , delineate , destined , embosom , encompass , going , inclose , indentured , inhibited , liable , obligated , prepared , rebound , scope , secured , tied
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ