-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 35: Dòng 35: =====Gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)==========Gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)=====::[[to]] [[brace]] [[oneself]] [[up]]; [[to]] [[brace]] [[one's]] [[energies]]::[[to]] [[brace]] [[oneself]] [[up]]; [[to]] [[brace]] [[one's]] [[energies]]- ::gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực+ ::gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực.+ ::[[to]] [[brace]] [[oneself]] [[for]] [[something]]+ ::chuẩn bị ứng phó ( với tình thế khó khăn)=====Làm mạnh thêm, làm cường tráng==========Làm mạnh thêm, làm cường tráng=====Dòng 42: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Cái khoan tay, sự liên kết, gân tăng cứng, ngàm,thanh giằng, xà ngang, gối đỡ, xiết, kẹp chặt=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái khoan (tay)=====+ =====cái khoan (tay)=====::[[breast]] [[drill]] [[brace]]::[[breast]] [[drill]] [[brace]]::cái khoan tay tỳ vai::cái khoan tay tỳ vai- =====cái tì bổ sung=====+ =====cái tì bổ sung==========ghép chặt==========ghép chặt======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====cái khoan quay tay=====+ =====cái khoan quay tay==========thn dầm chống==========thn dầm chống=====Dòng 59: Dòng 62: =====trụ cặp==========trụ cặp======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====dấu ngoặc nhọn=====+ =====dấu ngoặc nhọn=====::[[right]] [[brace]]::[[right]] [[brace]]::dấu ngoặc nhọn phải::dấu ngoặc nhọn phải- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=brace brace] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ phận tăng cứng=====+ =====bộ phận tăng cứng=====- =====căng thanh giằng=====+ =====căng thanh giằng=====- =====kết cấu chịu kéo=====+ =====kết cấu chịu kéo=====- =====hệ liên kết=====+ =====hệ liên kết=====- =====sự kéo dãn=====+ =====sự kéo dãn==========tay phanh==========tay phanh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái khoan tay=====+ =====cái khoan tay=====::[[breast]] [[drill]] [[brace]]::[[breast]] [[drill]] [[brace]]::cái khoan tay tỳ vai::cái khoan tay tỳ vai::[[ratchet]] [[brace]]::[[ratchet]] [[brace]]::cái khoan tay kiểu bánh cóc::cái khoan tay kiểu bánh cóc- =====chằng=====+ =====chằng=====- =====chông=====+ =====chông=====::[[brace]] [[piece]]::[[brace]] [[piece]]::thanh chống::thanh chốngDòng 133: Dòng 134: ::[[wind]] [[brace]]::[[wind]] [[brace]]::trụ chống gió::trụ chống gió- =====chống=====+ =====chống=====::[[brace]] [[piece]]::[[brace]] [[piece]]::thanh chống::thanh chốngDòng 182: Dòng 183: ::[[wind]] [[brace]]::[[wind]] [[brace]]::trụ chống gió::trụ chống gió- =====chống bằng trụ=====+ =====chống bằng trụ=====- =====chống bằng trụ chống=====+ =====chống bằng trụ chống=====- =====cột chống=====+ =====cột chống=====- =====kẹp=====+ =====kẹp=====- =====kẹp chặt=====+ =====kẹp chặt=====::[[brace]] [[strut]]::[[brace]] [[strut]]::bộ phận kẹp chặt::bộ phận kẹp chặt- =====khung=====+ =====khung=====::[[brace]] [[box]] [[frame]]::[[brace]] [[box]] [[frame]]::khung giằng hình hộp::khung giằng hình hộp- =====néo=====+ =====néo=====- =====ngàm=====+ =====ngàm=====- =====đai nối=====+ =====đai nối=====- =====dấu móc=====+ =====dấu móc=====- =====dây căng=====+ =====dây căng=====- =====dây giằng=====+ =====dây giằng=====- =====dây kéo=====+ =====dây kéo=====- =====đỡ=====+ =====đỡ=====- =====liên hệ=====+ =====liên hệ=====- =====liên két=====+ =====liên két=====::[[truss]] [[brace]]::[[truss]] [[brace]]::giăng liên kết giàn::giăng liên kết giàn- =====liên kết=====+ =====liên kết=====::[[truss]] [[brace]]::[[truss]] [[brace]]::giăng liên kết giàn::giăng liên kết giàn- =====gân tăng cứng=====+ =====gân tăng cứng=====- =====ghép=====+ =====ghép=====- =====giá=====+ =====giá=====- =====gia cố=====+ =====gia cố=====- =====giằng=====+ =====giằng=====::[[angle]] [[brace]]::[[angle]] [[brace]]::giằng ở góc::giằng ở gócDòng 291: Dòng 292: ::[[wind]] [[brace]]::[[wind]] [[brace]]::thanh giằng chống gió::thanh giằng chống gió- =====giàu=====+ =====giàu=====- =====gối đỡ=====+ =====gối đỡ=====- =====hệ=====+ =====hệ=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====nối kết=====+ =====nối kết=====- =====siết=====+ =====siết=====- =====sự giằng=====+ =====sự giằng=====- =====sự liên kết=====+ =====sự liên kết=====- =====thanh chống=====+ =====thanh chống=====::[[Brace]], [[Adjustable]] [[rail]]::[[Brace]], [[Adjustable]] [[rail]]::thanh chống ray điều chỉnh được::thanh chống ray điều chỉnh đượcDòng 328: Dòng 329: ::[[supporting]] [[brace]]::[[supporting]] [[brace]]::thanh chống chéo::thanh chống chéo- =====thanh chống xiên=====+ =====thanh chống xiên=====- =====thanh giằng chống=====+ =====thanh giằng chống=====::[[drag]] [[brace]]::[[drag]] [[brace]]::thanh giằng chống kéo::thanh giằng chống kéoDòng 337: Dòng 338: ::[[wind]] [[brace]]::[[wind]] [[brace]]::thanh giằng chống gió::thanh giằng chống gió- =====thanh kéo=====+ =====thanh kéo=====- =====thanh xiên=====+ =====thanh xiên=====::[[corner]] [[brace]]::[[corner]] [[brace]]::thanh xiên ở góc::thanh xiên ở gócDòng 362: Dòng 363: ::[[X-brace]]::[[X-brace]]::thanh xiên nhau::thanh xiên nhau- =====thanh nối=====+ =====thanh nối=====- =====thanh tăng cứng=====+ =====thanh tăng cứng=====- =====trụ chống=====+ =====trụ chống=====''Giải thích EN'': [[A]] [[stiffening]] [[member]], [[often]] [[diagonal]], [[designed]] [[to]] [[create]] [[or]] [[withstand]] [[tension]] and/or [[compression]] [[on]] [[a]] [[structure]]. [[Also]], [[especially]] [[in]] [[describing]] [[braces]] [[collectively]], [[bracing]].''Giải thích EN'': [[A]] [[stiffening]] [[member]], [[often]] [[diagonal]], [[designed]] [[to]] [[create]] [[or]] [[withstand]] [[tension]] and/or [[compression]] [[on]] [[a]] [[structure]]. [[Also]], [[especially]] [[in]] [[describing]] [[braces]] [[collectively]], [[bracing]].Dòng 377: Dòng 378: ::[[wind]] [[brace]]::[[wind]] [[brace]]::trụ chống gió::trụ chống gió- =====trục đỡ=====+ =====trục đỡ==========vòng đỡ==========vòng đỡ=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====thanh giằng, thanh chống=====- =====Bracket, stiffener, reinforcement, reinforcer, support,buttress, prop, stay, strut, truss: Two steel braces have beeninstalled to steady the columns.=====+ - + - =====Drill: He bored three holesin the wood with his brace and auger.=====+ - + - =====Clasp, clamp, buckle,fastener, clip, holdfast, catch, coupler, coupling: Anotherbrace will be needed here to strengthen the handle.=====+ - + - =====Pair;couple, span, team (of two): A brace of duelling pistols wassold at auction last week for œ20,000. Her carriage was drawn bya brace of palominos.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Steady, reinforce, support, strengthen, prop or shoreup: Iron bars are used to brace the arches.=====+ - + - =====Brace oneself.steady or gird or prepare oneself; hold or hang on: I bracedmyself against the likelihood that she would refuse.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A device that clamps or fastens tightly.=====+ - + - =====(inpl.) Brit. straps supporting trousers from the shoulders.=====+ - + - =====Awire device for straightening the teeth.=====+ - + - =====(pl. same) a pair(esp. of game).=====+ - + - =====A rope attached to the yard of a ship fortrimming the sail.=====+ - + - =====A a connecting mark { or } used inprinting. b Mus. a similar mark connecting staves to beperformed at the same time.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Fasten tightly, givefirmness to.=====+ - + - =====Make steady by supporting.=====+ - + - =====(esp. as bracingadj.) invigorate, refresh.=====+ - + - =====(often refl.) prepare for adifficulty, shock,etc.=====+ - =====Bracingly adv.bracingness n.[ME f. OF bracetwoarms,bracier embrace,f. Lbra(c)chia arms]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arm]] , [[band]] , [[bar]] , [[bearing]] , [[block]] , [[bolster]] , [[boom]] , [[bracer]] , [[bracket]] , [[buttress]] , [[cantilever]] , [[clamp]] , [[girder]] , [[grip]] , [[guy]] , [[lever]] , [[mainstay]] , [[peg]] , [[prop]] , [[rafter]] , [[reinforcement]] , [[rib]] , [[shore]] , [[skid]] , [[splice]] , [[splint]] , [[staff]] , [[stanchion]] , [[stave]] , [[stay]] , [[stirrup]] , [[strengthener]] , [[strut]] , [[sustainer]] , [[truss]] , [[underpinning]] , [[vice]] , [[crutch]] , [[couplet]] , [[doublet]] , [[duet]] , [[duo]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[twosome]] , [[yoke]]+ =====verb=====+ :[[bandage]] , [[bind]] , [[bolster]] , [[buttress]] , [[fasten]] , [[fortify]] , [[gird]] , [[hold up]] , [[prepare]] , [[prop]] , [[ready]] , [[reinforce]] , [[shove]] , [[steady]] , [[steel]] , [[strap]] , [[strengthen]] , [[support]] , [[tie]] , [[tighten]] , [[uphold]] , [[forearm]] , [[arm]] , [[case]] , [[clench]] , [[couple]] , [[crutch]] , [[duo]] , [[invigorate]] , [[leg]] , [[mark]] , [[nerve]] , [[pair]] , [[rafter]] , [[shore]] , [[splint]] , [[stay]] , [[stiffen]] , [[suspender]] , [[truss]] , [[two]] , [[yoke]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[loosen]] , [[unfasten]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chông
- brace piece
- thanh chống
- Brace, Adjustable rail
- thanh chống ray điều chỉnh được
- Brace, Guardrail
- thanh chống ray hộ bánh
- Brace, Rail
- thanh chống ray
- cross brace
- thanh chống xiên
- crossarm (cross-arm) brace
- tay chống (xà)
- derrick brace
- trụ chống tháp khoan
- diagonal brace
- giằng chéo (chống gió)
- drag brace
- thanh giằng chống kéo
- knee brace
- thanh chống cửa âu
- knee brace
- thanh chống tường
- knee brace
- thanh nạnh chống
- knee-brace
- thanh chống xiên
- rail brace
- thanh chống ray
- roof brace
- trụ chống mui xe
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- supporting brace
- thanh chống chéo
- sway brace rod
- thanh giằng chống gió
- wind brace
- giằng chống gió
- wind brace
- hệ giằng chống gió
- wind brace
- thanh chống
- wind brace
- thanh giằng chống gió
- wind brace
- thanh xiên chống gió
- wind brace
- trụ chống gió
chống
- brace piece
- thanh chống
- Brace, Adjustable rail
- thanh chống ray điều chỉnh được
- Brace, Guardrail
- thanh chống ray hộ bánh
- Brace, Rail
- thanh chống ray
- cross brace
- thanh chống xiên
- crossarm (cross-arm) brace
- tay chống (xà)
- derrick brace
- trụ chống tháp khoan
- diagonal brace
- giằng chéo (chống gió)
- drag brace
- thanh giằng chống kéo
- knee brace
- thanh chống cửa âu
- knee brace
- thanh chống tường
- knee brace
- thanh nạnh chống
- knee-brace
- thanh chống xiên
- rail brace
- thanh chống ray
- roof brace
- trụ chống mui xe
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- supporting brace
- thanh chống chéo
- sway brace rod
- thanh giằng chống gió
- wind brace
- giằng chống gió
- wind brace
- hệ giằng chống gió
- wind brace
- thanh chống
- wind brace
- thanh giằng chống gió
- wind brace
- thanh xiên chống gió
- wind brace
- trụ chống gió
giằng
- angle brace
- giằng ở góc
- ascending brace
- thanh giằng hướng lên
- batter brace
- giằng chéo
- brace box frame
- khung giằng hình hộp
- brace head
- trụ cặp giằng (khoan)
- brace member
- thanh giằng ngang
- brace piece
- thanh giằng
- brace point
- điểm giằng
- brace rod
- thanh giằng
- corner brace
- thanh giằng góc
- counter brace
- thanh giằng vắt chéo
- cross brace
- giằng chéo
- cross brace
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- diagonal brace
- giằng chéo (chống gió)
- drag brace
- thanh giằng chống kéo
- erection brace
- giằng lắp ráp
- knee brace
- khuỷu giằng
- knee brace
- thanh giằng khuỷu
- main landing gear brace strut
- thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
- post brace
- giằng cột
- rope brace
- dây giằng
- rope brace
- thanh giằng
- secondary brace
- thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
- sway brace
- thanh giàng lắc
- sway brace rod
- thanh giằng chống gió
- transverse brace
- giằng ngang
- truss brace
- giăng liên kết giàn
- wind brace
- giằng chống gió
- wind brace
- giằng gió
- wind brace
- hệ giằng chống gió
- wind brace
- thanh giằng chống gió
thanh chống
- Brace, Adjustable rail
- thanh chống ray điều chỉnh được
- Brace, Guardrail
- thanh chống ray hộ bánh
- Brace, Rail
- thanh chống ray
- cross brace
- thanh chống xiên
- knee brace
- thanh chống cửa âu
- knee brace
- thanh chống tường
- knee-brace
- thanh chống xiên
- rail brace
- thanh chống ray
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- supporting brace
- thanh chống chéo
thanh xiên
- corner brace
- thanh xiên ở góc
- cross brace
- thanh xiên giao nhau
- cross brace
- thanh xiên ngang
- lateral brace
- thanh xiên ngang
- multiple-brace truss
- giàn nhiều thanh xiên
- primary brace
- thanh xiên chính
- secondary brace
- thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
- tension brace
- thanh xiên chịu kéo
- truss brace
- thanh xiên của giàn
- wind brace
- thanh xiên chống gió
- X-brace
- thanh xiên nhau
trụ chống
Giải thích EN: A stiffening member, often diagonal, designed to create or withstand tension and/or compression on a structure. Also, especially in describing braces collectively, bracing.
Giải thích VN: Một bộ phận cứng, thường có dạng tam giác được thiết kế để tạo hoặc chịu các lực kéo và/hoặc lực nén trên một cấu trúc. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả một thanh giằng nói chung.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , band , bar , bearing , block , bolster , boom , bracer , bracket , buttress , cantilever , clamp , girder , grip , guy , lever , mainstay , peg , prop , rafter , reinforcement , rib , shore , skid , splice , splint , staff , stanchion , stave , stay , stirrup , strengthener , strut , sustainer , truss , underpinning , vice , crutch , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , yoke
verb
- bandage , bind , bolster , buttress , fasten , fortify , gird , hold up , prepare , prop , ready , reinforce , shove , steady , steel , strap , strengthen , support , tie , tighten , uphold , forearm , arm , case , clench , couple , crutch , duo , invigorate , leg , mark , nerve , pair , rafter , shore , splint , stay , stiffen , suspender , truss , two , yoke
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ