-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====ổn định=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) ổn định, bền, vững chắc=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cứng vững==========cứng vững======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====sử dụng bền=====+ =====sử dụng bền==========sử dụng ổn định==========sử dụng ổn định=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====ổnđịnh, dừng, bền=====+ =====ổn đinh, dừng=====+ + ::[[stable]] [[from]] [[the]] [[inside]]+ ::(giải tích ) ổn định từ phía trong+ ::[[asymptotically]] [[stable]]+ ::ổn định tiệm cận=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bền=====+ =====bền=====- =====chuồng bò=====+ =====chuồng bò=====- =====chuồng ngựa=====+ =====chuồng ngựa=====::[[circus]] [[horse]] [[stable]]::[[circus]] [[horse]] [[stable]]::chuồng ngựa (của) rạp xiếc::chuồng ngựa (của) rạp xiếc- =====có tính ổn định=====+ =====có tính ổn định=====- =====cứng=====+ =====cứng=====- =====dừng=====+ =====dừng=====::[[stable]] [[density]]::[[stable]] [[density]]::dung trọng ổn định::dung trọng ổn định::[[stable]] [[subgroup]]::[[stable]] [[subgroup]]::nhóm con dừng::nhóm con dừng- =====ổn định=====+ =====ổn định=====::[[asymptotically]] [[stable]]::[[asymptotically]] [[stable]]::ổn định tiệm cận::ổn định tiệm cậnDòng 202: Dòng 211: ::ổn định nhiệt độ::ổn định nhiệt độ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuồng (ngựa, trâu, bò)=====+ =====chuồng (ngựa, trâu, bò)=====- =====có tính bền=====+ =====có tính bền=====- =====có tính ổn định=====+ =====có tính ổn định=====- =====ổn định=====+ =====ổn định=====::[[price]] [[remain]] [[stable]]::[[price]] [[remain]] [[stable]]::giá vẫn ổn định::giá vẫn ổn địnhDòng 235: Dòng 244: ::[[stable]] [[wage]] [[system]]::[[stable]] [[wage]] [[system]]::chế độ tiền lương ổn định::chế độ tiền lương ổn định- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stable stable] : Corporateinformation- *[http://atlas.ch/glossary/glossary.html stable] : Glossary of high – energy physics terms essential*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stable&searchtitlesonly=yes stable] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stable&searchtitlesonly=yes stable] : bized- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Steady,solid,firm,sound,sturdy,strong, durable,well-founded, fast,sure,established,deep-rooted,stout: Thebuilding is designed to remain stable evenin asevereearthquake.=====+ =====adjective=====- + :[[abiding]] , [[anchored]] , [[balanced]] , [[brick-wall]] , [[calm]] , [[deep-rooted]] , [[durable]] , [[enduring]] , [[equable]] , [[established]] , [[even]] , [[fast]] , [[firm]] , [[immutable]] , [[invariable]] , [[lasting]] , [[nailed]] , [[perdurable]] , [[permanent]] , [[poised]] , [[reliable]] , [[resolute]] , [[safe]] , [[secure]] , [[set]] , [[set in stone]] , [[solid]] , [[solid as a rock]] , [[sound]] , [[stabile]] , [[stalwart]] , [[stationary]] , [[staunch]] , [[staying put]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[stout]] , [[strong]] , [[sturdy]] , [[substantial]] , [[sure]] , [[together]] , [[tough]] , [[unalterable]] , [[unchangeable]] , [[unfluctuating]] , [[uniform]] , [[unvarying]] , [[unwavering]] , [[well-built]] , [[well-founded]] , [[unshakable]] , [[steady-going]] , [[constant]] , [[dependable]] , [[fixed]] , [[immovable]] , [[moored]] , [[resistant]] , [[trustworthy]] , [[unchanging]]- =====Lasting,enduring,long-lasting,long-standing,secure, steadfast, steady, strong,unchanging,unchanged,unchangeable, unalterable,fixed,invariable,unwavering,immutable,permanent: A stable relationship has existed betweenour countries for generations. The relationship you and I enjoyhas remained stable all our lives. 3 sane,(well-)balanced,responsible,reasonable,sensible,competent,accountable: Heseemed a nice,stable young man,and nobody would have guessedthat he had a drugs habit.=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====adjective=====+ :[[inconstant]] , [[shaky]] , [[unfixed]] , [[unstable]] , [[wobbly]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyết
- a stable relationship
- quan hệ bền vững
- a stable politician
- một nhà chính trị kiên định
Chuyên ngành
Toán & tin
ổn đinh, dừng
- stable from the inside
- (giải tích ) ổn định từ phía trong
- asymptotically stable
- ổn định tiệm cận
Kỹ thuật chung
ổn định
- asymptotically stable
- ổn định tiệm cận
- center stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- centre stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- conditionally stable circuit
- mạch ổn định có điều kiện
- heat-stable
- ổn định nhiệt
- highly stable oscillator
- bộ dao động ổn định cao
- highly stable oscillator
- bộ dao động rất ổn định
- Maximum Stable Gain (MSG)
- tăng ích ổn định cực đại
- open-loop stable
- ổn định vòng hở
- quasi-stable law
- luật tựa ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái gần ổn định
- Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)
- Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định
- semi-stable
- nửa ổn định
- semi-stable equilibrium
- cân bằng nửa ổn định
- semi-stable law
- luật nửa ổn định
- shelf stable food
- thực phẩm bảo quản (có chất lượng) ổn định
- stable algorithm
- thuật toán ổn định
- stable arc
- hồ quang ổn định
- stable carrier
- sóng mang được ổn định
- stable completion
- mắt ổn định
- stable component
- mất ổn định
- stable control
- điều chỉnh ổn định
- stable crack
- vết nứt ổn định
- stable density
- dung trọng ổn định
- stable design
- công trình ổn định
- stable element
- phần tử ổn định
- stable environment
- điều kiện môi trường ổn định
- stable environment
- môi trường ổn định
- stable equilibrium
- cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium configuration
- cấu hình cân bằng ổn định
- stable field
- trường ổn định
- stable fill
- khối đắp không ổn định
- stable filter
- bộ lọc ổn định
- stable flow
- dòng chảy ổn định
- stable for a mapping
- ổn định đối với một ánh xạ
- stable for an exterior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- stable for an interior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành
- stable form of equilibrium
- dạng cân bằng ổn định
- stable framework
- kết cấu khung ổn định
- stable from the inside
- ổn định từ phía trong
- stable heterodyne frequency meter
- tần (số) kế ngoại sai ổn định
- Stable implementation system (SIA)
- hệ thống cài đặt ổn định
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- stable law
- luật ổn định
- stable librations points
- các điểm bình động ổn định (điểm Lagrange)
- stable memory
- bộ nhớ ổn định
- stable mineral
- khoáng vật ổn định
- stable motion
- chuyển động ổn định
- stable operation
- hoạt động ổn định
- stable operation
- thao tác ổn định
- stable operation
- vận hành ổn định
- stable oscillation
- sự dao động ổn định
- stable oscillator
- bộ dao động ổn định
- stable platform
- dàn ổn định
- stable point
- điểm ổn định
- stable point to point
- điểm ổn định tới điểm
- stable process
- quá trình ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định (bền vững)
- stable relative
- quan hệ ổn định
- stable stratification
- sự phân tầng ổn định
- stable system
- hệ ổn định
- stable to light
- ổn định trong ánh sáng
- stable vertical
- bộ đứng ổn định
- temperature-stable
- ổn định nhiệt độ
Kinh tế
ổn định
- price remain stable
- giá vẫn ổn định
- price remain stable
- vật giá ổn định
- stable currency
- tiền tệ ổn định
- stable dividend
- cổ tức ổn định
- stable dough
- bột nhào ổn định
- stable economic growth
- tăng trưởng kinh tế ổn định
- stable economy
- nền kinh tế ổn định
- stable equilibrium
- sự cân bằng ổn định
- stable exchange rate
- hối suất ổn định
- stable in value
- ổn định giá trị
- stable price
- giá cả, vật giá ổn định
- stable standard of behaviour
- tiêu chuẩn hành vi ổn định
- stable wage system
- chế độ tiền lương ổn định
- stable : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , anchored , balanced , brick-wall , calm , deep-rooted , durable , enduring , equable , established , even , fast , firm , immutable , invariable , lasting , nailed , perdurable , permanent , poised , reliable , resolute , safe , secure , set , set in stone , solid , solid as a rock , sound , stabile , stalwart , stationary , staunch , staying put , steadfast , steady , stout , strong , sturdy , substantial , sure , together , tough , unalterable , unchangeable , unfluctuating , uniform , unvarying , unwavering , well-built , well-founded , unshakable , steady-going , constant , dependable , fixed , immovable , moored , resistant , trustworthy , unchanging
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ