• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:31, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 50: Dòng 50:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====lý do=====
    -
    |}
    +
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    -
    =====lý do=====
    +
    -
    =====lý luận=====
    +
    ::[[by]] [[reason]] [[of]]
     +
    ::do chỗ, bởi vì
    -
    =====nguyên nhân=====
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Justification, argument, case, explanation, rationale,ground(s), pretext, vindication, defence, why (and wherefore),Literary apologia, apology: What reason did they give forconfiscating our luggage?=====
     
    -
    =====Judgement, common sense,intelligence, sanity, sense(s), saneness, insight, perspicacity,percipience, understanding, rationality, reasoning, mind,intellect: He must have lost his reason to accuse you ofembezzlement.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lý do=====
    -
    =====Purpose, aim, intention, object, objective,goal, motive, end, point: His reason for leaving now is to beon time for the curtain.=====
    +
    =====lý luận=====
    -
    =====Excuse, rationalization: Ignoranceof the law is not an accepted reason for breaking it.=====
    +
    =====nguyên nhân=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Byreason of. because of, on account of, owing to, by virtue of, asa result of; due to: He was declared unfit to stand trial byreason of insanity.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Within or in reason. reasonable,sensible, justifiable, rational, fitting, proper, acceptable:We will consider any offer for the house that is within reason.=====
    +
    :[[acumen]] , [[apprehension]] , [[argumentation]] , [[bounds]] , [[brain ]]* , [[brains]] , [[comprehension]] , [[deduction]] , [[dialectics]] , [[discernment]] , [[generalization]] , [[induction]] , [[inference]] , [[intellect]] , [[intellection]] , [[judgment]] , [[limits]] , [[logic]] , [[lucidity]] , [[marbles]] , [[mentality]] , [[mind]] , [[moderation]] , [[propriety]] , [[ratiocination]] , [[rationalism]] , [[rationality]] , [[rationalization]] , [[reasonableness]] , [[reasoning]] , [[saneness]] , [[sanity]] , [[sense]] , [[senses]] , [[sensibleness]] , [[sound mind]] , [[soundness]] , [[speculation]] , [[understanding]] , [[wisdom]] , [[wit]] , [[antecedent]] , [[argument]] , [[basis]] , [[cause]] , [[consideration]] , [[design]] , [[determinant]] , [[end]] , [[goal]] , [[grounds]] , [[idea]] , [[impetus]] , [[incentive]] , [[inducement]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[object]] , [[occasion]] , [[proof]] , [[purpose]] , [[rationale]] , [[root]] , [[spring]] , [[target]] , [[ulterior motive]] , [[warrant]] , [[wherefore ]]* , [[why]] , [[why and wherefore]] , [[whyfor]] , [[account]] , [[apologia]] , [[apology]] , [[case]] , [[cover]] , [[defense]] , [[excuse]] , [[exposition]] , [[ground]] , [[justification]] , [[notion]] , [[song and dance ]]* , [[sour grapes]] , [[the whole idea]] , [[vindication]] , [[whatfor]] , [[why ]]* , [[foundation]] , [[explanation]] , [[wherefore]] , [[call]] , [[necessity]] , [[rationalness]] , [[lucidness]] , [[dialectic]] , [[ergotism]] , [[intuition]] , [[logos]] , [[noesis]] , [[nous]] , [[pretext]] , [[syllogism]] , [[synthesis]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[adduce]] , [[cerebrate]] , [[cogitate]] , [[conclude]] , [[contemplate]] , [[decide]] , [[deduce]] , [[deduct]] , [[deliberate]] , [[draw conclusion]] , [[draw from]] , [[examine]] , [[figure out]] , [[gather]] , [[generalize]] , [[infer]] , [[make out]] , [[philosophize]] , [[ratiocinate]] , [[rationalize]] , [[reflect]] , [[resolve]] , [[solve]] , [[speculate]] , [[study]] , [[suppose]] , [[syllogize]] , [[think]] , [[think through]] , [[thresh out]] , [[work out]] , [[bring around]] , [[contend]] , [[debate]] , [[demonstrate]] , [[discourse]] , [[discuss]] , [[dispute]] , [[dissuade]] , [[establish]] , [[expostulate]] , [[justify]] , [[move]] , [[point out]] , [[prevail upon]] , [[prove]] , [[remonstrate]] , [[show error of ways]] , [[talk into]] , [[talk out of]] , [[urge]] , [[win over]] , [[argue]] , [[argument]] , [[brain]] , [[cause]] , [[derive]] , [[explanation]] , [[intellect]] , [[intellectualize]] , [[logic]] , [[meaning]] , [[mind]] , [[motive]] , [[ponder]] , [[rationale]] , [[rationality]] , [[sanity]] , [[sense]] , [[understanding]] , [[wherefore]] , [[why]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Think, conclude, calculate, reckon, estimate, figure(out), work out, deduce, act or think rationally or logically,ratiocinate, use (one's) judgement or common sense, use (one's)head, put two and two together: I reasoned that she would bearriving at the station at that very moment. Roy certainlyhasn't lost his powers of reasoning. 8 reason with. argue with,remonstrate with, debate with, discuss with, talk over with,plead with, convince; persuade, dissuade, urge, prevail upon:George is very stubborn and can't be reasoned with.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[agree]] , [[go along]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====A motive, cause, or justification (has goodreasons for doing this; there is no reason to be angry).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Afact adduced or serving as this (I can give you my reasons).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The intellectual faculty by which conclusions are drawn frompremisses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sanity (has lost his reason).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Logic a premissof a syllogism, esp. a minor premiss when given after theconclusion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A faculty transcending the understanding andproviding a priori principles; intuition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sense; sensibleconduct; what is right or practical or practicable; moderation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. form or try to reach conclusions by connectedthought.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by with) use an argument (with aperson) by way of persuasion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by that + clause)conclude or assert in argument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by why, whether,what + clause) discuss; ask oneself.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by into, outof) persuade or move by argument (I reasoned them out of theirfears).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by out) think or work out (consequencesetc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often as reasoned adj.) express in logical orargumentative form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. embody reason in (an amendment etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reasoner n. reasoningn. reasonless adj. [ME f. OF reisun, res(o)un, raisoner, ult.f. L ratio -onis f. reri rat- consider]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=reason&submit=Search reason] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reason reason] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ri:zn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lý do, lẽ
    by reason of
    do bởi
    the reason for my absence
    lý do tôi vắng mặt
    for the some reason
    cũng vì lẽ ấy
    Lý trí, lý tính
    only man has reason
    chỉ có con người mới có lý trí
    Lẽ phải, lý, sự vừa phải
    to listen to reason; to hear reason
    nghe theo lẽ phải
    to bring a person to reason
    làm cho người nào thấy được lẽ phải
    there is reason in what you say
    anh nói có lý
    light of reason
    ánh sáng của lẽ phải
    without rhyme or reason
    vô lý
    to do something in reason
    làm gì có mức độ vừa phải

    Động từ

    Sự suy luận, suy lý, lý luận
    to reason on (about) at subject
    suy luận về một vấn đề
    Tranh luận, cãi lý, cãi lẽ
    to reason with someone
    tranh luận với ai, cãi lý với ai
    Dùng lý lẽ để thuyết phục
    to reason someone into doing something
    dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì
    ( + out) suy ra, luận ra, nghĩ ra
    to reason out the answers to a question
    suy ra câu trả lời của câu hỏi
    Trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lý do
    by reason of
    do chỗ, bởi vì


    Kỹ thuật chung

    lý do
    lý luận
    nguyên nhân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    agree , go along

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X