-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====ngoại động từ ======ngoại động từ ===- ::trói, buộc, bỏ lại+ =====trói, buộc, bỏ lại=====::[[to]] [[bind]] [[hand]] [[and]] [[foot]]::[[to]] [[bind]] [[hand]] [[and]] [[foot]]::trói tay, trói chân::trói tay, trói chânDòng 28: Dòng 28: ::[[head]] [[bound]] [[with]] [[laurels]]::[[head]] [[bound]] [[with]] [[laurels]]::đầu tết vòng hoa nguyệt quế::đầu tết vòng hoa nguyệt quế+ ===nội động từ======nội động từ===- ::kết lại với nhau, kết thành khối rắn+ =====kết lại với nhau, kết thành khối rắn=====::[[clay]] [[binds]] [[to]] [[heat]]::[[clay]] [[binds]] [[to]] [[heat]]::đất sét rắn lại khi đem nung::đất sét rắn lại khi đem nungDòng 54: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Sự kẹp, nối, ghép, chi tiết nối ghép, ngàm, liênkết=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chi tiết nối ghép==========chi tiết nối ghép======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====kết=====+ =====kết=====- =====kết buộc=====+ =====kết buộc=====::[[extended]] [[bind]]::[[extended]] [[bind]]::sự kết buộc mở rộng::sự kết buộc mở rộng- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=bind bind] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đóng đai=====+ =====đóng đai==========liên (xi măng)==========liên (xi măng)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buộc=====+ =====buộc=====::[[automatic]] [[bind]]::[[automatic]] [[bind]]::buộc tự động::buộc tự động::[[extended]] [[bind]]::[[extended]] [[bind]]::sự kết buộc mở rộng::sự kết buộc mở rộng- =====cột=====+ =====cột=====- =====kẹp chặt=====+ =====kẹp chặt=====- =====ngàm=====+ =====ngàm=====- =====dính kết=====+ =====dính kết=====- =====đóng kết=====+ =====đóng kết=====- =====liên kết=====+ =====liên kết=====::[[bind]] [[image]]::[[bind]] [[image]]::ảnh liên kết::ảnh liên kết::[[bind]] [[image]] [[table]]::[[bind]] [[image]] [[table]]::bảng ảnh liên kết::bảng ảnh liên kết- =====gắn kết=====+ =====gắn kết=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====mắc kẹt=====+ =====mắc kẹt=====- =====mắc kẹt (dụng cụ)=====+ =====mắc kẹt (dụng cụ)=====- =====sự kẹp chặt=====+ =====sự kẹp chặt==========sách liên kết==========sách liên kết======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bắt buộc=====+ =====bắt buộc=====- =====ràng buộc=====+ =====ràng buộc=====::[[bind]] [[a]] [[bargain]] [[]] ([[to]]...)::[[bind]] [[a]] [[bargain]] [[]] ([[to]]...)::ràng buộc một hợp đồng mua bán::ràng buộc một hợp đồng mua bán- =====trói buộc=====+ =====trói buộc=====::[[cash]] [[bind]]::[[cash]] [[bind]]::sự trói buộc tiền mặt::sự trói buộc tiền mặt- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bind bind] : Corporateinformation+ =====nối, liên kết, kết dính, đá phiến chứa sét bitum, sét cứng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====V.=====+ - =====Tie,fasten,secure,make fast,tie up: The thieves boundhim hand and foot.=====+ - + - =====Constrain; hold, oblige, obligate: Thecontract we signed is equally binding on both parties. The unionis bound by an agreement that expires in a month. 3 gird,encircle, wreathe, wrap, cover, swathe, bandage: They werebinding his wounded head.=====+ - + - =====Cement, stick, cause to adhere;attach, connect: Ordinary glue will bind these pieces together.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Colloq US dilemma, predicament, tight spot, (difficult)situation, Colloq pickle, fix, jam: I'm in a real bind becauseI've invited two girls to the party.=====+ - + - =====Colloq Brit annoyance,irritant, bother, bore, trial, ordeal, irritation, vexation,Colloq pain (in the neck or arse): It was a bit of a bindhaving to wait three hours at the airport.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).=====+ - + - =====Tr. esp. Cookery cause(ingredients) to cohere using another ingredient.=====+ - + - =====Tr. fastenor hold together as a single mass.=====+ - + - =====Tr. compel; impose anobligation or duty on.=====+ - + - =====Tr. a edge (fabric etc.) with braidetc. b fix together and fasten (the pages of a book) in acover.=====+ - + - =====Tr. constipate.=====+ - + - =====Tr. ratify (a bargain, agreement,etc.).=====+ - + - =====Tr. (in passive) be required by an obligation or duty(am bound to answer).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by up) a put abandage or other covering round. b fix together with somethingput round (bound her hair).=====+ - + - =====Tr. indenture as an apprentice.12 intr. (of snow etc.) cohere, stick.=====+ - + - =====Intr. be preventedfrom moving freely.=====+ - + - =====Intr. sl. complain.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Colloq. anuisance; a restriction.=====+ - ======BINE.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[between a rock and a hard place]] , [[crunch ]]* , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[hot water]] , [[no-win situation]] , [[nuisance]] , [[pickle ]]* , [[predicament]] , [[quandary]] , [[sticky situation]] , [[tight situation]] , [[tight spot]] , [[box]] , [[corner]] , [[deep water]] , [[dutch]] , [[fix]] , [[hole]] , [[hot spot]] , [[jam]] , [[plight]] , [[quagmire]] , [[scrape]] , [[soup]] , [[trouble]] , [[astriction]] , [[colligation]] , [[contraction]] , [[gathering]] , [[ligation]] , [[ligature]] , [[linchpin]] , [[objurgation]] , [[signature]] , [[stringency]]+ =====verb=====+ :[[adhere]] , [[attach]] , [[bandage]] , [[border]] , [[chain]] , [[cinch]] , [[clamp]] , [[connect]] , [[constrict]] , [[cover]] , [[dress]] , [[edge]] , [[encase]] , [[enchain]] , [[enfetter]] , [[fetter]] , [[finish]] , [[fix]] , [[fold]] , [[furl]] , [[glue]] , [[hamper]] , [[handcuff]] , [[hem]] , [[hitch]] , [[hitch on]] , [[hobble]] , [[hook on]] , [[hook up]] , [[lace]] , [[lap]] , [[lash]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[moor]] , [[muzzle]] , [[paste]] , [[peg down]] , [[pin]] , [[pin down]] , [[pinion]] , [[put together]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[rope]] , [[shackle]] , [[stick]] , [[strap]] , [[swathe]] , [[tack on]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[trammel]] , [[trim]] , [[truss]] , [[unite]] , [[wrap]] , [[yoke]] , [[compel]] , [[confine]] , [[constrain]] , [[detain]] , [[engage]] , [[enslave]] , [[force]] , [[hinder]] , [[hogtie ]]* , [[indenture]] , [[lock up]] , [[necessitate]] , [[oblige]] , [[prescribe]] , [[put half nelson on]] , [[put lock on]] , [[require]] , [[fasten]] , [[knot]] , [[secure]] , [[charge]] , [[obligate]] , [[pledge]] , [[affiliate]] , [[ally]] , [[combine]] , [[conjoin]] , [[join]] , [[link]] , [[relate]] , [[apprentice]] , [[cement]] , [[colligate]] , [[confirm]] , [[contract]] , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[gird]] , [[hogtie]] , [[hold]] , [[jam]] , [[lay under]] , [[ligate]] , [[obligation]] , [[predicament]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[swaddle]] , [[swathne]] , [[tape]] , [[whip]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[release]] , [[set free]] , [[unbind]] , [[unfasten]] , [[untie]] , [[allow]] , [[let]] , [[permit]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- between a rock and a hard place , crunch * , difficulty , dilemma , hot water , no-win situation , nuisance , pickle * , predicament , quandary , sticky situation , tight situation , tight spot , box , corner , deep water , dutch , fix , hole , hot spot , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , astriction , colligation , contraction , gathering , ligation , ligature , linchpin , objurgation , signature , stringency
verb
- adhere , attach , bandage , border , chain , cinch , clamp , connect , constrict , cover , dress , edge , encase , enchain , enfetter , fetter , finish , fix , fold , furl , glue , hamper , handcuff , hem , hitch , hitch on , hobble , hook on , hook up , lace , lap , lash , leash , manacle , moor , muzzle , paste , peg down , pin , pin down , pinion , put together , restrain , restrict , rope , shackle , stick , strap , swathe , tack on , tether , tie , tie up , trammel , trim , truss , unite , wrap , yoke , compel , confine , constrain , detain , engage , enslave , force , hinder , hogtie * , indenture , lock up , necessitate , oblige , prescribe , put half nelson on , put lock on , require , fasten , knot , secure , charge , obligate , pledge , affiliate , ally , combine , conjoin , join , link , relate , apprentice , cement , colligate , confirm , contract , difficulty , dilemma , gird , hogtie , hold , jam , lay under , ligate , obligation , predicament , ratify , sanction , swaddle , swathne , tape , whip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ