• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:29, ngày 16 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng=====
    =====(thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng=====
    -
    =====(pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị=====
    +
    =====(pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị, vi phạm=====
    ::[[to]] [[make]] [[void]]
    ::[[to]] [[make]] [[void]]
    ::huỷ bỏ
    ::huỷ bỏ
    Dòng 49: Dòng 49:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Void.jpg|200px|Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị]]
    [[Image:Void.jpg|200px|Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị]]
    Dòng 59: Dòng 57:
    =====túi rỗng (trong đá)=====
    =====túi rỗng (trong đá)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====chỗ rỗng (khoét rỗng)=====
    +
    =====chỗ rỗng (khoét rỗng)=====
    =====lỗ rỗng (bên trong vật liệu)=====
    =====lỗ rỗng (bên trong vật liệu)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bị rỗ=====
    +
    =====bị rỗ=====
    -
    =====chân không=====
    +
    =====chân không=====
    -
    =====hốc=====
    +
    =====hốc=====
    -
    =====kẽ hở=====
    +
    =====kẽ hở=====
    -
    =====khe=====
    +
    =====khe=====
    -
    =====khe hở=====
    +
    =====khe hở=====
    -
    =====khe nứt=====
    +
    =====khe nứt=====
    -
    =====khoảng=====
    +
    =====khoảng=====
    ::[[void]] [[space]]
    ::[[void]] [[space]]
    ::khoảng trống
    ::khoảng trống
    Dòng 84: Dòng 82:
    ::[[void]] [[volume]]
    ::[[void]] [[volume]]
    ::thể tích khoảng trống
    ::thể tích khoảng trống
    -
    =====khoảng trống=====
    +
    =====khoảng trống=====
    ::[[void]] [[volume]]
    ::[[void]] [[volume]]
    ::thể tích khoảng trống
    ::thể tích khoảng trống
    -
    =====khoảng không=====
    +
    =====khoảng không=====
    -
    =====không bào=====
    +
    =====không bào=====
    -
    =====độ rỗng=====
    +
    =====độ rỗng=====
    ::[[critical]] [[void]] [[ratio]]
    ::[[critical]] [[void]] [[ratio]]
    ::độ rỗng tới hạn
    ::độ rỗng tới hạn
    Dòng 112: Dòng 110:
    ::[[void]] [[ratio]]
    ::[[void]] [[ratio]]
    ::tỷ lệ độ rỗng
    ::tỷ lệ độ rỗng
    -
    =====làm mất giá trị=====
    +
    =====làm mất giá trị=====
    -
    =====làm mất hiệu lực=====
    +
    =====làm mất hiệu lực=====
    -
    =====lỗ=====
    +
    =====lỗ=====
    -
    =====lỗ hổng=====
    +
    =====lỗ hổng=====
    -
    =====lỗ rỗ=====
    +
    =====lỗ rỗ=====
    -
    =====lõm co=====
    +
    =====lõm co=====
    -
    =====rỗ co=====
    +
    =====rỗ co=====
    -
    =====rỗng=====
    +
    =====rỗng=====
    ::air-void [[ratio]]
    ::air-void [[ratio]]
    ::độ rỗng
    ::độ rỗng
    Dòng 191: Dòng 189:
    ::[[void-free]]
    ::[[void-free]]
    ::không rỗng
    ::không rỗng
    -
    =====vết rỗ co=====
    +
    =====vết rỗ co=====
    =====vết rỗ trống=====
    =====vết rỗ trống=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bỏ không=====
    +
    =====bỏ không=====
    -
    =====trống=====
    +
    =====trống=====
    -
    =====vô giá trị=====
    +
    =====vô giá trị=====
    -
    =====vô hiệu=====
    +
    =====vô hiệu=====
    ::[[void]] [[ballot]]
    ::[[void]] [[ballot]]
    ::phiếu bầu vô hiệu
    ::phiếu bầu vô hiệu
    ::[[void]] [[contract]]
    ::[[void]] [[contract]]
    ::hợp đồng vô hiệu
    ::hợp đồng vô hiệu
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Null and void, invalid, not (legally) binding,inoperative, unenforceable, ineffectual, futile, ineffective,vain, unavailing, idle, useless, pointless, bootless: Owing toirregularities, the election was declared void. If a card isturned face-up, the deal is void. 2 empty, vacant, unoccupied,unused, unutilized, unfilled, blank, clear; deserted: It is upto the council to appoint new members as places become void. 3void of. devoid of, without, lacking, destitute of: The man wasutterly void of imagination. In a minute, the room was void ofpeople.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abandoned]] , [[bare]] , [[barren]] , [[bereft]] , [[clear]] , [[deprived]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[drained]] , [[emptied]] , [[free]] , [[lacking]] , [[scant]] , [[short]] , [[shy]] , [[tenantless]] , [[unfilled]] , [[unoccupied]] , [[vacant]] , [[vacuous]] , [[without]] , [[avoided]] , [[bad]] , [[dead]] , [[forceless]] , [[fruitless]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[inoperative]] , [[invalid]] , [[negated]] , [[not viable]] , [[nugatory]] , [[null]] , [[null and void]] , [[set aside]] , [[sterile]] , [[unconfirmed]] , [[unenforceable]] , [[unfruitful]] , [[unratified]] , [[unsanctioned]] , [[unsuccessful]] , [[useless]] , [[vain]] , [[voided]] , [[worthless]] , [[blank]] , [[innocent]] , [[wanting]] , [[empty]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[blank]] , [[blankness]] , [[cavity]] , [[gap]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[lack]] , [[nihility]] , [[nothingness]] , [[nullity]] , [[opening]] , [[space]] , [[vacuity]] , [[vacuum]] , [[barrenness]] , [[emptiness]] , [[vacancy]] , [[pocket]] , [[break]] , [[hiatus]] , [[interim]] , [[lacuna]] , [[desolation]] , [[hollowness]]
    -
    =====Emptiness, vacantness, vacuum, blankness, nothingness:Without a word, he leaped off the edge and plunged into thevoid.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[clear]] , [[deplete]] , [[discharge]] , [[dispose]] , [[drain]] , [[dump]] , [[eject]] , [[eliminate]] , [[emit]] , [[evacuate]] , [[flow]] , [[give off]] , [[go]] , [[pour]] , [[relieve]] , [[remove]] , [[throw out]] , [[vacate]] , [[abnegate]] , [[abrogate]] , [[annul]] , [[black out ]]* , [[bleep]] , [[blue pencil]] , [[clean up]] , [[cut]] , [[declare null and void]] , [[dissolve]] , [[drop ]]* , [[gut ]]* , [[invalidate]] , [[launder]] , [[rescind]] , [[sanitize]] , [[sterilize]] , [[take out]] , [[trim]] , [[clean out]] , [[annihilate]] , [[cancel]] , [[negate]] , [[nullify]] , [[set aside]] , [[vitiate]] , [[abyss]] , [[avion]] , [[bare]] , [[blank]] , [[cavity]] , [[countermand]] , [[delete]] , [[egest]] , [[emptiness]] , [[empty]] , [[free]] , [[gap]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[invalid]] , [[lacking]] , [[leave]] , [[meaningless]] , [[negated]] , [[nul]] , [[null]] , [[opening]] , [[pass]] , [[quash]] , [[repeal]] , [[space]] , [[unoccupied]] , [[useless]] , [[vacant]] , [[vacuity]] , [[vacuum]] , [[veto]] , [[want]] , [[wanting]]
    -
    =====Space, niche, slot, opening, place, vacancy, gap,emptiness: Who will fill the void left by Edgar's departure?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[filled]] , [[full]] , [[occupied]] , [[meaningful]] , [[valid]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Nullify, annul, cancel, delete, disannul, declare orrender null and void, invalidate, quash, vacate, discharge,abandon, disestablish, neutralize, disenact, set or put aside,rescind, reverse, abnegate, abrogate: They had to void theaccusation for lack of evidence.=====
    +
    :[[fullness]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Evacuate, discharge, expel,emit, purge, clear, empty, drain, eject; pass, excrete, urinate,defecate: The tanker went far out to sea before voiding itstanks. This medication will help in voiding the patient'sbowels.=====
    +
    :[[keep]] , [[allow]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[validate]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Adj., n., & v.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A empty, vacant. b (foll. by of)lacking; free from (a style void of affectation).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. Law(of a contract, deed, promise, etc.) invalid, not binding (nulland void).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Useless, ineffectual.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by in) Cards(of a hand) having no cards in a given suit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an office)vacant (esp. fall void).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An empty space, a vacuum(vanished into the void; cannot fill the void made by death).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An unfilled space in a wall or building.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by in)Cards the absence of cards in a particular suit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Render invalid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also absol.) excrete.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Voidable adj.voidness n. [ME f. OF dial. voide, OF vuide, vuit, rel. to Lvacare VACATE: v. partly f. AVOID, partly f. OF voider]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=void void] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=void&submit=Search void] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /vɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết
    a void space
    một khoảng trống
    a void post
    một chức vị khuyết
    Không có người ở; không có người thuê (nhà)
    Không có
    void of sense
    không có nghĩa lý gì
    (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng
    (pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị, vi phạm
    to make void
    huỷ bỏ
    to consider something as null and void
    coi cái gì như không còn giá trị

    Danh từ

    Chỗ trống, khoảng không trống rỗng; chân không
    to fill the void
    lấp chỗ trống
    to disappear into the void
    biến mất vào khoảng không
    (nghĩa bóng) sự trống rỗng, cảm giác mất mát, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng)
    his death has left a void
    ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người
    (pháp lý) nhà bỏ không

    Ngoại động từ

    (pháp lý) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị
    (y học) bài tiết (dốc cạn lượng chứa của ruột hay bàng quang của mình)
    (từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị

    Hóa học & vật liệu

    túi rỗng (trong đá)

    Xây dựng

    chỗ rỗng (khoét rỗng)
    lỗ rỗng (bên trong vật liệu)

    Kỹ thuật chung

    bị rỗ
    chân không
    hốc
    kẽ hở
    khe
    khe hở
    khe nứt
    khoảng
    void space
    khoảng trống
    void space
    khoảng hở
    void volume
    thể tích khoảng trống
    khoảng trống
    void volume
    thể tích khoảng trống
    khoảng không
    không bào
    độ rỗng
    critical void ratio
    độ rỗng tới hạn
    critical void ratio of sands
    độ rỗng tới hạn của cát
    residual void ratio
    độ rỗng dư
    void coefficient
    hệ số độ rỗng
    void coefficient
    hệ số độ rộng
    void index
    chỉ số độ rỗng
    void measurement apparatus
    dụng cụ xác định độ rỗng
    void ratio
    chỉ số độ rỗng
    void ratio
    hệ số độ rỗng
    void ratio
    tỷ lệ độ rỗng
    làm mất giá trị
    làm mất hiệu lực
    lỗ
    lỗ hổng
    lỗ rỗ
    lõm co
    rỗ co
    rỗng
    air-void ratio
    độ rỗng
    critical void ratio
    độ rỗng tới hạn
    critical void ratio of sands
    độ rỗng tới hạn của cát
    initial void ratio
    hệ số rỗng ban đầu
    mortar void ratio
    tỷ lệ rỗng của vữa
    residual void ratio
    độ rỗng dư
    void class
    lớp rỗng
    void coefficient
    độ rỗng
    void coefficient
    lỗ rỗng
    void coefficient
    hệ số độ rỗng
    void coefficient
    hệ số độ rộng
    void content
    độ rỗng
    void content
    hàm lượng lỗ rỗng
    void degree
    độ rỗng
    void factor
    độ rỗng
    void filler
    chất bít lỗ rỗng
    void index
    chỉ số độ rỗng
    void measurement apparatus
    dụng cụ xác định độ rỗng
    void pockets
    hốc rỗng
    void pockets
    lỗ rỗng
    void pockets
    túi rỗng (bên trong vật liệu)
    void radio
    hệ số rỗng
    void rate (reservoir)
    hệ số rỗng (của bể chứa)
    void ratio
    chỉ số độ rỗng
    void ratio
    độ rỗng
    void ratio
    hệ số độ rỗng
    void ratio
    hệ số lỗ rỗng
    void ratio
    hệ số rỗng
    void ratio
    tỷ lệ độ rỗng
    void volume
    thể tích lỗ rỗng
    void-forming core
    lõi tạo rỗng
    void-free
    không rỗng
    vết rỗ co
    vết rỗ trống

    Kinh tế

    bỏ không
    trống
    vô giá trị
    vô hiệu
    void ballot
    phiếu bầu vô hiệu
    void contract
    hợp đồng vô hiệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    filled , full , occupied , meaningful , valid
    noun
    fullness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X