-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====ngoại động từ ======ngoại động từ ===- ::trói, buộc, bỏ lại+ =====trói, buộc, bỏ lại=====::[[to]] [[bind]] [[hand]] [[and]] [[foot]]::[[to]] [[bind]] [[hand]] [[and]] [[foot]]::trói tay, trói chân::trói tay, trói chânDòng 28: Dòng 28: ::[[head]] [[bound]] [[with]] [[laurels]]::[[head]] [[bound]] [[with]] [[laurels]]::đầu tết vòng hoa nguyệt quế::đầu tết vòng hoa nguyệt quế+ ===nội động từ======nội động từ===- ::kết lại với nhau, kết thành khối rắn+ =====kết lại với nhau, kết thành khối rắn=====::[[clay]] [[binds]] [[to]] [[heat]]::[[clay]] [[binds]] [[to]] [[heat]]::đất sét rắn lại khi đem nung::đất sét rắn lại khi đem nungDòng 111: Dòng 112: ::[[cash]] [[bind]]::[[cash]] [[bind]]::sự trói buộc tiền mặt::sự trói buộc tiền mặt+ ===Địa chất===+ =====nối, liên kết, kết dính, đá phiến chứa sét bitum, sét cứng=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- between a rock and a hard place , crunch * , difficulty , dilemma , hot water , no-win situation , nuisance , pickle * , predicament , quandary , sticky situation , tight situation , tight spot , box , corner , deep water , dutch , fix , hole , hot spot , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , astriction , colligation , contraction , gathering , ligation , ligature , linchpin , objurgation , signature , stringency
verb
- adhere , attach , bandage , border , chain , cinch , clamp , connect , constrict , cover , dress , edge , encase , enchain , enfetter , fetter , finish , fix , fold , furl , glue , hamper , handcuff , hem , hitch , hitch on , hobble , hook on , hook up , lace , lap , lash , leash , manacle , moor , muzzle , paste , peg down , pin , pin down , pinion , put together , restrain , restrict , rope , shackle , stick , strap , swathe , tack on , tether , tie , tie up , trammel , trim , truss , unite , wrap , yoke , compel , confine , constrain , detain , engage , enslave , force , hinder , hogtie * , indenture , lock up , necessitate , oblige , prescribe , put half nelson on , put lock on , require , fasten , knot , secure , charge , obligate , pledge , affiliate , ally , combine , conjoin , join , link , relate , apprentice , cement , colligate , confirm , contract , difficulty , dilemma , gird , hogtie , hold , jam , lay under , ligate , obligation , predicament , ratify , sanction , swaddle , swathne , tape , whip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ