-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - ====='''<font color="red">/meʃ/</font>'''=========='''<font color="red">/meʃ/</font>'''=====Dòng 36: Dòng 35: ::kích cỡ của mắt lưới sàng::kích cỡ của mắt lưới sàng- == Toán & tin ==+ ===Toán & tin===- =====độ nhỏ=====+ =====tế bào; mắt (lưới); (tôpô học ) độ nhỏ=====- + - =====mắt (lưới)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=mesh mesh] : Foldoc+ + ::[[mesh]] [[of]] [[a]] [[triangulation]]+ ::độ nhỏ của phép tam giác phân+ ::[[period]] [[mesh]] [[c]].s+ ::lưới chu kỳ== Xây dựng==== Xây dựng=======lỗ rây==========lỗ rây=====Hiện nay
Cơ khí & công trình
mắt lưới sàng
Giải thích EN: 1. a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.2. the size of particles that pass through a screen or sieve.the size of particles that pass through a screen or sieve.
Giải thích VN: 1. Kích thước sàng hay số lượng các khe hở của sàng vật liệu, thông thường được thể hiện bởi số lượng hình vuông/1 inch./// 2. Kích thước hạt đi qua sàng.
- mesh size
- kích cỡ của mắt lưới sàng
Toán & tin
tế bào; mắt (lưới); (tôpô học ) độ nhỏ
- mesh of a triangulation
- độ nhỏ của phép tam giác phân
- period mesh c.s
- lưới chu kỳ
Kỹ thuật chung
lưới
- box pallet with mesh
- giá kê thùng có mắt lưới
- coarse mesh
- lưới thưa
- diamond mesh
- lưới quả trám
- filter mesh
- lưới lọc
- fine mesh
- lưới mau
- fine-mesh filter
- bộ lọc mắt lưới mịn
- galvanized mesh
- lưới sợi thép mạ kẽm
- independent mesh
- mắt lưới độc lập
- mesh abrasive grit
- hạt sạn mài qua mắt lưới
- mesh analysis
- phân tích mắt lưới
- mesh connection
- ghép nối kiểu mắt lưới
- mesh currents
- dòng mắt lưới
- mesh formwork
- ván uốn khuôn dạng lưới
- mesh impedance
- trở kháng mắt lưới
- mesh impedance matrix
- ma trận trở kháng mắt lưới
- mesh laying jumbo
- máy đặt lưới cốt thép
- mesh network
- mạng kiểu lưới
- mesh network
- mạng mắt lưới
- mesh point
- điểm lưới
- mesh point
- điểm lưới, nút lưới
- mesh point
- nút lưới
- mesh probe
- đầu dò lưới
- mesh protection
- lưới bảo vệ mái
- mesh protection
- sự lát mái kiểu lưới
- mesh ratio
- tỷ số bước lưới
- mesh refinement
- sự làm mịn lưới
- mesh reinforcement
- cốt lưới
- mesh reinforcement
- lưới cốt thép
- mesh size
- bước lưới
- mesh size
- bước lưới, cỡ ô
- mesh size
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh storage tube
- ống nhớ mắt lưới
- mesh structure
- cấu trúc lưới
- mesh structure
- kết cấu dạng mắt lưới
- mesh voltage
- điện áp mắt lưới
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
- metal mesh
- lưới kim loại
- metal mesh fabric
- lưới sợi thép
- quadrilateral mesh
- mạng lưới tứ giác
- reinforcement mesh
- cốt lưới
- reinforcement mesh
- lưới cốt thép
- reinforcing mesh in rolls
- lưới cốt (thép) cuộn
- rih mesh
- lưới trát vữa
- sieve mesh
- mắt lưới sàng
- stainless-steel mesh
- lưới thép không gỉ
- star/mesh conversion
- biến đổi sao/mắt lưới
- steel mesh reinforcement
- lưới cốt thép
- stone mesh mattress
- đệm lưới trổ đầy đá
- storage mesh
- mạng mắt lưới nhớ
- target mesh
- lưới bia
- target mesh
- lưới mục tiêu
- twisted-wire mesh
- lưới đan
- twisted-wire mesh
- lưới tết
- welded mesh
- lưới hàn
- welded wire fabric, welded wire mesh
- lưới cốt thép sợi hàn
- wire mesh
- lưới đan dây thép
- wire mesh
- lưới dây thép
- wire mesh
- lưới sợi hàn
- wire mesh
- lưới thép
- wire mesh reinforcement
- cốt thép lưới
- wire mesh reinforcement
- cốt thép lưới dây
- wire mesh target
- bia lưới dây kim loại
- wire-bound reinforcement mesh
- lưới cốt thép bện
- woven mesh
- lưới đan (kiểu phên)
- woven reinforcing mesh
- lưới cốt đan
mắt lưới
Giải thích EN: To interweave or interlock; an interwoven or interlocked structure; specific uses include: a material made of small, interlocking metal links, often used as backing support in building construction and repair..
Giải thích VN: Chỉ một cấu trúc được xen lẫn, cài ghép với nhau; thường thấy là vật liệu làm bằng lưới kim loại nhỏ đan xen thường được sử dụng trong các công trình xây mới hoặc sửa chữa.
- box pallet with mesh
- giá kê thùng có mắt lưới
- fine-mesh filter
- bộ lọc mắt lưới mịn
- independent mesh
- mắt lưới độc lập
- mesh abrasive grit
- hạt sạn mài qua mắt lưới
- mesh analysis
- phân tích mắt lưới
- mesh connection
- ghép nối kiểu mắt lưới
- mesh currents
- dòng mắt lưới
- mesh impedance
- trở kháng mắt lưới
- mesh impedance matrix
- ma trận trở kháng mắt lưới
- mesh network
- mạng mắt lưới
- mesh size
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh storage tube
- ống nhớ mắt lưới
- mesh structure
- kết cấu dạng mắt lưới
- mesh voltage
- điện áp mắt lưới
- sieve mesh
- mắt lưới sàng
- star/mesh conversion
- biến đổi sao/mắt lưới
- storage mesh
- mạng mắt lưới nhớ
sàng
- mesh abrasive grit
- đá mạt mài qua sàng
- mesh analysis
- phân tích bằng sàng
- mesh analysis
- phân tích qua sàng
- mesh analysis
- sự phân tích bằng sàng
- mesh series
- bộ sàng
- mesh size
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh size
- kích thước lỗ sàng
- mesh size
- số hiệu sàng
- rectangular mesh screen
- cái sàng mắt chữ nhật
- screening mesh
- mắt sàng
- sieve mesh
- lỗ sàng
- sieve mesh
- mắt lưới sàng
- sieve mesh
- mắt sàng
- size of mesh
- kích thước lỗ sàng
- square mesh sieve
- sàng lỗ vuông
- standard mesh sizes
- kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
- triangular mesh
- lỗ sàng hình tam giác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ