-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tʌnl/font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:15, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tunen
- skew tunnel portal
- cửa tunen xiên
- straight tunnel portal
- cửa tunen thẳng
- tunnel excavation
- công trình khai đào tunen
- tunnel facing
- vỏ mặt tunen
- tunnel head
- miệng tunen
- tunnel laying out
- sự định vị tunen
- tunnel lining
- vỏ tunen
- tunnel roof
- vòm tunen
- tunnel route
- đường tunen
- tunnel vault
- vòm tunen
- tunnel waterway channel
- rãnh tunen
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường hầm
Giải thích EN: An underground passage that is open at both ends..
Giải thích VN: Một lối đi dưới lòng đất được mở ở cả hai đầu.
- access tunnel
- đường hầm vào
- access tunnel drift
- đường hầm dẫn vào
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- aqueduct tunnel
- đường hầm tiếp nước
- Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
- giao thức quản lý đường hầm đi lên
- Block Serial Tunnel (BSTUN)
- đường hầm nối tiếp theo khối
- bottom discharge tunnel
- đường hầm xả đáy
- bottom tunnel
- đường hầm ở đáy
- by pass tunnel
- đường hầm dẫn vòng
- bypassing water tunnel
- đường hầm nước (chảy) vòng
- cap intersecting tunnel
- đường hầm cắt nhau
- cap intersecting tunnel
- đường hầm giao nhau
- condensation water tunnel
- đường hầm tập trung nước
- connecting tunnel
- đường hầm nối
- connection tunnel
- đường hầm nối
- conversion tunnel
- đường hầm chuyển tiếp
- conveyor tunnel
- đường hầm vận chuyển
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- curing tunnel
- đường hầm bảo dưỡng
- delivery tunnel
- đường hầm cấp nước
- derivation tunnel
- đường hầm chuyển dòng
- derivation tunnel
- đường hầm dẫn nước
- digging of tunnel
- sự đào đường hầm
- discharge tunnel
- đường hầm nhánh
- discharge tunnel
- đường hầm xả
- draft tube tunnel
- đường hầm xả
- drain tunnel
- đường hầm tiêu
- drain tunnel
- đường hầm xả
- drainage tunnel
- đường hầm thoát nước
- end section of a tunnel
- cửa ra của đường hầm
- fencing of access ramp to tunnel portal
- hàng rào lối vào đường hầm
- free flow tunnel
- đường hầm không áp
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp (nước)
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp nước
- highway tunnel
- đường hầm ô tô
- horseshoe tunnel
- đường hầm hình móng ngựa
- hydraulic tunnel
- đường hầm thủy công
- hydro tunnel
- đường hầm áp lực
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm (nhà máy) thủy điện
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm thủy năng
- inlet tunnel
- đường hầm lấy nước vào
- inspection tunnel
- đường hầm kiểm tra
- intake tunnel
- đường hầm dẫn nước vào
- interstation tunnel
- đường hầm giữa các ga
- irrigation tunnel
- đường hầm tưới tiêu
- line of tunnel
- phạm vi đường hầm
- looped tunnel
- đường hầm nhánh
- lower discharge tunnel
- đường hầm xả sâu
- Manche channel tunnel
- đường hầm qua biển Măngsơ
- mountain pass tunnel
- đường hầm xuyên núi
- mountain-toe tunnel
- đường hầm chân núi
- passenger tunnel
- đường hầm (cho người) đi bộ
- piercing of a tunnel
- sự mở đường hầm
- pressure tunnel
- đường hầm áp lực
- pressure tunnel
- đường hầm có áp
- pressure tunnel
- đường hầm có áp lực
- range of tunnel
- tuyến định hướng đường hầm
- river outlet tunnel
- đường hầm xả nước ra sông
- scour tunnel
- đường hầm xả (dưới mặt đất)
- service tunnel
- đường hầm phục vụ
- sewage tunnel
- đường hầm thoát nước thải
- spillway tunnel
- đường hầm xả nước
- spiral tunnel
- đường hầm (hình) xoắn
- station tunnel
- đường hầm tại ga
- steam tunnel
- đường hầm cấp hơi nước
- subaqueous tunnel
- đường hầm dưới nước
- subfluvial tunnel
- đường hầm dưới sông
- submarine tunnel
- đường hầm dưới biển
- submarine tunnel
- đường hầm ngầm dưới nước
- supply tunnel
- đường hầm (dẫn , nối)
- supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- tailrace tunnel
- đường hầm dẫn nước ra
- tailrace tunnel
- đường hầm tháo thải
- tarsal tunnel syndrome
- hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
- temporary diversion tunnel
- đường hầm dẫn dòng tạm
- timber-floating tunnel
- đường hầm thả bè gỗ
- top tunnel
- đường hầm ở đỉnh
- track tunnel
- đường hầm đi lại được
- traffic tunnel
- đường hầm vận chuyển
- tunnel anchor bolting
- vì neo đường hầm
- tunnel blasting
- sự gây nổ đường hầm
- tunnel closure gate
- cửa đường hầm lấp dòng
- tunnel construction
- ngành xây dựng đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt (hiệu ứng) đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt đường hầm
- tunnel drill
- máy khoan đường hầm
- tunnel driving
- đào đường hầm
- tunnel emission
- phát xạ trong đường hầm
- tunnel envelope
- lớp áo đường hầm
- tunnel head
- cửa đường hầm
- tunnel invert
- tấm đáy đường hầm
- tunnel kiln
- lò (kiểu) đường hầm
- tunnel laying out
- sự định vị đường hầm
- tunnel lighting
- sự chiếu sáng đường hầm
- tunnel lining
- vỏ đường hầm
- tunnel lining mounting machine
- máy gắn lớp vỏ đường hầm
- tunnel piercing
- sự đào đường hầm
- tunnel route
- đường hầm xuyên núi
- tunnel timbering
- vì (chống) đường hầm
- tunnel under a river
- đường hầm qua sông
- tunnel-boring machine
- máy khoan đường hầm
- tunnel-type discharge carrier
- đường hầm tháo lũ
- twin tunnel
- đường hầm đôi
- twin tunnel
- đường hầm kép
- utility tunnel
- đường hầm (đặt) đường ống kỹ thuật
- ventilation tunnel
- đường hầm thông gió
- water tunnel
- đường hầm dẫn nước
- water-intake tunnel
- đường hầm gom nước
- water-supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
Oxford
N. & v.
An artificial underground passage through ahill or under a road or river etc., esp. for a railway or roadto pass through, or in a mine.
V. (tunnelled,tunnelling; US tunneled, tunneling) 1 intr. (foll. by through,into, etc.) make a tunnel through (a hill etc.).
Tunneller n. [ME f. OF toneldimin. of tonne TUN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ