• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 92: Dòng 92:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tỉnh=====
    =====tỉnh=====
    Dòng 102: Dòng 100:
    =====máy cất=====
    =====máy cất=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bình cất=====
    +
    =====bình cất=====
    -
    =====nồi chưng cất=====
    +
    =====nồi chưng cất=====
    -
    =====thiết bị chưng cất=====
    +
    =====thiết bị chưng cất=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.a [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.2. [[specifically]], [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].specifically, [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.a [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.2. [[specifically]], [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].specifically, [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].
    Dòng 112: Dòng 110:
    ''Giải thích VN'': 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.
    ''Giải thích VN'': 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tháp chưng cất=====
    +
    =====tháp chưng cất=====
    -
    =====thiết bị chưng cất=====
    +
    =====thiết bị chưng cất=====
    =====thùng cất=====
    =====thùng cất=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=still still] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[at rest]] , [[buttoned up]] , [[clammed up]] , [[closed]] , [[close-mouthed]] , [[deathlike]] , [[deathly]] , [[deathly quiet]] , [[deathly still]] , [[fixed]] , [[halcyon]] , [[hushed]] , [[hushful]] , [[inert]] , [[lifeless]] , [[noiseless]] , [[pacific]] , [[peaceful]] , [[placid]] , [[restful]] , [[sealed]] , [[serene]] , [[silent]] , [[smooth]] , [[soundless]] , [[stable]] , [[stagnant]] , [[static]] , [[stationary]] , [[stock-still]] , [[tranquil]] , [[undisturbed]] , [[unruffled]] , [[unstirring]] , [[untroubled]] , [[whist]] , [[quiet]] , [[stilly]] , [[immobile]] , [[unmoving]] , [[calm]] , [[breathless]] , [[breezeless]] , [[windless]] , [[becalmed]] , [[dormant]] , [[impassive]] , [[inactive]] , [[inarticulate]] , [[inaudible]] , [[inoperative]] , [[languishing]] , [[latent]] , [[motionless]] , [[mum]] , [[quiescent]] , [[unperturbed]]
    -
    =====Quiet, serene, placid, calm, tranquil, motionless,unmoving, peaceful, pacific, at rest, quiescent, even, flat,smooth, inert, stationary, undisturbed, unruffled: In themoonlight, the lake lay still and dark.=====
    +
    =====conjunction=====
    -
     
    +
    :[[after all]] , [[besides]] , [[but]] , [[even]] , [[for all that]] , [[furthermore]] , [[howbeit]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]] , [[notwithstanding]] , [[still and all]] , [[though]] , [[withal]] , [[yet]]
    -
    =====Silent, quiet,noiseless, soundless; hushed, restful, Literary stilly: Bestill or they'll hear you! In the still night I heard thedistant sound of an owl.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[hush]] , [[noiselessness]] , [[peace]] , [[quietness]] , [[quietude]] , [[silence]] , [[soundlessness]] , [[stillness]] , [[tranquillity]] , [[quiet]] , [[immobility]] , [[languishment]] , [[lifelessness]] , [[quiescence]] , [[serenity]] , [[tranquility]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[allay]] , [[alleviate]] , [[appease]] , [[arrest]] , [[balm]] , [[becalm]] , [[calm]] , [[choke]] , [[compose]] , [[decrease volume]] , [[fix]] , [[gag]] , [[hush]] , [[lull]] , [[muffle]] , [[muzzle]] , [[pacify]] , [[quiet]] , [[quieten]] , [[settle]] , [[shush]] , [[shut down]] , [[shut up]] , [[silence]] , [[slack]] , [[smooth]] , [[smooth over]] , [[soothe]] , [[squash]] , [[squelch]] , [[stall]] , [[stop]] , [[subdue]] , [[tranquilize]] , [[also]] , [[besides]] , [[but]] , [[even]] , [[however]] , [[languish]] , [[likewise]] , [[moreover]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]] , [[though]] , [[yet]]
    -
    =====Stillness, hush, quiet, silence, tranquillity,noiselessness, peacefulness, calm: In the still of the eveningcame the call of the nightingale.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[also]] , [[besides]] , [[further]] , [[furthermore]] , [[item]] , [[likewise]] , [[more]] , [[moreover]] , [[too]] , [[yet]] , [[all the same]] , [[however]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]]
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Even now, to or till or until this or that time, (up)till or until now, yet: Henry came for dinner five years ago,and he's here still. Do you still smoke? 5 even, in addition:Hugh weighed twenty stone when you last saw him, but he'sheavier still today. 6 notwithstanding, yet, even then: Are youstill going to Sue's party, despite what she said?.=====
    +
    :[[agitated]] , [[moving]] , [[stirred]] , [[unquiet]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Motionless(ly), quiet(ly), silent(ly), stock-still: Lie stillwhile I put on this bandage.=====
    +
    :[[commotion]] , [[disturbance]] , [[noise]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Conj.=====
    +
    :[[agitate]] , [[disturb]] , [[irritate]] , [[move]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====However, but, notwithstanding, nevertheless, even so,in any event, in any case: She said she'd be here; still, younever know, she may come later.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Calm, allay, assuage, alleviate, relieve, silence, lull,quiet(en), pacify, soothe, mollify, appease, subdue, suppress:A few kind words and she had stilled my fears.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    09:07, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /stil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh)
    to stand still
    đứng im
    a still lake
    mặt hồ phẳng lặng
    to be in still meditation
    trầm tư mặc tưởng
    Không có gió
    a still day in August
    một ngày lặng gió vào tháng tám
    Làm thinh, nín lặng (người)
    to keep a still tongue in one's head
    làm thinh, nín lặng
    Không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu, bia...)
    still cider
    rượu táo không ga
    the still small voice (of conscience)
    tiếng gọi của lương tâm
    still waters run deep
    tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm ngầm chết voi

    Phó từ

    Vẫn, vẫn còn
    he is still here
    nó vẫn còn ở đây
    She's still busy
    Cô ấy vẫn còn đang bận
    Mặc dù vậy; tuy nhiên; thậm chí như vậy; ấy thế mà
    he is old and still he is able
    ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
    Lớn hơn về số lượng, lớn hơn về mức độ; thậm chí
    that would be nicer still/still nicer
    điều đó thậm chí còn hay hơn
    still greater achievements
    những thành tựu to lớn hơn nữa
    Thêm vào; ngoài ra; tuy nhiên
    he came up with still more stories
    anh ấy đã nghĩ ra thêm nhiều câu chuyện nữa
    better/worse still
    thậm chí tốt hơn/tồi hơn

    Danh từ

    Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
    in the still of night
    trong sự yên tĩnh của ban đêm
    Một bức ảnh về một cảnh của một bộ phim
    stills from a new film
    những ảnh lấy từ một bộ phim mới (được dùng để quảng cáo..)
    (thông tục) bức tranh tĩnh vật
    the still of the night
    sự tĩnh lặng của ban đêm

    Ngoại động từ

    Làm cho yên lặng, làm cho phẳng lặng; làm cho bất động
    Làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
    to still someone's fear
    làm cho ai bớt sợ

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
    the wind stills
    gió lặng
    the waves stilled
    những con sóng đã lặng

    Danh từ

    Máy chưng cất (rượu)

    Ngoại động từ

    Chưng cất; cất (rượu)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tỉnh

    Xây dựng

    vẫn còn

    Điện lạnh

    máy cất

    Kỹ thuật chung

    bình cất
    nồi chưng cất
    thiết bị chưng cất

    Giải thích EN: 1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.

    Giải thích VN: 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.

    Kinh tế

    tháp chưng cất
    thiết bị chưng cất
    thùng cất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    agitated , moving , stirred , unquiet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X