-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 128: Dòng 128: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========tồn tại==========tồn tại=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=last last] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========bền (bỉ)==========bền (bỉ)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bền=====+ =====bền=====- =====cuối cùng=====+ =====cuối cùng=====- =====kéo dài=====+ =====kéo dài==========tiếp tục==========tiếp tục=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Mould,matrix,form,model,pattern:These shoes were notmadeonthe same last as those.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[aftermost]] , [[antipodal]] , [[at the end]] , [[bitter end]] , [[climactic]] , [[closing]] , [[concluding]] , [[conclusive]] , [[crowning]] , [[curtains ]]* , [[definitive]] , [[determinate]] , [[determinative]] , [[end]] , [[ending]] , [[eventual]] , [[extreme]] , [[far]] , [[far-off]] , [[farthest]] , [[finishing]] , [[furthest]] , [[hindmost]] , [[lag]] , [[latest]] , [[least]] , [[lowest]] , [[meanest]] , [[most recent]] , [[once and for all ]]* , [[outermost]] , [[rearmost]] , [[remotest]] , [[supreme]] , [[swan song ]]* , [[terminal]] , [[ulterior]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[final]] , [[endmost]] , [[hindermost]] , [[lattermost]] , [[foregoing]] , [[latter]] , [[preceding]] , [[previous]]+ =====noun=====+ :[[close]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[ending]] , [[finale]] , [[finis]] , [[finish]] , [[omega]] , [[termination]] , [[wind-up]] , [[wrap-up]] , [[climactic]] , [[concluding]] , [[dernier cri]] , [[end]] , [[endmost]] , [[eventual]] , [[extreme]] , [[farthest]] , [[final]] , [[furthest]] , [[hindmost]] , [[latest]] , [[newest]] , [[pis aller]] , [[tail]] , [[trump card]] , [[ultimate]] , [[utmost]]+ =====adverb=====+ :[[conclusively]] , [[finally]] , [[lastly]]+ =====verb=====+ :[[abide]] , [[continue]] , [[go on]] , [[hold out]] , [[persist]] , [[remain]] , [[stay]] , [[come through]] , [[pull through]] , [[ride out]] , [[weather]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[beginning]] , [[first]] , [[front]] , [[initial]] , [[introductory]] , [[oldest]] , [[primary]] , [[starting]]+ =====noun=====+ :[[beginning]] , [[commencement]] , [[introduction]] , [[lead]] , [[start]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
- to be at one's last gasp
- giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)
- to be on one's last legs
- suy yếu cùng cực
- the day before last
- cách đây hai ngày
- to draw one's first/ last breath
- chào đời/qua đời
- famous last words
- những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
- to have the last laugh
- cuối cùng vẫn thắng
- in the last analysis
- suy cho cùng, nghĩ cho cùng
- as one's last resort
- như là phương kế sau cùng
- the last lap
- giai đoạn sau cùng
- the last straw
- sự kiện làm cho tình hình chung càng thêm tồi tệ
- to the last man
- tất cả mọi người, không trừ ai
- a week last Monday
- cách đây tám hôm, cách đây tám ngày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aftermost , antipodal , at the end , bitter end , climactic , closing , concluding , conclusive , crowning , curtains * , definitive , determinate , determinative , end , ending , eventual , extreme , far , far-off , farthest , finishing , furthest , hindmost , lag , latest , least , lowest , meanest , most recent , once and for all * , outermost , rearmost , remotest , supreme , swan song * , terminal , ulterior , ultimate , utmost , uttermost , final , endmost , hindermost , lattermost , foregoing , latter , preceding , previous
noun
- close , completion , conclusion , ending , finale , finis , finish , omega , termination , wind-up , wrap-up , climactic , concluding , dernier cri , end , endmost , eventual , extreme , farthest , final , furthest , hindmost , latest , newest , pis aller , tail , trump card , ultimate , utmost
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ