-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'dju:ti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:29, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
năng suất
- evaporator duty
- năng suất bay hơi
- freezing duty
- năng suất kết đông
- heat removal duty
- năng suất thải nhiệt
- heat-extraction duty
- năng suất thải nhiệt
- heavy-duty machine
- máy năng suất cao
- normal refrigerating duty
- năng suất lạnh tiêu chuẩn
- partial duty port
- cửa hạ năng suất lạnh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thuế
- aggregate at duty paid
- giá đã trả thuế quan
- aggregate duty paid
- giá hàng đã trả thuế
- agricultural duty
- thuế nông nghiệp
- alternative duty
- thuế lựa chọn (tính theo số lượng hay theo giá trị)
- antidumping duty
- thuế chống bán phá giá
- capital duty
- thuế tem phát hành cổ phiếu
- chargeable with a duty
- phải tính thuế
- CiF landed, duty paid CiF
- dỡ hàng đã nộp thuế
- coefficient duty
- thuế chỉ số (giá hàng)
- compensation duty
- thuế bù trừ
- compensatory duty
- thuế bù trừ
- compliance for stamp duty
- quy định thuế tem
- composition for stamp duty
- quy định thuế tem
- composition for stamp duty
- sự đặt mua tem thuế
- conditional duty-free importation
- nhập khẩu miễn thuế có điều kiện
- consumption duty
- thuế tiêu dùng
- cost, insurance, freight, duty paid
- giá CiF cộng thuế hải quan
- cost, insurance, freight, duty paid
- giá đến bờ cộng thuế hải quan
- countervailing duty
- thuế bù trừ
- countervailing duty
- thuế chống bán phá giá
- customs duty
- thuế hải quan
- customs duty
- thuế quan
- customs duty (customsduties)
- thuế hải quan
- customs duty (customsduties)
- thuế quan
- DDP (deliveredduty paid)
- giao tại đích đã nộp thuế
- DDU (deliveredduty unpaid)
- giao tại đích chưa nộp thuế
- declared goods for duty
- hàng khai thuế
- delivered duty paid
- giao hàng sau khi trả thuế tại điểm đến chỉ định
- delivered duty paid
- giao tại đích đã nộp thuế
- delivered duty unpaid
- giao tại đích chưa nộp thuế
- delivered ex quay (dutypaid)
- giao tại cầu cảng (đã nộp thuế)
- differential duty
- thuế phân biệt
- discrimination duty
- thuế sai biệt, thuế quan phân biệt
- double duty clause
- điều khoản trả thuế gấp đôi
- dumping duty
- thuế chống bán phá giá
- duty assessment
- đánh giá nộp thuế
- duty assessment
- giá đánh thuế
- duty assessment
- sự đánh giá quan thuế
- duty certificate
- giấy chứng đã nộp thuế
- duty drawback
- hoàn lại thuế quan
- duty drawback
- sự hoàn lại thuế
- duty exemption
- sự miễn thuế
- duty insurance
- bảo hiểm quan thuế
- duty memo
- giấy (ghi tiền) nộp thuế
- duty on imported goods
- thuế hàng hóa nhập khẩu
- duty on silk
- thuế nhập (hàng) tơ lụa
- duty on value added
- thuế tăng trị
- duty paid CIF landed
- CIF dỡ hàng đã nộp thuế
- duty quota
- hạn ngạch thuế quan
- duty receipt
- biên lai nộp thuế
- duty unpaid
- thuế quan chưa nộp
- duty-free articles
- hàng miễn thuế
- duty-free certificate
- giấy chứng miễn thuế
- duty-free entry
- tờ khai miễn thuế quan
- duty-free entry
- tờ khai vào cảng miễn thuế
- duty-free goods
- hàng miễn thuế
- duty-free importation
- sự nhập khẩu (được) miễn thuế
- duty-free imports
- hàng nhập khẩu miễn thuế
- duty-free price
- giá chưa tính thuế
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế quan
- duty-free slip
- giấy miễn thuế
- duty-free system
- chế độ miễn thuế
- duty-free treatment
- đãi ngộ miễn thuế
- duty-free treatment
- sự ưu đãi miễn thuế
- duty-paid
- đã nộp thuế (hải quan)
- duty-paid certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế
- duty-paid contract
- hợp đồng đã trả thuế
- duty-paid entry
- tờ khai đã nộp thuế hải quan
- duty-paid goods
- hàng đã nộp thuế (hải quan)
- duty-paid price
- giá đã trả thuế
- duty-paid price
- giá gồm thuế
- duty-paid price
- giá hàng trong đó đã tính cả thuế nhập khẩu
- duty-paid sale
- sự bán hàng đã nộp thuế
- duty-paid terms
- điều kiện giao hàng đã nộp thuế hải quan
- duty-paid value
- giá trị đã trả thuế
- entrance duty
- thuế nhập khẩu
- entry for duty-free goods
- tờ khai hàng miễn thuế hải quan
- entry for duty-free goods
- tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
- equivalent duty
- thuế quan tương đương
- estate duty
- thuế di sản
- ex quay duty paid
- giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan
- exchange supplementary duty
- thuế ngoại hối bổ sung
- excise duty
- thuế hàng hóa
- excite duty
- thuế hàng hóa
- exemption from custom duty
- sự miễn thuế quan
- exemption from duty
- sự miễn thuế
- export duty
- thuế xuất khẩu
- extra duty
- thuế bổ sung
- extra duty
- thuế đặc biệt
- goods duty paid
- hàng đã trả thuế quan
- import duty
- thuế nhập khẩu
- import duty
- thuế quan
- impose a duty on goods
- đánh thuế hàng hóa
- key industry duty
- thuế quan bảo hộ công nghiệp cơ sở
- legacy duty
- thuế di sản
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- liable to customs duty
- phải trả thuế quan
- liable to stamp duty
- phải chịu thuế con niên
- lower the duty
- hạ thấp mức thuế
- matching duty
- thuế chống trợ cấp
- matching duty
- thuế quan chống phá giá
- nominal customs duty
- thuế quan danh nghĩa
- non-preferential duty
- thuế quan không ưu đãi
- pay duty [[]] (to...)
- trả thuế (quan) về ... (một loại hàng)
- payment of duty
- đóng thuế
- payment of duty
- nộp thuế
- post-entry duty
- thuế nhập khẩu bổ sung
- post-entry duty
- tờ khai bổ túc thuế nhập khẩu
- preferential duty
- thuế quan ưu đãi
- preserving duty
- thuế quan duy trì
- price duty paid
- giá đã trả thuế
- probate duty
- thuế di sản
- prohibitive duty
- thuế ngăn cản nhập khẩu
- protective duty
- thuế quan bảo hộ
- protective export duty
- thuế xuất khẩu bảo hộ
- protective export duty
- thuế xuất khẩu có tính bảo hộ
- protective import duty
- thuế nhập khẩu bảo hộ
- rate of duty
- thuế suất thuế quan
- reduction of duty
- giảm thuế quan
- relief from duty
- giảm miễn thuế
- removal permit (ofduty-paid goods)
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- retaliatory duty
- thuế trả đũa
- revenue duty
- thuế (quan) tài chính
- revenue duty
- thuế quan tài chánh
- seasonal duty
- thuế quan theo mùa
- sliding-scale duty
- thuế suất (quan thuế) khả biến
- specific duty
- thuế theo lượng
- spirits duty
- thuế rượu
- stamp duty
- thuế trước bạ
- stamp duty
- thuế tem
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế chuyển nhượng
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế con niêm
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế trước bạ
- statutory rate of duty
- thuế suất pháp định
- steamer pays duty
- bên chủ tàu trả thuế
- subject to customs duty
- phải trả thuế quan
- subject to duty
- trường hợp phải nộp xong thuế
- subject to stamp duty
- phải đóng thuế con niêm
- successive duty
- thuế thừa kế
- supplemental exchange duty
- thuế hối đoái bổ sung
- table of export duty
- bảng thuế xuất khẩu
- tariff duty
- thuế quan
- television duty
- thuế truyền hình
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng (chứng khoán)
- transfer duty
- thuế sang tên
- transit duty
- thuế quá cảnh
- transit duty
- thuế quan chuyển cảng
- transit duty
- thuế thông hành
- treble duty
- thuế (quan) ba tầng
- underevaluation duty
- thuế phạt vì khai thấp giá hàng (thuế báo thấp giá hàng)
- undervaluation duty
- thuế phạt vì khai thấp giá hàng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Responsibility, obligation, burden, onus, devoir, office,work, task, assignment, job, stint, chore, occupation, calling,function, role, part, bit, charge: Every man is expected to dohis duty.
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a a moral or legal obligation; aresponsibility (his duty to report it). b the binding force ofwhat is right (strong sense of duty). c what is required of one(do one's duty).
Payment to the public revenue, esp.: a thatlevied on the import, export, manufacture, or sale of goods(customs duty). b that levied on the transfer of property,licences, the legal recognition of documents, etc. (death duty;probate duty).
Eccl. the performance of church services.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ