-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">di'fekt</font>'''/==========/'''<font color="red">di'fekt</font>'''/=====Dòng 178: Dòng 176: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=defect defect] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=defect defect] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Shortcoming, deficiency,lack,want,inadequacy,insufficiency,shortfall,failure,weakness, frailty,weakpoint,imperfection,irregularity,liability: See the doctorabout that hearing defect.=====+ :[[birthmark]] , [[blot]] , [[blotch]] , [[break]] , [[bug]] , [[catch]] , [[check]] , [[crack]] , [[deficiency]] , [[deformity]] , [[discoloration]] , [[drawback]] , [[error]] , [[failing]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[foible]] , [[frailty]] , [[gap]] , [[glitch]] , [[gremlin]] , [[hole]] , [[infirmity]] , [[injury]] , [[irregularity]] , [[kink]] , [[knot]] , [[lack]] , [[mark]] , [[marring]] , [[mistake]] , [[patch]] , [[rift]] , [[rough spot]] , [[scar]] , [[scarcity]] , [[scratch]] , [[seam]] , [[second]] , [[shortage]] , [[shortcoming]] , [[sin]] , [[speck]] , [[spot]] , [[stain]] , [[taint]] , [[unsoundness]] , [[vice]] , [[want]] , [[weakness]] , [[weak point]] , [[deficit]] , [[inadequacy]] , [[insufficiency]] , [[paucity]] , [[poverty]] , [[scantiness]] , [[scantness]] , [[scarceness]] , [[shortfall]] , [[underage]] , [[blemish]] , [[imperfection]] , [[defectibility]] , [[defectiveness]] , [[handicap]] , [[impediment]] , [[lacuna]] , [[malfunction]]- + =====verb=====- =====Blemish,imperfection,failing,weakness,flaw,fault, mark, stain,irregularity,mistake,error: The products should be inspected for defects beforeshipping.=====+ :[[abandon]] , [[abscond]] , [[apostatize]] , [[back out]] , [[break faith ]]* , [[change sides]] , [[depart]] , [[desert]] , [[fall away from]] , [[forsake]] , [[go]] , [[go back on]] , [[go over]] , [[go over the fence]] , [[lapse]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[rat ]]* , [[rebel]] , [[reject]] , [[renege]] , [[renounce]] , [[revolt]] , [[run out]] , [[schism]] , [[sell out ]]* , [[spurn]] , [[take a walk]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[turn]] , [[turn coat]] , [[walk out on]] , [[withdraw]] , [[renegade]] , [[birthmark]] , [[blemish]] , [[blotch]] , [[break]] , [[damage]] , [[deficiency]] , [[deformity]] , [[drawback]] , [[error]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[glitch]] , [[imperfection]] , [[injury]] , [[shortcoming]] , [[vice]] , [[want]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[advantage]] , [[improvement]] , [[perfection]] , [[strength]]- =====Desert, change sidesor loyalties,turn traitor,goover; escape: Ropovich tried to defect,but the Albanians senthimback.=====+ =====verb=====- ==Cơ - Điện tử==+ :[[come in]] , [[join]]- =====Khuyết tật,hỏng=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- == Xây dựng==+ - =====khuyết tật=====+ - + - + - + - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. also 1 lack of something essential or required;imperfection.=====+ - + - =====Ashortcomingor failing.=====+ - + - =====A blemish.=====+ - + - =====Theamount by which a thing falls short.=====+ - + - =====V.intr. abandon one'scountry or cause in favour of another.=====+ - + - =====Defector n.[Ldefectus f. deficere desert,fail (as DE-, facere do)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ 07:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
khuyết tật
- acquired defect
- khuyết tật mắc phải
- apparent defect
- khuyết tật trông thấy
- cable defect
- khuyết tật cáp
- congenital defect
- khuyết tật bẩm sinh
- construction defect
- khuyết tật xây dựng
- critical defect
- khuyết tật nghiêm trọng
- critical defect
- khuyết tật tới hạn
- defect (inwelding)
- khuyết tật đường hàn
- defect annealing
- loại bỏ khuyết tật
- defect density
- mật độ khuyết tật
- defect in distribution
- khuyết tật phân bố
- defect of material
- khuyết tật vật liệu
- defect structure
- cấu trúc khuyết tật
- diffusion defect
- khuyết tật khuếch tán
- hidden defect
- khuyết tật ẩn
- hidden defect
- khuyết tật ẩn dấu
- insulation defect
- khuyết tật cách điện
- lattice defect
- khuyết tật mạng
- machining defect
- khuyết tật gia công
- major defect
- khuyết tật chính
- material defect
- khuyết tật vật liệu
- minor defect
- khuyết tật nhỏ
- molding defect
- khuyết tật đúc
- moulding defect
- khuyết tật đúc
- paint defect
- khuyết tật (của sơn)
- quality defect
- khuyết tật chất lượng
- rail defect
- khuyết tật ray
- Remote Defect Identification (RDI)
- nhận dạng khuyết tật từ xa
- Remote Defect Indication (RDI)
- chỉ thị khuyết tật từ xa
- Remote Defect Indicator - Path Level (SONET) (RDI-PL)
- Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa - Mức đường truyền (SONET)
- retention defect
- khuyết tật ghi nhớ
- seed (glassdefect)
- vết lấm tấm (khuyết tật thủy tinh)
- structural defect
- khuyết tật của công trình
- structural defect
- khuyết tật về kết cấu
- surface defect
- khuyết tật trên bề mặt
- track defect
- khuyết tật đường
- welding defect
- khuyết tật hàn
sai hỏng
- crystal defect
- chỗ sai hỏng tinh thể
- defect annealing
- sửa sai hỏng
- linear defect
- sai hỏng đường
- linear defect
- sai hỏng tuyến tính
- NDF (nodefect found)
- không tìm thấy sai hỏng
- no defect found (NDF)
- không thấy sai hỏng
- structural defect
- sai hỏng cấu trúc
- topological defect
- sai hỏng topo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- birthmark , blot , blotch , break , bug , catch , check , crack , deficiency , deformity , discoloration , drawback , error , failing , fault , flaw , foible , frailty , gap , glitch , gremlin , hole , infirmity , injury , irregularity , kink , knot , lack , mark , marring , mistake , patch , rift , rough spot , scar , scarcity , scratch , seam , second , shortage , shortcoming , sin , speck , spot , stain , taint , unsoundness , vice , want , weakness , weak point , deficit , inadequacy , insufficiency , paucity , poverty , scantiness , scantness , scarceness , shortfall , underage , blemish , imperfection , defectibility , defectiveness , handicap , impediment , lacuna , malfunction
verb
- abandon , abscond , apostatize , back out , break faith * , change sides , depart , desert , fall away from , forsake , go , go back on , go over , go over the fence , lapse , leave , pull out , quit , rat * , rebel , reject , renege , renounce , revolt , run out , schism , sell out * , spurn , take a walk , tergiversate , tergiverse , turn , turn coat , walk out on , withdraw , renegade , birthmark , blemish , blotch , break , damage , deficiency , deformity , drawback , error , fault , flaw , glitch , imperfection , injury , shortcoming , vice , want
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ