-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 50: Dòng 50: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====lý do=====+ + ::[[by]] [[reason]] [[of]]+ ::do chỗ, bởi vì+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 67: Dòng 73: :[[agree]] , [[go along]]:[[agree]] , [[go along]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , apprehension , argumentation , bounds , brain * , brains , comprehension , deduction , dialectics , discernment , generalization , induction , inference , intellect , intellection , judgment , limits , logic , lucidity , marbles , mentality , mind , moderation , propriety , ratiocination , rationalism , rationality , rationalization , reasonableness , reasoning , saneness , sanity , sense , senses , sensibleness , sound mind , soundness , speculation , understanding , wisdom , wit , antecedent , argument , basis , cause , consideration , design , determinant , end , goal , grounds , idea , impetus , incentive , inducement , motivation , motive , object , occasion , proof , purpose , rationale , root , spring , target , ulterior motive , warrant , wherefore * , why , why and wherefore , whyfor , account , apologia , apology , case , cover , defense , excuse , exposition , ground , justification , notion , song and dance * , sour grapes , the whole idea , vindication , whatfor , why * , foundation , explanation , wherefore , call , necessity , rationalness , lucidness , dialectic , ergotism , intuition , logos , noesis , nous , pretext , syllogism , synthesis
verb
- adduce , cerebrate , cogitate , conclude , contemplate , decide , deduce , deduct , deliberate , draw conclusion , draw from , examine , figure out , gather , generalize , infer , make out , philosophize , ratiocinate , rationalize , reflect , resolve , solve , speculate , study , suppose , syllogize , think , think through , thresh out , work out , bring around , contend , debate , demonstrate , discourse , discuss , dispute , dissuade , establish , expostulate , justify , move , point out , prevail upon , prove , remonstrate , show error of ways , talk into , talk out of , urge , win over , argue , argument , brain , cause , derive , explanation , intellect , intellectualize , logic , meaning , mind , motive , ponder , rationale , rationality , sanity , sense , understanding , wherefore , why
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ