-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sơ đồ=====+ + ::[[axiom]] [[scheme]]+ ::sơ đồ tiên đề+ ::[[computational]] [[scheme]]+ ::sơ đồ tính+ ::[[induction]] [[scheme]]+ ::(toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp+ ::[[labelling]] [[scheme]]+ ::(máy tính ) sơ đồ mã hoá+ ::[[partial]] [[recursive]] [[scheme]]+ ::(toán (toán logic )ic ) sơ đồ đệ quy bộ phận+ ::[[primitive]] [[recursive]] [[scheme]]+ ::sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ+ ::[[proof]] [[scheme]]+ ::(toán (toán logic )ic ) sơ đồ chứng minh+ ::[[restricted]] [[induction]] [[scheme]]+ ::(toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp thu hẹp+ ::[[transfer]] [[scheme]]+ ::sơ đồ đọc và ghi+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 158: Dòng 180: :[[collude]] , [[connive]] , [[conspire]] , [[intrigue]] , [[machinate]] , [[blueprint]] , [[cast]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[lay]] , [[plan]] , [[project]] , [[strategize]] , [[work out]]:[[collude]] , [[connive]] , [[conspire]] , [[intrigue]] , [[machinate]] , [[blueprint]] , [[cast]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[lay]] , [[plan]] , [[project]] , [[strategize]] , [[work out]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]18:10, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sơ đồ
- axiom scheme
- sơ đồ tiên đề
- computational scheme
- sơ đồ tính
- induction scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp
- labelling scheme
- (máy tính ) sơ đồ mã hoá
- partial recursive scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ đệ quy bộ phận
- primitive recursive scheme
- sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
- proof scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ chứng minh
- restricted induction scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp thu hẹp
- transfer scheme
- sơ đồ đọc và ghi
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
kế hoạch
- labeling scheme
- kế hoạch gắn nhãn
- Name Registration Scheme (NRS)
- kế hoạch đăng ký tên
- Training Opportunity Scheme
- kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện
hệ thống
- block decoding scheme
- hệ thống giải mã khối
- Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme (DANAK)
- Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
- hydro-hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- single-phase connection scheme (ofheating installation)
- sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)
- water-supply scheme
- hệ thống cấp nước
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
thiết kế
- defence of the proposed project scheme
- sự bảo vệ đồ án thiết kế
- design according to deformed scheme
- thiết kế theo sơ đồ biến dạng
- design scheme
- giải pháp thiết kế
- design scheme
- sơ đồ thiết kế
- district planning scheme
- thiết kế qui hoạch vùng
- planning scheme
- thiết kế quy hoạch
- site work execution scheme
- thiết kế thi công
Kinh tế
phương án
- association scheme
- phương án kết hợp
- barter scheme
- phương án đổi hàng
- buffer stock scheme
- phương án trữ hàng đệm
- insurance scheme
- phương án bảo hiểm
- job creation scheme
- phương án/kế hoạch tạo việc làm mới
- piggy-back export scheme
- phương án xuất khẩu kiểu kí sinh
- pilot scheme
- phương án thử nghiệm
- scheme of arrangement
- phương án xử lý hòa giải trái vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , blueprint , chart , codification , contrivance , design , device , diagram , disposition , draft , expedient , game plan , layout , order , ordering , outline , pattern , plan , presentation , program , project , proposal , proposition , purpose , schedule , schema , strategy , suggestion , system , tactics , theory , action , angle * , brainchild , cabal , conspiracy , covin , dodge * , frame-up , game , game plan * , gimmick , hookup , hustle , hype * , intrigue , machination , picture * , pitch , ploy , practice , put-up job , ruse , scenario , scene , setup , shift * , story , stratagem , subterfuge , trick * , twist * , idea , collusion , connivance , aim , angle , cadre , collude , concoct , concoction , conspire , contrive , devise , draught , hypothesis , list , machinate , maneuver , plant , plot , trick , web
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
