-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjuster
- bộ điều chỉnh ảnh
- image head adjuster
- bộ điều chỉnh bằng tay
- manual adjuster
- bộ điều chỉnh công suất
- capacity adjuster
- bộ điều chỉnh nhiệt độ
- temperature adjuster
- bộ điều chỉnh phanh
- brake adjuster
- bộ điều chỉnh số không
- zero adjuster
- bộ điều chỉnh thắng
- brake adjuster
- bộ điều chỉnh tín hiệu
- signal adjuster
- bộ điều chỉnh tự động
- automatic adjuster
- bộ điều chỉnh tỷ số
- ratio adjuster
- bộ điều chỉnh tỷ số (biến áp)
- ratio adjuster
- bộ điều chỉnh xích
- chain adjuster
- bộ điều chỉnh điểm không điện
- electrical zero adjuster
controller
- bộ điều chỉnh (kiểu) khí nén
- pneumatic controller
- bộ điều chỉnh (kiểu) quang điện
- photoelectric controller
- bộ điều chỉnh áp suất
- pressure controller
- bộ điều chỉnh chính
- first-level controller
- bộ điều chỉnh chính
- master controller
- bộ điều chỉnh chu trình
- time cycle controller
- bộ điều chỉnh chuyên dụng
- single-purpose controller
- bộ điều chỉnh công suất
- capacity controller
- bộ điều chỉnh hàn
- welding controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- rate-of-flow controller
- bộ điều chỉnh mômen xoắn
- torque controller
- bộ điều chỉnh mức (lỏng)
- level controller
- bộ điều chỉnh nhiệt tự ghi
- automatic temperature recorder controller
- bộ điều chỉnh nhiệt độ
- temperature controller
- bộ điều chỉnh nhiều tốc độ
- multiple-speed floating controller
- bộ điều chỉnh phụ
- submaster controller
- bộ điều chỉnh theo trình tự giảm
- reduced-order controller
- bộ điều chỉnh thứ cấp
- second-level controller
- bộ điều chỉnh thủy lực
- hydraulic controller
- bộ điều chỉnh tích hợp
- integral controller
- bộ điều chỉnh tốc độ
- speed controller
- bộ điều chỉnh trực tiếp (tự động)
- self-operated controller
- bộ điều chỉnh tự động
- automatic controller
- bộ điều chỉnh tự động
- self-operating controller
- bộ điều chỉnh vị trí
- position controller
- bộ điều chỉnh điện-khí nén
- electro-pneumatic controller
- bộ điều chỉnh điện-thủy lực
- electro-hydraulic controller
- bộ điều chỉnh độ ẩm
- humidity controller
- bộ điều chỉnh độ Ph
- PH controller
governor
- bộ điều chỉnh áp lực khí
- gas pressure governor
- bộ điều chỉnh áp suất
- pressure governor
- bộ điều chỉnh bơm
- pump governor
- bộ điều chỉnh công suất
- power governor
- bộ điều chỉnh hơi nước
- steam governor
- bộ điều chỉnh lò xo
- spring governor
- bộ điều chỉnh ly tâm
- ball governor
- bộ điều chỉnh phụ tải
- load governor
- bộ điều chỉnh phụ tải
- weight governor
- bộ điều chỉnh tải trọng
- load governor
- bộ điều chỉnh thủy lực
- hydraulic governor
- bộ điều chỉnh tốc lực
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc độ
- speed governor
- bộ điều chỉnh venturi
- venturi governor
regulator
Giải thích VN: Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng [[mẫu. ]]
- bộ điều chỉnh (dùng) biến trở
- rheostatic regulator
- bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung
- pulse-type regulator
- bộ điều chỉnh (điện áp) tĩnh
- static regulator
- bộ điều chỉnh áp lực
- pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp lực phanh
- brake pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất
- pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất axetylen
- acetylene pressure regulator
- bộ điêu chỉnh áp suất cácte
- crankcase pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất cacte
- crankcase pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất dầu
- oil pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất thấp
- back pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất thấp
- suction pressure regulator
- bộ điều chỉnh axetylen
- acetylene pressure regulator
- bộ điều chỉnh axetylen
- acetylene regulator
- bộ điều chỉnh bằng van
- valve regulator
- bộ điều chỉnh bước
- stepping regulator
- bộ điều chỉnh cảm ứng
- induction regulator
- bộ điều chỉnh cấp gió
- air regulator
- bộ điều chỉnh chân không
- vacuum regulator
- bộ điều chỉnh công suất
- capacity regulator
- bộ điều chỉnh cửa sổ
- window regulator
- bộ điều chỉnh cung cấp lỏng
- liquid feed regulator
- bộ điều chỉnh dòng chảy
- flow regulator
- bộ điều chỉnh giảm áp
- pressure releasing regulator
- bộ điều chỉnh giảm xóc
- bucking regulator
- bộ điều chỉnh hiệu áp
- differential pressure regulator
- bộ điều chỉnh hơi nước
- steam regulator
- bộ điều chỉnh hỗn hợp
- mixture regulator
- bộ điều chỉnh hút gió
- draught regulator (draftregulator)
- bộ điều chỉnh khí
- gas regulator
- bộ điều chỉnh không khí
- air regulator
- bộ điều chỉnh không khí
- atmospheric regulator
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow regulator
- bộ điều chỉnh mắc sun
- shunt regulator
- bộ điều chỉnh mức lỏng
- level regulator
- bộ điều chỉnh mức lỏng
- liquid level regulator
- bộ điều chỉnh mức nước
- constant level regulator
- bộ điều chỉnh năng lượng
- energy regulator
- bộ điều chỉnh nạp
- charging regulator
- bộ điều chỉnh nối cấp
- cascade regulator
- bộ điều chỉnh nối tiếp
- series regulator
- bộ điều chỉnh oxy
- oxygen regulator
- bộ điều chỉnh PID
- PID regulator
- bộ điều chỉnh pin cacbon
- carbon pile regulator
- bộ điều chỉnh tần số
- frequency regulator
- bộ điều chỉnh tăng đẩy
- boosting regulator
- bộ điều chỉnh theo nhu cầu
- demand regulator
- bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp
- feedback regulator
- bộ điều chỉnh thủy lực
- hydraulic regulator
- bộ điều chỉnh tĩnh
- static regulator
- bộ điều chỉnh Tirrell
- Tirrell regulator
- bộ điều chỉnh Tirrill
- Tirrill regulator
- bộ điều chỉnh tốc độ
- speed regulator
- bộ điều chỉnh tranzito hóa
- transistorized regulator
- bộ điều chỉnh trường
- field regulator
- bộ điều chỉnh tyristo
- SCR regulator
- bộ điều chỉnh đá
- acetylene regulator
- bộ điều chỉnh đẩy kéo
- buck-boost regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
- back and boots regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
- tension regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
- voltage regulator
- bộ điều chỉnh điện thế
- voltage regulator
- bộ điều chỉnh độ trượt
- slip regulator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ