-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">θrΛst</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 78: Dòng 73: =====Làm cho người ta để ý đến mình==========Làm cho người ta để ý đến mình=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[thrusting]]+ *Past: [[thrust]]+ *PP: [[thrust]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cột nước cột áp=====- =====cột nước cột áp=====+ - =====áp lực hướng trụ=====+ =====áp lực hướng trụ=====- =====sức ép ngang=====+ =====sức ép ngang======= Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lực đẩy, áp lực=====- =====lực đẩy, áp lực=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[horizontal]] [[or]] [[diagonal]] [[outward]] [[force]] [[or]] [[pressure]] [[of]] [[one]] [[member]] [[on]] [[another]].''Giải thích EN'': [[The]] [[horizontal]] [[or]] [[diagonal]] [[outward]] [[force]] [[or]] [[pressure]] [[of]] [[one]] [[member]] [[on]] [[another]].Dòng 96: Dòng 93: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nứt vỡ=====- =====nứt vỡ=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chống=====- =====chống=====+ ::[[antifriction]] [[thrust]] [[bearing]]::[[antifriction]] [[thrust]] [[bearing]]::ổ đứng chống ma sát::ổ đứng chống ma sátDòng 114: Dòng 109: ::[[thrust]] [[washer]]::[[thrust]] [[washer]]::vòng nêm chống đỡ::vòng nêm chống đỡ- =====cơ=====+ =====cơ=====- =====cột áp=====+ =====cột áp=====- =====cột nước=====+ =====cột nước=====- =====đứt gãy nghịch chờm=====+ =====đứt gãy nghịch chờm=====::[[back]] [[thrust]]::[[back]] [[thrust]]::đứt gãy nghịch chờm ngược::đứt gãy nghịch chờm ngược::[[front]] [[of]] [[a]] [[thrust]]::[[front]] [[of]] [[a]] [[thrust]]::mặt trước của đứt gãy nghịch chờm::mặt trước của đứt gãy nghịch chờm- =====lực cắt=====+ =====lực cắt=====- =====lực đạp=====+ =====lực đạp=====- =====lực đẩy=====+ =====lực đẩy=====- =====lực kéo=====+ =====lực kéo=====- =====lực đẩy, sức đẩy=====+ =====lực đẩy, sức đẩy=====- =====lực ép=====+ =====lực ép=====- =====lực hướng trục=====+ =====lực hướng trục=====::[[axial]] [[thrust]]::[[axial]] [[thrust]]::áp lực hướng trục::áp lực hướng trục::[[end]] [[thrust]]::[[end]] [[thrust]]::áp lực hướng trục::áp lực hướng trục- =====lực va đập=====+ =====lực va đập=====- =====lực xô=====+ =====lực xô=====- =====lực xung kích=====+ =====lực xung kích=====- =====giằng=====+ =====giằng=====- =====áp lực=====+ =====áp lực=====- =====áp lực hướng trục=====+ =====áp lực hướng trục=====- =====phay=====+ =====phay=====::[[thrust]] [[fault]]::[[thrust]] [[fault]]::phay nghịch chờm::phay nghịch chờm::[[under-thrust]]::[[under-thrust]]::phay nghịch chờm xuống::phay nghịch chờm xuống- =====phay nghịch chờm=====+ =====phay nghịch chờm=====::[[under-thrust]]::[[under-thrust]]::phay nghịch chờm xuống::phay nghịch chờm xuống- =====sự đẩy=====+ =====sự đẩy=====- =====sự va đập=====+ =====sự va đập=====- =====sự xung kích=====+ =====sự xung kích=====- =====sức đẩy=====+ =====sức đẩy=====- =====sức nén=====+ =====sức nén=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Push,shove, drive,force,impel,ram,jam,butt,propel,prod,urge,press; shoulder,jostle,elbow: A stranger thrustthis note into my hand. She thrust her way through the crowd. 2stab,plunge,stick,jab,poke; lunge: He thrust the daggerinto the man's back. She thrust at me with an ice pick. 3Usually,thrust upon. press (upon or on),impose (upon or on),force (upon or on),urge (upon or on): They were willing tohelp,but rather thought the problem had been thrust upon them.=====+ :[[burden]] , [[core]] , [[effect]] , [[gist]] , [[meaning]] , [[meat ]]* , [[pith ]]* , [[purport]] , [[sense]] , [[short]] , [[substance]] , [[upshot]] , [[advance]] , [[blitz]] , [[boost]] , [[drive]] , [[impetus]] , [[impulsion]] , [[jump]] , [[lunge]] , [[momentum]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[poke]] , [[pressure]] , [[prod]] , [[propulsion]] , [[punch]] , [[push]] , [[shove]] , [[stab]] , [[whack]] , [[wham]] , [[butt]] , [[aim]] , [[drift]] , [[intent]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[allonge]] , [[assault]] , [[intrusion]] , [[protrusion]] , [[repartee]] , [[riposte]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[advance]] , [[assail]] , [[assault]] , [[attack]] , [[bear down]] , [[boost]] , [[buck]] , [[butt]] , [[chuck]] , [[chunk]] , [[clip]] , [[clout]] , [[crowd]] , [[cut]] , [[dig]] , [[drive]] , [[elbow ]]* , [[embed]] , [[fire]] , [[force]] , [[heave]] , [[hump]] , [[impale]] , [[impel]] , [[interject]] , [[jab]] , [[jam]] , [[jostle]] , [[lob]] , [[lunge]] , [[nick]] , [[nudge]] , [[peg]] , [[pierce]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[poke]] , [[pour it on]] , [[press]] , [[prod]] , [[propel]] , [[punch]] , [[push forward]] , [[put]] , [[railroad ]]* , [[ram]] , [[run]] , [[shove]] , [[sink]] , [[sling]] , [[smack]] , [[stab ]]* , [[stick]] , [[toss]] , [[transfix]] , [[urge]] , [[wham ]]* , [[push]] , [[stab]] , [[barge]] , [[charge]] , [[impetus]] , [[interpose]] , [[intrude]] , [[meaning]] , [[meat]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[penetrate]] , [[point]] , [[pressure]] , [[protrude]] , [[sense]] , [[stress]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Shove,push, drive, lunge, poke, prod, stab: Hedepended on his agility to avoid the thrusts of the rapier.=====+ =====noun=====- + :[[pull]]- =====Propulsion,force,power,energy: The thrust of the photonengines drives the space ship at nearly the speed of light.=====+ =====verb=====- + :[[pull]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===V. & n.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====V. (past and past part. thrust) 1 tr.pushwith asudden impulse or with force (thrust the letter into my pocket).2 tr. (foll. by on) impose (a thing) forcibly; enforceacceptance of (a thing) (had it thrust on me).=====+ - + - =====Intr. (foll.by at,through) pierce orstab; make a sudden lunge.=====+ - + - =====Tr. make(one's way) forcibly.=====+ - + - =====Intr. (foll. by through,past,etc.)force oneself (thrust past me abruptly).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A sudden orforcible push or lunge.=====+ - + - =====The propulsive force developed by ajet or rocket engine.=====+ - + - =====A strong attempt topenetrateanenemy's line or territory.=====+ - + - =====A remark aimed at a person.=====+ - + - =====Thestress between the parts of an arch etc.=====+ - + - =====(often foll. by of)the chief theme or gist of remarks etc.=====+ - + - =====An attack with thepoint of a weapon.=====+ - + - =====(in full thrust fault) Geol. a low-anglereverse fault, with older strata displaced horizontally overnewer.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thrust thrust] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=thrust&submit=Search thrust] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thrust thrust]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thrust thrust]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Kỹ thuật chung
chống
- antifriction thrust bearing
- ổ đứng chống ma sát
- thrust block
- thanh chống
- thrust block
- trụ chống
- thrust reinforcement
- cốt thép chống cắt
- thrust washer
- vòng chống đẩy
- thrust washer
- vòng nêm chống đỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , core , effect , gist , meaning , meat * , pith * , purport , sense , short , substance , upshot , advance , blitz , boost , drive , impetus , impulsion , jump , lunge , momentum , onset , onslaught , poke , pressure , prod , propulsion , punch , push , shove , stab , whack , wham , butt , aim , drift , intent , tendency , tenor , allonge , assault , intrusion , protrusion , repartee , riposte
verb
- advance , assail , assault , attack , bear down , boost , buck , butt , chuck , chunk , clip , clout , crowd , cut , dig , drive , elbow * , embed , fire , force , heave , hump , impale , impel , interject , jab , jam , jostle , lob , lunge , nick , nudge , peg , pierce , pitch , plunge , poke , pour it on , press , prod , propel , punch , push forward , put , railroad * , ram , run , shove , sink , sling , smack , stab * , stick , toss , transfix , urge , wham * , push , stab , barge , charge , impetus , interpose , intrude , meaning , meat , onset , onslaught , penetrate , point , pressure , protrude , sense , stress
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ