-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pə:fikt</font>'''/ (n),'''or''' /'''<font color="red">pə'fekt</font>'''/ (v)=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 42: ::[[the]] [[past]] [[perfect]]::[[the]] [[past]] [[perfect]]::thời quá khứ hoàn thành::thời quá khứ hoàn thành- ::[[p”'fekt]]+ ===Động từ===- ::ngoại độngtừ+ =====Làm cho hoàn thiện, làm cho thành thạo==========Làm cho hoàn thiện, làm cho thành thạo=====- ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====hoàn hảo=====+ ===Toán & tin===+ =====hoàn hảo; đầy đủ=====+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====hoàn hảo=====::[[letter]] [[perfect]] [[printer]]::[[letter]] [[perfect]] [[printer]]::máy in chất lượng hoàn hảo::máy in chất lượng hoàn hảoDòng 89: Dòng 86: ::[[perfect]] [[well]]::[[perfect]] [[well]]::giếng (lọc) hoàn hảo::giếng (lọc) hoàn hảo- =====hoàn thiện=====+ =====hoàn thiện=====::[[perfect]] [[code]]::[[perfect]] [[code]]::mã hoàn thiện::mã hoàn thiện- =====in hai mặt=====+ =====in hai mặt=====- =====lý tưởng=====+ =====lý tưởng=====::[[perfect]] [[condition]]::[[perfect]] [[condition]]::điều kiện lý tưởng::điều kiện lý tưởngDòng 131: Dòng 128: ::[[theoretical]] [[perfect]] [[plate]]::[[theoretical]] [[perfect]] [[plate]]::đĩa lý tưởng (cột cất)::đĩa lý tưởng (cột cất)- =====đầy đủ=====+ =====đầy đủ=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[absolute]] , [[accomplished]] , [[aces ]]* , [[adept]] , [[a-ok]] , [[beyond compare]] , [[blameless]] , [[classical]] , [[consummate]] , [[crowning]] , [[culminating]] , [[defectless]] , [[excellent]] , [[excelling]] , [[experienced]] , [[expert]] , [[faultless]] , [[finished]] , [[foolproof]] , [[ideal]] , [[immaculate]] , [[impeccable]] , [[indefectible]] , [[matchless]] , [[out-of-this-world]] , [[paradisiac]] , [[paradisiacal]] , [[peerless]] , [[pure]] , [[skilled]] , [[skillful]] , [[sound]] , [[splendid]] , [[spotless]] , [[stainless]] , [[sublime]] , [[superb]] , [[supreme]] , [[ten ]]* , [[unblemished]] , [[unequaled]] , [[unmarred]] , [[untainted]] , [[untarnished]] , [[utopian]] , [[choate]] , [[complete]] , [[completed]] , [[downright]] , [[entire]] , [[flawless]] , [[full]] , [[gross]] , [[integral]] , [[out-and-out ]]* , [[outright]] , [[positive]] , [[rank]] , [[sheer]] , [[simple]] , [[unadulterated]] , [[unalloyed]] , [[unbroken]] , [[undamaged]] , [[unimpaired]] , [[unmitigated]] , [[unmixed]] , [[unqualified]] , [[utter]] , [[appropriate]] , [[bull]]’s-eye , [[certain]] , [[close]] , [[dead-on ]]* , [[definite]] , [[distinct]] , [[exact]] , [[express]] , [[faithful]] , [[fit]] , [[model]] , [[needed]] , [[on target]] , [[on the button]] , [[on the money]] , [[precise]] , [[proper]] , [[required]] , [[requisite]] , [[right]] , [[sharp]] , [[strict]] , [[suitable]] , [[textbook]] , [[to a t]] , [[to a turn]] , [[true]] , [[unerring]] , [[very]] , [[intact]] , [[whole]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[uninjured]] , [[regular]] , [[exemplary]] , [[good]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[plain]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[undiluted]] , [[unflawed]] , [[accurate]] , [[correct]] , [[exquisite]] , [[inerrant]] , [[inerratic]] , [[infallible]] , [[inviolate]] , [[irreproachable]] , [[mature]] , [[plenary]] , [[proficient]] , [[saintly]]- =====Complete,absolute,finished,(fully) realized,fulfilled, consummate,pure,entire,whole,perfected,best,ideal: Many have called the building a perfect exampleofthePalladian style. 2 sublime,ideal, superb, supreme,superlative,best,flawless,faultless,pre-eminent,excellent,exquisite,unexcelled,unrivalled,unequalled,unmatched,matchless,incomparable,nonpareil,peerless,inimitable: At her throatshe wore the most perfect emerald I had ever seen.=====+ =====verb=====- + :[[accomplish]] , [[ameliorate]] , [[carry out]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[crown]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[effect]] , [[elaborate]] , [[finish]] , [[fulfill]] , [[hone]] , [[idealize]] , [[improve]] , [[perform]] , [[put finishing touch on]] , [[realize]] , [[refine]] , [[round]] , [[slick]] , [[smooth]] , [[polish]] , [[absolute]] , [[accurate]] , [[blameless]] , [[correct]] , [[culminating]] , [[entire]] , [[exact]] , [[excellent]] , [[expert]] , [[exquisite]] , [[faultless]] , [[fine]] , [[finished]] , [[flawless]] , [[holy]] , [[ideal]] , [[immaculate]] , [[impeccable]] , [[infallible]] , [[irreproachable]] , [[masterly]] , [[perfectivize]] , [[precise]] , [[pure]] , [[retouch]] , [[right]] , [[sinless]] , [[sound]] , [[stainless]] , [[suitable]] , [[thorough]] , [[unblemished]] , [[unerring]] , [[unimpaired]] , [[unimpeachable]] , [[unmarred]] , [[untarnished]] , [[utopian]] , [[whole]]- =====Blameless,righteous,holy,faultless,flawless,spotless,immaculate:Nobody's perfect.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Fitting,appropriate,(just) right,apt,suitable,correct,proper,made-to-order,best,Brit spoton:Arthur would be perfect fortherole of Quasimodo.=====+ :[[flawed]] , [[imperfect]] , [[inferior]] , [[second-rate]] , [[unbroken]] , [[broken]] , [[incomplete]] , [[part]] , [[unfinished]] , [[imprecise]] , [[inaccurate]] , [[wrong]]- + =====verb=====- =====Precise,exact,accurate,correct,unerring, true,authentic,lifelike,right on,excellent,superlative,superb,reliable,Brit spoton: These copies are perfect replicas of the original.=====+ :[[destroy]] , [[ruin]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Utter,absolute,complete,mere,thorough, out-and-out,through-and-through; 24-carat,categorical,unqualified,unalloyed,unmitigated: We were perfect strangers at the time.Once again,he's shown himself to be a perfect idiot. 7 expert,proficient,accomplished,experienced,practised,skilful,skilled,gifted,talented,adept,deft,adroit,polished,professional,masterly,masterful: The admirable Crichton wasthe perfect butler.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====V.=====+ - + - =====Complete,finish,realize,fulfil, consummate,accomplish,achieve, effect,execute,carry out or through,bring (to perfection): The design of the bicycle was not to beperfected for several years. 9 rectify,correct,emend,(putorset) right,improve, refine, polish,cultivate,better,ameliorate: Viniculture has been perfected in the Bordeauxregion of France.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,v.,& n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Complete; not deficient.=====+ - + - =====Faultless(a perfect diamond).=====+ - + - =====Very satisfactory (a perfect evening).4exact;precise(a perfect circle).=====+ - + - =====Entire; unqualified (aperfect stranger).=====+ - + - =====Math. (of a number) equal to the sum ofits divisors.=====+ - + - =====Gram. (of a tense) denoting a completed actionor event in the past,formed in English with have or has and thepast participle,as in they have eaten.=====+ - + - =====Mus. (of pitch)absolute.=====+ - + - =====Bot. a (of a flower) having all four types ofwhorl. b (of a fungus) in the stage where the sexual spores areformed.=====+ - + - =====(often foll. by in) thoroughly trained or skilled(is perfect in geometry).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Make perfect; improve.=====+ - + - =====Carry through; complete.=====+ - + - =====Complete (a sheet) by printing theother side.=====+ - + - =====N. Gram. the perfect tense.=====+ - + - =====Perfect binding aform of bookbinding in which the leaves are attached to thespine by gluing rather than sewing. perfect interval Mus. afourth or fifth as it would occur in a major or minor scalestarting on the lower note of the interval,or octave. perfectpitch = absolute pitch 1.=====+ - + - =====Perfecter n. perfectible adj.perfectibility n. perfectness n.[ME and OF parfit,perfet f.L perfectus past part. of perficere complete (as PER-,faceredo)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perfect perfect]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=perfect perfect]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoàn hảo
- letter perfect printer
- máy in chất lượng hoàn hảo
- perfect crystal
- tinh thể hoàn hảo
- perfect dielectric
- chất điện môi hoàn hảo
- perfect field
- trường hoàn hảo
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect gas
- khí hoàn hảo
- perfect lubricant
- chất bôi trơn hoàn hảo
- perfect lubrication
- bôi trơn hoàn hảo
- perfect market
- thị trường hoàn hảo
- perfect reflection surface
- bề mặt phản chiếu hoàn hảo
- perfect refrigerating process
- quá trình làm lạnh hoàn hảo
- perfect regulator
- cái điều chỉnh hoàn hảo
- perfect restitution
- sự phục hồi hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- dây trời hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- ăng ten hoàn hảo
- perfect well
- giếng (lọc) hoàn hảo
lý tưởng
- perfect condition
- điều kiện lý tưởng
- perfect crystal
- tinh thể lý tuởng
- perfect dielectric
- chất điện môi lý tưởng
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect gas
- khí lý tuởng
- perfect gas
- khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số lý tưởng
- perfect gas equation
- phương trình (trạng thái) khí lý tưởng
- perfect gas law
- định luật khí lý tưởng
- perfect gas scale of temperature
- thang nhiệt độ của khí lý tưởng
- perfect hinge
- khớp lý tưởng
- perfect mixture ratio
- tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng
- perfect plate
- đĩa lý tưởng (cột đất)
- perfect reflection surface
- bề mặt phản chiếu lý tưởng
- perfect refrigerating process
- quá trình làm lạnh lý tưởng
- perfect solution
- dung dịch lý tưởng
- theoretical perfect plate
- đĩa lý tưởng (cột cất)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , accomplished , aces * , adept , a-ok , beyond compare , blameless , classical , consummate , crowning , culminating , defectless , excellent , excelling , experienced , expert , faultless , finished , foolproof , ideal , immaculate , impeccable , indefectible , matchless , out-of-this-world , paradisiac , paradisiacal , peerless , pure , skilled , skillful , sound , splendid , spotless , stainless , sublime , superb , supreme , ten * , unblemished , unequaled , unmarred , untainted , untarnished , utopian , choate , complete , completed , downright , entire , flawless , full , gross , integral , out-and-out * , outright , positive , rank , sheer , simple , unadulterated , unalloyed , unbroken , undamaged , unimpaired , unmitigated , unmixed , unqualified , utter , appropriate , bull’s-eye , certain , close , dead-on * , definite , distinct , exact , express , faithful , fit , model , needed , on target , on the button , on the money , precise , proper , required , requisite , right , sharp , strict , suitable , textbook , to a t , to a turn , true , unerring , very , intact , whole , unharmed , unhurt , uninjured , regular , exemplary , good , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , undiluted , unflawed , accurate , correct , exquisite , inerrant , inerratic , infallible , inviolate , irreproachable , mature , plenary , proficient , saintly
verb
- accomplish , ameliorate , carry out , complete , consummate , crown , cultivate , develop , effect , elaborate , finish , fulfill , hone , idealize , improve , perform , put finishing touch on , realize , refine , round , slick , smooth , polish , absolute , accurate , blameless , correct , culminating , entire , exact , excellent , expert , exquisite , faultless , fine , finished , flawless , holy , ideal , immaculate , impeccable , infallible , irreproachable , masterly , perfectivize , precise , pure , retouch , right , sinless , sound , stainless , suitable , thorough , unblemished , unerring , unimpaired , unimpeachable , unmarred , untarnished , utopian , whole
Từ trái nghĩa
adjective
- flawed , imperfect , inferior , second-rate , unbroken , broken , incomplete , part , unfinished , imprecise , inaccurate , wrong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ