-
(Khác biệt giữa các bản)(→To stick to one's last)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lɑ:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lɑ:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: =====Sức chịu đựng, sức bền bỉ==========Sức chịu đựng, sức bền bỉ=====- ::[[at]] [[last]]- ::t long last- =====Sau hết, sau cùng, rốt cuộc=====+ - ::[[to]] [[look]] [[one's]] [[last]] [[on]] [[something]]+ - ::nhìn vật gì lần sau cùng+ - ::[[to]] ([[till]]) [[the]] [[last]]+ - ::đến cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng+ - ::[[to]] [[fight]] [[to]] [[the]] [[last]]+ - ::chiến đấu đến hơi thở cuối cùng+ - ::[[to]] [[breathe]] [[one's]] [[last]]+ - ::trút hơi thở cuối cùng+ - ::[[to]] [[hear/see]] [[the]] [[last]] [[of]] [[sb/sth]]+ - ::nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng+ =====Lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thủy, bằng 2000 kg)==========Lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thủy, bằng 2000 kg)=====Dòng 43: Dòng 27: - =====Không dính vào những chuyện mà mình không biết========Tính từ======Tính từ===Dòng 80: Dòng 63: =====Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm==========Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm=====- ::[[last]] [[but]] [[not]] [[least]]- ::cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng::[[to]] [[be]] [[at]] [[one's]] [[last]] [[gasp]]::[[to]] [[be]] [[at]] [[one's]] [[last]] [[gasp]]::giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)::giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)Dòng 88: Dòng 69: ::[[the]] [[day]] [[before]] [[last]]::[[the]] [[day]] [[before]] [[last]]::cách đây hai ngày::cách đây hai ngày- ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[first/]] [[last]] [[breath]]+ ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[first]]/ [[last]] [[breath]]::chào đời/qua đời::chào đời/qua đời::[[famous]] [[last]] [[words]]::[[famous]] [[last]] [[words]]Dòng 106: Dòng 87: ::[[a]] [[week]] [[last]] [[Monday]]::[[a]] [[week]] [[last]] [[Monday]]::cách đây tám hôm, cách đây tám ngày::cách đây tám hôm, cách đây tám ngày+ ===Phó từ======Phó từ===Dòng 130: Dòng 112: ::[[will]] [[rice]] [[last]] [[till]] [[tomorrow]] [[evening]]?::[[will]] [[rice]] [[last]] [[till]] [[tomorrow]] [[evening]]?::liệu có đủ gạo ăn đến tối mai hay không?::liệu có đủ gạo ăn đến tối mai hay không?+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[To]][[ stick]][[ to]][[ one]][['s]][[ last]]=====+ ::không dính vào những chuyện mà mình không biết+ =====[[at]] [[last]]=====+ =====[[at]][[ long]][[ last]]=====+ ::Sau hết, sau cùng, rốt cuộc+ =====[[to]] [[hear]]/[[see]] [[the]] [[last]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]=====+ ::nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng- ==Hóa học & vật liệu==+ =====[[last]] [[but]] [[not]] [[least]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng- =====tồn tại=====+ ===hình thái từ===- + *V_ed: [[lasted]]- ===Nguồn khác===+ * V_ing:[[lasting]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=last last] :Chlorine Online+ - ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bền (bỉ)=====+ =====cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[at]] [[last]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::cuối cùng;- =====bền=====+ ::[[last]] [[but]] [[one]], [[next]] [[to]] [[last]]+ ::giáp chót;+ ::[[to]] [[the]] [[last]]+ ::đến cùng- =====cuối cùng=====- =====kéo dài=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tồn tại=====+ === Xây dựng===+ =====bền (bỉ)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bền=====- =====tiếp tục=====+ =====cuối cùng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====kéo dài=====- ===N.===+ - =====Mould,matrix,form,model,pattern:These shoes were notmadeonthe same last as those.=====+ =====tiếp tục=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aftermost]] , [[antipodal]] , [[at the end]] , [[bitter end]] , [[climactic]] , [[closing]] , [[concluding]] , [[conclusive]] , [[crowning]] , [[curtains ]]* , [[definitive]] , [[determinate]] , [[determinative]] , [[end]] , [[ending]] , [[eventual]] , [[extreme]] , [[far]] , [[far-off]] , [[farthest]] , [[finishing]] , [[furthest]] , [[hindmost]] , [[lag]] , [[latest]] , [[least]] , [[lowest]] , [[meanest]] , [[most recent]] , [[once and for all ]]* , [[outermost]] , [[rearmost]] , [[remotest]] , [[supreme]] , [[swan song ]]* , [[terminal]] , [[ulterior]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[final]] , [[endmost]] , [[hindermost]] , [[lattermost]] , [[foregoing]] , [[latter]] , [[preceding]] , [[previous]]+ =====noun=====+ :[[close]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[ending]] , [[finale]] , [[finis]] , [[finish]] , [[omega]] , [[termination]] , [[wind-up]] , [[wrap-up]] , [[climactic]] , [[concluding]] , [[dernier cri]] , [[end]] , [[endmost]] , [[eventual]] , [[extreme]] , [[farthest]] , [[final]] , [[furthest]] , [[hindmost]] , [[latest]] , [[newest]] , [[pis aller]] , [[tail]] , [[trump card]] , [[ultimate]] , [[utmost]]+ =====adverb=====+ :[[conclusively]] , [[finally]] , [[lastly]]+ =====verb=====+ :[[abide]] , [[continue]] , [[go on]] , [[hold out]] , [[persist]] , [[remain]] , [[stay]] , [[come through]] , [[pull through]] , [[ride out]] , [[weather]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[beginning]] , [[first]] , [[front]] , [[initial]] , [[introductory]] , [[oldest]] , [[primary]] , [[starting]]+ =====noun=====+ :[[beginning]] , [[commencement]] , [[introduction]] , [[lead]] , [[start]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
- to be at one's last gasp
- giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)
- to be on one's last legs
- suy yếu cùng cực
- the day before last
- cách đây hai ngày
- to draw one's first/ last breath
- chào đời/qua đời
- famous last words
- những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
- to have the last laugh
- cuối cùng vẫn thắng
- in the last analysis
- suy cho cùng, nghĩ cho cùng
- as one's last resort
- như là phương kế sau cùng
- the last lap
- giai đoạn sau cùng
- the last straw
- sự kiện làm cho tình hình chung càng thêm tồi tệ
- to the last man
- tất cả mọi người, không trừ ai
- a week last Monday
- cách đây tám hôm, cách đây tám ngày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aftermost , antipodal , at the end , bitter end , climactic , closing , concluding , conclusive , crowning , curtains * , definitive , determinate , determinative , end , ending , eventual , extreme , far , far-off , farthest , finishing , furthest , hindmost , lag , latest , least , lowest , meanest , most recent , once and for all * , outermost , rearmost , remotest , supreme , swan song * , terminal , ulterior , ultimate , utmost , uttermost , final , endmost , hindermost , lattermost , foregoing , latter , preceding , previous
noun
- close , completion , conclusion , ending , finale , finis , finish , omega , termination , wind-up , wrap-up , climactic , concluding , dernier cri , end , endmost , eventual , extreme , farthest , final , furthest , hindmost , latest , newest , pis aller , tail , trump card , ultimate , utmost
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ